STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1426 |
000.00.19.H26-240626-0029 |
240001282/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD hỗ trợ kiểm tra phần cứng cho các mô-đun GeneXpert |
Còn hiệu lực
|
|
1427 |
000.00.19.H26-240626-0015 |
240001281/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ khay nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1428 |
000.00.19.H26-240628-0013 |
240001280/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bồn rửa tay inox 304 |
Còn hiệu lực
|
|
1429 |
000.00.19.H26-240626-0039 |
240001557/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHAN NGUYỄN |
Máy phân tích nước tiểu và que thử phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1430 |
000.00.19.H26-240625-0007 |
240001279/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Gối gập đa góc độ |
Còn hiệu lực
|
|
1431 |
000.00.19.H26-240627-0012 |
240001556/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Khay thử/ Panel thử/ Cốc thử xét nghiệm định tính Ketamine, Ecstasy, Methamphetamine, Morphine và Marijuana |
Còn hiệu lực
|
|
1432 |
000.00.19.H26-240627-0009 |
240001555/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Khay thử/ Panel thử/ Cốc thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Methamphetamine, Morphine và Marijuana |
Còn hiệu lực
|
|
1433 |
000.00.19.H26-240626-0036 |
240001554/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Khay thử/ Panel thử/ Cốc thử xét nghiệm định tính Ecstasy, Methamphetamine, Morphine và Marijuana |
Còn hiệu lực
|
|
1434 |
000.00.19.H26-240625-0024 |
240001553/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IL-6 |
Còn hiệu lực
|
|
1435 |
000.00.19.H26-240625-0022 |
240001552/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP và SAA |
Còn hiệu lực
|
|
1436 |
000.00.19.H26-240625-0027 |
240001551/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SAA |
Còn hiệu lực
|
|
1437 |
000.00.19.H26-240625-0023 |
240001550/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Prolactin |
Còn hiệu lực
|
|
1438 |
000.00.19.H26-240625-0021 |
240001278/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
Điện cực điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
1439 |
000.00.19.H26-240625-0019 |
240001549/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
Máy tạo ôxy |
Còn hiệu lực
|
|
1440 |
000.00.19.H26-240625-0016 |
240001277/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
Ghế khám tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
1441 |
000.00.19.H26-240628-0001 |
240001548/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH DƯỠNG SÁNG MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
1442 |
000.00.19.H26-240630-0002 |
240000209/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THDRAPHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
1443 |
000.00.19.H29-240625-0011 |
240001365/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
Máy điều trị sắc tố, trẻ hóa da và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1444 |
000.00.19.H29-240624-0010 |
240001364/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EYESMART |
Dụng cụ đặt kính nội nhãn |
Còn hiệu lực
|
|
1445 |
000.00.19.H29-240626-0004 |
240001012/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi Khớp |
Còn hiệu lực
|
|
1446 |
000.00.19.H29-240625-0008 |
240001011/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1447 |
000.00.19.H29-240627-0007 |
240001363/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị từ trường trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
1448 |
000.00.19.H29-240627-0005 |
240001362/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
1449 |
000.00.19.H29-240617-0002 |
240001010/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy cắt mỏng mô |
Còn hiệu lực
|
|
1450 |
000.00.19.H29-240617-0003 |
240001009/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy xử lý mô |
Còn hiệu lực
|
|
1451 |
000.00.19.H29-240617-0007 |
240001008/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy đúc mô |
Còn hiệu lực
|
|
1452 |
000.00.19.H29-240617-0008 |
240001007/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy cắt lạnh bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
1453 |
000.00.19.H29-240626-0006 |
240001361/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|
1454 |
000.00.19.H29-240611-0022 |
240001360/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
Thiết Bị Quang Trị Liệu |
Còn hiệu lực
|
|
1455 |
000.00.19.H29-240625-0010 |
240001359/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Kem bôi |
Còn hiệu lực
|
|
1456 |
000.00.19.H29-240618-0016 |
240001358/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ZYANYA GLOBAL VIỆT NAM |
BỘT ĐẮP VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
1457 |
000.00.19.H29-240625-0007 |
240001357/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ THẨM MỸ AIC |
Hệ thống sóng siêu âm hội tụ |
Còn hiệu lực
|
|
1458 |
000.00.19.H29-240624-0023 |
240000223/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PH AESTHETICS |
|
Còn hiệu lực
|
|
1459 |
000.00.19.H29-240624-0034 |
240001006/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT SÀI GÒN |
Bàn mổ mắt; ghế đo khám khúc xạ; ghế phẩu thuật viên |
Còn hiệu lực
|
|
1460 |
000.00.19.H29-240624-0036 |
240000222/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1461 |
000.00.19.H29-240625-0005 |
240001356/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KING ANH |
Vật Liệu Trám Răng |
Còn hiệu lực
|
|
1462 |
000.00.19.H29-240624-0040 |
240001005/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL |
Dụng cụ đặt nội khí quản có Camera |
Còn hiệu lực
|
|
1463 |
000.00.19.H29-240624-0032 |
