STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1576 |
000.00.19.H26-240626-0038 |
240001539/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI MINH |
Gel hỗ trợ giảm trào ngược |
Còn hiệu lực
|
|
1577 |
000.00.19.H26-240626-0035 |
240001538/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH DƯỢC PHẨM KTH |
GEL ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
1578 |
000.00.19.H26-240621-0009 |
240001537/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Catheter bơm tinh trùng vào tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
1579 |
000.00.19.H29-240619-0007 |
240001314/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN THIÊN MINH |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1580 |
000.00.19.H26-240625-0020 |
240001536/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THANH QUANG |
XANACID® |
Còn hiệu lực
|
|
1581 |
000.00.19.H29-240620-0019 |
240001313/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Máy kích thích từ trường xuyên sọ TMS |
Còn hiệu lực
|
|
1582 |
000.00.19.H26-240626-0019 |
240001269/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS |
Xịt sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
1583 |
000.00.19.H26-240625-0029 |
240001268/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VTP Á CHÂU |
Miếng dán giảm đau lạnh. |
Còn hiệu lực
|
|
1584 |
000.00.19.H29-240615-0005 |
240001312/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Bộ lọc khuẩn dùng cho máy đo Chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
1585 |
000.00.19.H26-240625-0030 |
240001267/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VTP Á CHÂU |
Miếng dán giảm đau nóng |
Còn hiệu lực
|
|
1586 |
000.00.19.H26-240626-0024 |
240001535/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Mắc cài chỉnh nha và phụ kiên |
Còn hiệu lực
|
|
1587 |
000.00.19.H26-240626-0028 |
240001266/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN VIỆT |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
1588 |
000.00.19.H26-240625-0028 |
240001534/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LE MED VIỆT NAM |
Dụng cụ hỗ trợ thổi khí CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
1589 |
000.00.19.H26-240626-0020 |
240001533/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
1590 |
000.00.19.H26-240626-0016 |
240001532/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy áp lạnh cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
1591 |
000.00.19.H26-240626-0023 |
240001531/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Kim truyền tĩnh mạch cánh bướm các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
1592 |
000.00.19.H26-240626-0021 |
240000207/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEAD RUN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1593 |
000.00.19.H26-240625-0033 |
240001530/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng NT- proBNP |
Còn hiệu lực
|
|
1594 |
000.00.19.H26-240626-0012 |
240001265/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM |
XỊT HO TRIỆU MINH |
Còn hiệu lực
|
|
1595 |
000.00.19.H26-240607-0020 |
240001529/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM THUẬN THÀNH |
Tấm điện cực trung tính |
Còn hiệu lực
|
|
1596 |
000.00.19.H26-240626-0007 |
240001528/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIGA-GERMANY |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
1597 |
000.00.19.H26-240607-0004 |
240001264/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM THUẬN THÀNH |
Tấm điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
1598 |
000.00.19.H26-240626-0006 |
240001527/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIGA-GERMANY |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
1599 |
000.00.19.H26-240626-0003 |
240001526/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
1600 |
000.00.17.H09-240618-0003 |
240000015/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máu cừu, máu ngựa dùng cho nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
1601 |
000.00.17.H09-240617-0001 |
240000014/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
1602 |
000.00.17.H09-240624-0001 |
240000020/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DV CÔNG NGHỆ XIAO HÙNG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1603 |
000.00.19.H26-240521-0005 |
240001525/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
1604 |
000.00.19.H26-240522-0016 |
240001524/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy có màng lọc thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
1605 |
000.00.19.H26-240509-0014 |
240001523/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy có màng chặn khí |
Còn hiệu lực
|
|
1606 |
000.00.19.H26-240522-0024 |
240001522/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại tránh ánh sáng |
Còn hiệu lực
|
|
1607 |
000.00.19.H26-240515-0013 |
240001521/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy loại tiêu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
1608 |
000.00.19.H26-240528-0003 |
240001520/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dao mổ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1609 |
000.00.19.H26-240524-0015 |
240001519/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Bộ cọ titan làm sạch cổ implant |
Còn hiệu lực
|
|
1610 |
000.00.19.H26-240522-0011 |
240001518/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1611 |
000.00.19.H26-240417-0001 |
240001517/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Máy cấy răng giả (Implant) dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1612 |
000.00.19.H26-240520-0015 |
240001263/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM REALCOS |
Kem chăm sóc da khô dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1613 |
000.00.19.H26-240530-0025 |
240001056/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM LAN Ý |
Dung dịch dùng ngoài povidon iod |
Còn hiệu lực
|
|
1614 |
000.00.19.H26-240610-0027 |
240001516/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máy đọc quang |
Còn hiệu lực
|
|
1615 |
000.00.19.H26-240607-0016 |
