STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
19651 |
000.00.19.H29-230526-0014 |
230000666/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Phần mềm AI hỗ trợ phân tích hình thái tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
19652 |
000.00.19.H29-230601-0004 |
230000665/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
ĐAI BÁNH CHÈ ĐẦU GỐI VỚI HỆ THỐNG BOA |
Còn hiệu lực
|
|
19653 |
000.00.19.H29-230601-0007 |
230000664/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
ĐAI KHÓA KHUỶU TAY VỚI HỆ THỐNG BOA |
Còn hiệu lực
|
|
19654 |
000.00.19.H29-230601-0009 |
230000663/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
ĐAI BẢO VỆ MẮT CÁ CHÂN VỚI HỆ THỐNG BOA |
Còn hiệu lực
|
|
19655 |
000.00.19.H29-230601-0008 |
230000662/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
ĐAI CHỈNH HÌNH THẮT LƯNG VỚI HỆ THỐNG BOA |
Còn hiệu lực
|
|
19656 |
000.00.19.H26-230530-0036 |
230001245/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÓA CHẤT VÀ HÓA MỸ PHẨM |
Mặt nạ hỗ trợ thở CPAP |
Còn hiệu lực
|
|
19657 |
000.00.19.H29-230601-0006 |
230000661/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
ĐAI BÁNH CHÈ ĐẦU GỐI VỚI HỆ THỐNG BOA |
Còn hiệu lực
|
|
19658 |
000.00.19.H26-230530-0035 |
230001008/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÓA CHẤT VÀ HÓA MỸ PHẨM |
Ambu bóp bóng |
Còn hiệu lực
|
|
19659 |
000.00.19.H26-230531-0001 |
230001007/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN GLC VIỆT NAM |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
19660 |
000.00.19.H29-230524-0013 |
230000660/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Kẹp (forcep) cho thăm khám và phẫu thuật Tai-Mũi-Họng |
Còn hiệu lực
|
|
19661 |
000.00.19.H29-230525-0016 |
230001162/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống ống soi treo thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
19662 |
000.00.19.H26-230528-0001 |
230001244/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận thị & viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
19663 |
000.00.19.H26-230528-0002 |
230001243/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận thị & viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
19664 |
000.00.19.H29-230505-0020 |
230001161/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu da đầu xoay |
Còn hiệu lực
|
|
19665 |
000.00.19.H29-230505-0019 |
230001160/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu da đầu cố định |
Còn hiệu lực
|
|
19666 |
000.00.19.H29-230418-0025 |
230001159/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỏm xương đùi bán phần thử |
Còn hiệu lực
|
|
19667 |
000.00.19.H29-230418-0027 |
230001158/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Ổ cối thử |
Còn hiệu lực
|
|
19668 |
000.00.19.H29-230418-0028 |
230001157/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Cổ xương đùi thử |
Còn hiệu lực
|
|
19669 |
000.00.19.H29-230418-0022 |
230001156/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật sử dụng cho phẫu thuật chỉnh hình khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
19670 |
000.00.19.H26-230531-0002 |
230001006/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATEC PHARMA |
XỊT PHỤ KHOA PHÙNG GIA |
Còn hiệu lực
|
|
19671 |
000.00.19.H29-230418-0024 |
230001155/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Doa xương đùi |
Còn hiệu lực
|
|
19672 |
000.00.19.H29-230418-0026 |
230001154/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỏm xương đùi thử |
Còn hiệu lực
|
|
19673 |
000.00.19.H26-230530-0021 |
230001242/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19674 |
000.00.19.H26-230530-0027 |
230001241/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19675 |
000.00.19.H26-230530-0028 |
230001005/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19676 |
000.00.19.H29-230505-0021 |
230001153/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu da bằng ghim đa hướng |
Còn hiệu lực
|
|
19677 |
000.00.19.H29-230527-0005 |
230001152/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
19678 |
000.00.19.H26-230602-0020 |
230001004/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROPHARM |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
19679 |
000.00.19.H29-230526-0006 |
230000659/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
19680 |
000.00.19.H29-230603-0004 |
230000658/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
IVD-Thuốc thử pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19681 |
000.00.19.H29-230531-0027 |
230001150/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD - Thuốc thử elisa xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|
19682 |
000.00.19.H29-230604-0001 |
230001149/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD Thuốc thử ly giải và nhuộm tế bào dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19683 |
000.00.19.H29-230604-0002 |
230000657/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
: IVD-hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19684 |
000.00.19.H15-230602-0001 |
230000002/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Găng tay cao su y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19685 |
000.00.19.H26-230603-0003 |
230001240/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI JCB QUỐC TẾ |
VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO VAGISUN-CLO |
Còn hiệu lực
|
|
19686 |
000.00.10.H31-230512-0002 |
230000003/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1285 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19687 |
000.00.10.H31-230512-0001 |
230000002/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1252 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19688 |
000.00.19.H26-230603-0002 |
