STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
19576 |
000.00.19.H29-230531-0007 |
230000211/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
19577 |
000.00.19.H26-230602-0021 |
230001023/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC QUỐC TẾ TAKO |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
19578 |
000.00.19.H29-230530-0028 |
230000680/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường điện y tế, dùng trong bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
19579 |
000.00.19.H26-230603-0001 |
230001022/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM – XNK NOVA PHARMA – C.T.K |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
19580 |
000.00.19.H29-230531-0001 |
230000210/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OSCAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
19581 |
000.00.19.H26-230531-0015 |
230001267/PCBB-HN |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Bộ thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
19582 |
000.00.19.H29-230529-0023 |
230000679/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Hóa chất dùng cho máy nhuộm lam |
Còn hiệu lực
|
|
19583 |
000.00.19.H29-230530-0003 |
230000678/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy phun sương |
Còn hiệu lực
|
|
19584 |
000.00.19.H26-230602-0022 |
230001266/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Nút chặn kim luồn có van 1 chiều |
Còn hiệu lực
|
|
19585 |
000.00.19.H29-230529-0025 |
230001171/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ SÀI GÒN |
Máy tạo Oxy dùng chăm sóc và làm đẹp da |
Còn hiệu lực
|
|
19586 |
000.00.19.H29-230529-0024 |
230001170/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ SÀI GÒN |
Máy làm đẹp da |
Còn hiệu lực
|
|
19587 |
000.00.19.H29-230529-0019 |
230001169/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
Nhiệt kế hồng ngoại ; Máy xông khí dung ; Máy đo huyết áp cổ tay điện tử; Nhiệt kế điện tử; Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
19588 |
000.00.19.H29-230530-0024 |
230000677/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
Máy in phim X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
19589 |
000.00.19.H26-230602-0019 |
230001021/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Máy sưởi cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
19590 |
000.00.48.H41-230602-0001 |
230000008/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
Nimacgol |
Còn hiệu lực
|
|
19591 |
000.00.19.H26-230531-0011 |
230001020/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Hệ thống tích hợp phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
19592 |
000.00.19.H26-230602-0003 |
230001019/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Thuốc thử tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
19593 |
000.00.19.H26-230602-0012 |
230001265/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đồng thời tác nhân gây bệnh đường hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
19594 |
000.00.19.H26-230602-0014 |
230001264/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
19595 |
000.00.17.H54-230605-0001 |
230000011/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Băng cuộn lụa - Silk tape |
Còn hiệu lực
|
|
19596 |
000.00.17.H54-230602-0001 |
230000010/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI KOREA |
Khăn lau hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
19597 |
000.00.19.H26-230601-0019 |
230001263/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Trocar |
Còn hiệu lực
|
|
19598 |
000.00.19.H29-230529-0005 |
230001168/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Sonde dạ dày chất liệu Silicone |
Còn hiệu lực
|
|
19599 |
000.00.19.H26-230601-0017 |
230001262/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Trocar |
Còn hiệu lực
|
|
19600 |
000.00.19.H26-230601-0011 |
230001261/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dụng cụ nong và bảo vệ vết mổ |
Còn hiệu lực
|
|
19601 |
000.00.19.H29-230519-0020 |
230000676/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Túi cho ăn trọng lực dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
19602 |
000.00.19.H26-230601-0020 |
230000236/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG MÁY VẬT LIỆU NHA KHOA HOÀNG GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
19603 |
000.00.19.H26-230602-0002 |
230001018/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỤC ANH |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
19604 |
000.00.19.H29-230530-0007 |
230001167/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI NAM |
Bộ chuyển đổi X-quang số hóa |
Còn hiệu lực
|
|
19605 |
000.00.19.H26-230601-0016 |
230001017/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD rửa dùng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19606 |
000.00.19.H26-230601-0015 |
230001016/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19607 |
000.00.19.H29-230524-0010 |
230000209/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
19608 |
000.00.19.H29-230529-0012 |
230000675/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM VIỆT |
NƯỚC OXY GIÀ 3% |
Còn hiệu lực
|
|
19609 |
000.00.19.H29-230529-0015 |
230000674/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM VIỆT |
CỒN BORIC 3% |
Còn hiệu lực
|
|
19610 |
000.00.19.H26-230601-0004 |
230001015/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG LONG VIỆT NAM |
Xịt mũi ưu trương HYPER SEA |
Còn hiệu lực
|
|
19611 |
000.00.19.H29-230529-0010 |
230000673/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM VIỆT |
CỒN 70% |
Còn hiệu lực
|
|
19612 |
000.00.19.H26-230601-0018 |
230001014/PCBA-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU CÁC BÀI THUỐC DÂN TỘC VIỆT NAM |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
