STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1876 |
000.00.17.H08-240522-0001 |
240000003/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bơm tiêm có kim |
Còn hiệu lực
|
|
1877 |
000.00.17.H08-240521-0001 |
240000002/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bơm tiêm không kim |
Còn hiệu lực
|
|
1878 |
000.00.19.H29-240612-0009 |
240000209/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
1879 |
000.00.19.H29-240611-0006 |
240000029/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Chỉ khâu phẫu thuật - Chỉ không tiêu (Polypropylene, Nylon, Black silk,...) |
Còn hiệu lực
|
|
1880 |
000.00.19.H29-240617-0015 |
240001277/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI TÊN LỬA |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
1881 |
000.00.16.H25-240613-0004 |
240000040/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
1882 |
000.00.16.H25-240613-0003 |
240000039/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
1883 |
000.00.16.H25-240619-0001 |
240000038/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
1884 |
000.00.16.H25-240621-0001 |
240000037/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
1885 |
000.00.16.H05-240614-0001 |
240000024/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Bơm tiêm vô trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
1886 |
000.00.19.H26-240619-0011 |
240001224/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHÁP ÂU |
Xịt bỏng |
Còn hiệu lực
|
|
1887 |
000.00.19.H29-240614-0013 |
240000971/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN |
Hệ thống xét nghiệm sinh học phân tử di động |
Còn hiệu lực
|
|
1888 |
000.00.19.H29-240614-0014 |
240000970/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN |
Hệ thống tách chiết axit nucleic tự động hoàn toàn |
Còn hiệu lực
|
|
1889 |
000.00.19.H29-240614-0011 |
240000969/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN |
Bộ thuốc thử bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
1890 |
000.00.19.H29-240614-0012 |
240000968/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN |
Bộ thuốc thử bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
1891 |
000.00.19.H29-240607-0010 |
240000967/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Màn hình chuyên dụng cho y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1892 |
000.00.19.H29-240617-0009 |
240001276/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi mềm mũi xoang-thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
1893 |
000.00.19.H29-240614-0007 |
240001275/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Phụ kiện hỗ trợ cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1894 |
000.00.19.H29-240613-0018 |
240001274/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy điều trị tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
1895 |
000.00.19.H29-240611-0009 |
240000966/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Khay căn chỉnh răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1896 |
000.00.19.H29-240614-0019 |
240000965/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU |
Bộ dụng cụ bơm bóng |
Còn hiệu lực
|
|
1897 |
000.00.19.H29-240614-0025 |
240000964/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU |
Bơm tiêm cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
1898 |
000.00.19.H29-240615-0009 |
240000963/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU |
Bộ kết nối Manifolds |
Còn hiệu lực
|
|
1899 |
000.00.19.H29-240615-0012 |
240000962/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU |
Dụng cụ đóng mạch quay |
Còn hiệu lực
|
|
1900 |
000.00.19.H29-240618-0026 |
240001273/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU |
Dây nối áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
1901 |
000.00.19.H29-240619-0011 |
240001272/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU |
Bộ bơm tiêm dùng 1 lần sử dụng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
1902 |
000.00.19.H29-240613-0013 |
240001271/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
Ống soi mềm phủ Hydrophilic |
Còn hiệu lực
|
|
1903 |
000.00.19.H29-240614-0017 |
240001270/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GREEN HEALTHY CARE |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
1904 |
000.00.19.H26-240515-0030 |
240001470/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
1905 |
000.00.04.G18-210310-0003 |
2400813ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Vít cột sống thắt lưng, ngực |
Còn hiệu lực
|
|
1906 |
000.00.19.H29-240614-0006 |
240001269/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
VẬT LIỆU TRÁM RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
1907 |
000.00.19.H29-240614-0005 |
240001268/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Thiết bị hỗ trợ chăm sóc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1908 |
000.00.19.H29-240614-0008 |
240001267/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Vật tư hỗ trợ chăm sóc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1909 |
000.00.19.H29-240522-0023 |
240000208/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MIZAIN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1910 |
000.00.19.H29-240605-0004 |
240001266/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Máy phân tích sinh hoá tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1911 |
000.00.16.H25-240617-0001 |
240000036/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
1912 |
000.00.19.H29-240614-0002 |
240000961/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NATURAL LINK |
Xịt họng dược liệu Farin |
Còn hiệu lực
|
|
1913 |
000.00.19.H29-240619-0012 |
240001265/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN VIỆT |
Bình dẫn lưu áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
1914 |
000.00.19.H29-240614-0024 |
240001264/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Bộ dụng cụ phẩu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1915 |
000.00.17.H54-240620-0003 |
