STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
18301 |
000.00.17.H09-230629-0006 |
230000032/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA |
Bộ hút áp suất thấp – Evacuator/Evacuator (Closed Wound Drainage System) |
Còn hiệu lực
|
|
18302 |
000.00.17.H09-230629-0002 |
230000031/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
18303 |
000.00.17.H09-230629-0004 |
230000030/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA |
Ống thông dạ dày Silicone/All-Silicone Gastric Duodenal Levin Tube |
Còn hiệu lực
|
|
18304 |
000.00.17.H09-230629-0003 |
230000029/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA |
Ống dẫn lưu niệu đạo chất liệu Latex/Latex Nelaton Catheter |
Còn hiệu lực
|
|
18305 |
000.00.17.H09-230629-0001 |
230000019/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA |
Ống hút dẫn chất liệu Silicone/Silicone Tube |
Còn hiệu lực
|
|
18306 |
000.00.19.H26-230628-0009 |
230001196/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
18307 |
000.00.19.H26-230620-0006 |
230001195/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
18308 |
000.00.19.H26-230628-0011 |
230001194/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
18309 |
000.00.19.H29-230622-0012 |
230000252/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM BẢO ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
18310 |
000.00.19.H26-230630-0006 |
230001193/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp III |
Còn hiệu lực
|
|
18311 |
000.00.19.H26-230624-0003 |
230001192/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K |
Dung dịch nước muối biển xịt tai |
Còn hiệu lực
|
|
18312 |
000.00.19.H26-230629-0025 |
230001486/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Cụm IVD xét nghiệm đái tháo đường |
Còn hiệu lực
|
|
18313 |
000.00.19.H26-230629-0024 |
230001485/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Cụm IVD Chất hiệu chuẩn và vật liệu kiểm soát dùng trong xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
18314 |
000.00.19.H26-230629-0021 |
230001484/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Cụm IVD thuốc thử điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
18315 |
000.00.19.H26-230629-0003 |
230001483/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Cụm IVD Enzymes |
Còn hiệu lực
|
|
18316 |
000.00.19.H26-230629-0014 |
230001482/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Cụm IVD dấu ấn viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
18317 |
000.00.19.H26-230628-0018 |
230001481/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Cụm IVD Chất nền |
Còn hiệu lực
|
|
18318 |
000.00.19.H32-230630-0001 |
230000009/PCBB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Bộ dụng cụ đổ xi măng tạo hình cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
18319 |
000.00.19.H26-230620-0007 |
230000017/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA DETEC |
Bộ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
18320 |
000.00.19.H26-230622-0011 |
230001191/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO |
Găng tay y tế không bột |
Còn hiệu lực
|
|
18321 |
000.00.04.G18-230628-0008 |
230000303/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgE đặc hiệu |
Còn hiệu lực
|
|
18322 |
000.00.19.H26-230623-0032 |
230000298/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU ÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
18323 |
000.00.16.H05-230627-0001 |
230000028/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN THỊNH ĐƯỜNG |
DUNG DỊCH XỊT AN THỊNH ĐƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
18324 |
000.00.19.H26-230222-0020 |
230001480/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Phổi nhân tạo tích hợp phin lọc động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
18325 |
000.00.16.H05-230626-0001 |
230000007/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY PHACOGEN |
Bộ xét nghiệm đánh giá tính toàn vẹn DNA tinh trùng PCG® Sperm DNA Fragmentation Kit |
Còn hiệu lực
|
|
18326 |
000.00.19.H26-230624-0004 |
230001479/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
18327 |
000.00.19.H26-230623-0001 |
230001190/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA DETEC |
Vật liệu ép máng chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
18328 |
000.00.19.H26-230623-0002 |
230001478/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgE đặc hiệu |
Còn hiệu lực
|
|
18329 |
000.00.19.H26-230623-0003 |
230001477/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgE đặc hiệu |
Còn hiệu lực
|
|
18330 |
000.00.19.H26-230623-0005 |
230001189/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD hiệu chuẩn quang phổ của máy Realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
18331 |
000.00.12.H19-230626-0003 |
230000012/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1405 |
|
Còn hiệu lực
|
|
18332 |
000.00.19.H29-230626-0019 |
230001436/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
Thiết bị phẫu thuật lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
18333 |
000.00.04.G18-230626-0006 |
230000302/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgE đặc hiệu |
Còn hiệu lực
|
|
18334 |
000.00.19.H29-230626-0012 |
230001435/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Máy phân tích HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
18335 |
000.00.19.H29-230509-0013 |
230001434/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
18336 |
000.00.19.H26-230629-0031 |
230000297/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
18337 |
000.00.04.G18-230629-0014 |
230000301/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các Protein |
Còn hiệu lực
|
|
18338 |
000.00.19.H26-230629-0027 |
230001476/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TBYT MEDEX VIỆT NAM |
