STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1726 |
000.00.19.H26-220504-0010 |
220001429/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH AKITA VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
1727 |
000.00.19.H26-220504-0038 |
220001428/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SENTOL VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
1728 |
000.00.19.H26-220504-0037 |
220001427/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SENTOL VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
1729 |
000.00.19.H26-220504-0015 |
220001426/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TM NATULIFE VIỆT NAM |
Xịt sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
1730 |
000.00.19.H26-220504-0021 |
220001425/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV VINAKET |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1731 |
000.00.19.H26-220504-0019 |
220001424/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV VINAKET |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1732 |
000.00.19.H29-220428-0008 |
220001471/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
MÁY TẠO OXY MEDALLY |
Còn hiệu lực
|
|
1733 |
000.00.09.H61-220504-0001 |
220000030/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1019 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1734 |
000.00.09.H61-220427-0001 |
220000029/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 670 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1735 |
000.00.09.H61-220413-0001 |
220000028/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1109 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1736 |
000.00.09.H61-220412-0001 |
220000027/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1153 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1737 |
000.00.09.H61-220408-0005 |
220000026/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1143 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1738 |
000.00.09.H61-220408-0004 |
220000025/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1140 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1739 |
000.00.09.H61-220408-0003 |
220000024/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1083 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1740 |
000.00.09.H61-220408-0002 |
220000023/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1162 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1741 |
000.00.19.H29-220503-0001 |
220001470/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Đèn chiếu vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
1742 |
000.00.31.H36-220413-0002 |
220000124/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1411 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1743 |
000.00.31.H36-220418-0002 |
220000123/PCBMB-LĐ |
|
: ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1314 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1744 |
000.00.31.H36-220427-0001 |
220000122/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN KẾT Y TẾ CÁC TỈNH YB |
|
Còn hiệu lực
|
|
1745 |
000.00.16.H33-220504-0002 |
220000031/PCBMB-KG |
|
QUẦY THUỐC NGÔ THỊ NGÔI |
|
Còn hiệu lực
|
|
1746 |
000.00.16.H33-220504-0001 |
220000030/PCBMB-KG |
|
QUẦY THUỐC NGÔ THỊ TÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
1747 |
000.00.22.H44-220503-0001 |
220000083/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 147-CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
1748 |
000.00.22.H44-220503-0002 |
220000082/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN HUỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
1749 |
000.00.07.H27-220428-0001 |
220000061/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CHĂM SÓC SỨC KHỎE TOÀN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1750 |
000.00.19.H26-220422-0034 |
220001499/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
1751 |
000.00.19.H26-220504-0032 |
220001423/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Còn hiệu lực
|
|
1752 |
000.00.19.H26-220504-0031 |
220001422/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
1753 |
000.00.19.H29-220412-0038 |
220001469/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
MASK (MẶT NẠ) GÂY MÊ |
Còn hiệu lực
|
|
1754 |
000.00.19.H29-220425-0015 |
220001468/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
MẶT NẠ (MASK) THANH QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
1755 |
000.00.19.H29-220413-0040 |
220001467/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
CO NỐI BỘ DÂY TIM PHỔI NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
1756 |
000.00.19.H29-220414-0047 |
220001466/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Máy Holter theo dõi điện tim 1-14 ngày và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
1757 |
000.00.19.H29-220429-0027 |
220000985/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Hệ thống giảm áp cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
1758 |
000.00.19.H29-220429-0023 |
220000984/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG |
NƯỚC RỬA DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU |
Còn hiệu lực
|
|
1759 |
000.00.19.H26-220429-0044 |
220001421/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
1760 |
000.00.17.H54-220423-0001 |
220000035/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
1761 |
000.00.17.H54-220419-0001 |
220000034/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
1762 |
000.00.19.H26-220504-0028 |
220001731/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN E - NHÀ THUỐC SỐ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1763 |
000.00.19.H26-220429-0008 |
220001730/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN E - NHÀ THUỐC SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1764 |
