STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
19726 |
000.00.17.H09-230601-0003 |
230000024/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
19727 |
000.00.17.H09-230601-0002 |
230000023/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fe (Sắt) |
Còn hiệu lực
|
|
19728 |
000.00.19.H29-230523-0004 |
230001136/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
Máy xóa sẹo rỗ sử dụng công nghệ CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
19729 |
000.00.19.H29-230526-0022 |
230001135/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN |
Chất thử dùng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
19730 |
000.00.19.H29-230306-0002 |
230001134/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDEQ |
Bộ phân phối |
Còn hiệu lực
|
|
19731 |
000.00.19.H29-230526-0010 |
230001133/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Dụng cụ điều trị dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19732 |
000.00.19.H29-230526-0020 |
230000205/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
19733 |
000.00.19.H26-230518-0062 |
230000900/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Bàn kéo giãn cổ và cột sống chạy điện (Giường kéo giãn cổ và cột sống chạy điện) |
Còn hiệu lực
|
|
19734 |
000.00.19.H29-230116-0011 |
230001132/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống thông (Catheter) hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
19735 |
000.00.19.H29-230421-0032 |
230001131/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
19736 |
000.00.19.H29-230421-0031 |
230001130/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng c-peptide |
Còn hiệu lực
|
|
19737 |
000.00.19.H29-230421-0030 |
230001129/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng insulin |
Còn hiệu lực
|
|
19738 |
000.00.19.H29-230425-0008 |
230000650/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19739 |
000.00.19.H29-230421-0027 |
230001128/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, TCO2 |
Còn hiệu lực
|
|
19740 |
000.00.19.H29-230421-0029 |
230001127/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CHOL |
Còn hiệu lực
|
|
19741 |
000.00.19.H29-230425-0009 |
230000649/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Đoạn cuvet pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
19742 |
000.00.19.H29-230425-0010 |
230000648/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Đầu típ |
Còn hiệu lực
|
|
19743 |
000.00.19.H29-230421-0034 |
230001126/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Hct |
Còn hiệu lực
|
|
19744 |
000.00.19.H29-230421-0036 |
230001125/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ TTBYT IVD xét nghiệm định lượng CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
19745 |
000.00.19.H29-230421-0026 |
230001124/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng IGF-I, IGFBP-3 |
Còn hiệu lực
|
|
19746 |
000.00.19.H29-230421-0025 |
230001123/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
19747 |
000.00.19.H29-230421-0023 |
230001122/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
19748 |
000.00.19.H29-230421-0022 |
230001121/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với Dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
19749 |
000.00.19.H29-230421-0021 |
230001120/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với Dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
19750 |
000.00.19.H29-230421-0019 |
230001119/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với Dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
19751 |
000.00.19.H29-230421-0018 |
230001118/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
19752 |
000.00.19.H29-230425-0007 |
230000647/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
19753 |
000.00.19.H29-230421-0035 |
230001117/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Hct |
Còn hiệu lực
|
|
19754 |
000.00.19.H29-230522-0009 |
230001116/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
Khăn lau khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
19755 |
000.00.19.H29-230518-0032 |
230001115/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Holter huyết áp và Holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
19756 |
000.00.19.H29-230526-0008 |
230000204/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THOR |
|
Còn hiệu lực
|
|
19757 |
000.00.19.H29-230526-0005 |
230001114/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
19758 |
000.00.19.H29-230523-0014 |
230000646/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Dụng cụ vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
19759 |
000.00.19.H29-230518-0035 |
230000645/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ ống thông dò để dẫn lưu |
Còn hiệu lực
|
|
19760 |
000.00.19.H29-230518-0038 |
230001113/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ ống thông dò để dẫn lưu |
Còn hiệu lực
|
|
19761 |
000.00.19.H29-230518-0043 |
230000644/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Kềm cắt nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
19762 |
000.00.19.H29-230518-0047 |
230000643/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi niệu quản có cảm biến |
Còn hiệu lực
|
|
19763 |
000.00.19.H29-230518-0049 |
230001112/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi niệu quản có cảm biến |
Còn hiệu lực
|
|
19764 |
000.00.19.H29-230523-0022 |
230000642/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Kềm sinh thiết, kềm kẹp, kéo |
Còn hiệu lực
|
|
19765 |
000.00.19.H29-230523-0025 |
230001111/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ để cắt bỏ mô có sự hỗ trợ của máy Shaver khỏi phần khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
19766 |
000.00.19.H29-230523-0030 |
