STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1351 |
000.00.19.H29-230228-0004 |
230000418/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Mắc cài chỉnh răng |
Còn hiệu lực
|
|
1352 |
000.00.19.H29-230224-0011 |
230000417/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Khóa 3 ngã |
Còn hiệu lực
|
|
1353 |
000.00.19.H29-230225-0001 |
230000416/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ hoá chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
1354 |
000.00.19.H29-230112-0009 |
230000207/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Các sản phẩm dùng trong chăm sóc vết thương dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
1355 |
000.00.19.H29-230223-0034 |
230000415/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Dụng cụ phẫu thuật dùng một lần các loại |
Còn hiệu lực
|
|
1356 |
000.00.19.H29-230223-0011 |
230000414/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETNAM SHINE HEALTH |
Bơm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
1357 |
000.00.19.H26-230211-0003 |
230000370/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Dung dịch ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1358 |
000.00.19.H26-230301-0022 |
230000294/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TTC |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
1359 |
000.00.16.H05-230301-0001 |
230000012/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC GIA |
Khăn lau nghệ gừng |
Còn hiệu lực
|
|
1360 |
000.00.04.G18-220420-0021 |
230000177/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (Đông máu): các xét nghiệm đo ngưng tập tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
1361 |
000.00.19.H29-230227-0014 |
230000413/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Bộ kít xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
1362 |
000.00.19.H29-230209-0001 |
230000412/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Bộ đo (theo dõi) huyết áp động mạch xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
1363 |
000.00.24.H49-230225-0001 |
230000001/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHOENIXPHARMA |
Nước muối ưu trương |
Còn hiệu lực
|
|
1364 |
000.00.19.H29-230225-0002 |
230000057/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PARIS PHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1365 |
000.00.19.H29-230222-0056 |
230000206/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Cụm IVD Pha loãng và nước rửa cho máy phân tích Huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1366 |
000.00.19.H29-230227-0010 |
230000411/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
Xi măng hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
1367 |
000.00.19.H29-230227-0011 |
230000410/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
Vật liệu chống ê buốt răng |
Còn hiệu lực
|
|
1368 |
000.00.04.G18-230301-0008 |
230000176/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
Cụm trang thiết bị y tế IVD thuốc thử sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
1369 |
000.00.19.H29-230227-0008 |
230000205/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CAO ĐẠI TÍN |
Xe lăn điện |
Còn hiệu lực
|
|
1370 |
000.00.19.H29-230224-0021 |
230000409/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM SX THIÊN ẤN |
Dung dịch khử khuẩn quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1371 |
000.00.19.H29-230225-0003 |
230000408/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Máy theo dõi huyết áp đeo tay |
Còn hiệu lực
|
|
1372 |
000.00.19.H29-230224-0002 |
230000407/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1373 |
000.00.19.H29-230227-0019 |
230000406/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Tấm cảm biến phẳng số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
1374 |
000.00.19.H26-230213-0010 |
230000043/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẢI MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1375 |
000.00.16.H23-230223-0002 |
230000017/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỤNG CỤ Y TẾ TOMIHU VIỆT NAM |
Xịt Cường Dương XMEN MAX |
Còn hiệu lực
|
|
1376 |
000.00.16.H23-230301-0001 |
230000001/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
1377 |
000.00.16.H23-230226-0001 |
230000016/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
DUNG DỊCH DƯỠNG MẮT COOL DROPS EYES |
Còn hiệu lực
|
|
1378 |
000.00.16.H23-230227-0003 |
230000015/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA VOVANAX GT |
Còn hiệu lực
|
|
1379 |
000.00.16.H23-230227-0002 |
230000014/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG KOKO SPRAY WITH NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
1380 |
000.00.16.H23-230227-0001 |
230000013/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA EVARIGIN |
Còn hiệu lực
|
|
1381 |
000.00.19.H26-230227-0007 |
230000293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
1382 |
000.00.19.H26-230225-0001 |
230000292/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THUẬN TÂM |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1383 |
000.00.19.H29-230228-0005 |
230000405/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Hệ thống quét slide kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
1384 |
000.00.19.H29-230213-0009 |
230000404/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Ống chữ Y nối dài 150cm |
Còn hiệu lực
|
|
1385 |
000.00.19.H29-230213-0008 |
230000403/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Ống chữ T nối dài 150cm |
Còn hiệu lực
|
|
1386 |
000.00.19.H29-230213-0007 |
230000402/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Ống đơn nối dài 150cm |
Còn hiệu lực
|
|
1387 |
000.00.19.H29-230213-0005 |
