STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
18826 |
17000513/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300661ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan |
Còn hiệu lực
|
|
18827 |
18006012/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300660ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Vít neo cố định dây chằng có thể điều chỉnh |
Còn hiệu lực
|
|
18828 |
000.00.04.G18-210603-0005 |
2300659ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Vòng van tim nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
18829 |
19008425/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300658ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Xi măng xương |
Còn hiệu lực
|
|
18830 |
19008508/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300657ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD - Xét nghiệm định tính Bence Jones trên thạch |
Còn hiệu lực
|
|
18831 |
17001117/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300656ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Methotrexate |
Còn hiệu lực
|
|
18832 |
19009888/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300655ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA 125 |
Còn hiệu lực
|
|
18833 |
17001446/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300654ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA của HBV |
Còn hiệu lực
|
|
18834 |
17001146/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300653ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên SCC |
Còn hiệu lực
|
|
18835 |
17001461/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300652ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng RNA của HCV |
Còn hiệu lực
|
|
18836 |
19008902/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300651ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
18837 |
17003998/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300650ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định tính HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
18838 |
000.00.04.G18-211206-0010 |
2300649ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên Adenovirus |
Còn hiệu lực
|
|
18839 |
18007495/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300648ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng kháng nguyên vỏ capsid (VCA) của virus Epstein-Bar |
Còn hiệu lực
|
|
18840 |
18006151/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300647ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng Varicella-zoster virus (VZV) |
Còn hiệu lực
|
|
18841 |
18006442/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300646ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (HCV) |
Còn hiệu lực
|
|
18842 |
17001412/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300645ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1 |
Còn hiệu lực
|
|
18843 |
000.00.04.G18-201026-0020 |
2300644ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng CK‑MB |
Còn hiệu lực
|
|
18844 |
18006227/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300643ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng hAFP |
Còn hiệu lực
|
|
18845 |
18006059/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300642ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng hCG |
Còn hiệu lực
|
|
18846 |
19009702/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300641ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Rivaroxaban |
Còn hiệu lực
|
|
18847 |
000.00.04.G18-210820-0019 |
2300640ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng quần thể tế bào CD3+/CD4+ |
Còn hiệu lực
|
|
18848 |
000.00.04.G18-201022-0003 |
2300639ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 28 thông số miễn dịch và thuốc điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
18849 |
000.00.04.G18-220412-0037 |
2300638ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 |
Còn hiệu lực
|
|
18850 |
000.00.04.G18-220412-0030 |
2300637ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
Còn hiệu lực
|
|
18851 |
17004867/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300636ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
18852 |
17005150/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300635ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
18853 |
17003924/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300634ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3/CD8/CD45/CD4 |
Còn hiệu lực
|
|
18854 |
000.00.04.G18-220215-0040 |
2300633ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể bất thường kháng hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
18855 |
19010190/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300632ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên B (ABO2) |
Còn hiệu lực
|
|
18856 |
000.00.04.G18-220412-0040 |
2300631ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD79b |
Còn hiệu lực
|
|
18857 |
000.00.04.G18-211201-0014 |
2300630ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD64 |
Còn hiệu lực
|
|
18858 |
000.00.04.G18-211213-0009 |
2300629ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên Lambda |
Còn hiệu lực
|
|
18859 |
000.00.04.G18-211213-0029 |
2300628ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 |
Còn hiệu lực
|
|
18860 |
000.00.04.G18-211213-0039 |
2300627ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
18861 |
000.00.04.G18-211213-0031 |
2300626ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
18862 |
000.00.04.G18-211201-0003 |
2300625ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
18863 |