19613 |
000.00.19.H26-230601-0001 |
230001013/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
19614 |
000.00.19.H29-230526-0024 |
230000672/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán lạnh giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
19615 |
000.00.18.H24-230605-0002 |
230000009/PCBA-HP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BT |
Miếng dán giảm đau bụng kinh |
Còn hiệu lực
|
|
19616 |
000.00.19.H26-230527-0010 |
230001260/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHA KHOA VIỆT PT |
Dụng cụ khoan hỗ trợ cấy ghép răng |
Còn hiệu lực
|
|
19617 |
000.00.19.H29-230601-0023 |
230000671/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
GEL LÀM TRẮNG RĂNG TẠI PHÒNG MẠCH |
Còn hiệu lực
|
|
19618 |
000.00.19.H29-230529-0017 |
230001166/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
19619 |
000.00.31.H36-230530-0001 |
230000007/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1322 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19620 |
000.00.19.H29-230529-0018 |
230000208/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAPPY CARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
19621 |
000.00.19.H29-230525-0019 |
230000670/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
19622 |
000.00.19.H29-230527-0002 |
230001165/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Hệ thống kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
19623 |
000.00.19.H29-230527-0001 |
230001164/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN COSTA |
Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
19624 |
000.00.19.H29-230529-0008 |
230000019/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Hộp lồng chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
19625 |
000.00.19.H26-230601-0021 |
230001259/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHA KHOA VIỆT PT |
Vật liệu hỗ trợ cấy ghép trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19626 |
000.00.19.H26-230601-0014 |
230001258/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy từ trường điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
19627 |
000.00.19.H26-230601-0013 |
230001257/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GOLD STAR |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19628 |
000.00.19.H26-230601-0012 |
230000235/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GOLD STAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
19629 |
000.00.19.H26-230601-0002 |
230000012/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VINACADEMY |
Mô hình nhựa in 3D |
Còn hiệu lực
|
|
19630 |
000.00.19.H26-230601-0007 |
230000234/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ NỮ GIỚI |
|
Còn hiệu lực
|
|
19631 |
000.00.19.H26-230529-0033 |
230001256/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Mask thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
19632 |
000.00.19.H26-230530-0024 |
230001255/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Ống nội phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
19633 |
000.00.19.H26-230530-0023 |
230001254/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Máy điều trị bằng điện từ trường toàn thân |
Còn hiệu lực
|
|
19634 |
000.00.19.H26-230531-0012 |
230000233/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ EPI |
|
Còn hiệu lực
|
|
19635 |
000.00.19.H26-230529-0034 |
230001253/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Dụng cụ nội soi can thiệp |
Còn hiệu lực
|
|
19636 |
000.00.19.H26-230531-0024 |
230001252/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Thiết bị thủy trị liệu tứ chi |
Còn hiệu lực
|
|
19637 |
000.00.04.G18-230604-0002 |
2300115GPNK/BYT-TB-CT |
|
SỞ Y TẾ TỈNH ĐỒNG THÁP |
HỆ THỐNG Ổ CỐI KHỚP HÔNG CỠ 13X125MM |
Còn hiệu lực
|
|
19638 |
000.00.18.H24-230602-0003 |
230000008/PCBA-HP |
|
BAN BÁC ÁI XÃ HỘI - CARITAS HẢI PHÒNG |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
19639 |
000.00.19.H26-230529-0029 |
230001251/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Dụng cụ khâu cắt tự động nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
19640 |
000.00.19.H26-230531-0013 |
230001250/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Bộ kít cầm máu FLOGEL |
Còn hiệu lực
|
|
19641 |
000.00.19.H26-230530-0029 |
230001249/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Miếng dán cầm máu SURGISPON |
Còn hiệu lực
|
|
19642 |
000.00.19.H26-230531-0018 |
230001248/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NOVATECH HÀ NỘI |
CỒN TIỆT TRÙNG DỤNG CỤ Y TẾ 70 ĐỘ |
Còn hiệu lực
|
|
19643 |
000.00.19.H26-230531-0008 |
230001247/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
19644 |
000.00.19.H26-230525-0016 |
230001012/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
Vật tư dùng trong phẫu thuật và chăm sóc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
19645 |
000.00.19.H26-230531-0003 |
230001011/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MUỐI Y TẾ SINGAPORE |
Muối y tế Anso |
Còn hiệu lực
|
|
19646 |
000.00.19.H26-230531-0004 |
230001010/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MUỐI Y TẾ SINGAPORE |
Muối y tế Anso |
Còn hiệu lực
|
|
19647 |
000.00.19.H29-230523-0041 |
230001163/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Khay/ test thử hỗ trợ định tính, định lượng |
Còn hiệu lực
|
|
19648 |
000.00.19.H29-230526-0011 |
230000668/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng ánh sáng hồng ngoại LED |
Còn hiệu lực
|
|
19649 |
000.00.19.H26-230531-0006 |
230001246/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
19650 |
000.00.19.H29-230526-0009 |
230000667/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng ánh sáng hồng ngoại LED |
Còn hiệu lực
|
|