STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1576 |
000.00.19.H26-220421-0064 |
220001696/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
1577 |
000.00.19.H26-220421-0068 |
220001695/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG TÂM II |
|
Còn hiệu lực
|
|
1578 |
000.00.19.H26-220421-0065 |
220001694/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GIA MINH II |
|
Còn hiệu lực
|
|
1579 |
000.00.19.H26-220422-0004 |
220001693/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH HIẾU |
|
Còn hiệu lực
|
|
1580 |
000.00.19.H26-220421-0067 |
220001692/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC MỸ NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1581 |
000.00.19.H26-220421-0035 |
220001425/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Kim đánh dấu u vú |
Còn hiệu lực
|
|
1582 |
000.00.19.H26-220421-0034 |
220001377/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PV NGUYỄN KHOA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
1583 |
000.00.19.H26-220421-0059 |
220001376/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
1584 |
000.00.19.H26-220420-0022 |
220001375/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM KHÁNH VÂN |
Ống nghiệm chân không |
Còn hiệu lực
|
|
1585 |
000.00.19.H26-220422-0014 |
220001424/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
1586 |
000.00.19.H26-220422-0019 |
220001691/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH QUẦY THUỐC MAI HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
1587 |
000.00.19.H26-220422-0006 |
220001690/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ THÀNH NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1588 |
000.00.19.H26-220422-0026 |
220001689/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THANH NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1589 |
000.00.19.H26-220418-0038 |
220001688/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN Y KHOA SHINEVY |
|
Còn hiệu lực
|
|
1590 |
000.00.19.H26-220422-0021 |
220001423/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY Y TẾ NAM VIỆT |
Ống soi quang học và dây dẫn sáng quang học |
Còn hiệu lực
|
|
1591 |
000.00.19.H26-220418-0013 |
220001687/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP |
|
Còn hiệu lực
|
|
1592 |
000.00.19.H26-220419-0018 |
220001421/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng RHEUMATOID FACTOR (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
1593 |
000.00.19.H26-220419-0021 |
220001374/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ |
Nước muối điện phân |
Còn hiệu lực
|
|
1594 |
000.00.19.H26-220411-0005 |
220001420/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Ống nội khí quản đầu tip quặp |
Còn hiệu lực
|
|
1595 |
000.00.19.H26-220426-0007 |
220001419/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM VIỆT ĐỨC |
Catheter chuyển phôi vào tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
1596 |
000.00.19.H26-220426-0006 |
220001418/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM VIỆT ĐỨC |
Catheter bơm tinh trùng vào trong tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
1597 |
000.00.19.H26-220426-0005 |
220001373/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM VIỆT ĐỨC |
Bộ lọc khí CO2 dùng cho tủ ấm |
Còn hiệu lực
|
|
1598 |
000.00.19.H26-220425-0038 |
220001417/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM VIỆT ĐỨC |
Máy Chọc Hút Trứng |
Còn hiệu lực
|
|
1599 |
000.00.19.H29-220425-0041 |
220000965/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
1600 |
000.00.19.H29-220426-0018 |
220000964/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Khay đựng dụng cụ tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
1601 |
000.00.19.H29-220422-0016 |
220000963/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRÍ TÂM PHARMA |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
1602 |
000.00.19.H29-220426-0019 |
220000979/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
|
Còn hiệu lực
|
|
1603 |
000.00.19.H29-220426-0002 |
220001435/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
1604 |
000.00.19.H29-220426-0015 |
220001434/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
Cây nong, ống nong |
Còn hiệu lực
|
|
1605 |
000.00.19.H26-220412-0001 |
220001372/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALPEN PHARMA AG TẠI HÀ NỘI |
XỊT TAI AUREX |
Còn hiệu lực
|
|
1606 |
000.00.19.H26-220428-0005 |
220001416/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITEC ASPIDA VIỆT NAM |
Dung dịch kháng khuẩn mũi và họng |
Còn hiệu lực
|
|
1607 |
000.00.19.H26-220428-0003 |
220001415/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITEC ASPIDA VIỆT NAM |
Dung dịch xịt vết thương ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
1608 |
000.00.19.H17-220415-0001 |
220000232/PCBMB-ĐNa |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HẠNH 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1609 |
000.00.19.H17-220420-0004 |
220000050/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Muối súc miệng Danapha |
Còn hiệu lực
|
|
1610 |
000.00.19.H17-220420-0005 |
220000049/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Muối súc miệng Sea Salt |
Còn hiệu lực
|
|
1611 |
000.00.19.H17-220426-0002 |
220000048/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bọc giày phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1612 |
000.00.19.H29-220426-0011 |
220001433/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1613 |
000.00.19.H29-220427-0031 |
220001432/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa fibrin (D‑Dimer và X‑oligomer) |
Còn hiệu lực
|
|
1614 |
000.00.19.H29-220427-0024 |
