STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
14026 |
000.00.19.H29-230922-0011 |
230001383/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Phim X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
14027 |
000.00.19.H29-230927-0016 |
230001382/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Màn hình chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
14028 |
000.00.19.H29-230923-0003 |
230001381/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Máy in nhiệt màu dùng cho hệ thống siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
14029 |
000.00.19.H29-230922-0013 |
230001380/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Phụ kiện bộ bóng bóp giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
14030 |
000.00.19.H29-230930-0005 |
230002196/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
Hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
14031 |
000.00.19.H26-230930-0007 |
230002505/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
14032 |
000.00.19.H26-230929-0015 |
230002504/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA |
Dung dịch nhỏ mắt Tacolin plus |
Còn hiệu lực
|
|
14033 |
000.00.19.H26-230930-0004 |
230000460/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIOREX |
|
Còn hiệu lực
|
|
14034 |
000.00.19.H26-230930-0002 |
230002503/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD chất nền: Albumin, BILIRUBIN, Cholesterol, HDL, LDL, Creatinine, Glucose, Total protein, Triglycerides, UREA, Uric Acid, Urinary Protein, Microalbumin, Lactate, Alcohol, Copper, ZinC. |
Còn hiệu lực
|
|
14035 |
000.00.19.H26-230929-0020 |
230000459/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
14036 |
000.00.19.H26-230929-0009 |
230001903/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC LỘC |
GIƯỜNG ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
14037 |
000.00.18.H56-230929-0001 |
230000006/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẠI HÙNG |
Xịt sâu răng SHINICHI |
Còn hiệu lực
|
|
14038 |
000.00.17.H62-230930-0001 |
230000001/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP QUANG HƯNG |
Oxy sử dụng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
14039 |
000.00.19.H26-230929-0014 |
230002502/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Bộ xi lanh cao áp và dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
14040 |
000.00.19.H26-230929-0001 |
230002501/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Máy nhân gen thời gian thực |
Còn hiệu lực
|
|
14041 |
000.00.19.H26-230929-0007 |
230001902/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VISUN |
Băng dán cá nhân y tế |
Còn hiệu lực
|
|
14042 |
000.00.19.H26-230929-0005 |
230001901/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC LIỆU NGUYỆT ÁNH |
ĐỊNH TÂM AN GIẤC |
Còn hiệu lực
|
|
14043 |
000.00.19.H26-230928-0017 |
230001900/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Camera trong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
14044 |
000.00.19.H26-230922-0012 |
230001899/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm bấm xương phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
14045 |
000.00.19.H26-230921-0019 |
230001898/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
14046 |
000.00.19.H26-230922-0026 |
230001897/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm mang kim phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
14047 |
000.00.19.H26-230920-0014 |
230001896/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
14048 |
000.00.19.H26-230922-0023 |
230001895/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mặt gương soi nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
14049 |
000.00.19.H29-230925-0008 |
230001379/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOREA MEDICAL DEVICES ASSOCIATION (KMDA) TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
14050 |
000.00.19.H29-230925-0012 |
230002195/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOREA MEDICAL DEVICES ASSOCIATION (KMDA) TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Khớp nối chân trụ răng |
Còn hiệu lực
|
|
14051 |
000.00.19.H29-230924-0001 |
230001378/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Màn hình y tế 4K 32” |
Còn hiệu lực
|
|
14052 |
000.00.19.H29-231002-0002 |
230002194/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MC |
Khớp nối phục hình tạm nhiều đơn vị |
Còn hiệu lực
|
|
14053 |
000.00.19.H29-230922-0008 |
230002193/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
14054 |
000.00.19.H29-230829-0030 |
230002192/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WON-MED VINA |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
14055 |
000.00.16.H46-230915-0001 |
230000005/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1368 |
|
Còn hiệu lực
|
|
14056 |
000.00.19.H29-230923-0007 |
230002191/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
Dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
14057 |
000.00.19.H29-230923-0006 |
230002190/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
Kim hút rửa |
Còn hiệu lực
|
|
14058 |
000.00.19.H29-230824-0012 |
230002189/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Ống thông can thiệp mạch ngoại biên đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
14059 |
000.00.19.H29-230914-0008 |
230002188/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
GĂNG TAY CAO SU PHẪU THUẬT TIỆT TRÙNG CÓ BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
14060 |
000.00.19.H29-230922-0014 |
230002187/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
MÁY SIÊU ÂM ĐIỀU TRỊ |
Còn hiệu lực
|
|
14061 |
000.00.19.H29-230920-0012 |
230000378/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT |
|
Còn hiệu lực
|
|
14062 |
000.00.16.H05-230930-0001 |
230000050/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Bơm cho ăn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
14063 |
000.00.19.H17-230925-0001 |
