STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
14701 |
000.00.19.H29-230921-0004 |
230001318/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Khay lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
14702 |
000.00.25.H47-230912-0002 |
230000009/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1438 |
|
Còn hiệu lực
|
|
14703 |
000.00.19.H17-230914-0002 |
230000034/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC HY VỌNG - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC HOÀN MỸ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
14704 |
000.00.19.H17-230918-0001 |
230000038/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Vật liệu làm nướu giả |
Còn hiệu lực
|
|
14705 |
000.00.19.H17-230905-0001 |
230000041/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Sợi gia cố nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
14706 |
000.00.19.H26-230920-0040 |
230001819/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Dung dịch xịt mũi Oatrum spray Baby |
Còn hiệu lực
|
|
14707 |
000.00.19.H26-230824-0013 |
230001818/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ cắt Amidal |
Còn hiệu lực
|
|
14708 |
000.00.19.H26-230824-0014 |
230001817/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Đèn phẫu thuật đeo trán |
Còn hiệu lực
|
|
14709 |
000.00.19.H26-230824-0010 |
230001816/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Giường điện y tế cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
14710 |
000.00.19.H26-230824-0011 |
230001815/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Ghế khám phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
14711 |
000.00.19.H26-230824-0012 |
230001814/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Ghế khám đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
14712 |
000.00.19.H26-230919-0027 |
230001813/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
14713 |
000.00.19.H26-230919-0030 |
230001812/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
14714 |
000.00.19.H26-230919-0019 |
230001811/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯỢC PHÚC LÂM |
XỊT XOANG MŨI THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
14715 |
000.00.19.H26-230919-0015 |
230001810/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
DUNG DỊCH NHỎ TAI |
Còn hiệu lực
|
|
14716 |
000.00.19.H26-230918-0016 |
230000439/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀN NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
14717 |
000.00.19.H26-230911-0003 |
230002380/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
14718 |
000.00.19.H26-230918-0006 |
230002379/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
14719 |
000.00.19.H26-230919-0014 |
230000438/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÀNH QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
14720 |
000.00.19.H26-230915-0024 |
230001809/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
14721 |
000.00.19.H26-230919-0007 |
230002378/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Tấm nhận ảnh x quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
14722 |
000.00.19.H26-230919-0004 |
230002377/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUANG HỌC QINGMOU |
Dung dịch dùng cho kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
14723 |
000.00.19.H26-230919-0003 |
230002376/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUANG HỌC QINGMOU |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
14724 |
000.00.19.H26-230918-0001 |
230002375/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SINGCARE |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
14725 |
000.00.19.H26-230919-0010 |
230000437/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDATEK |
|
Còn hiệu lực
|
|
14726 |
000.00.19.H26-230831-0005 |
230001808/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS |
Bách Diệp Hương |
Còn hiệu lực
|
|
14727 |
000.00.19.H26-230914-0015 |
230001807/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TDA VIỆT NAM |
Máy soi tai |
Còn hiệu lực
|
|
14728 |
000.00.19.H26-230919-0001 |
230001806/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TDA VIỆT NAM |
Camera nội soi tai, mũi, họng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
14729 |
000.00.19.H26-230914-0018 |
230002374/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Bộ kim chọc tạo đường thông cửa chủ trong gan qua đường tĩnh mạch cảnh, các loại, các cỡ. |
Còn hiệu lực
|
|
14730 |
000.00.19.H26-230919-0005 |
230002373/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
Còn hiệu lực
|
|
14731 |
000.00.19.H26-230919-0006 |
230001805/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
14732 |
000.00.19.H26-230919-0002 |
230000436/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ KHOA HỌC KỸ THUẬT THIÊN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
14733 |
000.00.19.H26-230910-0008 |
230001804/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỜI TRANG CÔNG SỞ EVYCLASIC VIỆT NAM |
BỘT DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
14734 |
000.00.19.H26-230912-0008 |
230002372/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng FT4 |
Còn hiệu lực
|
|
14735 |
000.00.19.H26-230915-0014 |
230002371/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy chụp X-quang nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
14736 |
000.00.19.H26-230915-0008 |
230001803/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN GENETIC VIỆT NAM |