000.00.19.H26-220503-0012 |
220001420/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VLS VIỆT NAM |
Áo choàng phòng chống dịch, bao giầy, găng tay, khẩu trang, tấm che mặt |
Còn hiệu lực
|
|
1765 |
000.00.19.H26-220504-0006 |
220001498/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng trong phẫu thuật Implant |
Còn hiệu lực
|
|
1766 |
000.00.19.H29-220427-0012 |
220000983/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Giường bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
1767 |
000.00.19.H29-220429-0018 |
220001465/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Bộ cạo vôi răng (gắn trên ghế chữa răng nha khoa) |
Còn hiệu lực
|
|
1768 |
000.00.19.H29-220405-0040 |
220001464/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ dẫn hướng bắt vít |
Còn hiệu lực
|
|
1769 |
000.00.19.H29-220428-0028 |
220001463/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy nâng cơ bằng công nghệ Hifu |
Còn hiệu lực
|
|
1770 |
000.00.19.H29-220429-0017 |
220001048/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BÌNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1771 |
000.00.19.H29-220429-0015 |
220001047/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH MEDITOWN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1772 |
000.00.19.H29-220429-0030 |
220001046/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3S MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
1773 |
000.00.19.H29-220425-0018 |
220001462/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bơm tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
1774 |
000.00.18.H24-220504-0001 |
220000139/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC AN PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1775 |
000.00.17.H13-220428-0002 |
220000143/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 688 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1776 |
000.00.17.H13-220428-0001 |
220000142/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 684 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1777 |
000.00.17.H13-220427-0001 |
220000141/PCBMB-CT |
|
BỆNH VIỆN MẮT VÀ RĂNG HÀM MẶT THÀNH PHỐ CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
1778 |
000.00.17.H13-220418-0001 |
220000140/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 600 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1779 |
000.00.17.H13-220211-0002 |
220000139/PCBMB-CT |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUẬN Ô MÔN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1780 |
000.00.19.H29-220422-0045 |
220001045/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC KHOA SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1781 |
000.00.19.H29-220405-0030 |
220001461/PCBB-HCM |
|
CTY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1782 |
000.00.19.H29-220423-0010 |
220001460/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
1783 |
000.00.19.H29-220423-0004 |
220001459/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
Cụm IVD dấu ấn chức năng tuyến giáp: TSH, T4, T3 |
Còn hiệu lực
|
|
1784 |
000.00.19.H29-220423-0009 |
220001458/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
Cụm IVD Hormone sinh sản: LH, PRL, AMH, FSH, β-HCG, Prog, Tes |
Còn hiệu lực
|
|
1785 |
000.00.19.H29-220429-0008 |
220001044/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
1786 |
000.00.19.H29-220428-0018 |
220000041/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Hóa chất dùng cho máy tách chiết tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1787 |
000.00.19.H29-220422-0010 |
220000982/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN LIWORLDCO |
Khẩu trang y tế trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
1788 |
000.00.19.H26-220420-0011 |
220001497/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1789 |
000.00.19.H29-220428-0006 |
220000981/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
Gọng thử kính |
Còn hiệu lực
|
|
1790 |
000.00.04.G18-220426-0016 |
220002160/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dây chuyển đổi dây truyền hóa chất nhiều cổng |
Còn hiệu lực
|
|
1791 |
000.00.19.H26-220420-0010 |
220001496/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN HÒA BÌNH |
Hỗn hợp chất lỏng nhuận tràng, chống táo bón |
Còn hiệu lực
|
|
1792 |
000.00.19.H29-220428-0016 |
220001457/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 2N BIOTEK |
Dụng cụ hoạt hóa huyết tương giàu tiểu cầu - PRP ACTIVATOR (MA-1) |
Còn hiệu lực
|
|
1793 |
000.00.19.H29-220426-0007 |
220001456/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
1794 |
000.00.19.H29-220428-0034 |
220000980/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM HOÀNG NGHĨA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
1795 |
000.00.04.G18-220425-0011 |
220002159/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền hóa chất nhiều cổng chuyên dụng cho máy truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1796 |
000.00.04.G18-220429-0021 |
220002158/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Chất nền: Cholesterol, Triglyceride, Ure, Protein toàn phần, Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
1797 |
000.00.19.H26-220429-0032 |
220001495/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Bộ kit tách huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
1798 |
000.00.19.H29-220424-0002 |
220000979/PCBA-HCM |
|
CÔNC TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PDENT |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong nha khoa Camlog |
Còn hiệu lực
|
|
1799 |
000.00.19.H29-220428-0020 |
220001455/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
1800 |
000.00.19.H29-220426-0014 |
220001454/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Mũi khoan và Phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|