STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1501 |
000.00.10.H37-220425-0001 |
220000004/PCBA-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
GĂNG TAY KHÁM BỆNH NITRILE KHÔNG BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
1502 |
000.00.10.H37-220330-0001 |
220000003/PCBA-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
1503 |
000.00.19.H26-220505-0011 |
220001768/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 24H TRUNG TÂM CẤP CỨU A9 BỆNH VIỆN BẠCH MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
1504 |
000.00.19.H26-220505-0006 |
220001767/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CỔNG SỐ 3 PHƯƠNG MAI BỆNH VIỆN BẠCH MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
1505 |
000.00.19.H26-220429-0036 |
220001766/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TẦNG 6 TRUNG TÂM KHÁM BỆNH VÀ ĐIỀU TRỊ TRONG NGÀY BỆNH VIỆN BẠCH MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
1506 |
000.00.19.H26-220429-0026 |
220001565/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ VỊNH PHÁT |
Bộ bơm xi măng cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
1507 |
000.00.19.H26-220503-0002 |
220001765/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CMEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
1508 |
000.00.19.H26-220504-0035 |
220001564/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy làm ấm bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
1509 |
000.00.19.H26-220429-0031 |
220001479/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1510 |
000.00.19.H26-220504-0051 |
220001563/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ MINH ĐỨC |
Hệ thống khoan cưa điện y tế và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
1511 |
000.00.19.H26-220504-0024 |
220001478/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
1512 |
000.00.19.H26-220427-0023 |
220001764/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1513 |
000.00.16.H25-220504-0001 |
220000003/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
Giường kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
1514 |
000.00.19.H26-220505-0016 |
220001562/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI VIỆT HÀ NỘI |
KÍNH ÁP TRÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
1515 |
000.00.19.H26-220503-0006 |
220001763/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
1516 |
000.00.19.H26-220429-0045 |
220001762/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TÂM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
1517 |
000.00.19.H26-220503-0003 |
220001761/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LIFECARE 163 - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN LIFECARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
1518 |
000.00.19.H26-220503-0010 |
220001760/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NHƯ HOA PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
1519 |
000.00.19.H26-220503-0011 |
220001759/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC KHANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1520 |
000.00.19.H26-220429-0043 |
220001561/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
ĐÈN CHIẾU ĐIỀU TRỊ VÀNG DA CHO TRẺ SƠ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
1521 |
000.00.19.H26-220430-0001 |
220001477/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1522 |
000.00.19.H26-220430-0002 |
220001476/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHUẪU THUẬT NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
1523 |
000.00.19.H26-220503-0004 |
220001758/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1524 |
000.00.19.H26-220428-0046 |
220001560/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
1525 |
000.00.19.H26-220429-0033 |
220001559/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
1526 |
000.00.19.H26-220429-0030 |
220001558/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
1527 |
000.00.19.H26-220429-0038 |
220001557/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Bộ kit tán sỏi thận qua da (PCNL) và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
1528 |
000.00.19.H26-220429-0027 |
220001556/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
1529 |
000.00.19.H26-220429-0010 |
220001555/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Ổ khí |
Còn hiệu lực
|
|
1530 |
000.00.19.H26-220502-0001 |
220001757/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TIỀN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1531 |
000.00.19.H26-220429-0041 |
220001756/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1532 |
000.00.19.H26-220503-0013 |
220001554/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
1533 |
000.00.19.H26-220429-0007 |
220001553/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SENTOL VIỆT NAM |
Bột nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
1534 |
000.00.19.H26-220504-0022 |
220001755/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HOÀNG BÁCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1535 |
000.00.19.H26-220428-0017 |
220001552/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Kim chích máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
1536 |
000.00.19.H26-220504-0018 |
220001551/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMC |
Máy siêu âm chẩn đoán dùng trong phẫu thuật, siêu âm tiền liệt tuyến, hậu môn trực tràng, ổ bụng, đầu dò và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1537 |
000.00.19.H26-220504-0030 |
220001475/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
Sản phẩm miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
1538 |
000.00.19.H26-220504-0029 |
