STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1876 |
000.00.19.H26-220419-0041 |
220001355/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
1877 |
000.00.19.H26-220419-0040 |
220001354/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
1878 |
000.00.19.H26-220419-0039 |
220001353/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
1879 |
000.00.19.H26-220419-0038 |
220001352/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
1880 |
000.00.12.H19-220422-0003 |
220000033/PCBA-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SINH PHẨM NATURE ACH |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
1881 |
000.00.19.H26-220419-0037 |
220001351/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
1882 |
000.00.19.H26-220419-0036 |
220001350/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
1883 |
000.00.19.H26-220419-0034 |
220001349/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
1884 |
000.00.19.H26-220419-0033 |
220001348/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
1885 |
000.00.19.H29-220421-0045 |
220000967/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC HÃY KHỎE - CHI NHÁNH 01 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÃY KHỎE |
|
Còn hiệu lực
|
|
1886 |
000.00.19.H26-220419-0055 |
220001347/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ nạp mẫu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1887 |
000.00.19.H26-220419-0054 |
220001346/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Hệ thống tự động hóa phòng xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
1888 |
000.00.19.H26-220419-0053 |
220001345/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
IVD bất hoạt mẫu trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1889 |
000.00.19.H26-220419-0052 |
220001344/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
1890 |
000.00.19.H26-220419-0051 |
220001343/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
1891 |
000.00.19.H26-220419-0050 |
220001342/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
IVD tiền xử lý cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1892 |
000.00.19.H26-220419-0048 |
220001341/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
1893 |
000.00.19.H26-220419-0046 |
220001340/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
1894 |
000.00.19.H26-220419-0044 |
220001339/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
1895 |
000.00.19.H26-220420-0042 |
220001338/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DNN VIỆT NAM |
Đèn đọc phim X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
1896 |
000.00.19.H29-220421-0042 |
220001338/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU |
Test hơi thở urea 14c Heliprobe |
Còn hiệu lực
|
|
1897 |
000.00.19.H26-220420-0037 |
220001337/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHẤT LƯỢNG |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
1898 |
000.00.19.H26-220425-0016 |
220001391/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
Vật tư tiêu hao dùng cho máy thở, máy gây mê kèm thở, phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1899 |
000.00.19.H26-220425-0015 |
220001390/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
Vật tư tiêu hao dùng cho phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1900 |
000.00.19.H26-220425-0014 |
220001389/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
Họ vật tư dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1901 |
000.00.19.H29-220421-0024 |
220001337/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Máy Đo Thính Lực- Nhĩ Lượng |
Còn hiệu lực
|
|
1902 |
000.00.19.H29-220421-0032 |
220001336/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KDN |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
1903 |
000.00.19.H26-220414-0060 |
220001388/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ VỊNH PHÁT |
Bộ bơm xi măng cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
1904 |
000.00.19.H29-220420-0019 |
220000937/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
Bộ thử kính |
Còn hiệu lực
|
|
1905 |
000.00.19.H26-220425-0022 |
220001336/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA TRẦN |
Vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
1906 |
000.00.19.H26-220425-0021 |
220001335/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA TRẦN |
Vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
1907 |
000.00.19.H26-220425-0003 |
220001334/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UNESFRANCE |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
1908 |
000.00.19.H29-220420-0005 |
220001335/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Máy Điện Tim Và Phụ Kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1909 |
000.00.19.H17-220420-0002 |
220000045/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Nước biển sâu Danapha Trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
1910 |
000.00.19.H26-220420-0051 |
220001666/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN APHIS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1911 |
000.00.19.H26-220425-0005 |
220001387/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EUNO |
Bơm tiêm insulin dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
1912 |
000.00.15.H01-220421-0002 |
220000004/PCBA-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
XỊT VẾT THƯƠNG DIZICARE |
Còn hiệu lực
|
|
1913 |
000.00.15.H01-220421-0001 |
220000003/PCBA-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
DUNG DỊCH CHẤM RĂNG DENTIGI |
Còn hiệu lực
|
|
