STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1651 |
000.00.16.H33-220425-0001 |
220000029/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 683 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1652 |
000.00.19.H29-220423-0003 |
220001406/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Hệ thống máy cắm vật liệu cấy ghép chân răng |
Còn hiệu lực
|
|
1653 |
000.00.19.H29-220426-0001 |
220001405/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Bộ kit lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
1654 |
000.00.19.H29-220425-0047 |
220001404/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Máy đo áp suất âm thanh ở tai |
Còn hiệu lực
|
|
1655 |
000.00.19.H29-220425-0024 |
220000961/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÚ AN |
DẦU MÙ U THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
1656 |
000.00.19.H29-220415-0038 |
220000960/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Dụng cụ phẫu thuật sử dụng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
1657 |
000.00.19.H29-220425-0038 |
220001403/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1658 |
000.00.19.H29-220425-0019 |
220001402/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CS INNOVATION |
Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
1659 |
000.00.19.H29-220420-0008 |
220001401/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Bộ Laser hỗ trợ phôi thoát màng |
Còn hiệu lực
|
|
1660 |
000.00.19.H29-220315-0044 |
220001400/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn Enterobacterales và vi khuẩn không lên men kháng lại kháng sinh Colistin |
Còn hiệu lực
|
|
1661 |
000.00.19.H29-220425-0036 |
220000959/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Băng cố định |
Còn hiệu lực
|
|
1662 |
000.00.19.H29-220425-0029 |
220000958/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Băng cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
1663 |
000.00.19.H29-220421-0033 |
220001399/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Chốt đặt trong ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
1664 |
000.00.19.H29-220421-0040 |
220001398/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Đầu nối cho tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1665 |
000.00.19.H29-220421-0039 |
220001397/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Xi măng hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
1666 |
000.00.19.H29-220315-0045 |
220001396/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ IVD xét nghiệm tính nhạy cảm với thuốc kháng nấm của nấm men và Cryptococcus spp. |
Còn hiệu lực
|
|
1667 |
000.00.19.H29-220315-0046 |
220001395/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với thuốc kháng nấm của nấm men và Cryptococcus spp. |
Còn hiệu lực
|
|
1668 |
000.00.19.H29-220301-0039 |
220001394/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Môi trường nuôi cấy phát hiện Enterobacteriaceae sinh carbapenemase (CPE) |
Còn hiệu lực
|
|
1669 |
000.00.19.H29-220310-0037 |
220000957/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Canh trường dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn Enterobacterales và vi khuẩn không lên men kháng lại kháng sinh Colistin |
Còn hiệu lực
|
|
1670 |
000.00.19.H29-220425-0044 |
220000978/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC THANH XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1671 |
000.00.19.H29-220405-0039 |
220001393/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ nội soi ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
1672 |
000.00.19.H29-220405-0041 |
220001392/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống chỉnh sửa sụn chêm |
Còn hiệu lực
|
|
1673 |
000.00.19.H29-220405-0042 |
220001391/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
1674 |
000.00.19.H29-220418-0061 |
220001390/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống nuôi ăn |
Còn hiệu lực
|
|
1675 |
000.00.19.H29-220418-0060 |
220001389/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống nuôi ăn |
Còn hiệu lực
|
|
1676 |
000.00.19.H29-220419-0004 |
220001388/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDPROD |
Bộ lọc hệ thống thở - Lọc khuẩn HME (Lọc khuẩn, tạo ấm và tạo ẩm) |
Còn hiệu lực
|
|
1677 |
000.00.19.H29-220419-0003 |
220001387/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDPROD |
Bộ lọc hệ thống thở - Lọc khuẩn HEPA (Bộ lọc không khí dạng hạt hiệu quả cao) |
Còn hiệu lực
|
|
1678 |
000.00.19.H29-220419-0002 |
220001386/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDPROD |
Ống nối dây máy thở cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
1679 |
000.00.19.H29-220419-0001 |
220001385/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDPROD |
Bộ lọc hệ thống thở - Lọc khuẩn BV ( Lọc vi khuẩn và vi rút) |
Còn hiệu lực
|
|
1680 |
000.00.19.H26-220421-0062 |
220001411/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
1681 |
000.00.19.H26-220421-0055 |
220001685/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TRUNG NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1682 |
000.00.19.H29-220425-0034 |
220001384/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
Trung tâm khí Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
1683 |
000.00.19.H29-220425-0033 |
220001383/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Bơm tiêm tiệt trùng sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
1684 |
000.00.19.H29-220425-0012 |
220001382/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Test nhanh vi khuẩn Helicobacter Polyri (test HP dạ dày) |
Còn hiệu lực
|
|
1685 |
000.00.19.H26-220415-0010 |
220001366/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
IVD pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
1686 |
000.00.19.H29-220331-0024 |
220000977/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ PT |
|
Còn hiệu lực
|
|
1687 |
000.00.19.H29-220414-0017 |
220001381/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Vật liệu nhựa dùng để in 3D trong Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1688 |
000.00.19.H29-220423-0008 |
220001380/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
