STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
19126 |
000.00.19.H26-230607-0021 |
230001086/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Bàn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19127 |
000.00.19.H26-230607-0014 |
230001085/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Tủ thuốc cá nhân treo tường |
Còn hiệu lực
|
|
19128 |
000.00.19.H26-230609-0014 |
230001335/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy đo nhãn áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
19129 |
000.00.19.H26-230606-0003 |
230001334/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Máy tách chiết nucleic acid và thực hiện Realtime PCR tự động |
Còn hiệu lực
|
|
19130 |
000.00.19.H26-230608-0015 |
230001333/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn hồng ngoại điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
19131 |
000.00.19.H26-230608-0016 |
230001332/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
19132 |
000.00.19.H26-230608-0017 |
230001331/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19133 |
000.00.19.H26-230606-0018 |
230000254/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
19134 |
000.00.19.H26-230602-0023 |
230000253/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1070 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19135 |
000.00.19.H26-230607-0022 |
230001330/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ chuyển đổi lọc máu một kim PVC không chứa DEHP |
Còn hiệu lực
|
|
19136 |
000.00.19.H29-230612-0017 |
230001307/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Bộ thiết bị xử lý âm thanh dùng trong cấy ghép ốc tai điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
19137 |
000.00.19.H26-230523-0021 |
230001084/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi sản - mắt - ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
19138 |
000.00.19.H26-230607-0003 |
230000252/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1264 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19139 |
000.00.19.H29-230609-0023 |
230000762/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Đệm định vị và giảm áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
19140 |
000.00.19.H26-230606-0032 |
230000251/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU -ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1184 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19141 |
000.00.19.H26-230606-0005 |
230001329/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Cụm IVD Dấu ấn viêm khớp: ASO, RF |
Còn hiệu lực
|
|
19142 |
000.00.19.H29-230505-0016 |
230001306/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan thép |
Còn hiệu lực
|
|
19143 |
000.00.19.H26-230606-0004 |
230001328/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm định lượng IgE toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
19144 |
000.00.19.H26-230606-0022 |
230001327/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Hệ thống xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19145 |
000.00.19.H26-230607-0008 |
230001326/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
19146 |
000.00.19.H26-230605-0004 |
230001083/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Giường hồi sức tích cực (ICU) điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
19147 |
000.00.19.H26-230602-0006 |
230001082/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Giường bệnh nhân đa chức năng điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
19148 |
000.00.19.H26-230606-0021 |
230001081/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19149 |
000.00.19.H29-230613-0014 |
230001305/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Dụng cụ cắt mẫu mô buồng trứng chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
19150 |
000.00.19.H29-230613-0016 |
230001304/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Dụng cụ thanh trữ mô buồng trứng Cryotissue |
Còn hiệu lực
|
|
19151 |
000.00.19.H29-230613-0017 |
230001303/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Bộ dung dịch Trữ mô buồng trứng |
Còn hiệu lực
|
|
19152 |
000.00.19.H29-230613-0018 |
230001302/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Bộ dụng cụ trữ mô buồng trứng hệ mở và hệ đóng |
Còn hiệu lực
|
|
19153 |
000.00.12.H19-230616-0001 |
230000011/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Ghế y tế đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
19154 |
000.00.19.H29-230613-0005 |
230001301/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
m - HTF medium |
Còn hiệu lực
|
|
19155 |
000.00.19.H29-230613-0004 |
230001300/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
HTF medium |
Còn hiệu lực
|
|
19156 |
000.00.19.H29-230612-0014 |
230000229/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MEKONG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
19157 |
000.00.19.H29-230605-0025 |
230000761/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUNDENT |
Bộ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19158 |
000.00.19.H29-230612-0023 |
230001299/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM MINH VY |
Máy phân tích huyết học tự động và hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
19159 |
000.00.16.H33-230614-0001 |
230000003/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HI NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
19160 |
000.00.18.H20-230613-0001 |
230000008/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1289 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19161 |
