STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
19501 |
000.00.19.H29-230531-0008 |
230001212/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Bộ tán sỏi cơ học (gồm tay cầm, vỏ ngoài, rọ tán) |
Còn hiệu lực
|
|
19502 |
000.00.04.G18-230321-0025 |
230000289/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormone kích thích tuyến giáp (TSH) |
Còn hiệu lực
|
|
19503 |
000.00.16.H02-230601-0001 |
230000010/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1330 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19504 |
000.00.19.H29-230531-0002 |
230001211/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
Máy holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
19505 |
000.00.19.H29-230530-0021 |
230001210/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Bơm tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
19506 |
000.00.19.H29-230602-0010 |
230001209/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Dây thông nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
19507 |
000.00.19.H29-230602-0013 |
230001208/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Ống thông tiểu (Latex, phủ 100% silicone) |
Còn hiệu lực
|
|
19508 |
000.00.19.H29-230602-0018 |
230001207/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Khóa 3 ngã (không dây hoặc có dây nối 25cm, 50cm, 100cm) |
Còn hiệu lực
|
|
19509 |
000.00.19.H29-230602-0021 |
230000703/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Băng keo lụa |
Còn hiệu lực
|
|
19510 |
000.00.19.H29-230602-0022 |
230001206/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Dây oxy 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
19511 |
000.00.19.H29-230602-0023 |
230001205/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Bộ mask thở oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
19512 |
000.00.19.H29-230603-0002 |
230001204/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Bộ mask xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
19513 |
000.00.19.H29-230603-0003 |
230000702/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Nút đậy kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
19514 |
000.00.19.H26-230606-0020 |
230001268/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Máy khí dung siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
19515 |
000.00.19.H29-230523-0040 |
230000701/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Đèn trùng hợp vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
19516 |
000.00.19.H29-230519-0017 |
230000700/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ BẢO HỘ - Y TẾ BẢO KHOA |
Hòm trữ và vận chuyển vắc-xin chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
19517 |
000.00.19.H29-230526-0019 |
230000699/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm tại chỗ |
Còn hiệu lực
|
|
19518 |
000.00.19.H29-230601-0019 |
230001203/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VINASUKE |
Máy điều trị bằng điện trường cao áp/Electric Potential Therapy machine |
Còn hiệu lực
|
|
19519 |
000.00.19.H29-230602-0015 |
230000698/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
1.Khuôn đúc khối nến ; 2.Túi đựng mẫu sinh thiết ; 3.Lam kính Color-PLUSTM PCI Microscope Slides |
Còn hiệu lực
|
|
19520 |
000.00.19.H29-230602-0014 |
230001202/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Hệ thống camera nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
19521 |
000.00.19.H29-230526-0023 |
230001201/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
19522 |
000.00.19.H29-230601-0014 |
230001200/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
19523 |
000.00.19.H29-230526-0029 |
230000697/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
19524 |
000.00.19.H29-230526-0028 |
230000696/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
19525 |
000.00.19.H29-230526-0027 |
230001199/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
19526 |
000.00.19.H29-230602-0005 |
230001198/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy kích thích điện cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
19527 |
000.00.19.H29-230531-0003 |
230001197/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
19528 |
000.00.19.H29-230530-0022 |
230001196/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
19529 |
000.00.19.H29-230530-0019 |
230001195/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19530 |
000.00.19.H29-230530-0013 |
230001194/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19531 |
000.00.19.H29-230531-0004 |
230001193/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
19532 |
000.00.19.H29-230530-0008 |
230001192/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19533 |
000.00.19.H29-230602-0009 |
230001191/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ & THIẾT BỊ Y TẾ - THẨM MỸ PHƯỚC KHANG |
Kim tiêm tinh chất |
Còn hiệu lực
|
|
19534 |
000.00.19.H29-230531-0010 |
230001190/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Hộp kiểm soát khu vực khí y tế và linh, phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
19535 |
000.00.19.H29-230602-0004 |
230001189/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM ÁNH NGỌC |
Bộ kìm sinh thiết nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
19536 |
000.00.19.H29-230601-0027 |
230000214/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
|
Còn hiệu lực
|
|
19537 |
000.00.19.H29-230603-0012 |
230000695/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
Ống nghiệm nắp bật |
Còn hiệu lực
|
|
19538 |
000.00.19.H29-230602-0006 |
230000694/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
