STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1576 |
000.00.04.G18-220729-0006 |
23001074CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ ống lấy máu / Disposable Blood Donor sets |
Còn hiệu lực
|
|
1577 |
000.00.04.G18-220831-0004 |
23001073CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ LATEX /LATEX EXAMINATION GLOVES |
Còn hiệu lực
|
|
1578 |
000.00.04.G18-220615-0020 |
23001072CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
IVD chiết tách DNA/RNA / IVD DNA/RNA Extraction |
Còn hiệu lực
|
|
1579 |
000.00.04.G18-220615-0024 |
23001071CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
IVD chiết tách DNA/RNA/IVD DNA/RNA Extraction |
Còn hiệu lực
|
|
1580 |
000.00.04.G18-220615-0017 |
23001070CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Dung dịch khử nhiễm DNA/RNA / DNA/RNA decontamination solution |
Còn hiệu lực
|
|
1581 |
000.00.04.G18-220615-0022 |
23001069CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
IVD chiết tách DNA/RNA - Hóa chất dùng cho máy tách chiết tự động / IVD DNA/RNA Extraction- Eagent for automatic extraction machine |
Còn hiệu lực
|
|
1582 |
000.00.04.G18-220419-0001 |
23001068CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng / I.V. Catheter with Wings, Injection Port |
Còn hiệu lực
|
|
1583 |
000.00.04.G18-220124-0021 |
23001067CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây truyền dịch / Infusion Set |
Còn hiệu lực
|
|
1584 |
000.00.04.G18-200625-0013 |
23001066CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IVD pha loãng dùng cho phân tích huyết học / IVD dilute use for hematology analysis |
Còn hiệu lực
|
|
1585 |
000.00.04.G18-220425-0005 |
23001065CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học/ lysates liquid use for hematology analyzer |
Còn hiệu lực
|
|
1586 |
000.00.04.G18-211124-0012 |
23001064CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn/ Surgical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
1587 |
000.00.04.G18-220601-0002 |
23001063CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Áo choàng phẫu thuật/ Surgical Gown |
Còn hiệu lực
|
|
1588 |
000.00.04.G18-211229-0015 |
23001062CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PLUS VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
1589 |
000.00.04.G18-220321-0007 |
23001061CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIÊN PHÚC |
Khẩu trang y tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
1590 |
000.00.04.G18-220512-0001 |
23001060CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ LATEX (LATEX EXAMINATION GLOVES) |
Còn hiệu lực
|
|
1591 |
000.00.04.G18-220603-0006 |
23001059CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
GĂNG TAY LATEX PHẪU THUẬT CÓ BỘT, CHƯA TIỆT TRÙNG/ NON-STERILE LATEX SURGICAL POWDERED GLOVES |
Còn hiệu lực
|
|
1592 |
000.00.04.G18-220603-0013 |
23001058CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
GĂNG TAY LATEX PHẪU THUẬT TIỆT TRÙNG, CÓ BỘT/ STERILE LATEX SURGICAL POWDERED GLOVES |
Còn hiệu lực
|
|
1593 |
000.00.19.H26-230207-0016 |
230000266/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
Đĩa điện từ |
Còn hiệu lực
|
|
1594 |
000.00.19.H26-230207-0017 |
230000265/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
Bình điện dung (Tụ điện) |
Còn hiệu lực
|
|
1595 |
000.00.19.H26-230207-0002 |
230000264/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
1596 |
000.00.19.H26-230207-0003 |
230000263/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
1597 |
000.00.19.H26-230207-0004 |
230000262/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
1598 |
000.00.19.H26-230207-0006 |
230000261/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
1599 |
000.00.19.H26-230207-0005 |
230000260/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
1600 |
000.00.19.H29-230206-0008 |
230000309/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Sứ răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
1601 |
000.00.19.H29-230213-0010 |
230000002/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT DƯỢC - MỸ PHẨM GAMMA |
CLEAZINER 10% |
Còn hiệu lực
|
|
1602 |
000.00.19.H26-230206-0018 |
230000259/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
1603 |
000.00.19.H26-230203-0004 |
230000200/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Phim khô y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1604 |
000.00.19.H26-230206-0020 |
230000199/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
1605 |
000.00.19.H26-230203-0001 |
230000198/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH WORLD VISION |
Mắt kính cận, viễn, loạn thị |
Còn hiệu lực
|
|
1606 |
000.00.19.H26-230203-0002 |
230000197/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH WORLD VISION |
Mắt kính cận, viễn, loạn thị |
Còn hiệu lực
|
|
1607 |
000.00.19.H26-230207-0014 |
230000196/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
Thấu kính |
Còn hiệu lực
|
|
1608 |
000.00.19.H26-230207-0015 |
230000195/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
Túi nước |
Còn hiệu lực
|
|
1609 |
000.00.19.H26-230206-0017 |
230000194/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Hệ thống ghế khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1610 |
000.00.19.H26-230206-0014 |
230000193/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Ghế đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
1611 |
000.00.19.H26-230206-0015 |
230000192/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Ghế đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
1612 |
000.00.19.H26-230206-0016 |
230000191/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Giường sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1613 |
000.00.19.H26-230206-0013 |
230000258/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Hệ thống máy điều trị da Modula và phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
1614 |
000.00.19.H26-230204-0004 |