Máy tạo Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
1689 |
000.00.19.H26-220415-0034 |
220000072/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH BÀ RỊA- VŨNG TÀU- NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1011 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1690 |
000.00.19.H26-220419-0059 |
220001365/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Gạc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1691 |
000.00.19.H29-220422-0061 |
220001379/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ định vị hệ thống banh MAXCESS 4 dùng cho phẫu thuật cột sống lưng lối bên - XLIF |
Còn hiệu lực
|
|
1692 |
000.00.19.H29-220422-0060 |
220001378/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ tách cơ NVM5 dùng cho phẫu thuật cột sống lưng lối bên - XLIF |
Còn hiệu lực
|
|
1693 |
000.00.19.H29-220422-0059 |
220001377/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Vỏ bọc kích thích đã tiệt trùng tương thích với hệ thống theo dõi thần kinh cột sống NVM5 |
Còn hiệu lực
|
|
1694 |
000.00.19.H29-220422-0058 |
220001376/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kẹp clip kích thích và kích hoạt nội dòng tương thích với hệ thống theo dõi thần kinh cột sống NVM5 |
Còn hiệu lực
|
|
1695 |
000.00.19.H29-220422-0057 |
220001375/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Đầu dò đã tiệt trùng tương thích với hệ thống theo dõi thần kinh cột sống NVM5 |
Còn hiệu lực
|
|
1696 |
000.00.19.H29-220422-0056 |
220001374/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Module kim điện cực tương thích với hệ thống theo dõi thần kinh cột sống NVM5 cho điện cơ EMG |
Còn hiệu lực
|
|
1697 |
000.00.19.H29-220422-0055 |
220001373/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Module kim điện cực tương thích với hệ thống theo dõi thần kinh cột sống NVM5 cho điện thế gợi vận động, điện cơ MEP/EMG |
Còn hiệu lực
|
|
1698 |
000.00.19.H29-220422-0053 |
220001372/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kim định vị và dùi cuống cung Ipas tương thích với hệ thống theo dõi thần kinh cột sống NVM5 |
Còn hiệu lực
|
|
1699 |
000.00.04.G18-220425-0015 |
220002138/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Vật liệu thấm máu và chất dịch cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
1700 |
000.00.19.H26-220425-0007 |
220000068/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC ANH |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
1701 |
000.00.19.H29-220425-0013 |
220000976/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1702 |
000.00.19.H29-220421-0027 |
220001371/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
1703 |
000.00.19.H29-220420-0011 |
220001370/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
Còn hiệu lực
|
|
1704 |
000.00.19.H29-220425-0011 |
220000956/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI SA |
Tăm bông y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1705 |
000.00.19.H29-220425-0002 |
220000039/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI FACE MASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1706 |
000.00.19.H29-220423-0007 |
220000975/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
1707 |
000.00.19.H29-220419-0018 |
220000955/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Cáp nối dùng cho ống thông chẩn đoán điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
1708 |
000.00.19.H29-220425-0005 |
220000974/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
1709 |
000.00.19.H26-220422-0002 |
220001410/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Dụng cụ nội soi tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1710 |
000.00.19.H29-220422-0014 |
220000973/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 713 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1711 |
000.00.19.H29-220425-0001 |
220001369/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Phụ kiện thay thế dùng cho monitor theo dõi bệnh nhân, máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
1712 |
000.00.04.G18-220427-0013 |
220002137/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa fibrin (D‑Dimer và X‑oligomer) |
Còn hiệu lực
|
|
1713 |
000.00.19.H29-220422-0040 |
220000954/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ chuyển đổi ống mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
1714 |
000.00.19.H29-220422-0039 |
220000953/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là ống chèn ngăn ngừa sự bay hơi thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
1715 |
000.00.19.H29-220425-0003 |
220000952/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD kết nối bộ phận trung tâm nạp xuất mẫu với mô đun tiền phân tích mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
1716 |
000.00.19.H29-220421-0005 |
220000951/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đường vận chuyển giá chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
1717 |
000.00.19.H26-220426-0026 |
220001409/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy trị liệu xoa bóp tuần hoàn khí |
Còn hiệu lực
|
|
1718 |
000.00.19.H26-220426-0020 |
220001408/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Bồn Paraffin |
Còn hiệu lực
|
|
1719 |
000.00.19.H26-220427-0021 |
220001684/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN NAM THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1720 |
000.00.19.H26-220427-0020 |
220001683/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC MINH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
1721 |
000.00.19.H26-220408-0056 |
220001407/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Tấm nhận ảnh X-quang bản phẳng kỹ thuật số (loại không dây) |
Còn hiệu lực
|
|
1722 |
000.00.19.H29-220419-0008 |
220000950/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Buồng mẫu CO-ox |
Còn hiệu lực
|
|
1723 |
000.00.19.H29-220414-0051 |
220000949/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ |
Còn hiệu lực
|
|
1724 |
000.00.19.H29-220414-0054 |
220000948/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ |
Còn hiệu lực
|
|
1725 |
000.00.19.H29-220415-0014 |
220000947/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong cấy ghép Implant |
Còn hiệu lực
|
|