STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
19351 |
000.00.19.H29-230519-0006 |
230000222/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN TRUYỀN THÔNG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
19352 |
000.00.19.H29-230606-0004 |
230000720/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERSHOP |
Dung dịch vệ sinh tai Cl-ear Express |
Còn hiệu lực
|
|
19353 |
000.00.19.H29-230606-0003 |
230000719/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERSHOP |
Dung dịch xịt vệ sinh tai Cl-ear Olive Oil |
Còn hiệu lực
|
|
19354 |
000.00.19.H29-230606-0002 |
230000718/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERSHOP |
Dung dịch vệ sinh tai Cl-ear Olive Oil |
Còn hiệu lực
|
|
19355 |
000.00.19.H29-230605-0024 |
230001247/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hỗ trợ xét nghiệm virut |
Còn hiệu lực
|
|
19356 |
000.00.19.H29-230605-0022 |
230001246/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hỗ trợ xét nghiệm vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
19357 |
000.00.19.H29-230603-0007 |
230001245/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất phun khử khuẩn bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
19358 |
000.00.12.H19-230524-0003 |
230000010/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1320 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19359 |
000.00.12.H19-230524-0002 |
230000009/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1278 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19360 |
000.00.19.H29-230607-0017 |
230000717/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA NGUYỄN DUY |
DỤNG CỤ LẤY DẤU (COPING) |
Còn hiệu lực
|
|
19361 |
000.00.19.H29-230607-0011 |
230001243/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
19362 |
000.00.17.H53-230520-0001 |
230000020/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1327 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19363 |
000.00.17.H39-230607-0001 |
230000005/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH MTV TÂM HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
19364 |
000.00.19.H26-230606-0023 |
230001062/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM BONBON VIỆT NAM |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
19365 |
000.00.19.H26-230606-0019 |
230001061/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRATESCO |
Buồng đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
19366 |
000.00.19.H26-230606-0007 |
230001294/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19367 |
000.00.19.H26-230602-0009 |
230001293/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THIÊN LỘC |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
19368 |
000.00.19.H26-230531-0016 |
230000241/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU T&T MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
19369 |
000.00.19.H26-230606-0016 |
230001292/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA |
Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
19370 |
000.00.19.H26-230605-0012 |
230001291/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
19371 |
000.00.19.H26-230602-0018 |
230001060/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
19372 |
000.00.19.H26-230529-0018 |
230001290/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của Trực khuẩn Gram âm hiếu khí với các thuốc kháng sinh |
Còn hiệu lực
|
|
19373 |
000.00.19.H26-230605-0024 |
230001059/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19374 |
000.00.19.H26-230605-0028 |
230001058/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19375 |
000.00.19.H26-230605-0006 |
230001057/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC MIDENTIS |
Xịt chống Sâu răng DPS Dental Spray KIDS |
Còn hiệu lực
|
|
19376 |
000.00.19.H26-230605-0008 |
230001056/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC MIDENTIS |
Xịt nha khoa DPS Dental Spray ANTICARIES |
Còn hiệu lực
|
|
19377 |
000.00.19.H26-230605-0025 |
230000240/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
19378 |
000.00.19.H26-230605-0005 |
230001055/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Giá đỡ đầu đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
19379 |
000.00.19.H26-230605-0007 |
230000239/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HƯNG BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
19380 |
000.00.19.H26-230605-0019 |
230001289/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
19381 |
000.00.19.H26-230605-0015 |
230001288/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN ANPHA MED |
Máy triệt lông |
Còn hiệu lực
|
|
19382 |
000.00.19.H26-230605-0011 |
230001054/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DONGA VIỆT NAM |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
19383 |
000.00.19.H26-230605-0017 |
230001053/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK |
Hóa chất nhuộm tế bào hóa mô |
Còn hiệu lực
|
|
19384 |
000.00.19.H26-230531-0023 |
230000014/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Tủ bảo quản thuốc và sinh phẩm y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19385 |
000.00.19.H26-230605-0013 |
230001052/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHA KHOA VIỆT PT |
Dụng cụ hỗ trợ cấy ghép trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19386 |
000.00.19.H26-230602-0017 |
230001285/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KHOA HỌC VINMED |
Vật tư nội soi tiêu hoá |
Còn hiệu lực
|
|
19387 |
000.00.19.H26-230602-0005 |
230001284/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
Bộ IVD dùng cho máy xét nghiệm huyết học dòng Ariquant-MR |
Còn hiệu lực
|
|
19388 |
000.00.19.H26-230531-0009 |
230001051/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD làm sạch dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19389 |