Thuốc thử phân lập và tinh chế axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
14737 |
000.00.19.H29-230912-0008 |
230002116/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Động cơ tay khoan Pro M Class và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
14738 |
000.00.19.H29-230913-0009 |
230001317/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TINH HOA TC |
Đại Thần Thông |
Còn hiệu lực
|
|
14739 |
000.00.19.H29-230913-0001 |
230001316/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Giấy in siêu âm 110S |
Còn hiệu lực
|
|
14740 |
000.00.19.H29-230912-0018 |
230000369/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT Y TẾ KHAI MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
14741 |
000.00.19.H26-230905-0028 |
230002370/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
14742 |
000.00.19.H26-230905-0027 |
230002369/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
14743 |
000.00.19.H26-230905-0026 |
230002368/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
14744 |
000.00.19.H26-230905-0025 |
230002367/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
14745 |
000.00.19.H26-230905-0024 |
230002366/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyl transferase |
Còn hiệu lực
|
|
14746 |
000.00.19.H26-230905-0023 |
230002365/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
14747 |
000.00.19.H26-230905-0022 |
230002364/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea Nitrogen |
Còn hiệu lực
|
|
14748 |
000.00.19.H26-230905-0021 |
230002363/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
Còn hiệu lực
|
|
14749 |
000.00.19.H26-230905-0020 |
230002362/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
14750 |
000.00.19.H26-230918-0011 |
230001802/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Kính hiển vi soi ngược |
Còn hiệu lực
|
|
14751 |
000.00.19.H26-230918-0026 |
230001801/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Kính hiển vi soi thẳng |
Còn hiệu lực
|
|
14752 |
000.00.19.H26-230914-0027 |
230001800/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIỆT NGA PHARMA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
14753 |
000.00.19.H26-230916-0009 |
230002361/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Đĩa nuôi cấy 40 mm |
Còn hiệu lực
|
|
14754 |
000.00.19.H26-230916-0010 |
230002360/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Đĩa nuôi cấy 15 x 90 mm |
Còn hiệu lực
|
|
14755 |
000.00.19.H26-230818-0012 |
230002359/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH MEDICAL |
Bộ bơm áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
14756 |
000.00.19.H26-230916-0011 |
230002358/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
14757 |
000.00.19.H26-230918-0021 |
230001799/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
14758 |
000.00.19.H26-230918-0022 |
230001798/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
14759 |
000.00.19.H26-230918-0024 |
230001797/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ thay băng |
Còn hiệu lực
|
|
14760 |
000.00.19.H26-230918-0013 |
230001796/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Lọ đựng mẫu tinh dịch |
Còn hiệu lực
|
|
14761 |
000.00.19.H26-230914-0017 |
230002357/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG |
Máy đo tốc độ máu lắng tự động |
Còn hiệu lực
|
|
14762 |
000.00.19.H26-230915-0007 |
230002356/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim chích máu loại đầu xoay |
Còn hiệu lực
|
|
14763 |
000.00.19.H26-230915-0005 |
230002355/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim chích máu an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
14764 |
000.00.19.H26-230915-0010 |
230002354/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
14765 |
000.00.19.H26-230915-0003 |
230002353/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Bơm kim tiêm Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
14766 |
000.00.19.H26-230913-0026 |
230002352/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ NỮ GIỚI |
Gel bơm phụ khoa Gelin |
Còn hiệu lực
|
|
14767 |
000.00.19.H26-230913-0027 |
230002351/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ NỮ GIỚI |
Gel bơm phụ khoa Gelin |
Còn hiệu lực
|
|
14768 |
000.00.19.H26-230914-0016 |
230001795/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Giường đón trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
14769 |
000.00.19.H26-230913-0024 |
230001794/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MUỐI Y TẾ SINGAPORE |
Muối y tế Anso |
Còn hiệu lực
|
|
14770 |
000.00.19.H26-230913-0021 |
230002350/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy soi ven |
Còn hiệu lực
|
|
14771 |
000.00.19.H26-230823-0050 |
230001793/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
14772 |
000.00.19.H26-230909-0002 |
230002349/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim cánh bướm truyền tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
14773 |
000.00.19.H26-230909-0001 |
230002348/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim tiêm nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
14774 |
000.00.19.H26-230909-0005 |
230002347/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Đầu kim bút Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
14775 |
000.00.19.H26-230912-0005 |
230000435/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP XNK Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|