STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
19876 |
000.00.19.H26-230526-0003 |
230000969/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Giường bệnh nhân và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
19877 |
000.00.19.H26-230510-0014 |
230001203/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
19878 |
000.00.19.H26-230526-0002 |
230000968/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Đèn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
19879 |
000.00.19.H26-230524-0015 |
230001202/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Hệ thống thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
19880 |
000.00.19.H26-230523-0003 |
230000967/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA |
Dung dịch ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
19881 |
000.00.19.H26-230518-0056 |
230001201/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Bộ dây truyền dịch có kim |
Còn hiệu lực
|
|
19882 |
000.00.19.H26-230523-0011 |
230000966/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Xe cáng đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
19883 |
000.00.19.H26-230523-0013 |
230000965/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Giường bệnh nhân chạy bằng điện |
Còn hiệu lực
|
|
19884 |
000.00.19.H26-230522-0022 |
230001200/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19885 |
000.00.19.H26-230519-0011 |
230001199/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Ghế máy nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19886 |
000.00.19.H26-230519-0043 |
230001198/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Máy xét nghiệm HbA1c cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
19887 |
000.00.19.H26-230518-0040 |
230000964/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Xe đẩy bình ô xy |
Còn hiệu lực
|
|
19888 |
000.00.19.H26-230522-0001 |
230000227/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
19889 |
000.00.19.H26-230522-0012 |
230000226/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1257 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19890 |
000.00.19.H26-230522-0013 |
230000225/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1107 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19891 |
000.00.19.H26-230520-0002 |
230000224/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1324 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19892 |
000.00.19.H26-230519-0044 |
230000223/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1323 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19893 |
000.00.19.H26-230519-0041 |
230000222/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1293 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19894 |
000.00.19.H26-230518-0045 |
230000963/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Bàn chuyển dụng cụ gấp |
Còn hiệu lực
|
|
19895 |
000.00.19.H26-230518-0051 |
230000962/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Rửa tay phẫu thuật lưu động |
Còn hiệu lực
|
|
19896 |
000.00.19.H26-230518-0049 |
230000961/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Tủ đựng dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
19897 |
000.00.19.H26-230518-0050 |
230000960/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Giá cáng gấp |
Còn hiệu lực
|
|
19898 |
000.00.19.H26-230518-0043 |
230000959/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Bàn tiếp dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
19899 |
000.00.19.H26-230518-0048 |
230000958/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Bàn phẫu thuật lưu động |
Còn hiệu lực
|
|
19900 |
000.00.19.H26-230518-0042 |
230000957/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Giá truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
19901 |
000.00.19.H26-230518-0039 |
230000956/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Xe đẩy đồ vải |
Còn hiệu lực
|
|
19902 |
000.00.19.H26-230517-0003 |
230000221/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1187 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19903 |
000.00.19.H26-230518-0066 |
230001197/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy bơm khí CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
19904 |
000.00.19.H26-230518-0036 |
230001196/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Bộ điều phối chuyển đổi tự động kèm dàn gom (HELI) |
Còn hiệu lực
|
|
19905 |
000.00.19.H26-230518-0054 |
230000955/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Giường y tế điều khiển hai tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
19906 |
000.00.19.H26-230518-0015 |
230000954/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Lăng kính |
Còn hiệu lực
|
|
19907 |
000.00.19.H26-230517-0001 |
230000220/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TN |
|
Còn hiệu lực
|
|
19908 |
000.00.19.H26-230508-0001 |
230000952/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Chất nhuộm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
19909 |
000.00.19.H26-230406-0002 |
230000951/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Chất gắn, cố định tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
19910 |
000.00.04.G18-230531-0005 |
230000285/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
19911 |
000.00.19.H26-230530-0017 |
230000950/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC CƯỜNG |
XỊT LIGUSTICUM |
Còn hiệu lực
|
|
19912 |
000.00.19.H26-230530-0016 |
230000949/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC CƯỜNG |
SM ARECIN |
Còn hiệu lực
|
|
19913 |
000.00.19.H26-230530-0015 |
230000948/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC CƯỜNG |
XỊT VAGIGREEN |
Còn hiệu lực
|
|
19914 |
000.00.19.H26-230530-0014 |
230000947/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC CƯỜNG |