000.00.19.H26-230531-0021 |
230001050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD làm sạch dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19390 |
000.00.19.H26-230531-0022 |
230001049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD làm sạch dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19391 |
000.00.19.H26-230602-0015 |
230001283/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC |
Bộ KIT đốt dùng cho máy điều trị suy giãn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
19392 |
000.00.12.H19-230524-0001 |
230000008/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1294 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19393 |
000.00.17.H08-230605-0002 |
230000007/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Băng keo vải lụa, Băng keo giấy, Băng keo có gạc, Băng keo cuộn co giãn, Băng cố định kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
19394 |
000.00.04.G18-230607-0002 |
230000291/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
19395 |
000.00.19.H26-230604-0001 |
230001282/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỊNH |
QUE THỬ THAI XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG (QUE THỬ PHÁT HIỆN THAI SỚM) |
Còn hiệu lực
|
|
19396 |
000.00.19.H26-230605-0001 |
230001048/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
19397 |
000.00.19.H26-230605-0002 |
230001047/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
19398 |
000.00.19.H26-230605-0003 |
230001046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
Miếng dán giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
19399 |
000.00.19.H26-230607-0013 |
230001281/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT QUANG |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
19400 |
000.00.19.H26-230602-0011 |
230000238/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
19401 |
000.00.19.H29-230609-0007 |
230000716/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
Hệ thống bất động ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
19402 |
000.00.19.H29-230607-0001 |
230000715/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN |
Nước súc miệng Unisept |
Còn hiệu lực
|
|
19403 |
000.00.22.H44-230526-0002 |
230000002/PCBB-PT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH |
Que thử dùng cho máy đo đường huyết cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
19404 |
000.00.22.H44-230526-0001 |
230000001/PCBB-PT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH |
Kim lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
19405 |
000.00.19.H29-230605-0005 |
230001242/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Hệ thống camera nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
19406 |
000.00.19.H29-230606-0028 |
230000714/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán nóng |
Còn hiệu lực
|
|
19407 |
000.00.19.H29-230603-0009 |
230000221/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AT PLASTIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
19408 |
000.00.19.H29-230607-0006 |
230000713/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy dán lamen tự động CV5030 |
Còn hiệu lực
|
|
19409 |
000.00.19.H29-230606-0023 |
230001241/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Phễu đặt túi ngực |
Còn hiệu lực
|
|
19410 |
000.00.19.H26-230607-0025 |
230000006/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VŨNG TÀU |
|
Còn hiệu lực
|
|
19411 |
000.00.19.H26-230607-0016 |
230001045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VI DIỆU NAM |
Xịt hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
19412 |
000.00.19.H26-230607-0017 |
230001044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VI DIỆU NAM |
Xịt hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
19413 |
000.00.19.H26-230607-0019 |
230001043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VI DIỆU NAM |
Xịt hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
19414 |
000.00.19.H29-230601-0020 |
230000220/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI NGÂN HẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
19415 |
000.00.19.H29-230606-0024 |
230000219/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUÂN CÚC PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
19416 |
000.00.19.H29-230606-0022 |
230000218/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOCTORSFINESSES |
|
Còn hiệu lực
|
|
19417 |
000.00.04.G18-230608-0003 |
230000290/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Cụm IVD Nhiễm khuẩn - Miễn dịch: Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|
19418 |
000.00.19.H29-230606-0020 |
230000712/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Giá đỡ kim lấy máu (holder) |
Còn hiệu lực
|
|
19419 |
000.00.19.H29-230606-0017 |
230001240/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Kim bướm lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
19420 |
000.00.19.H29-230606-0015 |
230000217/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
19421 |
000.00.19.H29-230602-0024 |
230001239/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN VY |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
19422 |
000.00.19.H29-230529-0022 |
230000711/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETNAM SHINE HEALTH |
Miếng dán giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
19423 |
000.00.19.H29-230605-0004 |
230001238/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KNS INTERNATIONAL |
Thiết bị điều trị da bằng sóng âm RF |
Còn hiệu lực
|
|
19424 |
000.00.19.H29-230602-0012 |
230001237/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy cắt nướu răng |
Còn hiệu lực
|
|
19425 |
000.00.19.H29-230606-0008 |
230001236/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Kim phẫu thuật, dụng cụ hổ trợ trong phẫu thuật (Kìm kẹp clip mạch máu ) |
Còn hiệu lực
|
|