STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
13876 |
000.00.17.H39-230925-0002 |
230000016/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
Dung dịch súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
13877 |
17005426/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301181ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HBeAg |
Còn hiệu lực
|
|
13878 |
17001265/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301180ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs) |
Còn hiệu lực
|
|
13879 |
17001465/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301179ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng RNA và chẩn đoán HIV-1 |
Còn hiệu lực
|
|
13880 |
17001177/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301178ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng và định tính kháng thể IgG kháng virus rubella |
Còn hiệu lực
|
|
13881 |
20011197/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301177ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính độc tố A và B của Clostridium difficile |
Còn hiệu lực
|
|
13882 |
17002698/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301176ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
13883 |
17004825/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301175ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) |
Còn hiệu lực
|
|
13884 |
000.00.04.G18-210717-0003 |
2301174ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
13885 |
18007893/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301173ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên p24 của HIV-1, kháng thể kháng HIV-1 (nhóm M, O) và kháng thể kháng HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
13886 |
17005327/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301172ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên p24 của HIV-1, kháng thể kháng HIV-1 (nhóm M, O) và/hoặc kháng thể kháng HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
13887 |
18006180/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301171ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG đặc hiệu với HSV-1 và/hoặc HSV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
13888 |
18007145/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301170ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBeAg |
Còn hiệu lực
|
|
13889 |
17001204/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301169ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và bán định lượng kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus (CMV) |
Còn hiệu lực
|
|
13890 |
19008392/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301168ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm xác định thời gian APTT |
Còn hiệu lực
|
|
13891 |
17002883/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301167ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm xác định thời gian prothrombin |
Còn hiệu lực
|
|
13892 |
000.00.04.G18-200601-0009 |
2301166ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
13893 |
17002780/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301165ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
13894 |
000.00.04.G18-211007-0003 |
2301164ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
13895 |
17002789/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301163ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg |
Còn hiệu lực
|
|
13896 |
17001589/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301162ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút Rubella |
Còn hiệu lực
|
|
13897 |
17005876/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301161ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
13898 |
17004130/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301160ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng DNA cytomegalovirus |
Còn hiệu lực
|
|
13899 |
17002791/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301159ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng RNA HCV |
Còn hiệu lực
|
|
13900 |
17003452/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301158ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng/định tính kháng thể IgG kháng vi rút Herpes Simplex |
Còn hiệu lực
|
|
13901 |
17003426/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301157ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng/định tính kháng thể IgM kháng vi rút Measles |
Còn hiệu lực
|
|
13902 |
18006555/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301156ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính Anti-HEV IgM |
Còn hiệu lực
|
|
13903 |
19009304/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301155ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính DNA/RNA của 26 vi khuẩn, 7 nấm men, 10 gen kháng thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
13904 |
000.00.04.G18-200825-0013 |
2301154ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt vi rút viêm gan B (HBsAg) |
Còn hiệu lực
|
|
13905 |
000.00.04.G18-200626-0013 |
2301153ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng Chlamydia trachomatis |
Còn hiệu lực
|
|
13906 |
17002404/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301152ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
13907 |
000.00.04.G18-211214-0012 |
2301151ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VŨ BẢO |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1, kháng thể kháng HIV-2 và kháng nguyên HIV-1 (p24) |
Còn hiệu lực
|
|
13908 |
000.00.04.G18-220328-0001 |
2301150ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
13909 |
000.00.04.G18-210717-0006 |
2301149ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Gentamicin |
Còn hiệu lực
|
|
13910 |
000.00.04.G18-210717-0022 |
2301148ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tacrolimus |
Còn hiệu lực
|
|
13911 |
000.00.04.G18-220329-0047 |
2301147ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kháng huyết thanh định tính kháng nguyên Salmonella H |
Còn hiệu lực
|
|
13912 |
000.00.04.G18-220816-0013 |
2301146ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kháng huyết thanh định tính vi khuẩn Neisseria meningitidis |
Còn hiệu lực
|
|
13913 |
000.00.04.G18-220411-0001 |
2301145ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2. |
Còn hiệu lực
|
|
13914 |
17005800/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301144ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy định danh vi khuẩn, vi rút và ký sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
13915 |
20011088/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301143ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xác định nhóm máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
13916 |
19009834/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301142ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm hóa sinh có ISE |
Còn hiệu lực
|
|
13917 |
19009931/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301141ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm hóa sinh tự động |
Còn hiệu lực
|
|
13918 |
19009929/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301140ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm hóa sinh tự động |
Còn hiệu lực
|
|
13919 |
19009195/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301139ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
13920 |
000.00.04.G18-211029-0005 |
2301138ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
13921 |
19009198/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301137ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
13922 |
20011076/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301136ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
13923 |
000.00.04.G18-220104-0076 |
2301135ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
13924 |
20011124/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301134ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng BNP |
Còn hiệu lực
|
|
13925 |
19010878/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301133ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng CK-MB, Troponin I, BNP |
Còn hiệu lực
|
|
13926 |
000.00.04.G18-211208-0012 |
2301132ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thẻ xét nghiệm định tính HIV 1/2 |
Còn hiệu lực
|
|
13927 |
000.00.04.G18-201021-0013 |
2301131ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
13928 |
000.00.04.G18-220119-0015 |
2301130ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên nhóm máu hệ ABO và Rh(D) |
Còn hiệu lực
|
|
13929 |
000.00.04.G18-201021-0010 |
2301129ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm kháng nguyên định danh nhóm máu ABO/Rh cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
13930 |
17002727/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301128ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
13931 |
18006315/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301127ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
13932 |
19010880/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301126ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng RNA của HIV-1 |
Còn hiệu lực
|
|
13933 |
000.00.04.G18-210914-0011 |
2301125ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Theophylline |
Còn hiệu lực
|
|
13934 |
000.00.04.G18-201231-0023 |
2301124ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian Thrombin |
Còn hiệu lực
|
|
13935 |
000.00.04.G18-210727-0019 |
2301123ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của các vi sinh vật gây viêm âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
13936 |
000.00.04.G18-220329-0035 |
2301122ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD14 |
Còn hiệu lực
|
|
13937 |
000.00.04.G18-220412-0051 |
2301121ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD22 |
Còn hiệu lực
|
|
13938 |
000.00.04.G18-210919-0007 |
2301120ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3 |
Còn hiệu lực
|
|
13939 |
000.00.04.G18-211130-0050 |
2301119ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD34 |
Còn hiệu lực
|
|
13940 |
000.00.04.G18-220503-0011 |
2301118ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
Còn hiệu lực
|
|
13941 |
000.00.04.G18-220412-0038 |
2301116ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 |
Còn hiệu lực
|
|
13942 |
000.00.04.G18-220330-0007 |
2301115ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên A (ABO1) |
Còn hiệu lực
|
|
13943 |
18006617/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301114ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu A |
Còn hiệu lực
|
|
13944 |
18006622/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301113ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu D |
Còn hiệu lực
|
|
13945 |
000.00.04.G18-220615-0050 |
2301112ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3/CD8/CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
13946 |
17005191/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301111ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3/CD16+CD56/CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
13947 |
000.00.04.G18-220503-0030 |
2301110ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3/CD4/CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
13948 |
000.00.04.G18-210726-0023 |
2301109ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của Mycobacterium tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
13949 |
000.00.04.G18-210802-0008 |
2301108ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với streptomycin của Mycobacterium tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
13950 |
19008352/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301107ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
Còn hiệu lực
|
|