STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
14176 |
000.00.04.G18-210518-0013 |
2301046ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Vi ống thông can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
14177 |
000.00.04.G18-211105-0015 |
2301045ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
14178 |
000.00.04.G18-220517-0011 |
2301044ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu cấy ghép xương nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
14179 |
000.00.04.G18-201030-0006 |
2301043ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
14180 |
000.00.04.G18-210719-0025 |
2301042ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Túi đựng máu đơn |
Còn hiệu lực
|
|
14181 |
000.00.04.G18-210329-0023 |
2301041ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
14182 |
000.00.04.G18-210719-0031 |
2301040ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Túi đựng máu đôi |
Còn hiệu lực
|
|
14183 |
20011332/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301039ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Túi đựng máu ba |
Còn hiệu lực
|
|
14184 |
000.00.04.G18-210716-0015 |
2301038ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Túi đựng máu bốn |
Còn hiệu lực
|
|
14185 |
18007186/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301037ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Túi đựng máu bốn |
Còn hiệu lực
|
|
14186 |
000.00.04.G18-220604-0015 |
2301036ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Ống thông dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
14187 |
17003185/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301035ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Khung giá đỡ mạch cảnh |
Còn hiệu lực
|
|
14188 |
000.00.04.G18-220604-0013 |
2301034ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Ống thông dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
14189 |
17000621/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301033ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông dẫn đường hỗ trợ đặt điện cực tạo nhịp |
Còn hiệu lực
|
|
14190 |
000.00.04.G18-230321-0027 |
2301032ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Ống thông can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
14191 |
17000769/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301031ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG NGUYÊN |
Lưới thoát vị phẫu thuật thành bụng |
Còn hiệu lực
|
|
14192 |
17002161/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301030ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN GOLD LITE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy chụp X quang di động |
Còn hiệu lực
|
|
14193 |
17003349/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301029ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ống hút phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
14194 |
20011387/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301028ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp khóa mỏm khuỷu |
Còn hiệu lực
|
|
14195 |
20011390/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301027ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp khóa đầu trên xương chày |
Còn hiệu lực
|
|
14196 |
20011388/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301026ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp khóa dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
14197 |
19010128/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301025ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Máy điều trị suy tĩnh mạch bằng laser |
Còn hiệu lực
|
|
14198 |
20011392/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301024ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp đầu trên xương cánh tay |
Còn hiệu lực
|
|
14199 |
000.00.04.G18-211103-0018 |
2301023ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
14200 |
17000631/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301022ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn không dây |
Còn hiệu lực
|
|
14201 |
000.00.04.G18-211021-0008 |
2301021ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Máy X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
14202 |
000.00.04.G18-220811-0025 |
2301020ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy X-quang chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
14203 |
000.00.04.G18-220714-0011 |
2301019ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI QUỲNH ANH |
Máy tim phổi nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
14204 |
17001570/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301018ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy X-quang C-arm |
Còn hiệu lực
|
|
14205 |
000.00.04.G18-230619-0016 |
2301017ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Dụng cụ lấy lưới lọc tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
14206 |
000.00.04.G18-221223-0013 |
2301016ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
14207 |
17000824/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301015ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Máy đo loãng xương toàn thân |
Còn hiệu lực
|
|
14208 |
000.00.04.G18-221208-0015 |
2301014ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
14209 |
000.00.04.G18-220823-0015 |
2301013ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
14210 |
000.00.04.G18-230306-0003 |
2301012ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế mức độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
14211 |
000.00.19.H26-230927-0007 |
230001875/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM EVEREST |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
14212 |
000.00.19.H26-230926-0039 |
230001874/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN BPHARCO |
Xịt giãn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
14213 |