Xịt SORANIN |
Còn hiệu lực
|
|
19915 |
000.00.19.H26-230530-0013 |
230000946/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC CƯỜNG |
Xịt Covirin.A |
Còn hiệu lực
|
|
19916 |
000.00.19.H26-230530-0010 |
230000945/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC CƯỜNG |
Nhỏ OTILINF ear drops |
Còn hiệu lực
|
|
19917 |
000.00.19.H26-230530-0009 |
230000944/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC CƯỜNG |
XỊT NOSIN XOANG MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
19918 |
000.00.19.H26-230531-0007 |
230001194/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EDRIC |
Ống kim tiêm bằng thép không rỉ |
Còn hiệu lực
|
|
19919 |
000.00.19.H26-230530-0022 |
230001193/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC SARAH LE |
Máy chăm sóc da cơ bản Hydromagic |
Còn hiệu lực
|
|
19920 |
000.00.19.H26-230530-0020 |
230001192/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC SARAH LE |
Máy chăm sóc da, bù ẩm, khử độc da Hydroimpact Plus |
Còn hiệu lực
|
|
19921 |
000.00.19.H26-230530-0019 |
230001191/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC SARAH LE |
Máy giảm béo Cavi-Lipo DUAL |
Còn hiệu lực
|
|
19922 |
000.00.19.H26-230531-0010 |
230000943/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
19923 |
000.00.19.H26-230530-0011 |
230000942/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Theo phụ lục |
Còn hiệu lực
|
|
19924 |
000.00.04.G18-230529-0006 |
230000284/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cụm IVD bệnh thiếu máu: Sắt, Khả năng gắn sắt toàn phần, Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
19925 |
000.00.04.G18-230522-0002 |
230000283/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cụm IVD Thành phẩn bổ sung: C3, C4 |
Còn hiệu lực
|
|
19926 |
000.00.04.G18-230530-0010 |
230000282/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng TRNF |
Còn hiệu lực
|
|
19927 |
000.00.17.H62-230525-0002 |
230000009/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1310 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19928 |
000.00.17.H62-230525-0001 |
230000008/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1297 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19929 |
000.00.17.H39-230527-0003 |
230000012/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH MIGUNLIFE KOREA VINA |
Máy sóng siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
19930 |
000.00.17.H39-230527-0002 |
230000011/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH MIGUNLIFE KOREA VINA |
Giường vật lý trị liệu, giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
19931 |
000.00.17.H39-230527-0001 |
230000010/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH MIGUNLIFE KOREA VINA |
Thảm vật lý trị liệu, giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
19932 |
000.00.17.H39-230529-0001 |
230000053/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPHAR USA |
Xịt Cảm Sốt Thảo Dược |
Còn hiệu lực
|
|
19933 |
000.00.17.H39-230523-0001 |
230000004/PCBMB-LA |
|
NHÀ THUỐC TÂM TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
19934 |
000.00.04.G18-230530-0013 |
230000281/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định danh nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
19935 |
000.00.04.G18-230530-0012 |
230000025/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
19936 |
000.00.48.H41-201209-0001 |
230000019/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỴ Y TẾ ĐÔNG ÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
19937 |
000.00.19.H32-230508-0001 |
230000008/PCBB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Bộ dụng cụ đổ xi măng thân đốt sống loại cong |
Còn hiệu lực
|
|
19938 |
000.00.19.H26-230529-0022 |
230001190/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ ĐỨC QUÂN |
Bơm truyền cơ học đàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
19939 |
000.00.19.H26-230527-0002 |
230000941/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÁP |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
19940 |
000.00.19.H26-230529-0010 |
230000940/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS |
GEL BÔI RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
19941 |
000.00.16.H05-230526-0001 |
230000025/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE |
Dung dịch nhỏ mắt Avisla Dryeye |
Còn hiệu lực
|
|
19942 |
000.00.16.H05-230526-0002 |
230000024/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE |
Dung dịch nhỏ mắt Avisla Vitamin |
Còn hiệu lực
|
|
19943 |
000.00.16.H05-230525-0001 |
230000005/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG ĐÔNG-(TNHH) |
Dung dịch diệt khuẩn/khử khuẩn thiết bị/dụng cụ bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
19944 |
000.00.04.G18-230530-0005 |
230000280/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Hormone nội tiết và peptide: GH, IGF-I, IGFBP-3 |
Còn hiệu lực
|
|
19945 |
000.00.04.G18-230524-0005 |
230000004/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN TRỌNG QUỲNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
19946 |
000.00.04.G18-230530-0006 |
230000279/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, TCO2 |
Còn hiệu lực
|
|
19947 |
000.00.19.H26-230510-0007 |
230000939/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Bàn nâng hạ |
Còn hiệu lực
|
|
19948 |
000.00.04.G18-230517-0001 |
230000003/PTVKT-BYT |
|
TRẦN PHƯỚC QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
19949 |
000.00.16.H40-230529-0002 |
230000020/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Mũ phẫu thuật; Giầy phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
19950 |
000.00.16.H40-230529-0001 |
230000019/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Bao; Túi dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|