STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
76 |
000.00.19.H29-240607-0023 |
240001136/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ phận nối dài ống máu mao mạch |
Còn hiệu lực
|
|
77 |
000.00.19.H29-240723-0005 |
240001606/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Hệ thống máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
78 |
000.00.19.H29-240723-0019 |
240001135/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDICAL BIOTECH APPLICATION |
Gel làm giảm sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
79 |
000.00.19.H29-240723-0010 |
240001605/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TLP MEDICAL |
Kim đồng trục |
Còn hiệu lực
|
|
80 |
000.00.19.H29-240723-0012 |
240000255/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT GIA ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
81 |
000.00.19.H29-240715-0015 |
240001134/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOA ĐÔNG TRADING |
Nước bọt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
82 |
000.00.19.H29-240722-0021 |
240001133/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM GIA ĐÌNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
83 |
000.00.19.H29-240722-0020 |
240001604/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Vật liệu hàn răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
84 |
000.00.19.H29-240723-0003 |
240001603/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Vật liệu cách ly bảo vệ nướu ngà |
Còn hiệu lực
|
|
85 |
000.00.19.H29-240724-0021 |
240001602/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Vật liệu Trám răng composite nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
86 |
000.00.19.H29-240718-0013 |
240001132/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD là dung dịch làm sạch dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
87 |
000.00.19.H29-240723-0023 |
240001601/PCBB-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Thuốc thử đo CRP và Bộ hiệu chuẩn CRP L1, L2 |
Còn hiệu lực
|
|
88 |
000.00.19.H29-240723-0015 |
240001131/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM PHONG |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
89 |
000.00.19.H29-240723-0017 |
240001130/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM PHONG |
Đèn mổ treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
90 |
000.00.19.H29-240607-0001 |
240001129/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Cuvet xét nghiệm chrom |
Còn hiệu lực
|
|
91 |
000.00.19.H29-240611-0011 |
240001128/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
92 |
000.00.19.H29-240605-0023 |
240001127/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Dung dịch pha loãng huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
93 |
000.00.19.H29-240611-0005 |
240001126/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Dung dịch rửa kim dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
94 |
000.00.19.H29-240723-0021 |
240001600/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
95 |
000.00.19.H29-240725-0010 |
240001599/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgG |
Còn hiệu lực
|
|
96 |
000.00.19.H29-240723-0013 |
240001598/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
97 |
000.00.19.H29-240723-0011 |
240001597/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
98 |
000.00.19.H29-240723-0007 |
240001596/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
99 |
000.00.19.H29-240719-0015 |
240001595/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 35 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
100 |
000.00.19.H29-240719-0002 |
240001594/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 35 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
101 |
000.00.19.H29-240725-0008 |
240001593/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
102 |
000.00.19.H29-240722-0022 |
240001592/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Bộ phun khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
103 |
000.00.19.H29-240712-0008 |
240001591/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
SỨ ÉP NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
104 |
000.00.19.H29-240712-0005 |
240001590/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
PHÔI ZIRCONIA |
Còn hiệu lực
|
|
105 |
000.00.19.H29-240723-0001 |
240001589/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Mặt nạ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
106 |
000.00.19.H29-240723-0002 |
240001588/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Mặt nạ thở mũi |
Còn hiệu lực
|
|
107 |
000.00.19.H29-240723-0004 |
240001587/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Máy chẩn đoán chứng rối loạn nhịp thở khi ngủ |
Còn hiệu lực
|
|
108 |
000.00.19.H29-240725-0006 |
240001586/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|
109 |
000.00.19.H29-240709-0011 |
240001585/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Thòng lọng cắt polyp lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
110 |
000.00.19.H29-240719-0005 |
240001584/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Thòng lọng cắt polyp |
Còn hiệu lực
|
|
111 |
000.00.16.H23-240628-0001 |
240000009/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1834 |
|
Còn hiệu lực
|
|
112 |
000.00.19.H17-240710-0001 |
240000026/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Còn hiệu lực
|
|
113 |
000.00.19.H29-240717-0006 |
240001125/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
Bộ dây dẫn, đầu nối lọc vi khuẩn kèm bình hút dịch dành cho máy hút dịch áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
114 |
000.00.19.H29-240123-0025 |
