STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1726 |
000.00.19.H26-230418-0019 |
230000729/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy nhiệt trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
1727 |
000.00.19.H29-230415-0003 |
230000828/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
Máy trẻ hóa da công nghệ Erbium Yag Laser |
Còn hiệu lực
|
|
1728 |
000.00.19.H29-230410-0007 |
230000463/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Túi bọc đầu dò sử dụng nhiều lần dùng cho Hệ thống định vị |
Còn hiệu lực
|
|
1729 |
000.00.19.H29-230416-0002 |
230000824/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NGÔI SAO XANH |
Trocar nội soi thân có ren xoắn hoặc trơn, lưỡi dao kim loại, đường kính 5mm, 10mm, 12mm |
Còn hiệu lực
|
|
1730 |
000.00.19.H29-230413-0020 |
230000462/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Đèn khám và đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1731 |
000.00.19.H29-230418-0010 |
230000823/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi mềm bàng quang-niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
1732 |
000.00.19.H29-230411-0029 |
230000822/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi niệu |
Còn hiệu lực
|
|
1733 |
000.00.19.H29-230417-0008 |
230000821/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống gồm máy bơm tưới/hút kết hợp với bàn đạp điều khiển |
Còn hiệu lực
|
|
1734 |
000.00.19.H29-230414-0013 |
230000820/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống gồm máy điều khiển mô-tơ khoan bào kết hợp với bàn đạp điều khiển |
Còn hiệu lực
|
|
1735 |
000.00.19.H29-230412-0008 |
230000461/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi niệu |
Còn hiệu lực
|
|
1736 |
000.00.19.H29-230418-0015 |
230000819/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi mềm niệu quản-bể thận |
Còn hiệu lực
|
|
1737 |
000.00.31.H36-230417-0001 |
230000005/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1250 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1738 |
000.00.19.H29-230413-0006 |
230000818/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
MÁY ĐIỀU TRỊ NỘI NHA |
Còn hiệu lực
|
|
1739 |
000.00.19.H29-230413-0002 |
230000817/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
MÁY LẤY CAO RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
1740 |
000.00.19.H29-230413-0013 |
230000816/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
MÁY BƠM VÀ LÈN GUTTA |
Còn hiệu lực
|
|
1741 |
000.00.19.H29-230413-0011 |
230000815/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
MÁY BƠM VÀ LÈN GUTTA |
Còn hiệu lực
|
|
1742 |
000.00.19.H29-230413-0009 |
230000814/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Máy cắm chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1743 |
000.00.19.H29-230413-0008 |
230000813/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Mũi lấy cao răng |
Còn hiệu lực
|
|
1744 |
000.00.19.H29-230330-0008 |
230000460/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Găng tay cao su y tế có bột/ Latex exam Texture powder gloves |
Còn hiệu lực
|
|
1745 |
000.00.19.H29-230414-0017 |
230000143/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VINHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1746 |
000.00.19.H29-230417-0010 |
230000812/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chuyển đổi số hoá X-Quang |
Còn hiệu lực
|
|
1747 |
000.00.19.H29-230414-0014 |
230000811/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
1748 |
000.00.19.H29-230414-0012 |
230000810/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1749 |
000.00.19.H29-230413-0003 |
230000809/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH U&C INTERNATIONAL |
Trụ kim loại dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1750 |
000.00.19.H29-230417-0002 |
230000808/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Kim chọc hút/ Sinh thiết tủy xương dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
1751 |
18006997/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300337ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
1752 |
17001495/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300336ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ điện cực cơ tim |
Còn hiệu lực
|
|
1753 |
17005453/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300335ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1754 |
17003309/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300334ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỏm xương đùi bằng ceramic |
Còn hiệu lực
|
|
1755 |
17004871/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300333ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chuôi xương đùi không xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
1756 |
000.00.04.G18-210917-0005 |
2300332ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Dao mổ điện cao tần Plasma |
Còn hiệu lực
|
|
1757 |
17004532/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300331ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
1758 |
000.00.04.G18-220214-0027 |
2300330ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Khung giá đỡ (Stent) tĩnh mạch. |
Còn hiệu lực
|
|
1759 |
000.00.04.G18-220316-0013 |
2300329ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Khung giá đỡ không phủ bọc, bung bằng bóng |
Còn hiệu lực
|
|
1760 |
17003550/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300328ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Khung giá đỡ tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1761 |
000.00.04.G18-211025-0009 |
2300327ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Khăn lau làm sạch và khử khuẩn mức độ trung bình bề mặt thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1762 |
000.00.04.G18-210809-0014 |
2300326ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Kim đầu mềm dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1763 |