220001550/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
Giường Massage tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1539 |
000.00.19.H26-220428-0001 |
220001549/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ NHẬT VIỆT |
Bộ kim EndoNeedleNeo |
Còn hiệu lực
|
|
1540 |
000.00.19.H26-220504-0017 |
220001548/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Thiết bị UV điều trị toàn thân |
Còn hiệu lực
|
|
1541 |
000.00.19.H26-220429-0035 |
220001754/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BẢO NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1542 |
000.00.19.H26-220426-0003 |
220001547/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo huyết áp tâm thu ngón chân |
Còn hiệu lực
|
|
1543 |
000.00.19.H29-220426-0004 |
220001051/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1544 |
000.00.19.H29-220430-0003 |
220001492/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1545 |
000.00.19.H29-220504-0019 |
220001491/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Nắp chụp hớt niềm mạc |
Còn hiệu lực
|
|
1546 |
000.00.19.H29-220504-0045 |
220001050/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC THIÊN TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1547 |
000.00.19.H29-220114-0022 |
220001490/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
1548 |
000.00.19.H29-220114-0025 |
220001489/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
1549 |
000.00.19.H29-220504-0033 |
220000990/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Guedel Airway |
Còn hiệu lực
|
|
1550 |
000.00.19.H29-220428-0037 |
220001049/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIM NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1551 |
000.00.19.H29-220429-0007 |
220001488/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
1552 |
000.00.19.H29-220429-0009 |
220001487/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống nối hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1553 |
000.00.31.H36-220506-0001 |
220000125/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC MINH TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
1554 |
000.00.04.G18-220506-0008 |
220002181/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Methamphetamine |
Còn hiệu lực
|
|
1555 |
000.00.19.H26-220412-0012 |
220001474/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN HÒA BÌNH |
Nhũ tương tạo màng bảo vệ da vùng hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
1556 |
000.00.19.H26-220412-0011 |
220001473/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN HÒA BÌNH |
Viên đặt hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
1557 |
000.00.19.H26-220428-0044 |
220001546/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Dụng cụ chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
1558 |
000.00.19.H26-220429-0013 |
220001472/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Ống hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
1559 |
000.00.19.H26-220427-0003 |
220001545/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Gạc kháng khuẩn dùng trong điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
1560 |
000.00.19.H26-220427-0038 |
220001544/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Kim chọc hút trứng bằng máy có van |
Còn hiệu lực
|
|
1561 |
000.00.19.H26-220428-0033 |
220001543/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1562 |
000.00.19.H26-220422-0007 |
220001542/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ ống hút phẫu thuật kèm tay cầm |
Còn hiệu lực
|
|
1563 |
000.00.19.H26-220422-0040 |
220001541/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống gặm xương khí nén |
Còn hiệu lực
|
|
1564 |
000.00.19.H26-220428-0020 |
220001540/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Kim châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
1565 |
000.00.19.H26-220428-0043 |
220001753/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 3P PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
1566 |
000.00.19.H26-220429-0002 |
220001752/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THU AN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1567 |
000.00.19.H26-220428-0035 |
220001539/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
Thiết bị trị liệu da vi kim RF |
Còn hiệu lực
|
|
1568 |
000.00.19.H26-220421-0039 |
220001538/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IMPAC |
Dụng cụ đặt thuỷ tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
1569 |
000.00.19.H26-220428-0042 |
220001751/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ KHÔI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1570 |
000.00.19.H26-220420-0048 |
220001471/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Bộ cố định hông và chi dưới của bệnh nhân khi xạ trị và chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
1571 |
000.00.19.H26-220428-0039 |
220001537/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chạc ba tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
1572 |
000.00.19.H26-220428-0021 |
220001536/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
1573 |
000.00.19.H26-220420-0049 |
220001470/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Bộ cố định vùng phổi và ngực bệnh nhân khi xạ trị và chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
1574 |
000.00.19.H26-220419-0032 |
220001469/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Bộ cố định vùng phổi và ngực bệnh nhân khi xạ trị và chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
1575 |
000.00.19.H26-220420-0046 |
220001468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ bệnh nhân khi chụp CT/MR |
Còn hiệu lực
|
|