STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
19051 |
000.00.19.H26-220330-0005 |
230001370/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
Máy từ trường điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
19052 |
000.00.19.H26-230614-0012 |
230001109/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Xe tập đi cho người khuyết tật |
Còn hiệu lực
|
|
19053 |
000.00.19.H26-230614-0011 |
230001108/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Xe tập đi cho người khuyết tật |
Còn hiệu lực
|
|
19054 |
000.00.19.H26-230614-0007 |
230001107/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Bàn tập đứng ( Giường xiên quay) |
Còn hiệu lực
|
|
19055 |
000.00.19.H26-230609-0013 |
230001369/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD xét nghiệm thiếu máu |
Còn hiệu lực
|
|
19056 |
000.00.19.H26-230607-0012 |
230001368/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD xét nghiệm chuyển hóa thận |
Còn hiệu lực
|
|
19057 |
000.00.19.H15-230612-0001 |
230000006/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
19058 |
000.00.19.H26-230614-0003 |
230000260/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ZHENGXING VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
19059 |
000.00.19.H26-230614-0001 |
230001106/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Thiết bị vận động tập phục hồi chức năng tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
19060 |
000.00.19.H26-230613-0011 |
230001105/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Tủ thao tác IVF |
Còn hiệu lực
|
|
19061 |
000.00.19.H26-230610-0002 |
230001367/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH & THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ĐỨC |
Máy trợ thính Interton |
Còn hiệu lực
|
|
19062 |
000.00.19.H26-230613-0012 |
230001366/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NANIPHAR VIỆT NAM |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
19063 |
000.00.19.H26-230613-0010 |
230000259/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI MINH PHÚ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
19064 |
000.00.19.H26-230613-0022 |
230001365/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH ANH |
Hệ thống cung cấp và theo dõi khí NO |
Còn hiệu lực
|
|
19065 |
000.00.19.H26-230619-0001 |
230000258/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS |
|
Còn hiệu lực
|
|
19066 |
000.00.17.H09-230616-0001 |
230000017/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Vòng quấn cánh tay |
Còn hiệu lực
|
|
19067 |
000.00.17.H09-230616-0003 |
230000016/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG LÂM NGUYỄN |
Hộp vận chuyển bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
19068 |
000.00.19.H26-230613-0020 |
230001364/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VITATECH |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19069 |
000.00.19.H26-230613-0036 |
230001104/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN CHÂU |
Gel nano bạc |
Còn hiệu lực
|
|
19070 |
000.00.19.H26-230611-0001 |
230001363/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UNIFIVE |
Nước mắt nhân tạo UNITANE ULTRA |
Còn hiệu lực
|
|
19071 |
000.00.19.H26-230613-0021 |
230001103/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU NAM DƯƠNG |
Băng dính cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
19072 |
000.00.19.H26-230612-0014 |
230001362/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
Gel âm đạo Clogyne |
Còn hiệu lực
|
|
19073 |
000.00.19.H26-230613-0015 |
230001361/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS |
Máy trị liệu điện trường |
Còn hiệu lực
|
|
19074 |
000.00.19.H26-230612-0006 |
230001102/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Tủ bảo quản thuốc và sinh phẩm y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19075 |
000.00.19.H26-230612-0010 |
230001101/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
19076 |
000.00.19.H26-230613-0001 |
230001360/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Máy điều trị tủy |
Còn hiệu lực
|
|
19077 |
000.00.19.H26-230613-0002 |
230001359/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Máy định vị chóp |
Còn hiệu lực
|
|
19078 |
000.00.19.H26-230609-0022 |
230001358/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng MICROALBUMIN/ URINARY PROTEIN |
Còn hiệu lực
|
|
19079 |
000.00.17.H39-230615-0003 |
230000057/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
POVIDONE 10%; POVIDONE 1% |
Còn hiệu lực
|
|
19080 |
000.00.17.H39-230613-0002 |
230000012/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC |
Còn hiệu lực
|
|
19081 |
000.00.17.H39-230613-0001 |
230000011/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH MIGUNLIFE KOREA VINA |
Đai đá nhiệt trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
19082 |
000.00.19.H26-230612-0016 |
230000257/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ERICK GLOBAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
19083 |
000.00.19.H26-230609-0025 |
230001357/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ NHẬT MINH |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
19084 |
000.00.19.H26-230609-0024 |
230001356/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
19085 |
000.00.19.H26-230612-0013 |
230001099/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Chất rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
19086 |
000.00.18.H56-230619-0001 |
230000013/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HNB |
|
Còn hiệu lực
|
|
19087 |
000.00.19.H26-230602-0024 |
230001098/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TKS HOÀNG NGÂN |
Máy ly tâm và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
19088 |
000.00.19.H26-230612-0007 |
230001355/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Ống mở khí quản 1 nòng |
Còn hiệu lực
|
|
19089 |
000.00.19.H26-230610-0003 |
230001097/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH ĐẠI XUÂN |
