STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
19276 |
000.00.19.H26-230608-0009 |
230001068/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GOOD LIFE PHARMA VIỆT NAM |
Miếng dán |
Còn hiệu lực
|
|
19277 |
000.00.19.H26-230608-0010 |
230001067/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GOOD LIFE PHARMA VIỆT NAM |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI NẤM GÀU |
Còn hiệu lực
|
|
19278 |
000.00.19.H26-230608-0008 |
230001310/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KHOA HỌC VINMED |
Máy xét nghiệm hơi thở và Phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
19279 |
000.00.19.H26-230608-0002 |
230000246/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH HỒ THỊ THỤC HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
19280 |
000.00.19.H26-230608-0005 |
230001309/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
19281 |
000.00.19.H26-230608-0004 |
230000245/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BTN MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
19282 |
000.00.19.H26-230608-0003 |
230001308/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PROMEDI VIỆT NAM |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19283 |
000.00.19.H26-230607-0024 |
230000244/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC KỸ THUẬT TÂM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
19284 |
000.00.19.H26-230606-0002 |
230001307/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Mask gây mê dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
19285 |
000.00.19.H26-230605-0022 |
230001306/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Mask thở oxy dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
19286 |
000.00.19.H26-230605-0023 |
230001305/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Mask khí dung dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
19287 |
000.00.19.H29-230607-0023 |
230001270/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dụng cụ cắt khâu nối tự động (Kèm băng ghim tương ứng) |
Còn hiệu lực
|
|
19288 |
000.00.19.H26-230606-0014 |
230001304/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
19289 |
000.00.19.H29-230606-0016 |
230001269/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dụng cụ cắt khâu nối trĩ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
19290 |
000.00.19.H29-230608-0005 |
230001267/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bộ dụng cụ can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
19291 |
000.00.19.H29-230601-0026 |
230000742/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Dung dịch xịt |
Còn hiệu lực
|
|
19292 |
000.00.19.H29-230606-0014 |
230001266/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
KIM SINH THIẾT |
Còn hiệu lực
|
|
19293 |
000.00.19.H29-230608-0022 |
230001265/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HTD |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19294 |
000.00.19.H29-230608-0019 |
230001264/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HTD |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19295 |
000.00.19.H29-230608-0006 |
230000741/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Bộ Kính Thử Thị Lực Kèm Gọng |
Còn hiệu lực
|
|
19296 |
000.00.04.G18-230612-0006 |
230000292/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính MUC1 |
Còn hiệu lực
|
|
19297 |
000.00.19.H29-230609-0006 |
230001262/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Kìm dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
19298 |
000.00.19.H29-230609-0004 |
230001261/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH DUY |
Mặt nạ oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
19299 |
000.00.19.H26-230607-0006 |
230001066/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Ghế lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
19300 |
000.00.19.H29-230524-0021 |
230000740/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Gòn viên |
Còn hiệu lực
|
|
19301 |
000.00.19.H26-230606-0025 |
230001303/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
19302 |
000.00.19.H26-230606-0027 |
230001302/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
19303 |
000.00.19.H26-230409-0001 |
230001301/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC XANH VIỆT NAM |
Kem bôi vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
19304 |
000.00.19.H29-230608-0011 |
230000226/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
19305 |
000.00.19.H26-230606-0030 |
230000243/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU TRẦN LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
19306 |
000.00.19.H26-230607-0010 |
230001065/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Xe lăn cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
19307 |
000.00.19.H26-230607-0007 |
230001300/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y TẾ INVENKEY |
Bộ phận tay cầm của bơm tiêm điện gây tê trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19308 |
000.00.19.H26-230607-0005 |
230001299/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy điện não |
Còn hiệu lực
|
|
19309 |
000.00.19.H26-230605-0020 |
230001298/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM SUM |
Viên đặt âm đạo GINESTILL |
Còn hiệu lực
|
|
19310 |
000.00.19.H26-230606-0029 |
230001064/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
Phim X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19311 |
000.00.19.H26-230607-0002 |
230000242/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
|
Còn hiệu lực
|
|
19312 |
000.00.19.H26-230530-0005 |
230001297/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NOUVOTEST |
Que thử xét nghiệm ma túy định tính MET/THC/MDMA/MOP |
Còn hiệu lực
|
|
19313 |
000.00.19.H26-230530-0007 |
230001296/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NOUVOTEST |
Test nhanh chẩn đoán kháng thể kháng H. pylori |
Còn hiệu lực
