STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
19801 |
000.00.19.H26-230529-0032 |
230001227/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Máy phân tích sinh hóa bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
19802 |
000.00.19.H26-230529-0035 |
230001000/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NIHACHI 28 NHẬT- HÀN |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
19803 |
000.00.19.H26-230524-0019 |
230000230/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ THANH NHÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
19804 |
000.00.19.H26-230529-0027 |
230001226/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
XỊT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
19805 |
000.00.19.H26-230428-0002 |
230001225/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
Kim sinh thiết vú chân không tương thích máy chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
19806 |
000.00.19.H26-230526-0006 |
230001224/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THA VIỆT NAM |
Máy hút sữa điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
19807 |
000.00.19.H26-230526-0007 |
230001223/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THA VIỆT NAM |
Máy hút sữa điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
19808 |
000.00.19.H26-230526-0008 |
230001222/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THA VIỆT NAM |
Máy hút sữa điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
19809 |
000.00.19.H26-230314-0005 |
230000229/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ KINDAKARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
19810 |
000.00.19.H26-230529-0001 |
230000228/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VIETTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
19811 |
000.00.19.H26-230529-0003 |
230001221/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
19812 |
000.00.19.H26-230529-0004 |
230001220/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
19813 |
000.00.19.H26-230529-0019 |
230001219/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
19814 |
000.00.19.H26-230529-0007 |
230001218/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VPC |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT - MŨI –TAI |
Còn hiệu lực
|
|
19815 |
000.00.19.H26-230529-0002 |
230000999/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ASTRAVIN GROUP |
NƯỚC SÚC MIỆNG, SÚC HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
19816 |
000.00.19.H26-230526-0011 |
230000998/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Bộ bàn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
19817 |
000.00.19.H26-230526-0012 |
230000997/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Bộ bàn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
19818 |
000.00.19.H29-230525-0001 |
230000633/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Dung dịch hỗ trợ xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19819 |
000.00.19.H29-230522-0025 |
230001098/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Clip polymer dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
19820 |
000.00.19.H26-230529-0008 |
230000996/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
Ống nghiệm Plain chân không |
Còn hiệu lực
|
|
19821 |
000.00.19.H29-230524-0016 |
230000632/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Dụng cụ kẹp, tháo clip polymer |
Còn hiệu lực
|
|
19822 |
000.00.19.H26-230529-0011 |
230000995/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
Ống nghiệm Natri Citrate chân không (thân đôi) |
Còn hiệu lực
|
|
19823 |
000.00.19.H26-230527-0005 |
230001217/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
19824 |
000.00.19.H26-230527-0006 |
230001216/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Kim luồn an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
19825 |
000.00.16.H40-230529-0003 |
230000005/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂM TIẾN |
Dung dịch nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
19826 |
000.00.16.H40-230531-0002 |
230000024/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Đè lưỡi gỗ |
Còn hiệu lực
|
|
19827 |
000.00.16.H40-230531-0001 |
230000023/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Cồn Ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
19828 |
000.00.16.H40-230530-0002 |
230000021/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
19829 |
000.00.16.H40-230530-0001 |
230000022/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Bộ trang phục phẫu thuật; Bộ trang phục phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19830 |
000.00.19.H29-230519-0029 |
230001097/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Hóa chất Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
19831 |
000.00.19.H29-230412-0011 |
230001096/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
MẶT NẠ GÂY MÊ |
Còn hiệu lực
|
|
19832 |
000.00.19.H29-230412-0014 |
230001095/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
MẶT NA OXY |
Còn hiệu lực
|
|
19833 |
000.00.19.H29-230525-0018 |
230001094/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Ống nội khí quản có dây hút đàm trên bóng |
Còn hiệu lực
|
|
19834 |
000.00.19.H29-230524-0009 |
230001093/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
19835 |
000.00.19.H29-230524-0005 |
230001092/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Mask thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
19836 |
000.00.19.H26-230530-0032 |
230001215/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Đèn điều trị vàng da dùng cho trẻ sơ sinh và phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
19837 |
000.00.19.H26-230530-0025 |
230000994/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Bàn mổ đa năng điều khiển bằng điện thủy lực và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