230000257/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
1615 |
000.00.19.H26-230204-0005 |
230000256/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD chất nền (Substrates): Triglycerides, Urea, HDL-Cholesterol, Creatinine, Protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
1616 |
000.00.19.H26-230204-0006 |
230000255/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD thuốc thử điện giải: Calcium, Magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
1617 |
000.00.19.H26-230206-0001 |
230000254/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng C-Reactive Protein (CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
1618 |
000.00.19.H26-230204-0010 |
230000253/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Ống nội soi Optic tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
1619 |
000.00.19.H26-230203-0011 |
230000252/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IV LIFE SCIENCES |
Bộ đèn đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
1620 |
000.00.19.H26-230204-0001 |
230000251/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG/IgM của virus Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
1621 |
000.00.19.H26-230204-0002 |
230000250/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính đồng thời kháng thể IgG, IgM và kháng nguyên NS1 virus sốt xuất huyết. |
Còn hiệu lực
|
|
1622 |
000.00.19.H26-230204-0003 |
230000249/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD xét nghiệm kháng thể IgE đặc hiệu với chất gây dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
1623 |
000.00.19.H26-230206-0009 |
230000248/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SKY LENS |
Soft Contact Lens, daily-wear (Kính áp tròng mềm, đeo hằng ngày) |
Còn hiệu lực
|
|
1624 |
000.00.19.H26-221130-0012 |
230000247/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
1625 |
000.00.19.H26-221219-0013 |
230000246/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Procalcitonin |
Còn hiệu lực
|
|
1626 |
000.00.19.H26-230201-0012 |
230000245/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Dấu ấn tim: TnI, BNP, MYO, CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
1627 |
000.00.19.H26-230201-0013 |
230000244/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Vitamin: 25-OH Vitamin D toàn phần, Vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
1628 |
000.00.19.H26-221220-0016 |
230000243/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Ferritin, Folate |
Còn hiệu lực
|
|
1629 |
000.00.19.H26-221219-0014 |
230000242/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp: TSH, T3, T4, FT3, FT4, rT3, Tg, Anti-Tg, Anti-TPO |
Còn hiệu lực
|
|
1630 |
000.00.19.H26-221115-0029 |
230000241/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Khả năng sinh sản: β-HCG, LH, FSH, Prolactin, E3, Progesterone, Testosterone, E2 |
Còn hiệu lực
|
|
1631 |
000.00.19.H26-230203-0025 |
230000240/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
1632 |
000.00.19.H26-230204-0008 |
230000190/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Chế phẩm Serum chăm sóc mụn, trứng cá |
Còn hiệu lực
|
|
1633 |
000.00.19.H26-230204-0011 |
230000189/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
1634 |
000.00.19.H26-230204-0007 |
230000188/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Bộ cố định bệnh nhân dùng trong chẩn đoán và xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
1635 |
000.00.19.H26-230209-0019 |
230000187/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BEE BEE VIỆT NAM |
Gạc vệ sinh răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
1636 |
000.00.19.H26-230213-0004 |
230000239/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
Phôi sứ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1637 |
000.00.19.H26-230203-0007 |
230000238/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Bộ điều phối chuyển đổi tự động kèm dàn gom |
Còn hiệu lực
|
|
1638 |
000.00.19.H26-230203-0010 |
230000237/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Bộ hút dịch áp lực thấp |
Còn hiệu lực
|
|
1639 |
000.00.19.H26-230104-0016 |
230000236/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Bộ điều phối chuyển đổi khí |
Còn hiệu lực
|
|
1640 |
000.00.19.H26-230203-0015 |
230000235/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Bộ hút dịch di động kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1641 |
000.00.19.H26-230203-0013 |
230000234/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Ổ khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1642 |
000.00.19.H26-230203-0017 |
230000233/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Lưu lượng kế kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1643 |
000.00.19.H26-230201-0029 |
230000031/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT QUANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1644 |
000.00.19.H26-221223-0020 |
230000186/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy cắt tiêu bản tự động hoàn toàn và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
1645 |
000.00.19.H26-221223-0021 |
230000185/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Bộ lưỡi dao cắt tiêu bản low profile |
Còn hiệu lực
|
|
1646 |
000.00.19.H26-221223-0022 |
230000184/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Bộ lưỡi dao cắt tiêu bản high profile |
Còn hiệu lực
|
|
1647 |
000.00.19.H26-230201-0022 |
230000232/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Máy phân tích điện giải và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1648 |
000.00.19.H26-230202-0002 |
230000231/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
1649 |
000.00.19.H26-230202-0006 |
230000230/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
1650 |
000.00.19.H26-230202-0017 |
230000229/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
Thiết bị điều trị plasma lạnh |
Còn hiệu lực
|
|