STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1651 |
000.00.19.H29-230419-0014 |
230000150/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1279 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1652 |
000.00.19.H29-230419-0001 |
230000149/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1263 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1653 |
000.00.22.H44-230421-0001 |
230000013/PCBMB-PT |
|
CỬA HÀNG VẬT TƯ Y TẾ NAM TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1654 |
000.00.19.H29-230419-0024 |
230000478/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HI-MEC VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
1655 |
000.00.19.H29-230323-0001 |
230000850/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Máy rung rửa siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
1656 |
000.00.19.H29-230323-0028 |
230000849/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Máy điều trị nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
1657 |
000.00.19.H17-230417-0001 |
230000020/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DAMEDCO |
GẠC PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
1658 |
000.00.19.H29-230419-0004 |
230000848/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG |
Găng tay phẫu thuật tiệt khuẩn không bột các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
1659 |
000.00.19.H29-230419-0021 |
230000847/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Thòng lọng cắt polyp lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
1660 |
000.00.19.H29-230419-0019 |
230000477/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Bình chứa polyp |
Còn hiệu lực
|
|
1661 |
000.00.19.H29-230408-0001 |
230000476/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
DỤNG CỤ CHỨA ĐỰNG, DỤNG CỤ PHẪU THUẬT VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
1662 |
000.00.19.H29-230413-0025 |
230000475/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ nha khoa: Dụng cụ trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
1663 |
000.00.19.H29-230413-0023 |
230000846/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Kim bơm rửa nội nha (Kim bơm rửa ống tủy) |
Còn hiệu lực
|
|
1664 |
000.00.19.H29-230419-0011 |
230000845/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Dụng cụ hỗ trợ điều trị răng răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1665 |
000.00.19.H29-230414-0015 |
230000148/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
1666 |
000.00.19.H29-230418-0029 |
230000844/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN |
Kim tiêm nha khoa dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
1667 |
000.00.19.H29-230418-0023 |
230000474/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
1668 |
000.00.19.H29-230419-0005 |
230000473/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT JASMINE |
TINH DẦU DIỆP LỤC THẤT SƠN |
Còn hiệu lực
|
|
1669 |
000.00.19.H26-230417-0005 |
230000918/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy điều trị sóng ngắn |
Còn hiệu lực
|
|
1670 |
000.00.19.H29-230419-0002 |
230000843/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
1671 |
000.00.19.H29-230420-0004 |
230000842/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1672 |
000.00.19.H29-230420-0003 |
230000841/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1673 |
000.00.19.H29-230420-0001 |
230000840/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1674 |
000.00.19.H26-230420-0018 |
230000917/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH JINHA VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
1675 |
000.00.19.H26-230420-0013 |
230000732/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SANTEPHAR |
NHỎ HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
1676 |
000.00.19.H29-230416-0001 |
230000472/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HÀ ĐÔ |
Bút đánh dấu phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1677 |
000.00.19.H29-230418-0016 |
230000010/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XDENT |
Răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
1678 |
000.00.19.H29-230418-0021 |
230000839/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
Xi Măng Hàn Răng |
Còn hiệu lực
|
|
1679 |
000.00.19.H29-230417-0005 |
230000838/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH |
Mũi khoan, lưỡi cưa phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1680 |
000.00.19.H29-230417-0004 |
230000837/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH |
Máy khoan, cưa xương phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1681 |
000.00.19.H29-230414-0011 |
230000471/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Khay chỉnh nha trong suốt cá nhân hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1682 |
000.00.19.H29-230418-0012 |
230000836/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HUY PHÁT |
MÁY ĐO XƠ VỮA ĐỘNG MẠCH KHÔNG XÂM LẤN |
Còn hiệu lực
|
|
1683 |
000.00.19.H29-230418-0013 |
230000835/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HUY PHÁT |
MÁY ĐIỆN TIM |
Còn hiệu lực
|
|
1684 |
000.00.18.H24-230419-0001 |
230000006/PCBMB-HP |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ HẰNG – CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
1685 |
000.00.19.H29-230403-0019 |
230000834/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T3 toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
1686 |
000.00.19.H26-230417-0014 |
230000916/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ lạnh bảo quản máu |
Còn hiệu lực
|
|
1687 |
000.00.19.H26-230417-0015 |
230000915/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vắc xin |
Còn hiệu lực
|
|
1688 |
000.00.19.H26-230415-0018 |
230000914/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Hệ thống xử lý và đồng bộ hình ảnh |