230000035/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
14064 |
000.00.19.H26-230926-0015 |
230001894/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP THÁI AN |
Ống đựng mẫu máu |
Còn hiệu lực
|
|
14065 |
000.00.19.H26-230923-0007 |
230002500/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
14066 |
000.00.19.H26-230922-0006 |
230002499/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
14067 |
000.00.19.H26-230923-0013 |
230002498/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
14068 |
000.00.19.H26-230912-0006 |
230002497/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy sóng ngắn trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
14069 |
000.00.17.H39-230927-0001 |
230000015/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH PEROMA VIỆT NAM |
Dung dịch bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
14070 |
000.00.17.H39-230926-0003 |
230000082/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Môi trường bảo quản mẫu HPV |
Còn hiệu lực
|
|
14071 |
000.00.17.H39-230926-0002 |
230000020/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH LAMED |
Bộ dây thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
14072 |
000.00.19.H26-230925-0031 |
230001893/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NGUYỄN GIA PHARMA |
SPRAY NANO- DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI HỌNG & RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
14073 |
000.00.19.H26-230928-0032 |
230002496/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TNTECH |
Máy bơm tiêm thuốc cản quang, cản từ |
Còn hiệu lực
|
|
14074 |
000.00.19.H26-230928-0019 |
230001892/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC LIỆU NGUYỆT ÁNH |
HẠ HUYẾT AN ĐƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
14075 |
000.00.19.H26-230928-0016 |
230002495/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG |
Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh |
Còn hiệu lực
|
|
14076 |
000.00.19.H26-230928-0005 |
230002494/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Kìm sinh thiết dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
14077 |
000.00.19.H26-230928-0018 |
230000458/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIA ĐỊNH PHARMA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
14078 |
000.00.19.H26-230928-0011 |
230001891/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIA ĐỊNH PHARMA VIỆT NAM |
Gel nano bạc |
Còn hiệu lực
|
|
14079 |
000.00.19.H26-230928-0012 |
230001890/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIA ĐỊNH PHARMA VIỆT NAM |
Sản phẩm dùng ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
14080 |
000.00.19.H26-230928-0013 |
230001889/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIA ĐỊNH PHARMA VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
14081 |
000.00.19.H26-230928-0010 |
230002493/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIA ĐỊNH PHARMA VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
14082 |
000.00.19.H26-230928-0014 |
230000457/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ T-H PHARMAHN |
|
Còn hiệu lực
|
|
14083 |
000.00.19.H26-230927-0013 |
230002492/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Máy điện di tại giường |
Còn hiệu lực
|
|
14084 |
000.00.19.H26-230927-0017 |
230002491/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Bộ kit điện di huyết sắc tố tại giường |
Còn hiệu lực
|
|
14085 |
000.00.19.H26-230928-0008 |
230001887/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM&DV QUỐC TẾ NGỌC TRANG |
GEL VỆ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
14086 |
000.00.19.H26-230926-0038 |
230000456/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ BT |
|
Còn hiệu lực
|
|
14087 |
000.00.19.H26-230919-0024 |
230002490/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP XNK Á CHÂU |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
14088 |
000.00.04.G18-230929-0001 |
230000344/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD lipoprotein: APO A1, APO B |
Còn hiệu lực
|
|
14089 |
000.00.19.H26-230807-0013 |
230002489/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay chỏm khớp bán phần |
Còn hiệu lực
|
|
14090 |
000.00.19.H26-230926-0030 |
230002488/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
Bộ dây chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
14091 |
000.00.19.H26-230927-0009 |
230001886/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Hệ thống tập PHCN trở kháng khí nén tập chi trên chi dưới |
Còn hiệu lực
|
|
14092 |
000.00.19.H26-230927-0020 |
230001885/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Hệ thống tập PHCN trở kháng khí nén tập cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
14093 |
000.00.19.H26-230925-0003 |
230001884/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NGUYỄN GIA PHARMA |
Dung dịch vệ sinh mũi OCEAN SALT BABY |
Còn hiệu lực
|
|
14094 |
000.00.19.H26-230925-0001 |
230001883/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NGUYỄN GIA PHARMA |
Dung dịch vệ sinh mũi OCEAN SALT |
Còn hiệu lực
|
|
14095 |
000.00.19.H26-230927-0023 |
230001882/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NGUYỄN GIA PHARMA |
Dung dịch vệ sinh mũi NASAL COLD PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
14096 |
000.00.16.H23-230929-0001 |
230000065/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẢO DƯỢC GREEN ASIA |
Cao xoa bóp tia chớp |
Còn hiệu lực
|
|
14097 |
000.00.19.H26-230927-0010 |
230002487/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
14098 |
000.00.19.H26-230927-0018 |
230002486/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
Khay thử nghiệm nhanh RSV |
Còn hiệu lực
|
|
14099 |
000.00.19.H26-230921-0005 |
230002485/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD truyền nhiễm |
Còn hiệu lực
|
|
14100 |
000.00.19.H26-230926-0031 |
230002484/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán và đo tai |
Còn hiệu lực
|
|