000.00.19.H26-230926-0029 |
230000454/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TUỆ MINH MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
14214 |
000.00.19.H26-230918-0002 |
230001873/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SPCV |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
14215 |
000.00.19.H26-230918-0003 |
230001872/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SPCV |
Khăn ướt nam giới |
Còn hiệu lực
|
|
14216 |
000.00.19.H26-230921-0004 |
230002470/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIANTRANS |
Kit định tính kháng nguyên sốt xuất huyết (NS-1) |
Còn hiệu lực
|
|
14217 |
000.00.19.H26-230911-0002 |
230002468/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Máy bơm khí CO2 dùng cho nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
14218 |
000.00.19.H26-230926-0041 |
230001871/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
14219 |
000.00.19.H26-230926-0023 |
230000453/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI PHARMA USA |
|
Còn hiệu lực
|
|
14220 |
000.00.19.H26-230926-0040 |
230001870/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
IVD phụ trợ dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
14221 |
000.00.19.H26-230926-0037 |
230001869/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
GIƯỜNG ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
14222 |
000.00.19.H26-230926-0033 |
230001868/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIMAP |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
14223 |
000.00.19.H26-230926-0026 |
230002466/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
14224 |
000.00.19.H26-230926-0017 |
230002465/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
Trang thiết bị nội soi khớp và cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
14225 |
000.00.19.H26-230922-0024 |
230002464/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
14226 |
000.00.19.H26-230926-0024 |
230002463/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TGD |
Dung dịch nhỏ mắt DR.EYE |
Còn hiệu lực
|
|
14227 |
000.00.19.H26-230926-0014 |
230002462/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VITAL PHARMA |
Nước mắt nhân tạo PIGEON EYES |
Còn hiệu lực
|
|
14228 |
000.00.19.H26-230926-0013 |
230002461/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VITAL PHARMA |
Dung dịch nhỏ mắt BLUE EYE EXTRA |
Còn hiệu lực
|
|
14229 |
000.00.19.H26-230922-0009 |
230002460/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ANH THƯ |
Bơm áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
14230 |
000.00.19.H26-230925-0007 |
230002459/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
14231 |
000.00.19.H26-230925-0002 |
230002458/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Máy điện não |
Còn hiệu lực
|
|
14232 |
000.00.19.H26-230926-0009 |
230002457/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA |
Dung dịch nhỏ mắt AROTO PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
14233 |
000.00.19.H26-230926-0012 |
230002456/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA |
Dung dịch nhỏ mắt Sunroto ++ |
Còn hiệu lực
|
|
14234 |
000.00.19.H26-230926-0003 |
230002455/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Cụm IVD Dấu ấn bệnh viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
14235 |
000.00.19.H26-230926-0004 |
230002454/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ ĐỖ TRẦN |
Dung dịch nhỏ mắt Atropine 0.05% |
Còn hiệu lực
|
|
14236 |
000.00.19.H26-230906-0009 |
230000452/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 6 - BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
14237 |
000.00.19.H26-230925-0041 |
230001867/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TGD |
Dung dịch xịt mũi DR.Baby |
Còn hiệu lực
|
|
14238 |
000.00.19.H26-230926-0001 |
230002453/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
14239 |
000.00.19.H26-230925-0038 |
230002452/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
Que thử xét nghiệm nhanh bệnh giang mai |
Còn hiệu lực
|
|
14240 |
000.00.19.H26-230925-0037 |
230002451/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
Que thử xét nghiệm nhanh định tính kháng nguyên Cúm A/B |
Còn hiệu lực
|
|
14241 |
000.00.19.H26-230925-0040 |
230002450/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
Que thử xét nghiệm nhanh HIV 1.2 |
Còn hiệu lực
|
|
14242 |
000.00.19.H26-230925-0036 |
230002449/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
Que thử xét nghiệm nhanh HCV |
Còn hiệu lực
|
|
14243 |
000.00.19.H26-230925-0035 |
230002448/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
Que thử xét nghiệm nhanh định tính kháng nguyên HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
14244 |
000.00.19.H26-230925-0034 |
230002447/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
Khay thử nghiệm nhanh định tính kháng nguyên sốt xuất huyết NS1 |
Còn hiệu lực
|
|
14245 |
000.00.19.H26-230925-0033 |
230002446/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
Khay xét nghiệm nhanh định tính kháng thể IgG/IgM sốt xuất huyết |
Còn hiệu lực
|
|
14246 |
000.00.19.H26-230925-0039 |
230002445/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
Que thử xét nghiệm nhanh bệnh lao |
Còn hiệu lực
|
|
14247 |
000.00.19.H26-230920-0005 |
230002444/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD truyền nhiễm |
Còn hiệu lực
|
|
14248 |
000.00.19.H26-230925-0026 |
230001866/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TGD |
Dung dịch xịt mũi DR.Adult |
Còn hiệu lực
|
|
14249 |
000.00.17.H13-230925-0001 |
230000029/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ M-LIFE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
14250 |
000.00.17.H13-230926-0004 |
230000007/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SÔNG TIỀN GROUP |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|