STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1501 |
000.00.19.H26-230213-0010 |
230000043/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẢI MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1502 |
000.00.16.H23-230223-0002 |
230000017/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỤNG CỤ Y TẾ TOMIHU VIỆT NAM |
Xịt Cường Dương XMEN MAX |
Còn hiệu lực
|
|
1503 |
000.00.16.H23-230301-0001 |
230000001/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
1504 |
000.00.16.H23-230226-0001 |
230000016/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
DUNG DỊCH DƯỠNG MẮT COOL DROPS EYES |
Còn hiệu lực
|
|
1505 |
000.00.16.H23-230227-0003 |
230000015/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA VOVANAX GT |
Còn hiệu lực
|
|
1506 |
000.00.16.H23-230227-0002 |
230000014/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG KOKO SPRAY WITH NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
1507 |
000.00.16.H23-230227-0001 |
230000013/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA EVARIGIN |
Còn hiệu lực
|
|
1508 |
000.00.19.H26-230227-0007 |
230000293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
1509 |
000.00.19.H26-230225-0001 |
230000292/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THUẬN TÂM |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1510 |
000.00.19.H29-230228-0005 |
230000405/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Hệ thống quét slide kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
1511 |
000.00.19.H29-230213-0009 |
230000404/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Ống chữ Y nối dài 150cm |
Còn hiệu lực
|
|
1512 |
000.00.19.H29-230213-0008 |
230000403/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Ống chữ T nối dài 150cm |
Còn hiệu lực
|
|
1513 |
000.00.19.H29-230213-0007 |
230000402/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Ống đơn nối dài 150cm |
Còn hiệu lực
|
|
1514 |
000.00.19.H29-230213-0005 |
230000401/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Xylanh 190ml với ống nạp nhanh (QFT) |
Còn hiệu lực
|
|
1515 |
000.00.19.H29-230223-0008 |
230000204/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Máy quét phim kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
1516 |
000.00.19.H29-230223-0007 |
230000400/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Sensor (hoặc cảm biến) kỹ thuật số X-quang. |
Còn hiệu lực
|
|
1517 |
000.00.19.H29-230111-0001 |
230000203/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ GENESMART |
Hệ thống tách chiết acid nucleic và chuẩn bị PCR tự động AltoStar® AM16 (AltoStar® AM16) |
Còn hiệu lực
|
|
1518 |
000.00.19.H26-230228-0031 |
230000369/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KANPEKI NHẬT BẢN |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử |
Còn hiệu lực
|
|
1519 |
000.00.19.H26-230228-0026 |
230000291/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
KHÁNG VIÊM ALPHA-BABY NEW |
Còn hiệu lực
|
|
1520 |
000.00.19.H26-230228-0028 |
230000290/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WATERPUSH VIỆT NAM |
Máy tăm nước |
Còn hiệu lực
|
|
1521 |
000.00.19.H26-230228-0023 |
230000042/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM TIM MẠCH - BỆNH VIỆN E |
|
Còn hiệu lực
|
|
1522 |
000.00.19.H29-230227-0005 |
230000399/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho phương pháp vật lý trị liệu) |
Còn hiệu lực
|
|
1523 |
000.00.19.H29-230227-0002 |
230000398/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho phương pháp điều trị y tế - thẩm mỹ) |
Còn hiệu lực
|
|
1524 |
000.00.19.H29-221223-0009 |
230000397/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
1525 |
000.00.19.H29-230201-0006 |
230000396/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống tay khoan Tai-Mũi-Họng |
Còn hiệu lực
|
|
1526 |
000.00.19.H29-230103-0022 |
230000395/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng AMH |
Còn hiệu lực
|
|
1527 |
000.00.19.H29-230103-0021 |
230000394/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng AMH |
Còn hiệu lực
|
|
1528 |
000.00.19.H29-230103-0020 |
230000393/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng interleukin-6 |
Còn hiệu lực
|
|
1529 |
000.00.19.H29-230201-0018 |
230000392/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng gastrin |
Còn hiệu lực
|
|
1530 |
000.00.19.H29-230201-0017 |
230000391/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD dấu ấn bệnh viêm khớp: ASO, RF |
Còn hiệu lực
|
|
1531 |
000.00.19.H29-230201-0016 |
230000390/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính, bán định lượng 16 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1532 |
000.00.19.H29-230201-0015 |
230000389/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bán định lượng 12 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1533 |
000.00.19.H29-230201-0014 |
230000388/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính, bán định lượng 13 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1534 |
000.00.19.H29-230222-0014 |
230000387/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN TÂM |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1535 |
000.00.16.H34-221123-0001 |
230000001/PCBMB-KY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 959 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1536 |
