STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
18676 |
000.00.19.H29-230525-0015 |
230001355/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Hộp kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
18677 |
000.00.19.H29-230614-0033 |
230000234/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
|
Còn hiệu lực
|
|
18678 |
000.00.19.H29-230616-0003 |
230000801/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Hệ thống máy nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
18679 |
000.00.19.H29-230621-0019 |
230000800/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Hóa chất dùng cho máy nhuộm lam |
Còn hiệu lực
|
|
18680 |
000.00.19.H29-230615-0013 |
230000233/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ VÀ Y TẾ MEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
18681 |
000.00.19.H29-230616-0007 |
230000799/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Mô đun máy in Zebra GX430TTM |
Còn hiệu lực
|
|
18682 |
000.00.19.H29-230615-0003 |
230001354/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vecni dùng làm răng giả nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
18683 |
000.00.19.H29-230615-0029 |
230001353/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Cảm biến EtCO2. |
Còn hiệu lực
|
|
18684 |
000.00.19.H29-230612-0002 |
230001352/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Test định lượng hỗ trợ chẩn đoán hoocmon, ung thư |
Còn hiệu lực
|
|
18685 |
000.00.19.H26-230615-0004 |
230001137/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KODIA GLOBAL |
Khăn vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
18686 |
000.00.19.H26-230621-0006 |
230001136/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
18687 |
000.00.04.G18-230613-0001 |
230000296/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét ngiệm định lượng T3 |
Còn hiệu lực
|
|
18688 |
000.00.19.H29-230609-0002 |
230001351/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
18689 |
000.00.19.H29-230609-0026 |
230000798/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Màng bọc bảo vệ dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
18690 |
000.00.19.H29-230608-0023 |
230000797/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Giấy thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
18691 |
000.00.19.H29-230608-0021 |
230001350/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
18692 |
000.00.19.H26-230621-0024 |
230001135/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ALTACO |
Gạc răng miệng tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
18693 |
000.00.19.H29-230613-0013 |
230000796/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Máy ly tâm mẫu hệ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
18694 |
000.00.19.H26-230621-0009 |
230001407/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH |
Bộ truyền dịch giảm đau dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
18695 |
000.00.19.H26-230621-0022 |
230001406/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH |
Bơm truyền dịch cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
18696 |
000.00.19.H29-230613-0006 |
230000795/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Túi chứa phân |
Còn hiệu lực
|
|
18697 |
000.00.19.H26-230621-0013 |
230001405/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CÔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TRÚC TÂM |
Kim châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
18698 |
000.00.19.H26-230616-0002 |
230000271/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TDT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
18699 |
000.00.19.H26-230621-0014 |
230001134/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH |
Bộ truyền dịch dùng cho máy truyền giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
18700 |
000.00.19.H26-230616-0005 |
230001404/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Bộ IVD vật liệu kiểm soát và chất hiệu chuẩn dùng trong xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
18701 |
000.00.19.H26-230621-0008 |
230001403/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Họ IVD thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatine kinase MB |
Còn hiệu lực
|
|
18702 |
000.00.19.H26-230620-0023 |
230000270/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI PHAMAY |
|
Còn hiệu lực
|
|
18703 |
000.00.19.H26-230621-0010 |
230001402/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH V.C.I HÀ NỘI |
Que thử thai HCG |
Còn hiệu lực
|
|
18704 |
000.00.19.H26-230613-0008 |
230001401/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
Dây dẫn laser |
Còn hiệu lực
|
|
18705 |
000.00.19.H26-230617-0003 |
230000015/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ATC |
Dung dịch sát khuẩn tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
18706 |
000.00.19.H29-230619-0031 |
230001349/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng phim dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
18707 |
000.00.19.H29-230619-0029 |
230001348/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
18708 |
000.00.19.H29-230619-0032 |
230000794/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng keo cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
18709 |
000.00.19.H29-230619-0027 |
230001347/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng gạc y tế vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
18710 |
000.00.19.H26-230615-0007 |
230001400/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng 17α-OH-progesterone (17-OHP) |
Còn hiệu lực
|
|
18711 |
000.00.19.H26-230619-0005 |
230001133/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Bàn trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
18712 |
000.00.19.H26-230619-0017 |
230001132/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Bàn tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
