STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1426 |
000.00.19.H29-220429-0002 |
220001498/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
1427 |
000.00.04.G18-220506-0003 |
220000017/PTVKT-BYT |
|
LÊ VĂN LIÊM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1428 |
000.00.19.H29-220429-0028 |
220001497/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Vôi soda ( Soda Lime) |
Còn hiệu lực
|
|
1429 |
000.00.19.H29-220429-0029 |
220001496/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bộ dây thở lưu lượng cao qua mũi |
Còn hiệu lực
|
|
1430 |
000.00.16.H33-220506-0001 |
220000033/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG KIÊN GIANG SỐ 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1431 |
000.00.16.H33-220505-0001 |
220000032/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG KIÊN GIANG SỐ 7 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1432 |
000.00.04.G18-220509-0021 |
220002191/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea/urea nitrogen |
Còn hiệu lực
|
|
1433 |
000.00.19.H26-220505-0015 |
220001480/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM TÍN PHÁT |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
1434 |
000.00.19.H26-220509-0015 |
220001573/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Bộ cảm biến hình ảnh kỹ thuật số dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1435 |
000.00.19.H26-220509-0012 |
220001572/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy báo chóp răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1436 |
000.00.19.H26-220509-0007 |
220001571/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Bộ cảm biến hình ảnh kỹ thuật số dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1437 |
000.00.19.H26-220509-0005 |
220001570/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Hệ thống bơm, lèn Cone nhiệt dùng trong điều trị nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
1438 |
000.00.19.H26-220509-0003 |
220001569/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy khoan dùng trong nha khoa Endo motor và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1439 |
000.00.19.H26-220509-0002 |
220001568/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy dung rửa nội nha dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1440 |
000.00.19.H26-220509-0032 |
220001567/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANAVINA |
Thiết bị vật lý trị liệu bằng tia hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
1441 |
000.00.19.H26-220509-0031 |
220001566/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANAVINA |
Máy chiếu xạ laser y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1442 |
000.00.04.G18-220509-0019 |
220002190/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose |
Còn hiệu lực
|
|
1443 |
000.00.16.H23-220509-0004 |
220000100/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Gel vệ sinh phụ khoa EVA GOLD/01 |
Còn hiệu lực
|
|
1444 |
000.00.18.H24-220429-0003 |
220000140/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI VÀ NĂNG LƯỢNG XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1445 |
000.00.19.H29-211110-0021 |
220001055/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IMSC |
|
Còn hiệu lực
|
|
1446 |
000.00.18.H56-220422-0003 |
220000110/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1447 |
000.00.04.G18-220509-0014 |
220002189/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
1448 |
000.00.17.H53-220419-0001 |
220000003/PCBSX-TN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN OPB |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế; dung dịch khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế dạng phun/ dạng tẩm khăn lau |
Còn hiệu lực
|
|
1449 |
000.00.04.G18-220509-0012 |
220002188/PCBB-BYT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1450 |
000.00.19.H17-220504-0004 |
220000007/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐỔI MỚI SHD VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1451 |
000.00.19.H17-220507-0001 |
220000023/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ sản phẩm tim mạch - Khăn phẫu thuật tim |
Còn hiệu lực
|
|
1452 |
000.00.19.H17-220428-0003 |
220000053/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Muối rửa xoang Sea Salt |
Còn hiệu lực
|
|
1453 |
000.00.19.H17-220428-0002 |
220000052/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Muối rửa xoang Danapha |
Còn hiệu lực
|
|
1454 |
000.00.19.H17-220422-0003 |
220000235/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1455 |
000.00.04.G18-220509-0010 |
220002187/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
1456 |
000.00.19.H29-220505-0002 |
220001054/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TRUNG NGUYÊN 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1457 |
000.00.16.H23-220509-0002 |
220000099/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Gel bôi ngoài da ECO NANO GOLD/01 |
Còn hiệu lực
|
|
1458 |
000.00.17.H09-220506-0003 |
220000007/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT ANH NEW |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1459 |
000.00.17.H09-220506-0002 |
220000006/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG VIỆT |
Găng Tay Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
1460 |
000.00.17.H09-220409-0001 |
220000023/PCBB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
GĂNG TAY LATEX PHẪU THUẬT TIỆT TRÙNG, CÓ BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
1461 |
000.00.17.H54-220505-0001 |
220000037/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
1462 |
000.00.17.H09-220429-0003 |
220000022/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm CVP |
Còn hiệu lực
|
|
1463 |
000.00.17.H54-220506-0001 |