240001262/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máy phân phối huyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1616 |
000.00.19.H26-240607-0008 |
240001261/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Tay đỡ cố định |
Còn hiệu lực
|
|
1617 |
000.00.19.H26-240612-0012 |
240001515/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận thị & viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
1618 |
000.00.19.H26-240612-0011 |
240001514/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận thị & viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
1619 |
000.00.19.H26-240620-0002 |
240001513/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AISHI VIỆT NAM |
Hàm giả tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
1620 |
000.00.19.H26-240619-0001 |
240001260/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC QUỐC TẾ TÂN TRƯỜNG SINH |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
1621 |
000.00.19.H32-240625-0001 |
240000009/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1777 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1622 |
000.00.19.H29-240620-0018 |
240001310/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
Máy laser dùng trong điều trị thẩm mỹ |
Còn hiệu lực
|
|
1623 |
000.00.19.H29-240619-0010 |
240000214/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SALLY BEAUTY |
|
Còn hiệu lực
|
|
1624 |
000.00.19.H26-240619-0031 |
240001226/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VISMILE |
Thạch cao nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1625 |
000.00.17.H54-240620-0004 |
240000002/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ENVIRONSTAR |
Ga trải giường phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1626 |
000.00.17.H54-240624-0001 |
240000052/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDI IN JAPAN |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT ĐỔI MÀU |
Còn hiệu lực
|
|
1627 |
000.00.19.H29-240620-0012 |
240001309/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN SINH CHÂU |
Xịt Vết Thương |
Còn hiệu lực
|
|
1628 |
000.00.19.H29-240620-0011 |
240000997/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL |
Băng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1629 |
000.00.19.H29-240523-0003 |
240000996/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD vận chuyển mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1630 |
000.00.19.H29-240606-0015 |
240000995/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
1631 |
000.00.19.H29-240620-0003 |
240001308/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PSG MEDICAL VIỆT NAM |
Trocar dùng một lần trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
1632 |
000.00.19.H29-240620-0007 |
240001307/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PSG MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ sinh thiết nội mạc tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
1633 |
000.00.19.H29-240618-0019 |
240001306/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Mũi đánh bóng răng |
Còn hiệu lực
|
|
1634 |
000.00.19.H29-240618-0014 |
240000994/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Cọ quét keo dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1635 |
000.00.19.H29-240618-0021 |
240001305/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Máy lấy cao răng bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
1636 |
000.00.19.H26-240605-0017 |
240001259/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
Cu vét sử dụng cho máy đo đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
1637 |
000.00.19.H29-240617-0005 |
240001304/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ONE CLICK |
Máy liệu pháp ánh sáng đỏ |
Còn hiệu lực
|
|
1638 |
000.00.19.H29-240620-0009 |
240000213/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIGIMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1639 |
000.00.19.H29-240611-0001 |
240000993/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Kẹp giúp theo dõi và nhận dạng thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
1640 |
000.00.19.H29-240610-0003 |
240001303/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV LONG HAI |
Linh kiện và phụ kiện trong hổ trợ cấy ghép Implant |
Còn hiệu lực
|
|
1641 |
000.00.19.H29-240620-0008 |
240000992/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Băng cá nhân tiệt trùng, chống thấm nước |
Còn hiệu lực
|
|
1642 |
000.00.19.H29-240619-0002 |
240001302/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Bộ xét nghiệm định tính 14 loại mầm bệnh nhiễm trùng đường sinh dục |
Còn hiệu lực
|
|
1643 |
000.00.19.H29-240619-0003 |
240001301/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Bộ xét nghiệm định tính 14 tuýp papillomavirus người (HPV 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68) và định tuýp HPV 16/18 |
Còn hiệu lực
|
|
1644 |
000.00.19.H29-240619-0004 |
240001300/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Bộ xét nghiệm định tính và định từng tuýp của 28 tuýp papillomavirus người (HPV 6, 11, 16, 18, 26, 31, 33, 35, 39, 40, 42, 43, 44, 45, 51, 52, 53, 54, 56, 58, 59, 61, 66, 68, 73, 81, 82, 83) |
Còn hiệu lực
|
|
1645 |
000.00.19.H29-240616-0001 |
240001299/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Hệ thống điều trị giảm đau và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1646 |
000.00.19.H29-240619-0013 |
240000212/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN QUỐC TẾ TNT |
|
Còn hiệu lực
|
|
1647 |
000.00.19.H26-240625-0031 |
240001512/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 19-9 |
Còn hiệu lực
|
|
1648 |
000.00.19.H26-240625-0025 |
240001258/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VCP |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
1649 |
000.00.19.H26-240625-0026 |
240001257/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
IVD là dung dịch đệm dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1650 |
000.00.19.H26-240621-0012 |
240001511/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Mũi khoan tự dừng |
Còn hiệu lực
|
|