STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
76 |
000.00.19.H26-230315-0011 |
230000467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
XỊT RĂNG MIỆNG PHARPHAP DENTAL KIDS |
Còn hiệu lực
|
|
77 |
000.00.19.H26-230314-0018 |
230000579/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
78 |
000.00.19.H26-230315-0012 |
230000466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ALTACO |
Gel thụt nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
79 |
000.00.19.H26-230314-0017 |
230000465/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
80 |
000.00.19.H26-230315-0003 |
230000464/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ TỔNG HỢP QUỐC TẾ |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ LATEX CÓ BỘT, GĂNG TAY CAO SU Y TẾ LATEX KHÔNG BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
81 |
000.00.19.H29-230317-0004 |
230000557/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Kềm gắp dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
82 |
000.00.19.H26-230314-0014 |
230000463/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KINH DOANH THIẾT BỊ KIM PHÁT |
Bộ chân giả |
Còn hiệu lực
|
|
83 |
000.00.19.H26-230316-0004 |
230000462/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TTC |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
84 |
000.00.19.H26-230313-0003 |
230000094/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1119 |
|
Còn hiệu lực
|
|
85 |
000.00.19.H26-230313-0002 |
230000093/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1153 |
|
Còn hiệu lực
|
|
86 |
000.00.19.H26-230314-0024 |
230000461/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tử thi |
Còn hiệu lực
|
|
87 |
000.00.19.H26-230301-0017 |
230000578/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy thủy trị liệu khô |
Còn hiệu lực
|
|
88 |
000.00.19.H26-230308-0001 |
230000577/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Họ IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
89 |
000.00.19.H26-230310-0014 |
230000576/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy điện xung trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
90 |
000.00.19.H26-230310-0018 |
230000575/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
91 |
000.00.19.H26-230314-0009 |
230000460/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BẢO MINH |
Giường bệnh nhân tay quay; Giường bệnh nhân điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
92 |
000.00.19.H26-230309-0007 |
230000459/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Họ IVD rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
93 |
000.00.19.H26-230309-0012 |
230000458/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Họ IVD nhuộm tế bào trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
94 |
000.00.19.H26-230309-0002 |
230000457/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Họ IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
95 |
000.00.19.H26-230304-0005 |
230000456/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
96 |
000.00.19.H26-230313-0015 |
230000455/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
97 |
000.00.19.H26-230313-0017 |
230000454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Bàn khám sản phụ khoa; Bản sản; Bàn mổ sản |
Còn hiệu lực
|
|
98 |
000.00.19.H26-230313-0016 |
230000453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Bàn khám; Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
99 |
000.00.19.H26-230313-0018 |
230000452/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Giường bệnh nhân; Giường điện đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
100 |
000.00.19.H26-230307-0028 |
230000574/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Kit phát hiện định tính kháng thể bề mặt viêm gan C HCV |
Còn hiệu lực
|
|
101 |
000.00.19.H26-230307-0003 |
230000573/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Kit phát hiện định tính kháng thể HIV-1&2 |
Còn hiệu lực
|
|
102 |
000.00.19.H26-230307-0012 |
230000572/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Kit phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt viêm gan B HbsAg |
Còn hiệu lực
|
|
103 |
000.00.19.H26-230306-0016 |
230000571/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Bộ kit hóa chất xét nghiệm ELISA – Nhóm Vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
104 |
000.00.19.H26-230303-0020 |
230000451/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Hóa chất nhuộm định hướng vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
105 |
000.00.19.H26-230302-0022 |
230000450/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Dung dịch nước muối 0.45% |
Còn hiệu lực
|
|
106 |
000.00.19.H26-230309-0001 |
230000449/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
Khay tiêm dùng một lần (Khay nhựa y tế) |
Còn hiệu lực
|
|
107 |
000.00.19.H26-230309-0018 |
230000448/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giường bệnh nhân điều khiển bằng điện |
Còn hiệu lực
|
|
108 |
000.00.19.H26-230309-0019 |
230000447/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Xe cáng đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
109 |
000.00.19.H26-230309-0020 |
230000446/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
110 |
000.00.19.H26-230309-0011 |
230000570/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Hệ thống máy xét nghiệm huyết học và vật tư tiêu hao kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
111 |
000.00.19.H26-230308-0011 |
230000569/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Thiết bị vật lý trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
112 |
000.00.19.H26-230201-0009 |