220001431/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa fibrin (D‑Dimer và X‑oligomer) |
Còn hiệu lực
|
|
1615 |
000.00.19.H29-220427-0020 |
220001430/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng cystatin C |
Còn hiệu lực
|
|
1616 |
000.00.19.H29-220427-0017 |
220001429/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng cystatin C |
Còn hiệu lực
|
|
1617 |
000.00.19.H29-220426-0013 |
220001428/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
1618 |
000.00.19.H26-220420-0026 |
220001371/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
1619 |
000.00.19.H29-220427-0019 |
220001427/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm soi cặn nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1620 |
000.00.19.H26-220420-0027 |
220001370/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
1621 |
000.00.19.H26-220420-0019 |
220001369/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINH GIA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
1622 |
000.00.19.H26-220420-0025 |
220001368/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINH GIA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
1623 |
000.00.19.H26-220420-0008 |
220001686/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ ASIMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
1624 |
000.00.19.H26-220421-0016 |
220001367/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI |
XỊT RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
1625 |
000.00.19.H26-220421-0038 |
220001414/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
Thiết bị kiểm tra da đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
1626 |
000.00.19.H26-220421-0036 |
220001413/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
Thiết bị soi chụp chẩn đoán bệnh lý da và tóc |
Còn hiệu lực
|
|
1627 |
000.00.19.H26-220425-0036 |
220001412/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy đo nồng độ oxy cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
1628 |
000.00.19.H29-220427-0016 |
220001426/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Ống mở khí quản các size |
Còn hiệu lực
|
|
1629 |
000.00.19.H29-220426-0012 |
220001425/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Máy phun khí dung PARI BOY Classic và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1630 |
000.00.19.H29-220228-0010 |
220001424/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Mũi khoan đánh bóng dành trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1631 |
000.00.19.H29-220330-0009 |
220001423/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Dụng cụ làm mão, cầu răng |
Còn hiệu lực
|
|
1632 |
000.00.19.H29-220404-0029 |
220001422/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Máy đo độ ổn định chân trụ răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1633 |
000.00.19.H29-220416-0003 |
220000962/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Vật liệu lấy dấu răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1634 |
000.00.19.H29-220325-0001 |
220001421/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Hệ thống ghế nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1635 |
000.00.19.H29-220420-0020 |
220001420/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Kim luồn tĩnh mạch các size |
Còn hiệu lực
|
|
1636 |
000.00.19.H29-220420-0018 |
220001419/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Nút Chặn Kim Luôn |
Còn hiệu lực
|
|
1637 |
000.00.19.H29-220420-0015 |
220001418/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Dây Truyền Máu |
Còn hiệu lực
|
|
1638 |
000.00.19.H29-220427-0026 |
220001417/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Dây Dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
1639 |
000.00.17.H62-220426-0002 |
220000018/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch xịt miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
1640 |
000.00.19.H29-220425-0017 |
220001416/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Kim chích cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
1641 |
000.00.19.H29-220426-0021 |
220001415/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Dụng cụ cắt cơ vòng, cắt polyp |
Còn hiệu lực
|
|
1642 |
000.00.19.H29-220425-0008 |
220001414/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Dụng cụ lấy sỏi, tán sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
1643 |
000.00.19.H29-220426-0003 |
220001413/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV AN KHANG PHÁT |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
1644 |
000.00.19.H29-220426-0006 |
220001412/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV AN KHANG PHÁT |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
1645 |
000.00.19.H29-220323-0039 |
220001411/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV AN KHANG PHÁT |
Kính áp tròng (Cận, Viễn, Loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
1646 |
000.00.19.H29-220425-0048 |
220001410/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Kim sinh thiết các loại |
Còn hiệu lực
|
|
1647 |
000.00.19.H29-220426-0025 |
220001409/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Bộ chuyển đổi ảnh Xquang kỹ thuật số trực tiếp FPD |
Còn hiệu lực
|
|
1648 |
000.00.19.H29-220426-0016 |
220001408/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Bao đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
1649 |
000.00.19.H15-220427-0001 |
220000004/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH RITAS MEDICAL |
Găng tay cao su y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1650 |
000.00.19.H29-220422-0029 |
220001407/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Máy rửa khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|