Dung dịch chấm họng |
Còn hiệu lực
|
|
18339 |
000.00.19.H29-230623-0020 |
230000251/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM - DV THUẬN NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
18340 |
000.00.19.H29-230627-0002 |
230000250/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC HY VỌNG – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC HOÀN MỸ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
18341 |
000.00.19.H29-230626-0001 |
230000249/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC HY VỌNG – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC HOÀN MỸ 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
18342 |
000.00.19.H29-230626-0020 |
230000839/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
Đèn phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
18343 |
000.00.19.H26-230629-0028 |
230001475/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM RUBYSTAR |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
18344 |
000.00.19.H26-230629-0023 |
230001188/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIHOME |
DUNG DỊCH NHÃN KHOA DƯỠNG SÁNG MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
18345 |
000.00.19.H29-230623-0018 |
230000838/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Miếng cầm máu mũi |
Còn hiệu lực
|
|
18346 |
000.00.19.H26-230628-0004 |
230000296/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
18347 |
000.00.19.H26-230629-0002 |
230000295/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TAM MỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
18348 |
000.00.19.H29-230622-0016 |
230000837/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ xác định vị trí khớp cắn nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
18349 |
000.00.19.H26-230629-0019 |
230000294/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG KINH DOANH VÀ DỊCH VỤ QUANG ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
18350 |
000.00.19.H29-230615-0001 |
230001433/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BITEC GLOBAL VIỆT NAM |
Hàm giả tháo lắp và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
18351 |
000.00.19.H26-230622-0009 |
230001187/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EXMA |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
18352 |
000.00.19.H29-230615-0002 |
230001432/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BITEC GLOBAL VIỆT NAM |
Hàm giả tháo lắp đeo thử |
Còn hiệu lực
|
|
18353 |
000.00.19.H26-230628-0026 |
230001186/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TACO |
Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
18354 |
000.00.19.H26-230628-0021 |
230001185/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TACO |
Tấm phủ lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
18355 |
000.00.19.H29-230628-0013 |
230000836/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Dây dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
18356 |
000.00.19.H29-230419-0017 |
230000835/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Bóng nong cơ vòng |
Còn hiệu lực
|
|
18357 |
000.00.19.H29-230620-0015 |
230001431/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TÍN THÀNH |
Máy laser trị liệu da |
Còn hiệu lực
|
|
18358 |
000.00.19.H29-230623-0004 |
230000834/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
18359 |
000.00.19.H26-230612-0017 |
230001474/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH RUBY EYES |
Kính áp tròng mềm/ Soft Contact lens |
Còn hiệu lực
|
|
18360 |
000.00.19.H26-230629-0008 |
230001473/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VĨNH THÀNH |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa máu |
Còn hiệu lực
|
|
18361 |
000.00.19.H26-230629-0005 |
230000293/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
|
Còn hiệu lực
|
|
18362 |
000.00.19.H26-230629-0001 |
230000292/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ GIA ĐÌNH VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
18363 |
000.00.19.H26-230624-0002 |
230001472/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM |
Bơm tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
18364 |
000.00.19.H26-230628-0024 |
230001184/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
18365 |
000.00.19.H26-230614-0005 |
230000291/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
18366 |
000.00.19.H26-230626-0018 |
230000290/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC LÊ THANH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
18367 |
000.00.10.H31-230629-0001 |
230000031/PCBA-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM |
Miếng dán giảm đau lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
18368 |
000.00.10.H31-230626-0001 |
230000004/PCBB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LINH ĐẠT |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
18369 |
000.00.10.H31-230626-0002 |
230000003/PCBB-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LEHUTRA |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
18370 |
000.00.10.H31-230623-0001 |
230000030/PCBA-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
18371 |
000.00.10.H31-230622-0002 |
230000029/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
18372 |
000.00.10.H31-230622-0001 |
230000028/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch vệ sinh mũi - Trẻ dưới 6 tuổi |
Còn hiệu lực
|
|
18373 |
000.00.18.H24-230602-0002 |
230000018/PCBB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VN-CAPTEK.USA |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
18374 |
000.00.04.G18-230628-0005 |
230000300/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ASO |
Còn hiệu lực
|
|
18375 |
000.00.04.G18-230628-0001 |
230000299/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|