STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
13951 |
18008137/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301106ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thrombin |
Còn hiệu lực
|
|
13952 |
000.00.04.G18-210414-0016 |
2301105ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác nhận sự hiện diện HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
13953 |
000.00.04.G18-220329-0046 |
2301104ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ lambda |
Còn hiệu lực
|
|
13954 |
000.00.04.G18-220329-0042 |
2301103ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 |
Còn hiệu lực
|
|
13955 |
000.00.04.G18-210802-0006 |
2301102ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD11b |
Còn hiệu lực
|
|
13956 |
000.00.04.G18-220412-0058 |
2301101ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 |
Còn hiệu lực
|
|
13957 |
000.00.04.G18-220412-0053 |
2301100ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
Còn hiệu lực
|
|
13958 |
19009717/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301099ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng amikacin |
Còn hiệu lực
|
|
13959 |
000.00.04.G18-210406-0011 |
2301098ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HSV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
13960 |
000.00.04.G18-211201-0027 |
2301097ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh 3 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
13961 |
19008862/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301096ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CK và CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
13962 |
000.00.04.G18-210705-0014 |
2301095ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính các quần thể tế bào biểu hiện 27 kháng nguyên bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
13963 |
000.00.04.G18-210219-0003 |
2301094ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
Còn hiệu lực
|
|
13964 |
000.00.04.G18-210412-0008 |
2301093ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) |
Còn hiệu lực
|
|
13965 |
000.00.04.G18-230313-0005 |
2301092ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Dengue và kháng thể IgM, IgG kháng Dengue. |
Còn hiệu lực
|
|
13966 |
000.00.04.G18-220504-0009 |
2301091ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
13967 |
19010394/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301090ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
13968 |
000.00.04.G18-220613-0005 |
2301089ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP, D-Dimer, βhCG, PCT |
Còn hiệu lực
|
|
13969 |
000.00.04.G18-210726-0007 |
2301088ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV |
Còn hiệu lực
|
|
13970 |
000.00.48.H41-231002-0001 |
230000029/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
13971 |
000.00.19.H29-201223-0004 |
230001405/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Chỉ thị hóa học cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp bằng khí ethylene oxide |
Còn hiệu lực
|
|
13972 |
17004084/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301087ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng acid mycophenolic toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
13973 |
19009715/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301086ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng acid valproic |
Còn hiệu lực
|
|
13974 |
19008754/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301085ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
13975 |
000.00.04.G18-211102-0011 |
2301084ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 |
Còn hiệu lực
|
|
13976 |
19009708/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301083ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng gentamicin |
Còn hiệu lực
|
|
13977 |
19010850/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301082ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng dạng isoenzym MB của creatine kinase (CK-MB) |
Còn hiệu lực
|
|
13978 |
000.00.25.H47-230912-0003 |
230000010/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 15 |
|
Còn hiệu lực
|
|
13979 |
000.00.18.H24-231002-0006 |
230000035/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHA KHOA AN HẢI |
KHÍ CỤ CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
13980 |
000.00.18.H24-231002-0005 |
230000034/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHA KHOA AN HẢI |
RĂNG GIẢ PHỤC HÌNH IMPLANT |
Còn hiệu lực
|
|
13981 |
000.00.18.H24-231002-0004 |
230000033/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHA KHOA AN HẢI |
HÀM KHUNG |
Còn hiệu lực
|
|
13982 |
000.00.18.H24-231002-0003 |
230000032/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHA KHOA AN HẢI |
HÀM THÁO LẮP |
Còn hiệu lực
|
|
13983 |
000.00.18.H24-231002-0002 |
230000031/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHA KHOA AN HẢI |
RĂNG SỨ KIM LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
13984 |
000.00.18.H24-231002-0001 |
230000030/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHA KHOA AN HẢI |
RĂNG SỨ KHÔNG KIM LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
13985 |
000.00.07.H27-231002-0002 |
230000011/PCBMB-HT |
|
HỘ KINH DOANH VẬT TƯ HÓA CHẤT THIÊN PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
13986 |
000.00.16.H25-230920-0002 |
230000009/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT HTK |
|
Còn hiệu lực
|
|
13987 |
000.00.17.H13-231002-0001 |
230000008/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA |
Dung dịch bảo vệ chống nhiễm khuẩn, vệ sinh da cho người bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
13988 |
000.00.19.H29-230926-0011 |
230001401/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Bàn mổ đa năng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
13989 |
000.00.19.H29-230926-0008 |
230001400/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