240000221/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1464 |
000.00.19.H29-240624-0041 |
240001355/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1465 |
000.00.19.H26-240629-0010 |
240001276/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Giường y tế điều khiển 1 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
1466 |
000.00.16.H25-240626-0001 |
240000041/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
1467 |
000.00.48.H41-240626-0001 |
240000011/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Máy cắm implant |
Còn hiệu lực
|
|
1468 |
000.00.19.H26-231229-0003 |
240000019/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC TÁI TẠO |
|
Còn hiệu lực
|
|
1469 |
000.00.19.H29-240624-0018 |
240001354/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC COREY |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
1470 |
000.00.19.H29-240624-0017 |
240001353/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC COREY |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
1471 |
000.00.19.H29-240624-0025 |
240001352/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
1472 |
000.00.19.H29-240630-0001 |
240001351/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Máy laser trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
1473 |
000.00.24.H49-240624-0003 |
240000006/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO |
TINH DẦU RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
1474 |
000.00.18.H56-240626-0001 |
240000004/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ MINH CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
1475 |
000.00.19.H26-240320-0015 |
240001547/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Kim lấy máu tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1476 |
000.00.19.H26-240321-0002 |
240001546/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Kim bướm lấy máu chân không có khóa an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
1477 |
000.00.19.H26-240627-0011 |
240001275/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ANASTASIA PHARMA |
Kem bôi trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
1478 |
000.00.19.H26-240627-0010 |
240001545/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ANASTASIA PHARMA |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
1479 |
000.00.19.H26-240627-0006 |
240001544/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ANH |
Máy nội soi dạ dày, đại tràng |
Còn hiệu lực
|
|
1480 |
000.00.19.H26-240626-0033 |
240001543/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Cụm xét nghiệm chức năng sinh sản. |
Còn hiệu lực
|
|
1481 |
000.00.19.H26-240527-0018 |
240001274/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử giải phóng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
1482 |
000.00.17.H09-240627-0001 |
240000021/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GBA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1483 |
000.00.19.H26-240626-0031 |
240001542/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Máy quét trong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
1484 |
000.00.19.H26-240627-0004 |
240001541/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1485 |
000.00.19.H26-240626-0041 |
240001273/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HUANG YU |
Ống nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
1486 |
000.00.19.H26-240626-0032 |
240000208/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1487 |
000.00.19.H26-240626-0017 |
240001540/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM MERICO |
XỊT DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
1488 |
000.00.19.H26-240626-0030 |
240001272/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Băng thun gối A10 |
Còn hiệu lực
|
|
1489 |
000.00.19.H26-240626-0002 |
240001270/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG |
Miếng dán lưng vai gáy |
Còn hiệu lực
|
|
1490 |
000.00.19.H29-240628-0006 |
240001350/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RESEARCH INSTRUMENTS VIỆT NAM |
Hóa chất để chuẩn bị thư viện cho chạy giải trình tự gen thế hệ mới |
Còn hiệu lực
|
|
1491 |
000.00.18.H24-240624-0001 |
240000011/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Z-TON INTERNATIONAL VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1492 |
000.00.17.H39-240626-0001 |
240000022/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Bao cao su đầu dò |
Còn hiệu lực
|
|
1493 |
000.00.17.H39-240624-0002 |
240000021/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ hóa chất xét nghiệm định tính DNA Campylobacter jejuni |
Còn hiệu lực
|
|
1494 |
000.00.17.H39-240624-0001 |
240000020/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ hóa chất xét nghiệm định tính DNA Vibrio parahaemolyticus |
Còn hiệu lực
|
|
1495 |
000.00.17.H39-240417-0002 |
240000065/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
1496 |
000.00.17.H39-240215-0001 |
240000064/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
BÔNG TẨM CỒN |
Còn hiệu lực
|
|
1497 |
000.00.16.H10-240627-0001 |
240000008/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẨM DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1783 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1498 |
000.00.16.H10-240628-0001 |
240000007/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẨM DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1763 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1499 |
000.00.19.H26-240520-0012 |
240001217/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
1500 |
000.00.19.H29-240617-0001 |
240001349/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|