1914 |
000.00.19.H29-220421-0019 |
220001334/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Hộp đựng tấm nhận ảnh kèm tấm nhận ảnh của hệ thống chuyển đổi số hóa X-Quang CR (Set of CR General Cassette and Plate) |
Còn hiệu lực
|
|
1915 |
000.00.19.H29-220419-0039 |
220001333/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang CR và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1916 |
000.00.16.H05-220425-0001 |
220000027/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HUY THẮNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1917 |
000.00.16.H33-220413-0004 |
220000027/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KIÊN GIANG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1212 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1918 |
000.00.19.H29-220418-0025 |
220001332/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1919 |
000.00.16.H33-220413-0003 |
220000026/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KIÊN GIANG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1077 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1920 |
000.00.16.H33-220413-0002 |
220000025/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KIÊN GIANG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1067 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1921 |
000.00.04.G18-220425-0008 |
220002115/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H. pylori |
Còn hiệu lực
|
|
1922 |
000.00.12.H19-220419-0001 |
220000077/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 696 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1923 |
000.00.19.H17-220420-0003 |
220000044/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi NaCl 0.9% Danapha |
Còn hiệu lực
|
|
1924 |
000.00.19.H29-220419-0024 |
220000936/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VINH ĐỨC |
Ly uống sữa sơ sinh (Silicon) |
Còn hiệu lực
|
|
1925 |
000.00.19.H29-220420-0002 |
220000935/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VINH ĐỨC |
Nắp sữa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1926 |
000.00.19.H29-220418-0043 |
220001331/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ E.V.L |
Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1927 |
000.00.19.H29-220422-0022 |
220001330/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bình làm ẩm oxy AQUAPAK |
Còn hiệu lực
|
|
1928 |
000.00.19.H29-220422-0004 |
220001329/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Mặt nạ thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
1929 |
000.00.19.H29-220421-0053 |
220001328/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bộ truyền dẫn dịch 3 ngã |
Còn hiệu lực
|
|
1930 |
000.00.19.H29-220421-0050 |
220001327/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dây oxy đường mũi (ống thông mũi) |
Còn hiệu lực
|
|
1931 |
000.00.19.H29-220421-0047 |
220001326/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dây/Ống thông hút đàm nhớt |
Còn hiệu lực
|
|
1932 |
000.00.22.H44-220423-0003 |
220000079/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỸ LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1933 |
000.00.04.G18-220425-0003 |
220002114/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Xông Foley |
Còn hiệu lực
|
|
1934 |
000.00.19.H29-220422-0011 |
220000934/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
1935 |
000.00.19.H29-220422-0012 |
220000933/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
1936 |
000.00.19.H29-220422-0015 |
220000932/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
1937 |
000.00.19.H29-220422-0018 |
220000931/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
1938 |
000.00.19.H29-220422-0033 |
220000930/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
1939 |
000.00.19.H29-220422-0035 |
220000929/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phụ trợ thiết lập một điện thế tham chiếu |
Còn hiệu lực
|
|
1940 |
000.00.19.H29-220422-0036 |
220000928/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là hộp trống dùng để đựng thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
1941 |
000.00.19.H29-220422-0037 |
220000927/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là hộp trống dùng để đựng thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
1942 |
000.00.48.H41-220419-0001 |
220000017/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN GMC |
ÁO CHOÀNG PHÒNG CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
1943 |
000.00.17.H58-220409-0001 |
220000029/PCBMB-TG |
|
CONG TY TNHH TRANG THIET BI VA VAT TU Y TE VIET THUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
1944 |
000.00.17.H58-220413-0001 |
220000028/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 655 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1945 |
000.00.19.H29-220421-0021 |
220000926/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Phân đoạn cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
1946 |
000.00.19.H29-220422-0013 |
220000925/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1947 |
000.00.19.H29-220422-0017 |
220000924/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1948 |
000.00.19.H29-220422-0019 |
220000923/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1949 |
000.00.19.H29-220422-0021 |
220000922/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD là dung dịch cầu muối |
Còn hiệu lực
|
|
1950 |
000.00.19.H29-220422-0023 |
220000921/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa máy xét nghiệm tích hợp sinh hóa, miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|