17002410/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300325ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Lớp lót ổ cối bằng ceramic |
Còn hiệu lực
|
|
1764 |
000.00.04.G18-210629-0008 |
2300324ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Máy X-quang C-arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
1765 |
000.00.04.G18-220405-0031 |
2300323ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Máy X-quang di động |
Còn hiệu lực
|
|
1766 |
20011354/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300322ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Vít neo loại nhỏ kèm chỉ khâu |
Còn hiệu lực
|
|
1767 |
000.00.04.G18-220509-0018 |
2300321ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thẻ xét nghiệm định tính Treponema pallidum |
Còn hiệu lực
|
|
1768 |
000.00.04.G18-201021-0012 |
2300320ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm định tính hệ nhóm máu Rh và K |
Còn hiệu lực
|
|
1769 |
000.00.04.G18-220719-0002 |
2300319ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
1770 |
19010328/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300318ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1771 |
000.00.04.G18-211213-0036 |
2300317ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG2a-PC5 |
Còn hiệu lực
|
|
1772 |
000.00.04.G18-220219-0011 |
2300316ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 10 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1773 |
000.00.04.G18-210907-0027 |
2300315ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amikacin |
Còn hiệu lực
|
|
1774 |
000.00.04.G18-220219-0022 |
2300314ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng carbamazepine |
Còn hiệu lực
|
|
1775 |
000.00.04.G18-220219-0019 |
2300313ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phenobarbital |
Còn hiệu lực
|
|
1776 |
000.00.04.G18-220503-0017 |
2300312ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD23 |
Còn hiệu lực
|
|
1777 |
000.00.04.G18-220405-0026 |
2300311ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên D (RH1) |
Còn hiệu lực
|
|
1778 |
000.00.04.G18-210802-0004 |
2300310ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa |
Còn hiệu lực
|
|
1779 |
000.00.04.G18-210919-0011 |
2300309ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 |
Còn hiệu lực
|
|
1780 |
18007114/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300308ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 36 thông số miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1781 |
18006389/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300307ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tacrolimus và cyclosporin |
Còn hiệu lực
|
|
1782 |
000.00.04.G18-210219-0004 |
2300306ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
Còn hiệu lực
|
|
1783 |
17001426/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300305ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bộ dẫn lưu đường mật qua da hai đầu, có khóa |
Còn hiệu lực
|
|
1784 |
000.00.04.G18-210518-0010 |
2300304ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Bộ hút huyết khối mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
1785 |
17003361/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300303ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
1786 |
000.00.04.G18-211224-0006 |
2300302ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 4-LIFE VIỆT NAM |
Buồng tiêm hóa chất dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
1787 |
000.00.04.G18-210521-0003 |
2300301ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ca-nuyn lỗ động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
1788 |
170001211/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2300300ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Catheter cắt đốt điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
1789 |
000.00.04.G18-220509-0013 |
2300299ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Chỉ khâu phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1790 |
000.00.04.G18-220311-0004 |
2300298ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH WHITE MEDIENCE |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
1791 |
17005448/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300297ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi |
Còn hiệu lực
|
|
1792 |
17003304/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300296ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỏm xương đùi bằng kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
1793 |
17001883/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300295ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỏm xương đùi bằng kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
1794 |
000.00.04.G18-210317-0004 |
2300294ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
Dao mổ điện |
Còn hiệu lực
|
|
1795 |
17001363/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300293ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Bơm tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
1796 |
19009251/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300292ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dụng cụ bắt dị vật nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1797 |
000.00.04.G18-220106-0040 |
2300291ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
1798 |
19009869/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300290ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
1799 |
000.00.04.G18-211214-0021 |
2300289ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Kìm sinh thiết nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
1800 |
17003311/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300288ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Lớp lót ổ cối bằng polyethylene |
Còn hiệu lực
|
|