240000051/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
DUNG DỊCH NHỎ TAI |
Còn hiệu lực
|
|
1916 |
000.00.17.H54-240620-0002 |
240000050/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
1917 |
000.00.48.H41-240531-0001 |
240000009/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1791 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1918 |
000.00.48.H41-240619-0001 |
240000008/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC THỦY PHƯƠNG 06 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1919 |
19008873/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400812ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH LÊ KHA |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1920 |
000.00.04.G18-210812-0011 |
2400811ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1921 |
000.00.04.G18-220327-0004 |
2400810ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Thiết bị làm ấm máu/dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
1922 |
17000660/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400809ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Tay dao siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
1923 |
000.00.04.G18-210914-0013 |
2400808ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Tay dao hàn mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1924 |
000.00.04.G18-221122-0015 |
2400807ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VPDD ANGEION MEDICAL INTERNATIONAL PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Stent động mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 |
Còn hiệu lực
|
|
1925 |
000.00.04.G18-210319-0042 |
2400806ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1926 |
17000185/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400805ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông chụp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
1927 |
18007313/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400804ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Băng dính xốp vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
1928 |
000.00.04.G18-230616-0012 |
2400803ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bình chứa máu dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
1929 |
000.00.04.G18-220426-0027 |
2400802ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Bộ chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1930 |
000.00.04.G18-230724-0003 |
2400801ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dẫn lưu dịch não thất - ổ bụng có van |
Còn hiệu lực
|
|
1931 |
000.00.04.G18-230620-0002 |
2400800ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ dây hút máu dẫn lưu hậu phẫu dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
1932 |
000.00.04.G18-230616-0006 |
2400799ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ dây hút máu dẫn lưu hậu phẫu dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
1933 |
17001288/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400798ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dụng cụ cấy dây dẫn tín hiệu lên tim |
Còn hiệu lực
|
|
1934 |
19010792/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400797ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ tách tiểu cầu kim đơn có túi đựng tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
1935 |
000.00.04.G18-230602-0004 |
2400796ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ xử lý máu dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
1936 |
000.00.04.G18-220320-0006 |
2400795ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
Bộ khớp háng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1937 |
000.00.04.G18-220819-0011 |
2400794ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
Bộ khớp vai nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1938 |
000.00.04.G18-211202-0014 |
2400793ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Bộ kit thu nhận tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
1939 |
000.00.04.G18-230619-0010 |
2400792ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ nối bình chứa máu chữ Y dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
1940 |
000.00.04.G18-230619-0012 |
2400791ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ tách biệt huyết tương dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
1941 |
000.00.04.G18-220604-0012 |
2400790ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ ống thông hút huyết khối |
Còn hiệu lực
|
|
1942 |
17005756/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400789ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ tách tiểu cầu có lọc bạch cầu |
Còn hiệu lực
|
|
1943 |
19009317/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400788ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ tách tiểu cầu có lọc bạch cầu. |
Còn hiệu lực
|
|
1944 |
000.00.04.G18-211127-0010 |
2400787ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ tách tiểu cầu kim đôi có túi đựng tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
1945 |
17000288/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400786ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Giá đỡ can thiệp mạch vành phủ Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
1946 |
000.00.04.G18-220211-0022 |
2400785ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Bộ van tim động mạch chủ thay qua da |
Còn hiệu lực
|
|
1947 |
000.00.19.H26-240618-0015 |
240001469/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Cassette có tấm nhận ảnh (Regius Cassette Plate) |
Còn hiệu lực
|
|
1948 |
000.00.04.G18-220604-0016 |
2400784ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ vòng xoắn kim loại nút mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1949 |
000.00.04.G18-220905-0004 |
2400783ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1950 |
17000487/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400782ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bóng nong động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|