230000401/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Xylanh 190ml với ống nạp nhanh (QFT) |
Còn hiệu lực
|
|
1388 |
000.00.19.H29-230223-0008 |
230000204/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Máy quét phim kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
1389 |
000.00.19.H29-230223-0007 |
230000400/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Sensor (hoặc cảm biến) kỹ thuật số X-quang. |
Còn hiệu lực
|
|
1390 |
000.00.19.H29-230111-0001 |
230000203/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ GENESMART |
Hệ thống tách chiết acid nucleic và chuẩn bị PCR tự động AltoStar® AM16 (AltoStar® AM16) |
Còn hiệu lực
|
|
1391 |
000.00.19.H26-230228-0031 |
230000369/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KANPEKI NHẬT BẢN |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử |
Còn hiệu lực
|
|
1392 |
000.00.19.H26-230228-0026 |
230000291/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
KHÁNG VIÊM ALPHA-BABY NEW |
Còn hiệu lực
|
|
1393 |
000.00.19.H26-230228-0028 |
230000290/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WATERPUSH VIỆT NAM |
Máy tăm nước |
Còn hiệu lực
|
|
1394 |
000.00.19.H26-230228-0023 |
230000042/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM TIM MẠCH - BỆNH VIỆN E |
|
Còn hiệu lực
|
|
1395 |
000.00.19.H29-230227-0005 |
230000399/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho phương pháp vật lý trị liệu) |
Còn hiệu lực
|
|
1396 |
000.00.19.H29-230227-0002 |
230000398/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho phương pháp điều trị y tế - thẩm mỹ) |
Còn hiệu lực
|
|
1397 |
000.00.19.H29-221223-0009 |
230000397/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
1398 |
000.00.19.H29-230201-0006 |
230000396/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống tay khoan Tai-Mũi-Họng |
Còn hiệu lực
|
|
1399 |
000.00.19.H29-230103-0022 |
230000395/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng AMH |
Còn hiệu lực
|
|
1400 |
000.00.19.H29-230103-0021 |
230000394/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng AMH |
Còn hiệu lực
|
|
1401 |
000.00.19.H29-230103-0020 |
230000393/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng interleukin-6 |
Còn hiệu lực
|
|
1402 |
000.00.19.H29-230201-0018 |
230000392/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng gastrin |
Còn hiệu lực
|
|
1403 |
000.00.19.H29-230201-0017 |
230000391/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD dấu ấn bệnh viêm khớp: ASO, RF |
Còn hiệu lực
|
|
1404 |
000.00.19.H29-230201-0016 |
230000390/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính, bán định lượng 16 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1405 |
000.00.19.H29-230201-0015 |
230000389/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bán định lượng 12 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1406 |
000.00.19.H29-230201-0014 |
230000388/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính, bán định lượng 13 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1407 |
000.00.19.H29-230222-0014 |
230000387/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN TÂM |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1408 |
000.00.16.H34-221123-0001 |
230000001/PCBMB-KY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 959 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1409 |
000.00.19.H29-230222-0027 |
230000201/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1410 |
000.00.19.H29-230222-0038 |
230000386/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1411 |
000.00.16.H33-230224-0001 |
230000002/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1125 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1412 |
000.00.04.G18-230228-0012 |
230000175/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ cố định mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
1413 |
000.00.04.G18-230228-0003 |
230000174/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Cystatin C |
Còn hiệu lực
|
|
1414 |
000.00.04.G18-220815-0008 |
230000173/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
1415 |
000.00.04.G18-230222-0011 |
230000172/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống IVD xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
1416 |
000.00.04.G18-230228-0008 |
230000171/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Các Protein đặc thù khác: AAG, AAT |
Còn hiệu lực
|
|
1417 |
000.00.19.H17-230228-0001 |
230000012/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1418 |
000.00.19.H17-230223-0001 |
230000011/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Que thử xét nghiệm định tính HCG |
Còn hiệu lực
|
|
1419 |
000.00.19.H17-230223-0002 |
230000010/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Bộ xét nghiệm nhanh định tính Anti-HCV |
Còn hiệu lực
|
|
1420 |
000.00.19.H17-230222-0001 |
230000009/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Bộ xét nghiệm nhanh định tính HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
1421 |
000.00.04.G18-230228-0005 |
230000170/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
1422 |
000.00.04.G18-230228-0006 |
230000169/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Thành phẩn bổ sung: C3 ; C4 |
Còn hiệu lực
|
|
1423 |
000.00.19.H29-230222-0005 |
230000385/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1424 |
000.00.19.H29-230131-0023 |
230000200/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây cáp kết nối cho catheter chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
1425 |
000.00.19.H29-230131-0020 |
230000199/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây cáp kết nối hệ thống CARTO 3 với catheter chẩn đoán eco |
Còn hiệu lực
|
|