18713 |
000.00.19.H26-230619-0020 |
230001131/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Bàn tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
18714 |
000.00.19.H26-230619-0022 |
230001130/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Bàn tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
18715 |
000.00.19.H26-230620-0021 |
230001129/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
18716 |
000.00.19.H26-230616-0008 |
230001399/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Kìm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
18717 |
000.00.19.H26-230620-0020 |
230001128/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
18718 |
000.00.19.H26-230620-0005 |
230001398/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
18719 |
000.00.19.H26-230620-0012 |
230001127/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Chất rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
18720 |
000.00.19.H26-230620-0002 |
230001126/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Dung dịch rửa dùng cho phân tích đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
18721 |
000.00.19.H26-230619-0003 |
230001397/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
18722 |
000.00.19.H26-230619-0002 |
230001396/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Bộ đo huyết áp xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
18723 |
000.00.19.H26-230620-0003 |
230001395/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch nhuận tràng Clisma Soda |
Còn hiệu lực
|
|
18724 |
000.00.19.H29-230619-0033 |
230000793/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Túi hậu môn nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
18725 |
000.00.19.H29-230619-0030 |
230001346/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Màng phẫu thuật y tế |
Còn hiệu lực
|
|
18726 |
000.00.19.H29-230614-0019 |
230001345/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Thiết bị điều trị các bệnh lý về da và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
18727 |
000.00.10.H31-230611-0001 |
230000002/PCBB-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
Ống thông khí tai |
Còn hiệu lực
|
|
18728 |
000.00.10.H31-230612-0002 |
230000027/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch vệ sinh mũi - Trẻ 6 - 12 tuổi |
Còn hiệu lực
|
|
18729 |
000.00.10.H31-230612-0001 |
230000026/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch vệ sinh mũi - Người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
18730 |
000.00.10.H31-230613-0001 |
230000006/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KK VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
18731 |
000.00.19.H29-230615-0007 |
230001344/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dây nối áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
18732 |
000.00.19.H29-230619-0024 |
230001343/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bộ đo áp lực ổ bụng, gắn đo trực tiếp vào ống thông tiểu, thời gian đo nhanh <10 giây |
Còn hiệu lực
|
|
18733 |
000.00.10.H31-230608-0001 |
230000005/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
18734 |
000.00.19.H26-230619-0023 |
230001394/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
Máy điện châm đa năng ( Máy châm cứu đa năng) |
Còn hiệu lực
|
|
18735 |
000.00.19.H26-230619-0009 |
230001393/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Dây dẫn đường dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
18736 |
000.00.19.H26-230619-0019 |
230001124/PCBA-HN |
|
VIỆN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP VIỆT |
GEL DOHI |
Còn hiệu lực
|
|
18737 |
000.00.19.H26-230609-0005 |
230001392/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Kim luồn tĩnh mạch, kim chạy thận, nút chặn kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
18738 |
000.00.19.H26-230609-0027 |
230001391/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Khóa 3 chạc không dây, Khóa 3 chạc có dây, Dây cho ăn trẻ em, Mask oxy kèm dây, Ống đặt nội khí quản không bóng, Ống đặt nội khí quản có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
18739 |
000.00.19.H26-230619-0016 |
230001390/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Hệ thống khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
18740 |
000.00.19.H26-230620-0009 |
230001123/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chi trên |
Còn hiệu lực
|
|
18741 |
000.00.19.H26-230620-0011 |
230001122/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chi dưới |
Còn hiệu lực
|
|
18742 |
000.00.19.H26-230617-0002 |
230001389/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
18743 |
000.00.19.H26-230619-0006 |
230001121/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THANH KHÔI |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
18744 |
000.00.19.H26-230616-0004 |
230001388/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ NỮ GIỚI |
Gel bơm phụ khoa Gelin |
Còn hiệu lực
|
|
18745 |
000.00.19.H26-230616-0007 |
230001387/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ NỮ GIỚI |
Gel bơm phụ khoa Gelin |
Còn hiệu lực
|
|
18746 |
000.00.19.H26-230616-0006 |
230001386/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ NỮ GIỚI |
Gel bơm phụ khoa Gelin |
Còn hiệu lực
|
|
18747 |
000.00.19.H26-230613-0013 |
230000269/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STERIS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
18748 |
000.00.19.H15-230620-0001 |
230000004/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HƯNG VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
18749 |
000.00.04.G18-200804-0007 |
230000005/PTVKT-BYT |
|
PHẠM CHÍ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
18750 |
000.00.16.H25-230620-0001 |
230000003/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NAM |
Dung dịch thụt trực tràng RECTAL-ENEMA + |
Còn hiệu lực
|
|