STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
18751 |
000.00.19.H29-230615-0020 |
230001342/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ĐỒNG HỮU |
Dung dịch khử trùng máy chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
18752 |
000.00.19.H29-230607-0016 |
230001341/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi bàng quang - Niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
18753 |
000.00.19.H29-230607-0018 |
230000792/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Kềm và kéo quang học |
Còn hiệu lực
|
|
18754 |
000.00.19.H29-230607-0020 |
230000791/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Hệ thống kềm kẹp gắp dạng mô-đun nhỏ HySafe |
Còn hiệu lực
|
|
18755 |
000.00.19.H29-230606-0019 |
230000790/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bơm hút Piranha |
Còn hiệu lực
|
|
18756 |
000.00.19.H29-230607-0019 |
230001340/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi mũi, hầu, thanh quản bằng sợi quang |
Còn hiệu lực
|
|
18757 |
000.00.19.H29-230523-0028 |
230000789/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi thận |
Còn hiệu lực
|
|
18758 |
000.00.19.H29-230614-0016 |
230000788/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Tuốc nơ vít, máy cắt ren và dây dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
18759 |
000.00.19.H29-230614-0017 |
230001339/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ chuyển đổi xịt-hút |
Còn hiệu lực
|
|
18760 |
000.00.19.H29-230614-0022 |
230000787/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống tiêm bàng quang |
Còn hiệu lực
|
|
18761 |
000.00.19.H29-230614-0023 |
230000786/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ giá đỡ dùng với ong soi thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
18762 |
000.00.19.H29-230523-0019 |
230000785/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Kềm và kéo quang học |
Còn hiệu lực
|
|
18763 |
000.00.19.H29-230607-0013 |
230000784/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi bàng quang - Niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
18764 |
000.00.19.H29-230607-0010 |
230001338/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Dụng cụ mở niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
18765 |
000.00.19.H29-230607-0022 |
230000783/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Kềm quang học |
Còn hiệu lực
|
|
18766 |
000.00.19.H29-230607-0008 |
230000782/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Giá đỡ kim SARBU |
Còn hiệu lực
|
|
18767 |
000.00.19.H29-230607-0007 |
230000781/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Kẹp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
18768 |
000.00.19.H29-230614-0025 |
230000780/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Dụng cụ cầm tay cho phẫu thuật vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
18769 |
000.00.19.H29-230614-0026 |
230000779/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Cáp kết nối tần số cao |
Còn hiệu lực
|
|
18770 |
000.00.19.H29-230614-0029 |
230000778/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Tay cầm lò xo lưỡng cực |
Còn hiệu lực
|
|
18771 |
000.00.19.H29-230614-0031 |
230001337/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Kềm lưỡng cực |
Còn hiệu lực
|
|
18772 |
000.00.19.H29-230614-0032 |
230000777/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Vỏ trocar và trocar |
Còn hiệu lực
|
|
18773 |
000.00.19.H29-230614-0034 |
230001336/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Vỏ trocar và trocar |
Còn hiệu lực
|
|
18774 |
000.00.19.H29-230614-0009 |
230000776/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi cắt đoạn E-Line |
Còn hiệu lực
|
|
18775 |
000.00.19.H29-230620-0011 |
230001335/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN VẬT TƯ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG |
Bộ kiểm tra ma túy bằng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
18776 |
000.00.04.G18-230620-0015 |
230000295/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antistreptolysin O |
Còn hiệu lực
|
|
18777 |
000.00.04.G18-220104-0079 |
2300594ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
18778 |
000.00.04.G18-220104-0078 |
2300593ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
18779 |
19010356/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300592ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm sinh hóa-miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
18780 |
19010331/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300591ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
18781 |
19009928/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300590ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm hóa sinh tự động |
Còn hiệu lực
|
|
18782 |
19009832/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300589ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm hóa sinh tự động |
Còn hiệu lực
|
|
18783 |
17005824/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300588ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy đo đường huyết cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
18784 |
17003068/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300587ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy đo đường huyết cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
18785 |
18006341/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300586ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kháng huyết thanh định tính kháng nguyên Salmonella O |
Còn hiệu lực
|
|
18786 |
000.00.04.G18-211213-0018 |
2300585ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG2a-PE |
Còn hiệu lực
|
|
18787 |
000.00.04.G18-201222-0003 |