|
|
19314 |
000.00.19.H26-230530-0008 |
230001295/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NOUVOTEST |
Test thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori |
Còn hiệu lực
|
|
19315 |
000.00.19.H29-230609-0005 |
230000739/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH STAR LAB |
Kem tạo màng phim trên da giúp giảm ngứa, nóng rát, mẩn đỏ da, giữ ẩm da |
Còn hiệu lực
|
|
19316 |
000.00.19.H26-230605-0026 |
230001063/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Máy sấy tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
19317 |
000.00.19.H29-230609-0001 |
230000225/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LƯU THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
19318 |
000.00.19.H29-230609-0014 |
230000738/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM VIỆT |
DUNG DỊCH A.S.A |
Còn hiệu lực
|
|
19319 |
000.00.19.H29-230609-0013 |
230000737/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM VIỆT |
BENZYL BENZOAT 30% |
Còn hiệu lực
|
|
19320 |
000.00.19.H29-230609-0015 |
230000736/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM VIỆT |
DUNG DỊCH MYCOPHAR |
Còn hiệu lực
|
|
19321 |
000.00.19.H29-230608-0017 |
230000735/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM VIỆT |
CỒN 90% (Không màu) |
Còn hiệu lực
|
|
19322 |
000.00.19.H29-230608-0020 |
230000734/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM VIỆT |
DUNG DỊCH MILIAN |
Còn hiệu lực
|
|
19323 |
000.00.19.H29-230608-0016 |
230000733/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM VIỆT |
CỒN 90% |
Còn hiệu lực
|
|
19324 |
000.00.19.H29-230608-0012 |
230001260/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19325 |
000.00.19.H29-230606-0027 |
230001259/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Máy đo xơ vữa động mạch và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
19326 |
000.00.19.H29-230608-0027 |
230000732/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEAN WORLD VIỆT NAM |
NƯỚC MUỐI LỆ THỦY Hương Chanh |
Còn hiệu lực
|
|
19327 |
000.00.19.H29-230322-0013 |
230000731/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGỌC VIỆT NAM PHƯƠNG |
Đai nẹp gối hỗ trợ phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
19328 |
000.00.19.H29-230322-0012 |
230000730/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGỌC VIỆT NAM PHƯƠNG |
Đai nẹp thắt lưng hỗ trợ phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
19329 |
000.00.19.H29-230608-0015 |
230000729/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống Camera dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
19330 |
000.00.19.H29-230606-0026 |
230000728/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ THIÊN TƯỜNG |
Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19331 |
000.00.19.H29-230510-0005 |
230000727/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống lưng AccelFix-S |
Còn hiệu lực
|
|
19332 |
000.00.19.H29-230429-0002 |
230001258/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Clip Titan dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
19333 |
000.00.19.H29-230429-0001 |
230001257/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Clip polymer dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
19334 |
000.00.19.H29-230608-0007 |
230001256/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Dụng cụ kẹp clip dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
19335 |
000.00.19.H29-230608-0009 |
230001255/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Dụng cụ kẹp clip dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
19336 |
000.00.19.H29-230607-0024 |
230001254/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
19337 |
000.00.19.H29-230607-0035 |
230001253/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Kim tiêm đầu tù |
Còn hiệu lực
|
|
19338 |
000.00.19.H29-230607-0012 |
230000726/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
1.Khuôn đúc khối nến ; 2.Túi đựng mẫu sinh thiết ; 3.Lam kính Color-PLUSTM PCI Microscope Slides |
Còn hiệu lực
|
|
19339 |
000.00.19.H29-230607-0036 |
230000224/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ WEMBLEY MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
19340 |
000.00.19.H29-230524-0020 |
230000725/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Dụng cụ lưu trữ và bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
19341 |
000.00.19.H29-230606-0012 |
230000724/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM SX & DV GREENHAND SOLUTIONS |
Cốc nguyệt san GCup |
Còn hiệu lực
|
|
19342 |
000.00.19.H29-230608-0004 |
230001252/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NEXT LAB |
Hàm giả tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
19343 |
000.00.19.H29-230607-0027 |
230001251/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Bộ thắt tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
19344 |
000.00.19.H29-230608-0003 |
230001250/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LABO LA VI NA |
Hàm giả tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
19345 |
000.00.19.H29-230605-0002 |
230001249/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Bản sao thân răng |
Còn hiệu lực
|
|
19346 |
000.00.19.H29-230605-0003 |
230000723/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Dụng cụ phục hình cho implant |
Còn hiệu lực
|
|
19347 |
000.00.19.H29-230605-0001 |
230000722/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Bản sao chân răng |
Còn hiệu lực
|
|
19348 |
000.00.19.H29-230603-0001 |
230000223/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1369 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19349 |
000.00.19.H29-230607-0025 |
230000721/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
19350 |
000.00.19.H29-230602-0011 |
230001248/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy vệ sinh tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|