19838 |
000.00.19.H26-230530-0018 |
230000993/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
ĐÈN MỔ TREO TRẦN 1 NHÁNH ÁNH SÁNG LED |
Còn hiệu lực
|
|
19839 |
000.00.19.H29-230525-0009 |
230001091/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) |
Còn hiệu lực
|
|
19840 |
000.00.19.H29-230518-0053 |
230001090/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV TBYT AN NGUYÊN |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
19841 |
000.00.19.H29-230526-0001 |
230000202/PCBMB-HCM |
|
BỆNH VIỆN UNG BƯỚU |
|
Còn hiệu lực
|
|
19842 |
000.00.19.H26-230303-0010 |
230001214/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Cụm IVD cầm máu (đông máu) |
Còn hiệu lực
|
|
19843 |
000.00.19.H26-230527-0009 |
230000992/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UNIPHARMA |
Tăm chỉ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19844 |
000.00.19.H26-230519-0033 |
230000991/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD rửa vệ sinh máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19845 |
000.00.19.H26-230519-0032 |
230000990/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là dung dịch bảo dưỡng hệ thống dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
19846 |
000.00.19.H26-230519-0031 |
230000989/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là dung dịch hệ thống dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
19847 |
000.00.19.H26-230519-0030 |
230000988/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là dung dịch hệ thống dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
19848 |
000.00.19.H26-230519-0029 |
230000987/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là dung dịch rửa cuvet dùng cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
19849 |
000.00.19.H26-230519-0028 |
230000986/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là dung dịch rửa cuvet dùng cho hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
19850 |
000.00.19.H26-230519-0027 |
230000985/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
19851 |
000.00.19.H26-230519-0026 |
230000984/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
19852 |
000.00.19.H26-230519-0034 |
230000983/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD rửa vệ sinh máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19853 |
000.00.19.H26-230519-0025 |
230000982/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là dung dịch rửa đệm đậm đặc dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19854 |
000.00.19.H26-230519-0024 |
230000981/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là dung dịch hệ thống dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19855 |
000.00.19.H26-230519-0023 |
230000980/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là dung dịch hệ thống dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19856 |
000.00.19.H26-230519-0022 |
230000979/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là dung dịch hệ thống dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19857 |
000.00.19.H26-230519-0021 |
230000978/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là dung dịch hệ thống dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19858 |
000.00.19.H26-230519-0020 |
230000977/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là dung dịch rửa đệm đậm đặc dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19859 |
000.00.19.H26-230519-0019 |
230000976/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là dung dịch hệ thống dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
19860 |
000.00.19.H26-230519-0017 |
230000975/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là dung dịch dưỡng kim hút mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19861 |
000.00.19.H26-230519-0016 |
230000974/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là dung dịch dưỡng kim hút mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19862 |
000.00.19.H26-230519-0015 |
230000973/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là dung dịch bảo dưỡng bộ điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
19863 |
000.00.19.H26-230518-0079 |
230001213/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
19864 |
000.00.19.H26-230518-0078 |
230001212/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
19865 |
000.00.19.H26-230518-0077 |
230001211/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt không khử protein |
Còn hiệu lực
|
|
19866 |
000.00.19.H26-230518-0076 |
230001210/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A1 |
Còn hiệu lực
|
|
19867 |
000.00.19.H26-230518-0075 |
230001209/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A1 |
Còn hiệu lực
|
|
19868 |
000.00.19.H26-230518-0074 |
230001208/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
19869 |
000.00.19.H26-230518-0073 |
230001207/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
19870 |
000.00.19.H26-230518-0024 |
230001206/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hormon tạo hoàng thể (LH) ở người |
Còn hiệu lực
|
|
19871 |
000.00.19.H26-230518-0017 |
230001205/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
19872 |
000.00.19.H26-230529-0016 |
230001204/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Máy rửa dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
19873 |
000.00.19.H26-230528-0003 |
230000972/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Dụng cụ phẫu thuật thay thế khớp nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
19874 |
000.00.19.H26-230529-0015 |
230000971/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ dụng cụ khám nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19875 |
000.00.19.H26-230523-0014 |
230000970/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Chỉ thị Bowie Dick kiểm tra chất lượng máy hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|