2300584ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kháng huyết thanh định tính kháng nguyên Salmonella H |
Còn hiệu lực
|
|
18788 |
000.00.04.G18-211230-0014 |
2300583ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Hệ thống theo dõi đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
18789 |
19009703/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300582ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Apixaban |
Còn hiệu lực
|
|
18790 |
17003706/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300581ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng vi rút Hepatitis E |
Còn hiệu lực
|
|
18791 |
17003713/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300580ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt vi rút viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
18792 |
18007519/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300579ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng PAPP-A |
Còn hiệu lực
|
|
18793 |
18007517/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300578ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng PAPP-A |
Còn hiệu lực
|
|
18794 |
19009933/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300577ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgM kháng Measles virus (virus sởi) |
Còn hiệu lực
|
|
18795 |
000.00.04.G18-201021-0049 |
2300576ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgM kháng HSV-1/2 |
Còn hiệu lực
|
|
18796 |
17002364/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300575ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Thiết bị hỗ trợ can thiệp mạch máu bằng robot |
Còn hiệu lực
|
|
18797 |
000.00.04.G18-230326-0001 |
2300574ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Vít cấy ghép tự tiêu sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
18798 |
000.00.04.G18-230327-0016 |
2300573ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Vít xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
18799 |
000.00.04.G18-211020-0012 |
2300572ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng HEV |
Còn hiệu lực
|
|
18800 |
19010433/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300571ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM đặc hiệu với Toxoplasma gondii |
Còn hiệu lực
|
|
18801 |
19010417/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300570ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV |
Còn hiệu lực
|
|
18802 |
19010411/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300569ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii |
Còn hiệu lực
|
|
18803 |
19010469/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300568ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgG kháng virus Rubella |
Còn hiệu lực
|
|
18804 |
19010458/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300567ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể IgM kháng virus Cytomegalo (CMV) |
Còn hiệu lực
|
|
18805 |
000.00.04.G18-210726-0006 |
2300566ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV |
Còn hiệu lực
|
|
18806 |
000.00.04.G18-210820-0025 |
2300565ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Streptococcus pneumoniae |
Còn hiệu lực
|
|
18807 |
000.00.04.G18-210820-0024 |
2300564ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên RSV |
Còn hiệu lực
|
|
18808 |
000.00.04.G18-201124-0006 |
2300563ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thanh thử xét nghiệm định tính HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
18809 |
18007310/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300562ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis |
Còn hiệu lực
|
|
18810 |
000.00.04.G18-210705-0020 |
2300561ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
18811 |
000.00.04.G18-201211-0001 |
2300560ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBs của HBV |
Còn hiệu lực
|
|
18812 |
000.00.04.G18-201228-0028 |
2300559ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM, IgG kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
18813 |
000.00.04.G18-200916-0011 |
2300558ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút hợp bào hô hấp (RSV) |
Còn hiệu lực
|
|
18814 |
000.00.04.G18-200624-0007 |
2300557ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B |
Còn hiệu lực
|
|
18815 |
000.00.04.G18-201210-0006 |
2300556ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1, kháng thể IgM, IgG của vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
18816 |
000.00.04.G18-220504-0012 |
2300555ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
18817 |
000.00.04.G18-201030-0004 |
2300554ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 của vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
18818 |
000.00.04.G18-210705-0016 |
2300553ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt vi rút viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
18819 |
000.00.04.G18-210205-0019 |
2300552ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
18820 |
000.00.04.G18-201026-0013 |
2300551ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính 7 đột biến gen IDH1 và 5 đột biến gen IDH2 |
Còn hiệu lực
|
|
18821 |
000.00.04.G18-210315-0032 |
2300666ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
18822 |
000.00.04.G18-210317-0009 |
2300665ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
18823 |
000.00.04.G18-210329-0020 |
2300664ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
18824 |
000.00.04.G18-210329-0014 |
2300663ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
18825 |
19010655/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300662ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Vật liệu cấy ghép tái tạo xương hư tổn |
Còn hiệu lực
|
|