STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
18376 |
000.00.04.G18-230322-0012 |
230118GPNK/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Khay thử xét nghiệm kháng thể đặc hiệu với HCV |
Còn hiệu lực
|
|
18377 |
000.00.04.G18-230111-0001 |
230117GPNK/BYT-HTTB |
|
BỆNH VIỆN 19-8 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1 và HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
18378 |
000.00.04.G18-221017-0005 |
2300116GPNK/BYT-HTTB |
|
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính HCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
18379 |
000.00.19.H26-230628-0008 |
230001182/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIFACA HEALTH |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
18380 |
000.00.19.H26-230627-0022 |
230001471/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
Nồi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
18381 |
000.00.19.H26-230628-0015 |
230000289/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ANH THƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
18382 |
000.00.19.H26-230628-0023 |
230001181/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
18383 |
000.00.19.H26-230628-0022 |
230001180/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
18384 |
000.00.19.H26-230628-0016 |
230001179/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC ANH |
XỊT MŨI ƯU TRƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
18385 |
000.00.19.H26-230628-0014 |
230001470/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bồn ngâm rửa phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
18386 |
000.00.19.H26-230623-0037 |
230001469/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Kit tách chiết tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
18387 |
000.00.19.H26-230623-0038 |
230001178/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Máy ly tâm máu |
Còn hiệu lực
|
|
18388 |
000.00.19.H26-230617-0005 |
230001468/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP Y TẾ VIỆT LINH |
Bộ phân phối dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
18389 |
000.00.19.H26-230628-0005 |
230001177/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
18390 |
000.00.19.H26-230627-0019 |
230001467/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM |
Bơm áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
18391 |
000.00.19.H26-230626-0008 |
230001466/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TIẾN KIÊN MEDIPHARM |
Hệ thống dụng cụ tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
18392 |
000.00.19.H26-230627-0020 |
230001465/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
18393 |
000.00.19.H26-230627-0021 |
230001464/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy xung kích công nghệ vario logic |
Còn hiệu lực
|
|
18394 |
000.00.19.H26-230623-0035 |
230001463/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Vitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
18395 |
000.00.19.H26-230623-0007 |
230001462/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD xét nghiệm đái tháo đường: Microalbumin, Cystatin C, HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
18396 |
000.00.19.H26-230619-0010 |
230001176/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VTH VIỆT NAM |
BỘ DỤNG CỤ DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
18397 |
000.00.19.H26-230619-0012 |
230001175/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VTH VIỆT NAM |
BỘ DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
18398 |
000.00.19.H26-230627-0006 |
230001174/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IZIFALY VIỆT NAM |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
18399 |
000.00.19.H26-230612-0005 |
230001173/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Giường bệnh nhân điều khiển tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
18400 |
000.00.19.H26-230612-0004 |
230001172/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Giường hồi sức cấp cứu điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
18401 |
000.00.19.H26-230619-0007 |
230001171/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Cáng vận chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
18402 |
000.00.19.H26-230627-0010 |
230001461/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy phân tích HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
18403 |
000.00.19.H26-230627-0005 |
230001170/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
18404 |
000.00.19.H26-230627-0004 |
230001460/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
18405 |
000.00.19.H26-230627-0009 |
230001459/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng cho máy làm ấm làm ẩm hơi thở |
Còn hiệu lực
|
|
18406 |
000.00.19.H26-230627-0003 |
230001169/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
18407 |
000.00.19.H26-230617-0007 |
230001457/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP Y TẾ VIỆT LINH |
Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
18408 |
000.00.19.H26-230617-0010 |
230001456/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP Y TẾ VIỆT LINH |
Bộ dụng cụ mở đường vào mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
18409 |
000.00.19.H26-230623-0022 |
230001455/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
Bộ IVD dùng cho máy xét nghiệm huyết học Sysmex |
Còn hiệu lực
|
|
18410 |
000.00.19.H26-230623-0036 |
230001454/PCBB-HN |
|
HỘ KINH DOANH KÍNH ÁP TRÒNG LUNA EYES |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
18411 |
000.00.19.H26-230627-0001 |
230001168/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRATESCO |
Bàn mổ và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
18412 |
000.00.19.H26-230617-0006 |
230001453/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP Y TẾ VIỆT LINH |
Dây nối áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
