STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1501 |
000.00.19.H29-240624-0006 |
240001348/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
1502 |
000.00.19.H29-240624-0011 |
240001347/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Máy đo điện thính giác và âm ốc tai (sàng lọc khiếm thính) |
Còn hiệu lực
|
|
1503 |
000.00.19.H29-240624-0014 |
240001346/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Máy đo tiền đình |
Còn hiệu lực
|
|
1504 |
000.00.19.H29-240624-0044 |
240001003/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
1505 |
000.00.19.H29-240624-0042 |
240001345/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1506 |
000.00.19.H29-240624-0043 |
240001344/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Gel hỗ trợ giảm trào ngược |
Còn hiệu lực
|
|
1507 |
000.00.19.H29-240611-0008 |
240001343/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
1508 |
000.00.19.H29-240605-0019 |
240001342/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Kim tiêm các loại |
Còn hiệu lực
|
|
1509 |
000.00.19.H29-240611-0010 |
240001341/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Bộ dây truyền dịch sử dụng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
1510 |
000.00.19.H29-240613-0005 |
240001340/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Bơm tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
1511 |
000.00.19.H29-240613-0006 |
240001339/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
1512 |
000.00.19.H29-240611-0007 |
240001338/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1513 |
000.00.19.H29-240613-0007 |
240001337/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
1514 |
000.00.19.H29-240605-0024 |
240001336/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Bơm tiêm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
1515 |
000.00.19.H29-240618-0027 |
240001335/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
1516 |
000.00.19.H29-240617-0013 |
240001334/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
1517 |
000.00.19.H29-240613-0023 |
240001333/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dung dịch ngâm rửa dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1518 |
000.00.19.H29-240624-0038 |
240001002/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EUROPEAN EYE CENTER |
Máy sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
1519 |
000.00.19.H29-240624-0029 |
240001332/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Kim phẫu thuật( iken Super Edge Needles) |
Còn hiệu lực
|
|
1520 |
000.00.19.H29-240624-0020 |
240001331/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BEXCORE VN |
Kim dây định vị u vú |
Còn hiệu lực
|
|
1521 |
000.00.19.H29-240624-0021 |
240001330/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BEXCORE VN |
Bộ kim sinh thiết lõi dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
1522 |
000.00.19.H29-240618-0011 |
240001001/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ khăn (săng) nội soi khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
1523 |
000.00.19.H29-240618-0009 |
240001000/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ khăn (săng) chỉnh hình tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
1524 |
000.00.19.H29-240621-0005 |
240000999/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHẤT TÂM PHARMA |
Xịt massage hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
1525 |
000.00.19.H29-240624-0015 |
240001329/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
Van ngắt tay |
Còn hiệu lực
|
|
1526 |
000.00.19.H29-240624-0022 |
240001328/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI GIA PHÚC |
Cảm biến đo SpO2; Bao đo huyết áp; Cáp đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
1527 |
000.00.19.H29-240624-0028 |
240000220/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EYES OPTICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
1528 |
000.00.19.H29-240614-0003 |
240000219/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN I.S.T |
|
Còn hiệu lực
|
|
1529 |
000.00.19.H29-240624-0016 |
240000218/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTECH SAIGON |
|
Còn hiệu lực
|
|
1530 |
000.00.19.H29-240605-0026 |
240001327/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm đông máu định lượng yếu tố Von Willebrand |
Còn hiệu lực
|
|
1531 |
000.00.19.H29-240624-0001 |
240000217/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1878 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1532 |
000.00.19.H29-240624-0002 |
240000216/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1879 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1533 |
000.00.19.H29-240624-0031 |
240001326/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgG |
Còn hiệu lực
|
|
1534 |
000.00.19.H29-240624-0033 |
240001325/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgG |
Còn hiệu lực
|
|
1535 |
000.00.19.H29-240621-0008 |
240001324/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) |
Còn hiệu lực
|
|
1536 |
000.00.19.H29-240621-0004 |
240001323/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) |
Còn hiệu lực
|
|
1537 |
000.00.19.H29-240621-0002 |
240001322/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) |
Còn hiệu lực
|
|
1538 |
000.00.19.H29-240618-0013 |
240000998/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1539 |
000.00.19.H29-240620-0017 |
240001321/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1540 |
000.00.19.H29-240620-0001 |
240001320/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
Bộ ống tiêm dùng cho bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
1541 |
000.00.19.H29-240619-0016 |
240001319/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
1542 |
000.00.19.H29-240620-0010 |
240000215/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S&B PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1543 |
000.00.19.H29-240619-0005 |
240001318/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Hệ thống Rô-bốt siêu âm hội tụ cường độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
1544 |
000.00.17.H62-240625-0004 |
240000017/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
IVD pha loãng mẫu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1545 |
000.00.17.H62-240621-0001 |
240000017/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng SAA |
Còn hiệu lực
|
|
1546 |
000.00.17.H62-240624-0001 |
240000016/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
IVD nhuộm trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1547 |
000.00.17.H62-240624-0002 |
240000015/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
IVD ly giải trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1548 |
000.00.17.H62-240624-0003 |
240000014/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
IVD rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1549 |
000.00.17.H62-240625-0002 |
240000016/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
1550 |
000.00.17.H62-240625-0003 |
240000015/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm 6 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1551 |
000.00.17.H62-240625-0001 |
240000014/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Cụm IVD vật liệu kiểm soát xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1552 |
000.00.04.G18-231113-0009 |
24001291CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
1553 |
000.00.04.G18-231114-0009 |
24001290CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1554 |
000.00.04.G18-231113-0011 |
24001289CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây nối dài hỗ trợ can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1555 |
000.00.04.G18-231114-0011 |
24001288CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1556 |
000.00.04.G18-231114-0013 |
24001287CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn chẩn đoán tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1557 |
000.00.04.G18-231114-0006 |
24001286CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
1558 |
000.00.04.G18-231114-0007 |
24001285CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
1559 |
000.00.04.G18-231206-0003 |
24001284CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim tiêm một lần dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
1560 |
000.00.04.G18-240124-0001 |
24001283CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim tiêm sử dụng một lần dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
1561 |
000.00.04.G18-240228-0012 |
24001282CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1562 |
000.00.04.G18-230706-0004 |
24001281CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1563 |
000.00.04.G18-230706-0005 |
24001280CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1564 |
000.00.04.G18-231218-0001 |
24001279CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG |
Còn hiệu lực
|
|
1565 |
000.00.04.G18-220615-0008 |
24001278CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Tủ thao tác PCR |
Còn hiệu lực
|
|
1566 |
000.00.04.G18-220711-0001 |
24001277CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NIKKISO VIỆT NAM |
Dây truyền máu (dùng cho lọc thận) |
Còn hiệu lực
|
|
1567 |
000.00.04.G18-240223-0007 |
24001276CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM LAN |
Gạc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1568 |
000.00.04.G18-240313-0001 |
24001275CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1569 |
000.00.04.G18-240529-0003 |
24001274CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1570 |
000.00.04.G18-240606-0002 |
24001273CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1571 |
000.00.04.G18-240606-0001 |
24001272CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT TIẾN |
Máy laser châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
1572 |
000.00.19.H17-240626-0001 |
240000020/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH HƯNG |
Phim khô y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1573 |
000.00.19.H29-240619-0014 |
240001317/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Bộ kit hút dịch vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
1574 |
000.00.19.H29-240619-0015 |
240001316/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Máy hút dịch vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
1575 |
000.00.19.H29-240620-0016 |
240001315/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MESO SOLUTIONS |
Kim tiêm y tế |
Còn hiệu lực
|
|