Còn hiệu lực
|
|
1689 |
000.00.19.H26-230415-0019 |
230000913/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Đầu dò siêu âm trong lòng mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1690 |
000.00.19.H26-230417-0010 |
230000912/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH TAKARA |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
1691 |
000.00.19.H26-230417-0007 |
230000911/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ GIẢI PHÁP THÍNH HỌC NEW-LIFE |
Máy trợ thính các loại |
Còn hiệu lực
|
|
1692 |
000.00.19.H26-230412-0039 |
230000910/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ THE MAN |
Dung dịch hỗ trợ nam khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1693 |
000.00.19.H26-230417-0004 |
230000731/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Sinh hiển vi (đèn khe) khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
1694 |
000.00.19.H26-230406-0013 |
230000150/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y KHOA KNL |
|
Còn hiệu lực
|
|
1695 |
000.00.19.H26-230325-0012 |
230000909/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy xét nghiệm huyết học và hóa chất tiêu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
1696 |
000.00.19.H26-230414-0006 |
230000908/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Gel phòng và điều trị loạn sắc tố da, viêm da, lão hóa, sẹo, phục hồi tổn thương |
Còn hiệu lực
|
|
1697 |
000.00.19.H29-230418-0005 |
230000833/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Bộ hút dịch lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
1698 |
000.00.16.H40-230419-0001 |
230000006/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
1699 |
000.00.04.G18-230419-0004 |
230000240/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1700 |
000.00.19.H32-230418-0001 |
230000003/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1200 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1701 |
000.00.17.H09-220317-0001 |
230000006/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KIM PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
1702 |
000.00.17.H09-230324-0001 |
230000013/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1703 |
000.00.19.H26-230418-0002 |
230000730/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NHẤT ANH |
Gạc Răng Miệng |
Còn hiệu lực
|
|
1704 |
000.00.19.H29-230418-0002 |
230000470/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Chế phẩm hổ trợ điều trị nhiệt miệng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1705 |
000.00.19.H29-230415-0006 |
230000832/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Hệ thống chẩn đoán mạch máu không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
1706 |
000.00.19.H29-230415-0005 |
230000831/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Hệ thống siêu âm cắt lọc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
1707 |
000.00.19.H29-230415-0004 |
230000469/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu bảo vệ nướu răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1708 |
000.00.19.H29-230418-0008 |
230000147/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1281 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1709 |
000.00.19.H29-230404-0017 |
230000146/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN LÊ VĂN THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1710 |
000.00.17.H39-230415-0001 |
230000045/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
XỊT GIÃN TĨNH MẠCH |
Còn hiệu lực
|
|
1711 |
000.00.19.H29-230417-0012 |
230000830/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Vật tư y tế sử dụng trong các phẫu thuật dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
1712 |
000.00.19.H29-230411-0016 |
230000468/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC AN |
Giấy Biểu đồ và Gel Siêu Âm |
Còn hiệu lực
|
|
1713 |
000.00.19.H29-230416-0003 |
230000145/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1714 |
000.00.19.H29-230414-0010 |
230000829/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Trâm máy nong rộng ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
1715 |
000.00.48.H41-230412-0001 |
230000013/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAVIGLOBAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
1716 |
000.00.48.H41-230329-0001 |
230000006/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Tay khoan nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1717 |
000.00.48.H41-230414-0001 |
230000012/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1214 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1718 |
000.00.04.G18-230417-0014 |
230000002/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN THẾ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1719 |
000.00.19.H17-230405-0001 |
230000011/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HD DENTAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
1720 |
000.00.04.G18-220111-0045 |
230000239/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm định tính, định lượng DNA/RNA 12 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
1721 |
000.00.19.H29-230417-0003 |
230000144/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GAIA VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1722 |
000.00.19.H29-230413-0014 |
230000467/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ phẫu thuật Tai Mũi Họng |
Còn hiệu lực
|
|
1723 |
000.00.19.H29-230413-0022 |
230000466/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NGUYỄN MINH QUÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1724 |
000.00.19.H29-230407-0003 |
230000465/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
1725 |
000.00.19.H29-230407-0009 |
230000464/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Đèn mổ và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|