18413 |
000.00.19.H26-230617-0008 |
230001452/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP Y TẾ VIỆT LINH |
Bơm tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
18414 |
000.00.19.H26-230617-0009 |
230001451/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP Y TẾ VIỆT LINH |
Bộ dụng cụ mở đường vào mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
18415 |
000.00.19.H26-230622-0033 |
230001450/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y KHOA AZEE |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
18416 |
000.00.19.H26-230626-0002 |
230001449/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ D2 GROUP |
Máy khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
18417 |
000.00.19.H26-230626-0005 |
230000288/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
18418 |
000.00.19.H26-230626-0001 |
230001167/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KIM LONG |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
18419 |
000.00.19.H26-230613-0007 |
230001448/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Máy trợ thở hồi sức sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
18420 |
000.00.17.H13-230628-0001 |
230000019/PCBMB-CT |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
18421 |
000.00.17.H13-230626-0001 |
230000018/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC HY VỌNG - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC HOÀN MỸ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
18422 |
000.00.19.H26-230612-0012 |
230000287/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MED-PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
18423 |
000.00.19.H26-230531-0017 |
230001447/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Vật tư và thiết bị phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
18424 |
000.00.19.H26-230623-0034 |
230000286/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XNK THIẾT BỊ Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
18425 |
000.00.19.H26-230624-0005 |
230001446/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
18426 |
000.00.19.H26-230621-0011 |
230000285/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MED-PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
18427 |
000.00.19.H26-230622-0007 |
230001166/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LABSD, INC TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy soi đáy mắt kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
18428 |
000.00.19.H26-230622-0032 |
230001445/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐỨC THẮNG |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
18429 |
000.00.19.H29-230624-0002 |
230001430/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bình dẫn lưu vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
18430 |
000.00.19.H29-230626-0004 |
230001429/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Kim sinh thiết định vị bằng hướng dẫn siêu âm/nhũ ảnh |
Còn hiệu lực
|
|
18431 |
000.00.19.H29-230626-0008 |
230001428/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bộ nong thận lấy sỏi qua da |
Còn hiệu lực
|
|
18432 |
000.00.19.H29-230623-0019 |
230000833/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Kính lúp nha khoa và đèn, camera kỹ thuật số kết hợp với kính lúp |
Còn hiệu lực
|
|
18433 |
000.00.19.H29-230620-0012 |
230000832/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
18434 |
000.00.19.H29-230619-0015 |
230000831/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Dung dịch xịt ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
18435 |
000.00.19.H29-230624-0001 |
230000830/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PTTM HOÀNG GIANG |
XỊT TAI MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
18436 |
000.00.19.H29-230615-0004 |
230000829/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM LAN |
Gạc dẫn lưu |
Còn hiệu lực
|
|
18437 |
000.00.19.H29-230623-0022 |
230000025/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ GIA PHÁT |
Xe đẩy thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
18438 |
000.00.19.H29-230613-0010 |
230000828/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
18439 |
000.00.19.H29-230613-0011 |
230000827/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
18440 |
000.00.19.H29-230615-0011 |
230001427/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MARKERS VINA |
Hệ thống implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
18441 |
000.00.19.H29-230627-0006 |
230001426/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Dụng cụ trữ phôi Cryotec |
Còn hiệu lực
|
|
18442 |
000.00.19.H29-230627-0005 |
230001425/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Dụng cụ trữ phôi Cryotop |
Còn hiệu lực
|
|
18443 |
000.00.19.H29-230623-0011 |
230000826/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Chỉ thị hóa học dùng trong kiểm soát qui trình tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
18444 |
000.00.19.H29-230623-0003 |
230000825/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
18445 |
000.00.17.H09-230628-0001 |
230000018/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
18446 |
000.00.17.H09-230619-0001 |
230000004/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH NEXTERN VIỆT NAM |
Thiết bị điều khiển Remote ( Solopace RCM ) |
Còn hiệu lực
|
|
18447 |
000.00.19.H26-230629-0007 |
230001165/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Ghế bô |
Còn hiệu lực
|
|
18448 |
000.00.18.H24-230624-0002 |
230000011/PCBA-HP |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN THÁI SƠN |
Thiết bị đánh giá khả năng chịu sóng |
Còn hiệu lực
|
|
18449 |
000.00.31.H36-230626-0001 |
230000008/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1354 |
|
Còn hiệu lực
|
|
18450 |
000.00.19.H26-220511-0032 |
220001680/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm |
Còn hiệu lực
|
|