STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1876 |
000.00.04.G18-200609-0014 |
2300079ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Quả siêu lọc nước |
Còn hiệu lực
|
|
1877 |
19010900/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300078ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Stent đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
1878 |
18007185/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300077ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Túi đựng máu ba |
Còn hiệu lực
|
|
1879 |
17001015/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300076ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vật liệu cầm máu tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
1880 |
17000751/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300075ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
1881 |
000.00.04.G18-220117-0029 |
2300074ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ SURGMED+ |
Xi măng xương sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
1882 |
19010343/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300073ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh có ISE |
Còn hiệu lực
|
|
1883 |
19010581/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300072ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm hoạt động kháng yếu tố IIa theo dõi sử dụng Dabigatran |
Còn hiệu lực
|
|
1884 |
000.00.04.G18-210717-0002 |
2300071ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgG kháng virus SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
1885 |
19009444/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300070ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng Mycoplasma pneumoniae |
Còn hiệu lực
|
|
1886 |
19010580/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300069ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm hoạt động kháng yếu tố Xa theo dõi sử dụng Rivaroxaban |
Còn hiệu lực
|
|
1887 |
000.00.04.G18-220401-0020 |
2300068ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thuốc thử xét nghiệm hòa hợp, sàng lọc kháng thể bất thường kháng hồng cầu và định kiểu hình kháng nguyên trên bề mặt hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
1888 |
000.00.04.G18-220329-0040 |
2300067ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 |
Còn hiệu lực
|
|
1889 |
000.00.04.G18-210727-0013 |
2300066ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của Streptococcus nhóm B (GBS) |
Còn hiệu lực
|
|
1890 |
000.00.04.G18-210514-0012 |
2300065ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cyclosporine |
Còn hiệu lực
|
|
1891 |
17001197/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300064ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma |
Còn hiệu lực
|
|
1892 |
000.00.04.G18-200515-0008 |
2300063ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Creatine Kinase MB, Myoglobin, NTproBNP, Troponin I |
Còn hiệu lực
|
|
1893 |
000.00.04.G18-210219-0001 |
2300062ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3 |
Còn hiệu lực
|
|
1894 |
19010529/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300061ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Máy phân tích sinh hóa bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1895 |
000.00.04.G18-210914-0018 |
2300060ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Vancomycin |
Còn hiệu lực
|
|
1896 |
000.00.04.G18-211130-0029 |
2300059ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
1897 |
000.00.04.G18-211125-0014 |
2300058ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và/ hoặc định lượng các tế bào biểu hiện 20 kháng nguyên bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
1898 |
000.00.04.G18-211130-0013 |
2300057ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, cCa2+, cCl-, cK+, cNa+, cGlu, cLac, ctHb, sO2 |
Còn hiệu lực
|
|
1899 |
000.00.04.G18-221205-0002 |
2300056ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ASM |
Bộ khớp gối nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1900 |
000.00.04.G18-220308-0004 |
2300055ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Catheter đốt điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
1901 |
000.00.04.G18-220209-0010 |
2300054ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
1902 |
000.00.04.G18-220114-0044 |
2300053ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Máy chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1903 |
18006632/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300052ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy chụp X-Quang |
Còn hiệu lực
|
|
1904 |
000.00.04.G18-221115-0023 |
2300051ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
1905 |
18007520/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300050ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
1906 |
000.00.04.G18-220314-0006 |
2300049ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VARIAN MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Thiết bị theo dõi nhịp thở bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
1907 |
000.00.04.G18-220126-0008 |
2300048ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Vít tự tiêu tự gia cường cố định dây chằng |
Còn hiệu lực
|
|
1908 |
000.00.04.G18-210705-0018 |
2300047ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng Syphilis |
Còn hiệu lực
|
|
1909 |
000.00.04.G18-210820-0022 |
2300046ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng xoắn khuẩn Leptospira |
Còn hiệu lực
|
|
1910 |
000.00.04.G18-210310-0009 |
2300045ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV |
Còn hiệu lực
|
|
1911 |
000.00.04.G18-201124-0005 |
2300044ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV |
Còn hiệu lực
|
|
1912 |
000.00.04.G18-210820-0018 |
2300043ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 của vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
1913 |
000.00.04.G18-210730-0020 |