230001110/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi thận |
Còn hiệu lực
|
|
19767 |
000.00.19.H29-230522-0019 |
230001109/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng dán chống thấm nước và vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
19768 |
000.00.19.H29-230525-0021 |
230000641/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ANH |
Máy ly tâm mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
19769 |
000.00.19.H26-230531-0019 |
230000232/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÂN HỒ |
|
Còn hiệu lực
|
|
19770 |
000.00.19.H29-230524-0019 |
230000203/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1342 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19771 |
000.00.19.H29-230524-0001 |
230000640/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAS BEAUTY AND HEALTH CARE |
Xịt chống sâu răng và thơm miệng |
Còn hiệu lực
|
|
19772 |
000.00.19.H29-230525-0005 |
230001108/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Kim phẫu thuật, dụng cụ hổ trợ trong phẫu thuật (Kìm kẹp clip mạch máu ) |
Còn hiệu lực
|
|
19773 |
000.00.19.H29-230524-0017 |
230001107/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Kim hút rửa thẳng và cong dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
19774 |
000.00.19.H29-230524-0015 |
230001106/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Tay cầm hút rửa và tán nhân thủy tinh thể dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
19775 |
000.00.19.H29-230525-0012 |
230001105/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Bao chụp kim phaco trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
19776 |
000.00.19.H29-230525-0006 |
230001104/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Đầu kết nối kẹp đốt lưỡng cực dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
19777 |
000.00.19.H29-230525-0004 |
230001103/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Kẹp đốt lưỡng cực dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
19778 |
000.00.19.H29-230525-0003 |
230001102/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Kim tán nhân thủy tinh thể dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
19779 |
000.00.19.H29-230525-0020 |
230001101/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GREENMED |
Đầu đốt lưỡng cực bằng sóng radio các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
19780 |
000.00.19.H29-230530-0002 |
230000639/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Dụng cụ tập thở phế dung kế |
Còn hiệu lực
|
|
19781 |
000.00.19.H29-230530-0001 |
230000638/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Lam kính xét nghiệm, lamen |
Còn hiệu lực
|
|
19782 |
000.00.19.H29-230527-0003 |
230000637/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Ampu bóp bóng giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
19783 |
000.00.19.H29-230525-0017 |
230001100/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19784 |
000.00.19.H29-230524-0022 |
230000636/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH APOLLO OPTICAL (VIETNAM) |
Tròng Kính Mắt |
Còn hiệu lực
|
|
19785 |
000.00.19.H26-230531-0020 |
230001002/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
BỒN RỬA TAY VÔ TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
19786 |
000.00.19.H26-230530-0034 |
230001237/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Kim sinh thiết chân không vú Mammotome revolve ST |
Còn hiệu lực
|
|
19787 |
000.00.19.H29-230508-0014 |
230000635/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KOCOS |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
19788 |
000.00.19.H29-230525-0013 |
230001099/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MẮT HÀN VIỆT |
KÍNH ÁP TRÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
19789 |
000.00.19.H29-230523-0016 |
230000634/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NANO TECHMART |
DUNG DỊCH XỊT DA |
Còn hiệu lực
|
|
19790 |
000.00.19.H26-230530-0037 |
230001236/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM SANOVA |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
19791 |
000.00.19.H26-230530-0039 |
230001235/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM SANOVA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
19792 |
000.00.19.H26-230530-0040 |
230001234/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM SANOVA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
19793 |
000.00.19.H26-230530-0038 |
230001233/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM SANOVA |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
19794 |
000.00.19.H26-230529-0030 |
230000231/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 6 TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
19795 |
000.00.19.H26-230529-0009 |
230001232/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM |
Bộ phận kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
19796 |
000.00.19.H26-230530-0001 |
230001231/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
Bộ xét nghiệm định lượng DNA Virus |
Còn hiệu lực
|
|
19797 |
000.00.19.H26-230530-0002 |
230001230/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
Bộ xét nghiệm định lượng RNA Virus |
Còn hiệu lực
|
|
19798 |
000.00.19.H26-230530-0003 |
230001229/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
Bộ xét nghiệm định tính DNA Virus |
Còn hiệu lực
|
|
19799 |
000.00.19.H26-230530-0004 |
230001228/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
Bộ xét nghiệm định tính DNA vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
19800 |
000.00.19.H26-230518-0068 |
230001001/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Ống chứa mẫu dùng cho máy đo tốc độ máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|