STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
18901 |
17001879/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300541ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Ổ cối kim loại không xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
18902 |
000.00.04.G18-211209-0011 |
2300540ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Ổ cối khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
18903 |
000.00.04.G18-211218-0002 |
2300539ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Ổ cối bán phần và vòng khóa ổ cối bán phần |
Còn hiệu lực
|
|
18904 |
000.00.04.G18-220509-0009 |
2300538ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Máy X-Quang chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
18905 |
000.00.04.G18-220304-0011 |
2300537ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VARIAN MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy xạ trị áp sát suất liều cao |
Còn hiệu lực
|
|
18906 |
17003703/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300536ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Máy theo dõi loạn nhịp tim cấy trong cơ thể có tương thích MRI |
Còn hiệu lực
|
|
18907 |
17002138/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300535ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Máy theo dõi độ mê |
Còn hiệu lực
|
|
18908 |
19010761/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300534ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy hồi sức hô hấp cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
18909 |
000.00.04.G18-220622-0003 |
2300533ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
18910 |
19008393/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300532ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy cắt đốt điện cao tần dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
18911 |
000.00.04.G18-220510-0005 |
2300531ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Lưới điều trị thoát vị bụng không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
18912 |
18008116/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300530ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kít thu nhận tiểu cầu, huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
18913 |
000.00.04.G18-220516-0029 |
2300529ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kít thu nhận huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
18914 |
17000668/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300528ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kít gom tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
18915 |
000.00.04.G18-211116-0008 |
2300527ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật dịch kính võng mạc kèm tính năng phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
18916 |
000.00.04.G18-211116-0007 |
2300526ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật dịch kính võng mạc kèm tính năng phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
18917 |
000.00.04.G18-211220-0010 |
2300525ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Giá đỡ can thiệp mạch vành phủ thuốc sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
18918 |
19010477/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300524ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gạc hút dịch tiết vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
18919 |
18008126/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300523ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Dung dịch khử khuẩn và làm sạch bề mặt trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
18920 |
000.00.04.G18-201211-0002 |
2300522ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Dung dịch bảo quản tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
18921 |
000.00.04.G18-201211-0003 |
2300521ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Dung dịch bảo quản tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
18922 |
19008455/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300520ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SNP |
Dung dịch bảo quản kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
18923 |
000.00.04.G18-210901-0016 |
2300519ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Dụng cụ vi thông nối vùng bè |
Còn hiệu lực
|
|
18924 |
17001861/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300518ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ cố định lưới thoát vị có kèm ghim tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
18925 |
000.00.04.G18-210330-0011 |
2300517ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Dịch nhầy nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
18926 |
000.00.04.G18-200626-0008 |
2300516ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Dây dẫn đường cho Catheter |
Còn hiệu lực
|
|
18927 |
000.00.04.G18-220325-0020 |
2300515ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Dây dẫn can thiệp tim bẩm sinh |
Còn hiệu lực
|
|
18928 |
17004958/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300514ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đầu đốt dao điện đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
18929 |
17003199/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300512ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Cuộn nút mạch não |
Còn hiệu lực
|
|
18930 |
17003315/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300511ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỏm xương đùi bán phần |
Còn hiệu lực
|
|
18931 |
000.00.04.G18-200601-0011 |
2300510ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Chỏm khớp bán phần |
Còn hiệu lực
|
|
18932 |
17005447/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300509ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi |
Còn hiệu lực
|
|
18933 |
000.00.04.G18-210707-0007 |
2300508ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Chất tắc mạch dạng lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
18934 |
000.00.04.G18-220412-0018 |
2300507ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Chất làm đầy, bôi trơn khớp (dạng tiêm) |
Còn hiệu lực
|
|
18935 |
000.00.04.G18-210908-0012 |
2300506ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Chất làm đầy, bôi trơn khớp |