2300042ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
1914 |
000.00.04.G18-210208-0008 |
2300041ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
1915 |
000.00.04.G18-210208-0006 |
2300040ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis |
Còn hiệu lực
|
|
1916 |
000.00.04.G18-230211-0001 |
230000138/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản |
Còn hiệu lực
|
|
1917 |
000.00.19.H26-230206-0033 |
230000277/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ ĐỖ TRẦN |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1918 |
000.00.19.H26-230202-0021 |
230000276/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Hoá chất dùng cho máy phân tích sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
1919 |
000.00.19.H26-230207-0023 |
230000275/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1920 |
000.00.19.H26-230207-0007 |
230000274/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1921 |
000.00.19.H26-230206-0034 |
230000273/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Họ hệ thống máy xét nghiệm điện giải tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1922 |
000.00.19.H26-230206-0019 |
230000272/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Dung dịch hiệu chuẩn sử dụng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
1923 |
000.00.19.H26-230131-0019 |
230000271/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP high sensitive |
Còn hiệu lực
|
|
1924 |
000.00.19.H26-230203-0023 |
230000270/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Microalbumin |
Còn hiệu lực
|
|
1925 |
000.00.19.H26-230203-0028 |
230000269/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
1926 |
000.00.04.G18-220112-0021 |
23001079CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Khẩu trang y tế 3 lớp/ 3-layers disposable face mask |
Còn hiệu lực
|
|
1927 |
000.00.04.G18-221026-0019 |
23001078CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG |
Khẩu trang y tế OriShield / OriShield Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
1928 |
000.00.19.H26-230106-0026 |
230000268/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Alcohol |
Còn hiệu lực
|
|
1929 |
000.00.19.H26-230106-0018 |
230000267/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
1930 |
000.00.04.G18-221020-0007 |
23001077CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Giá đỡ (stent) mạch vành phủ thuốc sirolimus / Sirolimus eluting coronary stent system |
Còn hiệu lực
|
|
1931 |
000.00.04.G18-221025-0002 |
23001076CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus / Sirolimus eluting coronary stent system |
Còn hiệu lực
|
|
1932 |
000.00.04.G18-221004-0005 |
23001075CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Máy X-quang cao tần/ High Frequency X-ray |
Còn hiệu lực
|
|
1933 |
000.00.04.G18-220729-0006 |
23001074CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ ống lấy máu / Disposable Blood Donor sets |
Còn hiệu lực
|
|
1934 |
000.00.04.G18-220831-0004 |
23001073CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ LATEX /LATEX EXAMINATION GLOVES |
Còn hiệu lực
|
|
1935 |
000.00.04.G18-220615-0020 |
23001072CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
IVD chiết tách DNA/RNA / IVD DNA/RNA Extraction |
Còn hiệu lực
|
|
1936 |
000.00.04.G18-220615-0024 |
23001071CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
IVD chiết tách DNA/RNA/IVD DNA/RNA Extraction |
Còn hiệu lực
|
|
1937 |
000.00.04.G18-220615-0017 |
23001070CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Dung dịch khử nhiễm DNA/RNA / DNA/RNA decontamination solution |
Còn hiệu lực
|
|
1938 |
000.00.04.G18-220615-0022 |
23001069CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
IVD chiết tách DNA/RNA - Hóa chất dùng cho máy tách chiết tự động / IVD DNA/RNA Extraction- Eagent for automatic extraction machine |
Còn hiệu lực
|
|
1939 |
000.00.04.G18-220419-0001 |
23001068CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng / I.V. Catheter with Wings, Injection Port |
Còn hiệu lực
|
|
1940 |
000.00.04.G18-220124-0021 |
23001067CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây truyền dịch / Infusion Set |
Còn hiệu lực
|
|
1941 |
000.00.04.G18-200625-0013 |
23001066CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IVD pha loãng dùng cho phân tích huyết học / IVD dilute use for hematology analysis |
Còn hiệu lực
|
|
1942 |
000.00.04.G18-220425-0005 |
23001065CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học/ lysates liquid use for hematology analyzer |
Còn hiệu lực
|
|
1943 |
000.00.04.G18-211124-0012 |
23001064CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn/ Surgical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
1944 |
000.00.04.G18-220601-0002 |
23001063CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Áo choàng phẫu thuật/ Surgical Gown |
Còn hiệu lực
|
|
1945 |
000.00.04.G18-211229-0015 |
23001062CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PLUS VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
1946 |
000.00.04.G18-220321-0007 |
23001061CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIÊN PHÚC |
Khẩu trang y tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
1947 |
000.00.04.G18-220512-0001 |
23001060CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ LATEX (LATEX EXAMINATION GLOVES) |
Còn hiệu lực
|
|
1948 |
000.00.04.G18-220603-0006 |
23001059CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
GĂNG TAY LATEX PHẪU THUẬT CÓ BỘT, CHƯA TIỆT TRÙNG/ NON-STERILE LATEX SURGICAL POWDERED GLOVES |
Còn hiệu lực
|
|
1949 |
000.00.04.G18-220603-0013 |
23001058CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
GĂNG TAY LATEX PHẪU THUẬT TIỆT TRÙNG, CÓ BỘT/ STERILE LATEX SURGICAL POWDERED GLOVES |
Còn hiệu lực
|
|
1950 |
000.00.19.H26-230207-0016 |
230000266/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
Đĩa điện từ |
Còn hiệu lực
|
|