STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
19426 |
000.00.19.H29-230606-0006 |
230001235/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
IVD Hóa chất nhuộm tế bào dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19427 |
000.00.19.H29-230601-0018 |
230001234/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Bao đo huyết áp, cảm biến SPO2, cáp điện tim, điện cực hút, điện cực kẹp tay chân |
Còn hiệu lực
|
|
19428 |
000.00.19.H29-230605-0008 |
230001233/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
MẮC CÀI CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
19429 |
000.00.19.H29-230603-0011 |
230001232/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
KHÂU CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
19430 |
000.00.19.H29-230603-0010 |
230001231/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
DÂY CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
19431 |
000.00.19.H29-230603-0008 |
230001230/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
KHÍ CỤ CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
19432 |
000.00.19.H29-230531-0026 |
230001229/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
ỐNG CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
19433 |
000.00.19.H29-230531-0025 |
230001228/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
BỘT HÀM VÀ NƯỚC PHA BỘT LÀM HÀM DÙNG TRONG CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
19434 |
000.00.19.H29-230605-0017 |
230000216/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH META CORE |
|
Còn hiệu lực
|
|
19435 |
000.00.19.H29-230602-0017 |
230001227/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
19436 |
000.00.19.H29-230605-0007 |
230000215/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
19437 |
000.00.19.H29-230605-0026 |
230001226/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ARCHMEDIZ |
Kim laser nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
19438 |
000.00.19.H29-230605-0009 |
230000710/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Băng keo cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
19439 |
000.00.19.H29-230523-0008 |
230001225/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Bộ vật liệu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
19440 |
000.00.19.H29-230412-0017 |
230001224/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
MẶT NẠ THANH QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
19441 |
000.00.19.H29-230412-0016 |
230001223/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
MẶT NẠ PHUN KHÍ DUNG |
Còn hiệu lực
|
|
19442 |
000.00.19.H26-230606-0001 |
230001280/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
19443 |
000.00.19.H26-230508-0013 |
230001042/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
19444 |
000.00.19.H26-230602-0004 |
230001041/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
XỊT GIẢM ĐAU XƯƠNG KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
19445 |
000.00.19.H29-230605-0006 |
230001222/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AGENA |
Thiết bị Laser Er: YAG điều trị các bệnh về da và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
19446 |
000.00.19.H26-230508-0014 |
230001040/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Bàn mổ đa năng điện thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
19447 |
000.00.19.H26-230602-0001 |
230001039/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LD-UC |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
19448 |
000.00.19.H26-230605-0018 |
230001038/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Xe đẩy cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
19449 |
000.00.19.H26-230601-0008 |
230001037/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
Máy tập thụ động chi dưới (CPM) |
Còn hiệu lực
|
|
19450 |
000.00.19.H26-230531-0005 |
230001279/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19451 |
000.00.19.H26-230605-0009 |
230001278/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD enzyme: Alkaline phosphate, α-Amylase, Gamma-GT, GPT (ALT), GOT (AST), LDH, Lipase |
Còn hiệu lực
|
|
19452 |
000.00.19.H26-230522-0010 |
230001036/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD là hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19453 |
000.00.19.H26-230529-0012 |
230001277/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Dây thở oxy đường mũi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
19454 |
000.00.19.H26-230529-0013 |
230001276/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Mặt nạ thở oxy dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
19455 |
000.00.19.H26-230601-0005 |
230001275/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Khóa ba chạc dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
19456 |
000.00.19.H26-230602-0016 |
230001274/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Dung dịch rửa nội nhãn dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
19457 |
000.00.19.H26-230601-0009 |
230000237/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ ADAN GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
19458 |
000.00.19.H26-230601-0006 |
230001035/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KANPEKI NHẬT BẢN |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
19459 |
000.00.19.H26-230526-0010 |
230001034/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
Túi ép, giấy gói, vải không dệt đóng gói dụng cụ tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
19460 |
000.00.17.H13-230525-0001 |
230000011/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ S.I.S CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
19461 |
000.00.19.H26-220330-0008 |
230001273/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
Máy điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
19462 |
000.00.19.H29-230601-0016 |
230000709/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN MDP |
Băng vết thương, vết bỏng và vết loét có Collagen |
Còn hiệu lực
|
|
19463 |
000.00.19.H29-230530-0020 |
