STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
14326 |
170000805/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2301007ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong mạch vành phủ thuốc Paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
14327 |
17001365/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301006ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THẦN CHÂU |
Bộ bóng nong van hai lá |
Còn hiệu lực
|
|
14328 |
000.00.04.G18-210326-0007 |
2301005ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ gộp khối tiểu cầu và lọc bạch cầu |
Còn hiệu lực
|
|
14329 |
17001983/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301004ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Bộ dụng cụ thả dù |
Còn hiệu lực
|
|
14330 |
19008368/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301003ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
14331 |
19009022/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301002ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ lọc bạch cầu cho khối hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
14332 |
000.00.04.G18-220420-0098 |
2301001ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Bộ nẹp vít cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
14333 |
20011519/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301000ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ nẹp, vít và lưới vá sọ |
Còn hiệu lực
|
|
14334 |
18007759/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300999ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ nuôi ăn dạ dày qua da |
Còn hiệu lực
|
|
14335 |
19009018/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300998ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ tách tiểu cầu kim đơn |
Còn hiệu lực
|
|
14336 |
18006599/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300997ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
14337 |
18006600/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300996ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
14338 |
17003546/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300995ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Buồng truyền hóa chất |
Còn hiệu lực
|
|
14339 |
19010787/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300994ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG |
Clip kẹp phình mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
14340 |
20011416/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300993ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
14341 |
000.00.04.G18-210323-0011 |
2300992ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất làm đầy da chứa lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
14342 |
20011421/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300991ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Chất làm đầy da chứa lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
14343 |
20011419/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300990ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Chất làm đầy da chứa lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
14344 |
000.00.04.G18-220824-0009 |
2300989ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GOOD NATURAL PRODUCTS |
Chất làm đầy, bôi trơn khớp |
Còn hiệu lực
|
|
14345 |
17002625/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300988ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
14346 |
17000442/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300987ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây dao siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
14347 |
17002638/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300986ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dây dẫn can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
14348 |
17000957/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300985ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dây dẫn hỗ trợ can thiệp mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
14349 |
17002889/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300984ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
14350 |
18006055/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300983ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc |
Còn hiệu lực
|
|
14351 |
17001694/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300982ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc |
Còn hiệu lực
|
|
14352 |
17000246/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300981ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong |
Còn hiệu lực
|
|
14353 |
000.00.04.G18-210714-0006 |
2300980ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ khâu sụn chêm và chỉ khâu |
Còn hiệu lực
|
|
14354 |
17000615/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300979ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ nút mạch |
Còn hiệu lực
|
|
14355 |
17000999/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300978ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch dạng phun làm sạch vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
14356 |
000.00.04.G18-220312-0007 |
2300976ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đầu đốt dao điện đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
14357 |
17002115/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300975ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đầu đốt dao điện đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
14358 |
18008015/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300974ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đĩa đệm cột sống ngực - lưng |
Còn hiệu lực
|
|
14359 |
000.00.04.G18-210713-0014 |
2300973ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Điện cực thăm dò điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
14360 |
000.00.04.G18-200713-0007 |
2300972ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Đinh dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
14361 |
000.00.04.G18-220414-0001 |
2300971ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Gel làm mềm vết thương và loại bỏ biofilm |
Còn hiệu lực
|
|
14362 |
17000486/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300970ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
14363 |
000.00.04.G18-211117-0002 |
2300969ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật dịch kính võng mạc kèm tính năng phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
14364 |
000.00.04.G18-211116-0010 |
2300968ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật dịch kính võng mạc kèm tính năng phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
14365 |
000.00.04.G18-211116-0012 |
2300967ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật dịch kính võng mạc kèm tính năng phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
14366 |
000.00.04.G18-211117-0008 |
2300966ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật dịch kính võng mạc kèm tính năng phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
14367 |
17000657/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300965ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Kéo nội soi đầu cong đốt đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
14368 |
17004654/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300964ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Kim đốt u bằng sóng cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
14369 |
17004011/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300963ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm khẳng định sự hiện diện của kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBs Ag) |
Còn hiệu lực
|
|
14370 |
000.00.04.G18-211109-0031 |
2300962ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Kít gom tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
14371 |
19008979/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300961ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Ống thông can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
14372 |
18008122/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300960ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
14373 |
000.00.04.G18-211214-0011 |
2300959ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
14374 |
19010694/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300958ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khung giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Everolimus |
Còn hiệu lực
|
|
14375 |
000.00.04.G18-220218-0013 |
2300957ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Khung giá đỡ mạch vành loại phủ thuốc Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
14376 |
000.00.04.G18-220415-0001 |
2300956ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Khung giá đỡ mật tụy tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
14377 |
000.00.04.G18-210921-0009 |
2300955ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD15 |
Còn hiệu lực
|
|
14378 |
17002066/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300954ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa |
Còn hiệu lực
|
|
14379 |
18007384/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300953ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Lưới điều trị thoát vị |
Còn hiệu lực
|
|
14380 |
17000921/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300952ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Máy chiết tách thành phần máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
14381 |
19009059/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300951ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng tia X |
Còn hiệu lực
|
|
14382 |
000.00.04.G18-220606-0011 |
2300950ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA 3P |
Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng tia X |
Còn hiệu lực
|
|
14383 |
000.00.04.G18-220421-0093 |
2300949ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
14384 |
17002190/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300948ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa |
Còn hiệu lực
|
|
14385 |
19010666/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300947ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy gây mê kèm thở được sử dụng trong phòng cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
14386 |
000.00.04.G18-210514-0007 |
2300946ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Máy làm ấm máu và dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
14387 |
000.00.04.G18-220413-0025 |
2300945ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Máy laser điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
14388 |
19009454/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300944ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy thở không xâm nhập cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
14389 |
000.00.04.G18-220506-0001 |
2300943ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Máy thở vận chuyển cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
14390 |
17002156/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300942ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN GOLD LITE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy X quang chụp chiếu kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
14391 |
000.00.04.G18-211103-0014 |
2300941ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng |
Còn hiệu lực
|
|
14392 |
18007399/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300940ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Miếng vá sinh học tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
14393 |
20011385/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300939ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp khóa đầu dưới xương đùi |
Còn hiệu lực
|
|
14394 |
000.00.04.G18-211101-0018 |
2300938ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay |
Còn hiệu lực
|
|
14395 |
19008990/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300937ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên A (ABO1), B (ABO2), AB (ABO3) |
Còn hiệu lực
|
|
14396 |
000.00.04.G18-220412-0043 |
2300936ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 |
Còn hiệu lực
|
|
14397 |
000.00.04.G18-210506-0013 |
2300935ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
14398 |
000.00.04.G18-220329-0036 |
2300934ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
14399 |
000.00.04.G18-220329-0014 |
2300933ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
14400 |
17004366/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300932ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp lòng mạch |
Còn hiệu lực
|
|