Ống nghiệm EDTA K2 |
Còn hiệu lực
|
|
19539 |
000.00.19.H29-230603-0005 |
230001188/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dụng cụ mở đường |
Còn hiệu lực
|
|
19540 |
000.00.19.H29-230530-0026 |
230001187/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bộ hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
19541 |
000.00.19.H29-230602-0002 |
230001186/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
19542 |
000.00.19.H29-230602-0003 |
230000693/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Kềm bấm dụng cụ phẫu thuật cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
19543 |
000.00.19.H26-230601-0003 |
230000001/PCBB-BV |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BARYMED |
Mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
19544 |
000.00.19.H29-230531-0022 |
230000692/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI NGÂN HẠNH |
Phim X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19545 |
000.00.19.H29-230530-0027 |
230001184/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19546 |
000.00.19.H29-221125-0009 |
230001183/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Máy điện não |
Còn hiệu lực
|
|
19547 |
000.00.04.G18-230602-0008 |
230000288/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng ENA |
Còn hiệu lực
|
|
19548 |
000.00.19.H29-230530-0018 |
230000691/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DUY HÀNG |
Găng tay y tế không bột |
Còn hiệu lực
|
|
19549 |
000.00.19.H29-230530-0015 |
230000690/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DUY HÀNG |
Găng tay y tế có bột |
Còn hiệu lực
|
|
19550 |
000.00.19.H29-230601-0011 |
230000021/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TAM MINH |
Băng gạc y tế: Băng rốn và gạc rơ lưỡi cho em bé |
Còn hiệu lực
|
|
19551 |
000.00.19.H29-230601-0021 |
230000213/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1280 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19552 |
000.00.19.H29-230601-0024 |
230000020/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THANH LAB |
Hàm răng nhựa tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
19553 |
000.00.19.H29-230531-0019 |
230001182/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Kim khâu phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
19554 |
000.00.19.H29-230529-0009 |
230000689/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Canuyn mũi hầu các loại, các cở |
Còn hiệu lực
|
|
19555 |
000.00.19.H29-230529-0020 |
230001181/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Ống thông dạ dày các loại, các cở |
Còn hiệu lực
|
|
19556 |
000.00.19.H29-230529-0011 |
230000688/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Canuyn miệng hầu các loại, các cở |
Còn hiệu lực
|
|
19557 |
000.00.19.H29-230529-0014 |
230001180/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Theo phụ lục |
Còn hiệu lực
|
|
19558 |
000.00.19.H29-230529-0006 |
230000687/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Cây thông nòng đặt ống nội khí quản các loại, các cở |
Còn hiệu lực
|
|
19559 |
000.00.19.H29-230531-0005 |
230001179/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Ống hút dịch các loại, các cở |
Còn hiệu lực
|
|
19560 |
000.00.19.H29-230531-0024 |
230001178/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Theo phụ lục |
Còn hiệu lực
|
|
19561 |
000.00.19.H29-230531-0020 |
230001177/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Dây thở gây mê các loại, các cở |
Còn hiệu lực
|
|
19562 |
000.00.19.H29-230531-0017 |
230001176/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Theo phụ lục |
Còn hiệu lực
|
|
19563 |
000.00.19.H29-230601-0013 |
230000212/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
19564 |
000.00.19.H29-230518-0048 |
230000686/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPRO VIET NAM |
Cụm TTBYT in vitro chẩn đoán dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
19565 |
000.00.19.H29-230601-0001 |
230000685/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19566 |
000.00.19.H29-230601-0002 |
230000684/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19567 |
000.00.19.H29-230601-0003 |
230000683/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Băng dính cuộn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19568 |
000.00.19.H29-230601-0012 |
230000682/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Băng dính cuộn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19569 |
000.00.19.H29-230606-0001 |
230000681/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
19570 |
000.00.19.H21-230518-0001 |
230000007/PCBB-GL |
|
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
Kim chọc hút tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
19571 |
000.00.19.H29-230531-0018 |
230001175/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ EUROPHARM |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
19572 |
000.00.16.H40-230605-0001 |
230000002/PCBB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂM TIẾN |
Dung dịch khử khuẩn Trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19573 |
000.00.19.H29-230529-0004 |
230001174/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
Máy Laser Diode Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19574 |
000.00.19.H29-230530-0005 |
230001173/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Hệ thống đo bilirubin toàn phần tại giường phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
19575 |
000.00.19.H29-230531-0009 |
230001172/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|