000.00.17.H09-230615-0001 |
230000028/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Hệ thống máy điều trị giảm mỡ |
Còn hiệu lực
|
|
19162 |
000.00.19.H26-230615-0003 |
230001080/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ULRICH |
Khăn lau vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
19163 |
000.00.18.H24-230615-0001 |
230000008/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMI |
|
Còn hiệu lực
|
|
19164 |
000.00.19.H26-230614-0008 |
230001079/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Hệ thống tập PHCN toàn thân |
Còn hiệu lực
|
|
19165 |
000.00.12.H19-230614-0001 |
230000010/PCBA-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SINH PHẨM NATURE ACH |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
19166 |
000.00.19.H26-230615-0002 |
230001078/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CANADA |
DUNG DỊCH DƯỠNG MẮT CANADA EYES |
Còn hiệu lực
|
|
19167 |
000.00.19.H26-230614-0009 |
230001077/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
19168 |
000.00.04.G18-220420-0023 |
230000294/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm đái tháo đường (Hormone): HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
19169 |
000.00.18.H56-230614-0002 |
230000012/PCBMB-TH |
|
HỘ KINH DOANH TBYT DUY CƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
19170 |
000.00.12.H19-230612-0001 |
230000001/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY HH KIM LOẠI SHENG BANG |
Ghế y tế, ghế y tế chăm sóc bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
19171 |
000.00.04.G18-230609-0007 |
230000031/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
19172 |
000.00.04.G18-230609-0006 |
230000030/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
19173 |
000.00.20.H45-230516-0001 |
230000004/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1172 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19174 |
000.00.20.H45-230515-0001 |
230000003/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
19175 |
000.00.20.H45-230403-0001 |
230000002/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1138 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19176 |
000.00.19.H26-230614-0013 |
230000250/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VẬT TƯ KỸ THUẬT SHOPLAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
19177 |
000.00.19.H29-230609-0025 |
230001298/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Đèn trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
19178 |
000.00.19.H29-230612-0022 |
230000228/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHAN NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
19179 |
000.00.20.H45-230530-0001 |
230000001/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THÀNH QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
19180 |
000.00.19.H17-230609-0001 |
230000031/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED |
Cụm TTBYT xét nghiệm tự miễn - dị ứng dành cho KHVHQ |
Còn hiệu lực
|
|
19181 |
000.00.04.G18-220401-0005 |
2300468ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Ống dây silicon đặt lệ quản |
Còn hiệu lực
|
|
19182 |
000.00.48.H41-230605-0001 |
230000020/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
19183 |
000.00.19.H26-230405-0022 |
230001076/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Băng đóng động mạch quay |
Còn hiệu lực
|
|
19184 |
000.00.19.H29-230519-0030 |
230000760/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
BỘ BÓP BÓNG GIÚP THỞ |
Còn hiệu lực
|
|
19185 |
000.00.19.H29-230607-0021 |
230001297/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
19186 |
000.00.19.H29-230607-0015 |
230001296/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Bộ dây máy thở/ gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
19187 |
000.00.19.H29-230411-0023 |
230000759/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Vật liệu tẩy trắng răng |
Còn hiệu lực
|
|
19188 |
000.00.19.H29-230609-0019 |
230000758/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19189 |
000.00.19.H29-230609-0017 |
230001295/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM |
Hệ thống cấy ghép Implant MagiCore |
Còn hiệu lực
|
|
19190 |
000.00.19.H29-230609-0008 |
230001294/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bóng bóp gây mê (Bóng bóp giúp thở) |
Còn hiệu lực
|
|
19191 |
000.00.19.H29-230531-0015 |
230000757/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19192 |
000.00.19.H29-230531-0016 |
230000756/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19193 |
000.00.19.H29-230531-0012 |
230000755/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19194 |
000.00.19.H29-230531-0011 |
230000754/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19195 |
000.00.19.H29-230531-0013 |
230000753/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19196 |
000.00.19.H29-230608-0026 |
230000227/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TL DENTAL GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
19197 |
000.00.19.H29-230609-0022 |
230001293/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
19198 |
000.00.19.H29-230610-0001 |
230001292/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống thông chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
19199 |
000.00.19.H29-230610-0004 |
230001291/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống thông hỗ trợ can thiệp |
Còn hiệu lực
|
|
19200 |
000.00.19.H29-230610-0005 |
230001290/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống thông hỗ trợ can thiệp |
Còn hiệu lực
|
|