230000568/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Máy rửa dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
113 |
000.00.19.H26-230309-0010 |
230000445/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Hoá chất sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
114 |
000.00.19.H26-230315-0005 |
230000567/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
115 |
000.00.19.H26-230316-0002 |
230000444/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BT HIẾU HIỀN |
Dung dịch phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
116 |
000.00.19.H26-230316-0005 |
230000443/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
DUNG DỊCH VỆ SINH TAI |
Còn hiệu lực
|
|
117 |
000.00.19.H26-230316-0006 |
230000442/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
118 |
000.00.19.H26-230313-0006 |
230000441/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHÚ |
RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
119 |
000.00.19.H29-230313-0024 |
230000303/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
BỘ KHOAN CƯA |
Còn hiệu lực
|
|
120 |
000.00.19.H29-230314-0001 |
230000302/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ SAO KIM |
Kính hiển vi sinh học 3 mắt |
Còn hiệu lực
|
|
121 |
000.00.19.H29-230314-0004 |
230000081/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LE LAN INTL |
|
Còn hiệu lực
|
|
122 |
000.00.19.H29-230313-0023 |
230000301/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Ống thủy tinh nắp nhôm |
Còn hiệu lực
|
|
123 |
000.00.19.H29-230314-0002 |
230000080/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1195 |
|
Còn hiệu lực
|
|
124 |
000.00.19.H29-230313-0016 |
230000079/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1151 |
|
Còn hiệu lực
|
|
125 |
000.00.19.H29-230311-0001 |
230000078/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN BẢO VY |
|
Còn hiệu lực
|
|
126 |
000.00.19.H29-230313-0031 |
230000300/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
127 |
000.00.19.H29-230313-0022 |
230000299/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
128 |
000.00.19.H29-230310-0003 |
230000556/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Dụng cụ cắt coil dùng trong phẫu thuật can thiệp nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
129 |
000.00.19.H29-230310-0002 |
230000555/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Dụng cụ cắt coil dùng trong phẫu thuật can thiệp nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
130 |
000.00.19.H29-230310-0001 |
230000554/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Dây cáp cắt coil dùng trong phẫu thuật can thiệp nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
131 |
000.00.19.H29-230310-0016 |
230000553/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BG PROTECH |
Túi bảo quản đông sâu tế bào CryoClose |
Còn hiệu lực
|
|
132 |
000.00.04.G18-230315-0010 |
230000200/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin |
Còn hiệu lực
|
|
133 |
000.00.19.H26-230314-0019 |
230000566/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Vật liệu kiểm soát mẫu máu toàn phần đông khô |
Còn hiệu lực
|
|
134 |
000.00.19.H26-230309-0026 |
230000565/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
135 |
000.00.19.H26-230309-0028 |
230000564/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Khóa 3 ngã |
Còn hiệu lực
|
|
136 |
000.00.19.H26-230309-0029 |
230000563/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Dây nối dài |
Còn hiệu lực
|
|
137 |
000.00.19.H26-230202-0003 |
230000440/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Dung dịch rửa sát khuẩn tay thường quy và rửa bề mặt dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
138 |
000.00.04.G18-230314-0001 |
230000199/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD điện cực chất nền: Glc (Glucose), Lac (Lactat) |
Còn hiệu lực
|
|
139 |
000.00.19.H29-230310-0011 |
230000552/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
140 |
000.00.19.H29-230313-0021 |
230000551/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDITRONIC |
Ghế điều trị sàn chậu bằng từ tính không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
141 |
000.00.19.H26-230314-0022 |
230000439/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW IMEXCO |
Viên ngậm |
Còn hiệu lực
|
|
142 |
000.00.19.H26-230314-0023 |
230000438/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW IMEXCO |
Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
143 |
000.00.19.H26-230314-0021 |
230000437/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Gel bôi khoang miệng |
Còn hiệu lực
|
|
144 |
000.00.19.H26-230314-0020 |
230000436/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
145 |
000.00.19.H26-230309-0014 |
230000435/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Kính hiển vi soi nổi |
Còn hiệu lực
|
|
146 |
000.00.19.H26-230313-0020 |
230000434/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO HOLDINGS |
BÔNG TẨM CỒN NIVA |
Còn hiệu lực
|
|
147 |
000.00.19.H26-230313-0024 |
230000433/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM – XNK NOVA PHARMA – C.T.K |
NƯỚC SÚC MIỆNG NOVA CARE GOLD |
Còn hiệu lực
|
|
148 |
000.00.19.H26-230314-0010 |
230000562/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
149 |
000.00.04.G18-230316-0002 |
230000198/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Enterocytozoon spp., Encephalitozoon spp., Strongyloides spp., Hymenolepis spp., Ascaris spp., Taenia spp., Trichuris trichiura, Ancylostoma spp., Enterobius vermicularis và Necator americanus |
Còn hiệu lực
|
|
150 |
000.00.19.H26-230314-0004 |
230000005/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ VĨNH PHÚC MB |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|