240001124/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ thử mảnh ghép gian đốt sống cho Hệ thống định vị dẫn đường trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
115 |
000.00.19.H29-240722-0004 |
240001123/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Máy Đo Lực Bóp Tay Điện Tử |
Còn hiệu lực
|
|
116 |
000.00.19.H29-240722-0001 |
240001122/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Dụng cụ nha khoa & dung cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
117 |
000.00.19.H29-240721-0004 |
240001121/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
118 |
000.00.19.H29-240718-0011 |
240001120/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Áo chì chống tia X |
Còn hiệu lực
|
|
119 |
000.00.19.H29-240709-0008 |
240000254/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THUẬN TRƯỜNG PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
120 |
000.00.19.H26-240724-0012 |
240001801/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Máy điều trị da và tóc |
Còn hiệu lực
|
|
121 |
000.00.19.H26-240724-0025 |
240001800/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG MED |
Giá chụp, bàn chụp và cột đỡ bóng |
Còn hiệu lực
|
|
122 |
000.00.19.H26-240724-0013 |
240001507/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK VIMEDI |
Xe đẩy y tế, Cáng y tế, Cọc truyền dịch và Đệm |
Còn hiệu lực
|
|
123 |
000.00.19.H29-240722-0002 |
240001119/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 1LIFE |
Túi sơ cứu |
Còn hiệu lực
|
|
124 |
000.00.19.H29-240720-0008 |
240001583/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CAO KHẢ |
Bộ cố định ngoài L.E dùng trong chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
125 |
000.00.19.H29-240719-0017 |
240001118/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN SÁNG VIỆT NAM |
Tròng kính (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
126 |
000.00.19.H29-240719-0012 |
240001582/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOA MAI |
Bơm tiêm điện, Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
127 |
000.00.19.H26-240714-0001 |
240001506/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Cu vét sử dụng cho máy đo đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
128 |
000.00.19.H26-240715-0018 |
240001505/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
129 |
000.00.19.H26-240719-0033 |
240000256/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH IRA |
|
Còn hiệu lực
|
|
130 |
000.00.17.H54-240723-0001 |
240000011/PCBB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
131 |
000.00.19.H26-240723-0029 |
240001799/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM SANOVA |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
132 |
000.00.19.H26-240723-0030 |
240001504/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM SANOVA |
DUNG DỊCH NHỎ TAI |
Còn hiệu lực
|
|
133 |
000.00.19.H26-240723-0018 |
240000255/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DIBIO |
|
Còn hiệu lực
|
|
134 |
000.00.19.H26-240723-0024 |
240001798/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ROKO VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
135 |
000.00.19.H26-240723-0022 |
240000254/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ VÀ KỸ THUẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
136 |
000.00.19.H26-240716-0027 |
240001797/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ T&T VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
137 |
000.00.19.H26-240723-0020 |
240001503/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TH |
Dung dịch xoa bóp thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
138 |
000.00.19.H26-240723-0021 |
240001502/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHACO |
KEM MASSAGE |
Còn hiệu lực
|
|
139 |
000.00.19.H26-240723-0016 |
240001501/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY LIÊN DOANH DƯỢC QUỐC TẾ ANNA KOREA |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
140 |
000.00.19.H26-240723-0009 |
240001796/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC XANH VIỆT NAM |
Bộ Kit tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu (PRP Kit) |
Còn hiệu lực
|
|
141 |
000.00.19.H26-240719-0004 |
240001795/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA CSG |
RĂNG KIM LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
142 |
000.00.19.H26-240723-0015 |
240001794/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIGA-GERMANY |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
143 |
000.00.19.H26-240723-0013 |
240001793/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIGA-GERMANY |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
144 |
000.00.19.H26-240723-0011 |
240000027/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DIBIO |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
145 |
000.00.19.H26-240719-0003 |
240001792/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA CSG |
RĂNG SỨ KIM LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
146 |
000.00.19.H26-240723-0012 |
240001791/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG |
Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh Soft |
Còn hiệu lực
|
|
147 |
000.00.19.H26-240723-0010 |
240001790/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động - Fully Automated CLIA Analyzer |
Còn hiệu lực
|
|
148 |
000.00.19.H26-240722-0024 |
240001500/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Khí cụ đeo chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
149 |
000.00.19.H26-240719-0002 |
240001789/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA CSG |
RĂNG SỨ TOÀN SỨ |
Còn hiệu lực
|
|
150 |
000.00.19.H26-240716-0007 |
240001499/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TN |
Phim khô y tế laser |
Còn hiệu lực
|
|