220000036/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
1464 |
000.00.17.H09-220429-0002 |
220000021/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Dây nối áp lực cao/ Dây nối áp lực thấp |
Còn hiệu lực
|
|
1465 |
000.00.17.H09-220427-0001 |
220000020/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Kim chọc dò tuỷ sống |
Còn hiệu lực
|
|
1466 |
000.00.17.H09-220421-0001 |
220000071/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
|
Còn hiệu lực
|
|
1467 |
000.00.17.H09-220429-0001 |
220000019/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Mặt nạ oxy |
Còn hiệu lực
|
|
1468 |
000.00.18.H56-220422-0001 |
220000109/PCBMB-TH |
|
QUẦY THUỐC HẠNH GÁI 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1469 |
000.00.19.H29-220505-0008 |
220001495/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na; K; Cl |
Còn hiệu lực
|
|
1470 |
000.00.04.G18-220509-0007 |
220002186/PCBB-BYT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ CẤY GHÉP NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
1471 |
000.00.18.H20-220506-0001 |
220000020/PCBMB-ĐT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI ĐỒNG THÁP - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐỒNG THÁP SỐ 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1472 |
000.00.18.H56-220421-0002 |
220000108/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC THOA HÁN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1473 |
000.00.19.H29-220428-0038 |
220001494/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Đèn trị vàng da cho trẻ sơ sinh và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1474 |
000.00.12.H19-220422-0005 |
220000079/PCBMB-ĐN |
|
NHÀ THUỐC THANH BÌNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
1475 |
000.00.19.H29-220505-0023 |
220001002/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX-TM VÀ DỊCH VỤ HƯNG THỊNH |
Khẩu trang y tế HT KF94 |
Còn hiệu lực
|
|
1476 |
000.00.19.H29-220505-0019 |
220001001/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX-TM VÀ DỊCH VỤ HƯNG THỊNH |
Khẩu trang y tế HTN95 |
Còn hiệu lực
|
|
1477 |
000.00.04.G18-220509-0002 |
220002185/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ trao đổi nhiệt dung dịch liệt tim |
Còn hiệu lực
|
|
1478 |
000.00.19.H29-220509-0021 |
220001053/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MI SA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1479 |
000.00.18.H56-220421-0001 |
220000107/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC DŨNG LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1480 |
000.00.19.H29-220505-0007 |
220001052/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC PHẨM MINH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
1481 |
000.00.16.H05-220505-0001 |
220000067/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Nước tắm gội thảo dược trẻ em DAO'SPA BABY |
Còn hiệu lực
|
|
1482 |
000.00.19.H29-220505-0028 |
220001000/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1483 |
000.00.19.H29-220418-0014 |
220000999/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch nạp điện cực đo pH |
Còn hiệu lực
|
|
1484 |
000.00.19.H29-220418-0013 |
220000998/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch nạp điện cực đo Na, K, Ca, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
1485 |
000.00.19.H29-220418-0012 |
220000997/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cổng nạp mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
1486 |
000.00.16.H05-220428-0001 |
220000066/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH NAM Y DƯỢC PHÚ TUỆ |
BẢO XOANG PT |
Còn hiệu lực
|
|
1487 |
000.00.19.H29-220418-0011 |
220000996/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Buồng mẫu CO-ox |
Còn hiệu lực
|
|
1488 |
000.00.19.H29-220418-0010 |
220000995/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Ống đựng dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
1489 |
000.00.19.H29-220504-0044 |
220000994/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI FACE MASK |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
1490 |
000.00.04.G18-220509-0006 |
220002184/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1491 |
000.00.04.G18-220112-0043 |
220002183/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ trao đổi nhiệt dung dịch liệt tim |
Còn hiệu lực
|
|
1492 |
000.00.04.G18-220509-0001 |
220002182/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ chuyển đổi ống thông mũi trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
1493 |
000.00.24.H49-220417-0003 |
220000004/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Cồn xoa bóp thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
1494 |
000.00.19.H26-220509-0010 |
220001769/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THU THUỶ |
|
Còn hiệu lực
|
|
1495 |
000.00.18.H56-220419-0002 |
220000106/PCBMB-TH |
|
THIẾT BỊ Y TẾ GIA ĐÌNH BÁ THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1496 |
000.00.19.H17-220501-0001 |
220000022/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TODD VIỆT NAM |
Dụng cụ cắt da bao quy đầu |
Còn hiệu lực
|
|
1497 |
000.00.19.H29-220501-0001 |
220001493/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Bao chi áp lực bàn chân phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1498 |
000.00.19.H29-220504-0036 |
220000993/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI THIÊN Y |
Khẩu Trang Y Tế 4 Lớp – MinMask |
Còn hiệu lực
|
|
1499 |
000.00.19.H29-220505-0003 |
220000992/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI THIÊN Y |
KHẨU TRANG N95 – MinMask |
Còn hiệu lực
|
|
1500 |
000.00.19.H29-220405-0034 |
220000991/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ |
Còn hiệu lực
|
|