Kit tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
19090 |
000.00.19.H26-230609-0028 |
230000256/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PARIS MIKI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
19091 |
000.00.19.H26-230612-0015 |
230000009/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM NHA KHOA MARINA |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
19092 |
000.00.19.H26-230609-0015 |
230001354/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
Máy làm đẹp công nghệ vi kim RF Microneedle và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
19093 |
000.00.19.H26-230613-0014 |
230000008/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH GODITA |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
19094 |
000.00.19.H26-230609-0019 |
230001353/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
Máy nâng cơ xóa nhăn công nghệ HIFU |
Còn hiệu lực
|
|
19095 |
000.00.19.H26-230609-0023 |
230001352/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
Máy làm sáng da, triệt lông IPL |
Còn hiệu lực
|
|
19096 |
000.00.19.H26-230609-0033 |
230001351/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
Máy làm đẹp da vi điểm đầu kim cương |
Còn hiệu lực
|
|
19097 |
000.00.19.H26-230609-0012 |
230001350/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Thiết bị tập nuốt |
Còn hiệu lực
|
|
19098 |
000.00.19.H26-230615-0009 |
230001096/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ MOVIS |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
19099 |
000.00.19.H26-230615-0008 |
230001095/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ MOVIS |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
19100 |
000.00.19.H26-230607-0023 |
230001094/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
19101 |
000.00.19.H17-230615-0001 |
230000020/PCBMB-ĐNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH SỐ 2 - CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI Y TẾ MEDGO |
|
Còn hiệu lực
|
|
19102 |
000.00.19.H29-230613-0001 |
230001308/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ALTECH COMPUTER SYSTEM |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
19103 |
000.00.16.H05-230616-0001 |
230000027/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi BEN NOSI |
Còn hiệu lực
|
|
19104 |
000.00.19.H26-230613-0003 |
230000255/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI Y TẾ MEDGO |
|
Còn hiệu lực
|
|
19105 |
000.00.19.H26-230613-0037 |
230001349/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Chất nhầy bôi trơn sử dụng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
19106 |
000.00.19.H26-230614-0004 |
230001348/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Lưỡi bào, mài dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
19107 |
000.00.19.H26-230613-0035 |
230001347/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
19108 |
000.00.19.H26-230612-0003 |
230001346/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Ống soi mềm tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
19109 |
000.00.19.H26-230609-0018 |
230001345/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Dây truyền thuốc sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
19110 |
000.00.19.H26-230609-0021 |
230001344/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Bộ bơm tiêm sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
19111 |
000.00.19.H26-230613-0004 |
230001093/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
Bàn mổ điện đa năng, Bàn mổ thủy lực đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
19112 |
000.00.19.H26-230613-0005 |
230001092/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
Đèn mổ treo trần, Đèn mổ treo tường, Đèn mổ di động, Đèn khám |
Còn hiệu lực
|
|
19113 |
000.00.19.H26-230613-0006 |
230001091/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
Trang phục chống bức xạ siêu nhẹ |
Còn hiệu lực
|
|
19114 |
000.00.19.H26-230613-0018 |
230001090/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Máy chụp bản đồ giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
19115 |
000.00.19.H26-230612-0002 |
230001089/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Bộ xử lý hình ảnh tích hợp màn hình hiển thị cho hệ thống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
19116 |
000.00.19.H26-230606-0008 |
230001343/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Kim chích phần IP |
Còn hiệu lực
|
|
19117 |
000.00.19.H26-230609-0017 |
230001342/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Kim sinh thiết phôi góc 35 độ |
Còn hiệu lực
|
|
19118 |
000.00.19.H26-230609-0031 |
230001341/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
Máy phun oxy công nghệ oxygen |
Còn hiệu lực
|
|
19119 |
000.00.19.H26-230609-0029 |
230001340/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
Thiết bị trị liệu bằng ánh sáng Led Light |
Còn hiệu lực
|
|
19120 |
000.00.19.H26-230609-0030 |
230001339/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
Máy làm đẹp nâng cơ RF |
Còn hiệu lực
|
|
19121 |
000.00.19.H26-230609-0032 |
230001338/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
Máy điều trị da bằng công nghệ Laser Picosecond |
Còn hiệu lực
|
|
19122 |
000.00.19.H26-230602-0013 |
230001337/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
Hệ thống thăm dò chức năng hô hấp gắng sức |
Còn hiệu lực
|
|
19123 |
000.00.19.H26-230609-0016 |
230001336/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Cụm IVD – Vật liệu kiểm soát và chất hiệu chuẩn định lượng sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
19124 |
000.00.19.H26-230607-0020 |
230001088/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Tủ đầu giường điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
19125 |
000.00.19.H26-230607-0018 |
230001087/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Bàn thí nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|