Còn hiệu lực
|
|
18936 |
19010579/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300505ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBAL |
Chất làm đầy, bôi trơn khớp |
Còn hiệu lực
|
|
18937 |
000.00.04.G18-220428-0014 |
2300504ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỒNG GIA |
Chất làm đầy, bôi trơn khớp |
Còn hiệu lực
|
|
18938 |
000.00.04.G18-210323-0009 |
2300503ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất làm đầy da chứa lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
18939 |
000.00.04.G18-211103-0024 |
2300502ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
18940 |
17004544/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300501ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ca-nuyn tĩnh mạch đùi trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
18941 |
000.00.04.G18-210608-0002 |
2300500ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ca-nuyn động mạch đùi trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
18942 |
000.00.04.G18-210909-0011 |
2300499ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bơm truyền Insulin liên tục dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
18943 |
000.00.04.G18-210615-0008 |
2300498ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Bộ khớp gối nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
18944 |
19008914/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300497ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
18945 |
000.00.04.G18-211120-0008 |
2300496ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ dây chân không dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
18946 |
000.00.04.G18-211120-0010 |
2300495ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bình chứa máu |
Còn hiệu lực
|
|
18947 |
17000756/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300494ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
18948 |
000.00.04.G18-220425-0010 |
2300493ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Nút cố định dây chằng |
Còn hiệu lực
|
|
18949 |
000.00.19.H29-230614-0030 |
230000775/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Kìm, kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
18950 |
000.00.19.H29-230619-0004 |
230001334/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Cụm IVD Nhiễm virus – Miễn dịch: Rotavirus, Adenovirus |
Còn hiệu lực
|
|
18951 |
000.00.19.H29-230608-0013 |
230001333/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
18952 |
000.00.19.H29-230615-0026 |
230000774/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM LONG |
IVD Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
18953 |
000.00.19.H29-230615-0023 |
230001332/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM LONG |
IVD Dung dịch nhuộm dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
18954 |
000.00.19.H29-230612-0019 |
230001331/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM LONG |
IVD Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
18955 |
000.00.04.G18-230327-0021 |
2300492ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
18956 |
000.00.04.G18-220930-0021 |
2300491ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Máy X-quang nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
18957 |
000.00.04.G18-220920-0008 |
2300490ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy X-quang C-arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
18958 |
000.00.19.H29-230613-0015 |
230001330/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SUREDENT |
Dụng cụ cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
18959 |
000.00.19.H29-230611-0001 |
230000232/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
18960 |
000.00.04.G18-230316-0009 |
2300489ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TMDV & XNK THĂNG LONG |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
18961 |
000.00.04.G18-230314-0015 |
2300488ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TMDV & XNK THĂNG LONG |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
18962 |
000.00.04.G18-220817-0019 |
2300487ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
18963 |
17000610/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300486ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn có chức năng phá rung và tái đồng bộ tim, tương thích MRI |
Còn hiệu lực
|
|
18964 |
000.00.04.G18-220704-0001 |
2300485ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Máy phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
18965 |
000.00.19.H29-230615-0012 |
230000231/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
18966 |
17004181/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300484ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Máy gia tốc tuyến tính điều trị ung thư |
Còn hiệu lực
|
|
18967 |
000.00.04.G18-220811-0013 |
2300483ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng tia X |
Còn hiệu lực
|
|
18968 |
000.00.19.H29-230615-0027 |
230001329/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Túi đựng thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
18969 |
000.00.19.H29-230615-0028 |
230001328/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Máy bơm tiêm điện xách tay |
Còn hiệu lực
|
|
18970 |
000.00.19.H29-230615-0025 |
230001327/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Kim sinh thiết bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
18971 |
000.00.04.G18-221031-0003 |
2300482ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Mạch máu nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
18972 |
18007382/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300481ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Mạch máu nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
18973 |
17001193/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300480ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
18974 |
17001379/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300479ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
18975 |
000.00.19.H29-230607-0034 |
230001326/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC TUẤN |
Trocar mở bụng dùng một lần trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|