000.00.04.G18-211125-0020 |
2300624ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD41 |
Còn hiệu lực
|
|
18864 |
000.00.04.G18-211213-0038 |
2300623ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
Còn hiệu lực
|
|
18865 |
000.00.04.G18-211213-0008 |
2300622ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 |
Còn hiệu lực
|
|
18866 |
000.00.04.G18-211213-0043 |
2300621ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD34 |
Còn hiệu lực
|
|
18867 |
000.00.04.G18-211201-0001 |
2300620ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3 |
Còn hiệu lực
|
|
18868 |
000.00.04.G18-211201-0002 |
2300619ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3 |
Còn hiệu lực
|
|
18869 |
000.00.04.G18-211213-0021 |
2300618ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3 |
Còn hiệu lực
|
|
18870 |
000.00.04.G18-211213-0006 |
2300617ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD25 |
Còn hiệu lực
|
|
18871 |
000.00.04.G18-211201-0015 |
2300616ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD2 |
Còn hiệu lực
|
|
18872 |
000.00.04.G18-211201-0011 |
2300615ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD2 |
Còn hiệu lực
|
|
18873 |
000.00.04.G18-211125-0019 |
2300614ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD1a |
Còn hiệu lực
|
|
18874 |
000.00.04.G18-211201-0013 |
2300613ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD14 |
Còn hiệu lực
|
|
18875 |
000.00.04.G18-211213-0042 |
2300612ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD14 |
Còn hiệu lực
|
|
18876 |
000.00.04.G18-211125-0022 |
2300611ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD138 |
Còn hiệu lực
|
|
18877 |
000.00.04.G18-211213-0041 |
2300610ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD13 |
Còn hiệu lực
|
|
18878 |
000.00.04.G18-211213-0040 |
2300609ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD11c |
Còn hiệu lực
|
|
18879 |
000.00.04.G18-210727-0016 |
2300608ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của Mycobacterium tuberculosis complex (MTBC) đa kháng thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
18880 |
000.00.04.G18-220219-0016 |
2300607ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin |
Còn hiệu lực
|
|
18881 |
000.00.04.G18-211026-0004 |
2300606ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính yếu tố V |
Còn hiệu lực
|
|
18882 |
000.00.04.G18-210717-0010 |
2300605ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gentamicin |
Còn hiệu lực
|
|
18883 |
000.00.04.G18-220219-0012 |
2300604ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin |
Còn hiệu lực
|
|
18884 |
000.00.04.G18-210914-0017 |
2300603ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng digoxin |
Còn hiệu lực
|
|
18885 |
19010027/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300602ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thẻ xét nghiệm định tính Treponema pallidum |
Còn hiệu lực
|
|
18886 |
000.00.04.G18-211108-0001 |
2300601ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng thể hồng cầu trong định nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
18887 |
000.00.04.G18-220119-0038 |
2300600ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng thể bất thường kháng hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
18888 |
000.00.04.G18-201021-0017 |
2300599ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu Jk a, Jk b |
Còn hiệu lực
|
|
18889 |
000.00.04.G18-211206-0014 |
2300598ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thẻ xét nghiệm định tính HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
18890 |
000.00.04.G18-201021-0005 |
2300596ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm định danh nhóm máu AB/Rh |
Còn hiệu lực
|
|
18891 |
000.00.04.G18-220504-0002 |
2300595ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên vi rút cúm influenza A và influenza B |
Còn hiệu lực
|
|
18892 |
17001382/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300550ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tay dao mổ điện đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
18893 |
000.00.04.G18-210622-0007 |
2300549ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tay dao cắt hàn mạch |
Còn hiệu lực
|
|
18894 |
18007373/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300548ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Stent graft động mạch chủ |
Còn hiệu lực
|
|
18895 |
000.00.04.G18-211011-0019 |
2300547ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Quả lọc máu kèm hệ thống dây dẫn máu sử dụng cho máy lọc máu liên tục có chức năng thải bỏ CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
18896 |
000.00.04.G18-220715-0015 |
2300546ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Stent động mạch ngoại vi (chi, chậu, dưới đòn) tự giãn nở |
Còn hiệu lực
|
|
18897 |
000.00.04.G18-220126-0014 |
2300545ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
18898 |
19008277/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300544ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Quả lọc máu tách huyết tương kèm hệ thống dây dẫn sử dụng cho máy lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
18899 |
20011343/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300543ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Quả lọc máu kèm hệ thống dây dẫn máu trong lọc máu liên tục và hấp phụ |
Còn hiệu lực
|
|
18900 |
17005039/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300542ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Quả lọc máu dùng cho liệu pháp thay thế thận liên tục |
Còn hiệu lực
|
|