230001221/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Máy trợ thính trong tai |
Còn hiệu lực
|
|
19464 |
000.00.19.H29-230530-0017 |
230001220/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Máy trợ thính sau tai |
Còn hiệu lực
|
|
19465 |
000.00.19.H26-230524-0020 |
230001272/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XNK HẢI MINH |
Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
19466 |
000.00.19.H26-230530-0031 |
230000013/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
19467 |
000.00.17.H53-230602-0001 |
230000001/PCBA-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Hộp dụng cụ tiệt trùng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
19468 |
000.00.19.H26-230526-0009 |
230001032/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Lam kính ( slide) |
Còn hiệu lực
|
|
19469 |
000.00.19.H26-230529-0020 |
230001031/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Khuôn đúc mẫu mô |
Còn hiệu lực
|
|
19470 |
000.00.19.H26-230529-0021 |
230001030/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Lọ nhựa đựng mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
19471 |
000.00.19.H26-230529-0023 |
230001029/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Ống ly tâm nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
19472 |
000.00.19.H26-230529-0024 |
230001028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Pipet lấy mẫu bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
19473 |
000.00.19.H26-230529-0025 |
230001027/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Lamen |
Còn hiệu lực
|
|
19474 |
000.00.19.H26-230530-0033 |
230001271/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Thiết bị kiểm tra mắt tự động đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
19475 |
000.00.19.H26-230529-0014 |
230001026/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Ống nghiệm máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
19476 |
000.00.19.H26-230530-0012 |
230001025/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
19477 |
000.00.19.H26-230530-0026 |
230001024/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy đo khúc xạ và độ cong giác mạc tự động |
Còn hiệu lực
|
|
19478 |
000.00.16.H05-230606-0001 |
230000008/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH XINGYUN CLOUD VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
19479 |
000.00.16.H05-230605-0001 |
230000026/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH XINGYUN CLOUD VIỆT NAM |
KÍNH ÁP TRÒNG (CẬN, VIỄN, LOẠN) |
Còn hiệu lực
|
|
19480 |
000.00.19.H26-230529-0028 |
230001270/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM MEGA |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
19481 |
000.00.19.H26-230529-0026 |
230001269/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM MEGA |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
19482 |
000.00.19.H29-230602-0007 |
230000708/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ nội soi tuyến nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
19483 |
000.00.19.H29-230601-0005 |
230001219/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Mũi khoan bào được sử dụng để khoan, bào, cắt mô mềm và xương trong phẫu thuật xâm lấn tối thiểu Tai-Mũi- Họng. |
Còn hiệu lực
|
|
19484 |
000.00.17.H07-230602-0001 |
230000008/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO TỈNH BẾN TRE |
|
Còn hiệu lực
|
|
19485 |
000.00.17.H07-230529-0001 |
230000007/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1339 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19486 |
000.00.17.H09-230601-0001 |
230000027/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
19487 |
000.00.16.H60-230530-0001 |
230000005/PCBMB-TQ |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG THOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
19488 |
000.00.19.H29-230604-0003 |
230000707/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEAN WORLD VIỆT NAM |
NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG SAGOPHARCO® |
Còn hiệu lực
|
|
19489 |
000.00.19.H29-230604-0004 |
230000706/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEAN WORLD VIỆT NAM |
NƯỚC MUỐI LỆ THỦY |
Còn hiệu lực
|
|
19490 |
000.00.19.H29-230604-0005 |
230000705/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEAN WORLD VIỆT NAM |
NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG SAGOPHARCO® Hương Chanh |
Còn hiệu lực
|
|
19491 |
000.00.19.H29-230523-0042 |
230001218/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
DUNG DỊCH NƯỚC SÚC MIỆNG ESTADINE |
Còn hiệu lực
|
|
19492 |
000.00.19.H29-230523-0043 |
230001217/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
DUNG DỊCH SÁT KHUẨN, KHỬ TRÙNG DỤNG CỤ CÁC LOẠI GREENAXCOCO |
Còn hiệu lực
|
|
19493 |
000.00.03.H50-230425-0001 |
230000002/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1239 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19494 |
000.00.19.H29-230525-0002 |
230000704/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Thẻ chỉ thị hoá học |
Còn hiệu lực
|
|
19495 |
000.00.19.H29-220805-0013 |
230001216/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Động cơ tay khoan điện |
Còn hiệu lực
|
|
19496 |
000.00.19.H29-220808-0001 |
230001215/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Bộ điều khiển tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19497 |
000.00.17.H54-230531-0002 |
230000013/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Băng dính cá nhân y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19498 |
000.00.17.H54-230531-0001 |
230000012/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Miếng dán lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
19499 |
000.00.19.H29-230602-0020 |
230001214/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG ANH |
Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19500 |
000.00.19.H29-230602-0019 |
230001213/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG ANH |
Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|