13990 |
000.00.19.H29-230926-0001 |
230001399/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÓA VIỆT |
Tủ ấm CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
13991 |
000.00.19.H29-230922-0005 |
230002215/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FORICH |
Bộ đồng hồ đo áp suất chân không và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
13992 |
000.00.19.H29-230922-0007 |
230002214/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
13993 |
000.00.19.H29-230922-0003 |
230002213/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Dây cung kéo di răng cho khớp cắn lệch lạc và lò xo đóng mở cung răng dùng trợ lực khi di răng |
Còn hiệu lực
|
|
13994 |
000.00.19.H29-230925-0010 |
230001398/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH ĐĂNG |
Màng phẫu thuật kháng khuẩn IO |
Còn hiệu lực
|
|
13995 |
000.00.19.H29-231001-0001 |
230001397/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GOOD PHARMA NGỌC TUYẾT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
13996 |
000.00.19.H29-230922-0009 |
230002212/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Dây dẫn đường can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
13997 |
000.00.19.H29-230926-0003 |
230002211/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
13998 |
000.00.19.H29-230927-0008 |
230001396/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CINDEL TOX |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA BOMBIT HSC AMPOULE |
Còn hiệu lực
|
|
13999 |
000.00.19.H29-230927-0009 |
230001395/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CINDEL TOX |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ĐẦU VÀ NANG TÓC BOMBIT HSC HAIR/SCALP AMPOULE |
Còn hiệu lực
|
|
14000 |
000.00.19.H29-230927-0010 |
230001394/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CINDEL TOX |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA BOMBIT PDRN AMPOULE |
Còn hiệu lực
|
|
14001 |
000.00.19.H29-230927-0011 |
230001393/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CINDEL TOX |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA BOMBIT SLIM FACE AMPOULE |
Còn hiệu lực
|
|
14002 |
000.00.19.H29-230927-0012 |
230001392/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CINDEL TOX |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA BOMBIT SNOW AMPOULE |
Còn hiệu lực
|
|
14003 |
000.00.19.H29-230927-0013 |
230001391/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CINDEL TOX |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA BOMBIT TOTAL SOLUTION AMPOULE |
Còn hiệu lực
|
|
14004 |
000.00.19.H29-230919-0006 |
230002210/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ kéo đơn cực Metzenbaum |
Còn hiệu lực
|
|
14005 |
000.00.19.H29-230925-0027 |
230001390/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Hệ thống kết hợp TEM dùng cho vi phẫu thuật nội soi qua hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
14006 |
000.00.19.H29-230925-0028 |
230002209/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Hệ thống kết hợp TEM dùng cho vi phẫu thuật qua hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
14007 |
000.00.19.H29-230919-0016 |
230001389/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi cắt đoạn |
Còn hiệu lực
|
|
14008 |
000.00.19.H29-230919-0021 |
230002208/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi cắt đoạn |
Còn hiệu lực
|
|
14009 |
000.00.19.H29-230919-0010 |
230001388/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Máy loại bỏ mô |
Còn hiệu lực
|
|
14010 |
000.00.19.H29-230919-0011 |
230002207/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Máy loại bỏ mô |
Còn hiệu lực
|
|
14011 |
000.00.19.H29-230925-0017 |
230001387/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng keo cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
14012 |
000.00.19.H29-230925-0019 |
230001386/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng dán mắt tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
14013 |
000.00.19.H29-230925-0021 |
230001385/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
14014 |
000.00.19.H29-230913-0015 |
230002206/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Trụ lành thương Healing Cap |
Còn hiệu lực
|
|
14015 |
000.00.19.H29-230915-0023 |
230002205/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Trụ nối LB Cylinder |
Còn hiệu lực
|
|
14016 |
000.00.19.H29-230913-0010 |
230002204/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Trụ khớp nối Abutment |
Còn hiệu lực
|
|
14017 |
000.00.19.H29-230913-0008 |
230002203/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Trụ kết nối Implant và Abutment |
Còn hiệu lực
|
|
14018 |
000.00.19.H29-230913-0005 |
230002202/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Phôi trụ phục hình CMFit |
Còn hiệu lực
|
|
14019 |
000.00.19.H29-230913-0007 |
230002201/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Ốc phục hình |
Còn hiệu lực
|
|
14020 |
000.00.19.H29-230913-0014 |
230002200/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Trụ Scanbody scan mẫu Implant |
Còn hiệu lực
|
|
14021 |
000.00.19.H29-230913-0016 |
230002199/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Trụ nối dùng trong phục hình tạm |
Còn hiệu lực
|
|
14022 |
000.00.19.H29-230814-0012 |
230002198/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống tưới hút trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
14023 |
000.00.19.H29-230922-0004 |
230001384/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi, mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
14024 |
000.00.19.H26-231002-0006 |
230001904/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DOCTOR CARE |
Xịt rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
14025 |
000.00.19.H29-230925-0007 |
230002197/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Hệ thống Trocar phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|