230001003/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Bàn đẻ đa năng/ Bàn khám sản phụ khoa/ Bàn đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
19689 |
000.00.10.H55-230531-0001 |
230000007/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THEMPHACO |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
19690 |
000.00.19.H29-230526-0021 |
230000656/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
19691 |
000.00.04.G18-230602-0007 |
230000287/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD ly giải trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19692 |
000.00.04.G18-211028-0028 |
2300467ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19693 |
18007368/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300466ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Bóng nong mạch vành dây dẫn kép |
Còn hiệu lực
|
|
19694 |
000.00.04.G18-210511-0008 |
2300465ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ NTR |
Bóng nong mạch vành dùng trong phẫu thuật Tim |
Còn hiệu lực
|
|
19695 |
000.00.04.G18-210521-0005 |
2300464ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chỏm khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
19696 |
17004566/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300463ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Hệ thống phân tách tế bào máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
19697 |
17004205/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300462ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Ống thông định hướng dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
19698 |
17000617/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300461ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông dùng trong chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
19699 |
17004540/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300460ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Ống thông lấy huyết khối động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
19700 |
19008871/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300459ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hệ thống tách chiết và realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
19701 |
000.00.04.G18-220426-0001 |
2300458ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Bóng nong động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
19702 |
000.00.04.G18-211028-0027 |
2300457ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
19703 |
000.00.04.G18-230602-0006 |
230000286/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑hydroxybutyrate dehydrogenase (lactate dehydrogenase‑1‑isoenzyme) |
Còn hiệu lực
|
|
19704 |
000.00.16.H05-230526-0003 |
230000026/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẢO NGUYÊN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
19705 |
000.00.19.H29-230602-0008 |
230000207/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ NGUYÊN BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
19706 |
000.00.19.H26-230602-0007 |
230001239/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LETCO VIỆT NAM |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA LETCO |
Còn hiệu lực
|
|
19707 |
000.00.04.G18-230531-0007 |
230000029/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
19708 |
000.00.04.G18-230531-0008 |
230000028/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
19709 |
000.00.19.H26-230602-0010 |
230001238/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VẠN TAM |
VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO LOXAME |
Còn hiệu lực
|
|
19710 |
000.00.19.H29-230508-0035 |
230000655/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC XANH TRUNG TÍN |
DUNG DỊCH THẢO DƯỢC SÚC MIỆNG BẠCH MÃ |
Còn hiệu lực
|
|
19711 |
000.00.19.H29-230526-0003 |
230001147/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống Huấn luyện y học trị liệu phục hồi chức năng tim mạch và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
19712 |
000.00.19.H29-230516-0004 |
230000206/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
19713 |
000.00.19.H29-230530-0014 |
230001146/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng carbamazepine |
Còn hiệu lực
|
|
19714 |
000.00.19.H29-221220-0051 |
230001145/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amikacin |
Còn hiệu lực
|
|
19715 |
000.00.19.H29-230529-0016 |
230000654/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy quét tiêu bản tự động |
Còn hiệu lực
|
|
19716 |
000.00.19.H29-230526-0018 |
230001144/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein c-MET |
Còn hiệu lực
|
|
19717 |
000.00.19.H29-230526-0025 |
230001143/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Hệ thống trị liệu bằng sóng xung kích ngoài cơ thể (và phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
19718 |
000.00.19.H29-230526-0026 |
230001142/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Tấm nhận ảnh X Quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
19719 |
000.00.19.H29-230518-0026 |
230001141/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19720 |
000.00.19.H29-230518-0034 |
230001140/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19721 |
000.00.19.H29-230518-0017 |
230001139/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19722 |
000.00.19.H29-230518-0010 |
230001138/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19723 |
000.00.19.H29-230518-0013 |
230001137/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19724 |
000.00.17.H09-230601-0005 |
230000026/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Bicarbonate |
Còn hiệu lực
|
|
19725 |
000.00.17.H09-230601-0004 |
230000025/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Albumin |
Còn hiệu lực
|
|