000.00.19.H29-230222-0027 |
230000201/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1537 |
000.00.19.H29-230222-0038 |
230000386/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1538 |
000.00.16.H33-230224-0001 |
230000002/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1125 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1539 |
000.00.04.G18-230228-0012 |
230000175/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ cố định mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
1540 |
000.00.04.G18-230228-0003 |
230000174/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Cystatin C |
Còn hiệu lực
|
|
1541 |
000.00.04.G18-220815-0008 |
230000173/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
1542 |
000.00.04.G18-230222-0011 |
230000172/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống IVD xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
1543 |
000.00.04.G18-230228-0008 |
230000171/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Các Protein đặc thù khác: AAG, AAT |
Còn hiệu lực
|
|
1544 |
000.00.19.H17-230228-0001 |
230000012/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1545 |
000.00.19.H17-230223-0001 |
230000011/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Que thử xét nghiệm định tính HCG |
Còn hiệu lực
|
|
1546 |
000.00.19.H17-230223-0002 |
230000010/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Bộ xét nghiệm nhanh định tính Anti-HCV |
Còn hiệu lực
|
|
1547 |
000.00.19.H17-230222-0001 |
230000009/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Bộ xét nghiệm nhanh định tính HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
1548 |
000.00.04.G18-230228-0005 |
230000170/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
1549 |
000.00.04.G18-230228-0006 |
230000169/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Thành phẩn bổ sung: C3 ; C4 |
Còn hiệu lực
|
|
1550 |
000.00.19.H29-230222-0005 |
230000385/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1551 |
000.00.19.H29-230131-0023 |
230000200/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây cáp kết nối cho catheter chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
1552 |
000.00.19.H29-230131-0020 |
230000199/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây cáp kết nối hệ thống CARTO 3 với catheter chẩn đoán eco |
Còn hiệu lực
|
|
1553 |
000.00.18.H24-230227-0001 |
230000006/PCBA-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1554 |
000.00.19.H29-230222-0045 |
230000198/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Vật tư kiểm soát nhiễm khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
1555 |
000.00.19.H29-230223-0033 |
230000384/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
1556 |
000.00.19.H29-230224-0019 |
230000197/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA KỸ THUẬT CAO DENTPRO |
Bộ Chỉnh Nha |
Còn hiệu lực
|
|
1557 |
000.00.19.H29-230224-0025 |
230000383/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
1558 |
000.00.19.H29-230224-0024 |
230000382/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
1559 |
000.00.19.H29-230223-0032 |
230000196/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ dùng trong nha khoa: Khí cụ - dụng cụ đeo chỉnh hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
1560 |
000.00.16.H05-230203-0006 |
230000011/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1561 |
000.00.16.H05-230203-0009 |
230000010/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1562 |
000.00.16.H05-230203-0008 |
230000009/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1563 |
000.00.16.H05-230203-0007 |
230000008/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1564 |
000.00.16.H05-230203-0005 |
230000007/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1565 |
000.00.16.H05-230203-0004 |
230000006/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1566 |
000.00.16.H05-230203-0003 |
230000005/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1567 |
000.00.16.H05-230203-0002 |
230000004/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1568 |
000.00.16.H05-230203-0001 |
230000003/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1569 |
000.00.16.H05-230222-0001 |
230000019/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
1570 |
000.00.19.H26-230228-0008 |
230000289/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP THỦY AN |
Dầu gội phủ bạc thảo dược MACCADOR |
Còn hiệu lực
|
|
1571 |
000.00.19.H26-230227-0008 |
230000288/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NOVA CARE |
Nước súc miệng - họng |
Còn hiệu lực
|
|
1572 |
000.00.19.H26-230222-0061 |
230000287/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM HADOPHAR |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
1573 |
000.00.19.H29-230224-0020 |
230000195/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Hóa chất và linh kiện, phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa - điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
1574 |
000.00.19.H29-230223-0029 |
230000381/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Máy săn chắc da SYMMED ELITE AESTHETIC (Model: M 85AE); Phụ kiện: Đầu điều trị (Model: AR00008901, AR00008900) |
Còn hiệu lực
|
|
1575 |
000.00.19.H29-230223-0028 |
230000380/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Máy trẻ hoá da DEEP 2 |
Còn hiệu lực
|
|