STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
19951 |
000.00.18.H24-230529-0001 |
230000007/PCBA-HP |
|
CÔNG TY TNHH LG ELECTRONICS VIỆT NAM HẢI PHÒNG |
Màn hình y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19952 |
000.00.19.H26-230526-0018 |
230001189/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HỢP TÁC ĐẦU TƯ GLOBAL G2 |
Máy nâng cơ bằng sóng RF và MFU |
Còn hiệu lực
|
|
19953 |
000.00.19.H26-230509-0006 |
230001188/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng β-hCG |
Còn hiệu lực
|
|
19954 |
000.00.19.H26-230428-0009 |
230000938/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Cánh tay treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
19955 |
000.00.17.H09-230524-0001 |
230000008/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1338 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19956 |
000.00.04.G18-230525-0008 |
230000278/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống tay cưa |
Còn hiệu lực
|
|
19957 |
000.00.19.H29-230410-0011 |
230000825/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Đầu dò sử dụng nhiều lần dùng cho hệ thống định vị khối u |
Còn hiệu lực
|
|
19958 |
000.00.19.H29-230410-0012 |
230000826/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Đầu dò dùng cho Hệ thống định vị khối u |
Còn hiệu lực
|
|
19959 |
000.00.19.H29-230410-0008 |
230000827/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Đầu dò dùng cho hệ thống định vị khối u |
Còn hiệu lực
|
|
19960 |
000.00.04.G18-230529-0013 |
230000277/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim tiêm chọc dò |
Còn hiệu lực
|
|
19961 |
000.00.19.H17-230519-0001 |
230000019/PCBMB-ĐNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH PHƯỚC THIỆN 7 – CÔNG TY NHHH PHƯỚC THIỆN 3T |
|
Còn hiệu lực
|
|
19962 |
000.00.19.H17-230517-0001 |
230000018/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH PHƯỚC THIỆN 3T – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19963 |
000.00.19.H17-230524-0001 |
230000017/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
19964 |
000.00.19.H29-230524-0018 |
230001089/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) |
Còn hiệu lực
|
|
19965 |
000.00.19.H29-230524-0002 |
230001088/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Bơm truyền cơ học đàn hồi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
19966 |
000.00.19.H29-230522-0001 |
230001087/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Máy bơm khí và tưới rửa nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
19967 |
000.00.19.H29-230524-0014 |
230001086/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
THIẾT BỊ LASER CO2 VI ĐIỂM |
Còn hiệu lực
|
|
19968 |
000.00.19.H29-230524-0011 |
230001085/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVISION VIỆT NAM |
Cụm IVD test nhanh sốt xuất huyết |
Còn hiệu lực
|
|
19969 |
000.00.19.H29-230524-0007 |
230001084/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Mở khí quản có bóng/không bóng |
Còn hiệu lực
|
|
19970 |
000.00.19.H29-230427-0009 |
230000201/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM ÁNH NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
19971 |
000.00.07.H27-230523-0001 |
230000002/PCBA-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT NaCl 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
19972 |
000.00.19.H26-230527-0008 |
230001187/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC FGK |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
19973 |
000.00.19.H26-230527-0007 |
230000219/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC FGK |
|
Còn hiệu lực
|
|
19974 |
000.00.19.H29-230524-0012 |
230000200/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ MINH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
19975 |
000.00.19.H26-230525-0023 |
230000218/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
|
Còn hiệu lực
|
|
19976 |
000.00.19.H29-230518-0029 |
230000631/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Tháp chấm tâm mắt tự động |
Còn hiệu lực
|
|
19977 |
000.00.19.H26-230527-0004 |
230000937/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM AQUA |
XỊT TAI |
Còn hiệu lực
|
|
19978 |
000.00.19.H26-230527-0003 |
230000936/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM AQUA |
XỊT SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
19979 |
000.00.19.H29-230523-0044 |
230001083/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH U&C INTERNATIONAL |
Trụ kim loại dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19980 |
000.00.19.H26-230527-0001 |
230001186/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MAI |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19981 |
000.00.19.H29-230525-0010 |
230000630/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Băng thun y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19982 |
000.00.19.H26-230525-0022 |
230000217/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
19983 |
000.00.19.H29-230525-0007 |
230001082/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bóng khởi phát chuyển dạ |
Còn hiệu lực
|
|
19984 |
000.00.19.H29-230526-0012 |
230001081/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống đặt nội khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
19985 |
000.00.19.H29-230526-0015 |
230000629/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Túi đựng dinh dưỡng cho bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
19986 |
000.00.19.H29-230526-0016 |
230000628/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống dẫn dinh dưỡng cho bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
19987 |
000.00.19.H29-230525-0008 |
230000627/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Băng keo y tế |
Còn hiệu lực
|
|
19988 |
000.00.19.H29-230523-0002 |
230001080/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Kim chọc hút tuỷ xương |
Còn hiệu lực
|
|
19989 |
000.00.19.H29-230524-0003 |
230001079/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
Bộ dây chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
19990 |
000.00.19.H29-230524-0004 |
230001078/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA |
BỘ TRỢ CỤ HYPE |
Còn hiệu lực
|
|
19991 |
000.00.31.H36-230524-0001 |
230000006/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1319 |
|
Còn hiệu lực
|
|
19992 |
000.00.19.H29-230523-0003 |
230001077/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Ống soi mềm bàng quang |
Còn hiệu lực
|
|
19993 |
000.00.19.H29-230522-0013 |
230001076/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
Phôi nhựa PMMA dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
19994 |
000.00.19.H26-230526-0015 |
230001185/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TBYT MEDEX VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
19995 |
000.00.19.H26-230526-0017 |
230001183/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TBYT MEDEX VIỆT NAM |
Hỗn dịch đường tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
19996 |
000.00.19.H26-230526-0014 |
230001182/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
19997 |
000.00.19.H26-230523-0012 |
230000935/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
DUNG DỊCH BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
19998 |
000.00.19.H26-230526-0004 |
230000934/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
19999 |
000.00.19.H26-230525-0024 |
230001181/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y KHOA AZEE |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
20000 |
000.00.19.H26-230525-0008 |
230001180/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Dung dịch kiểm soát dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20001 |
000.00.19.H26-230524-0018 |
230001179/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Chất kiểm soát đo tốc độ máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
20002 |
000.00.19.H26-230523-0008 |
230001178/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Kem bôi ngoài da Dermel |
Còn hiệu lực
|
|
20003 |
000.00.19.H26-230524-0009 |
230001177/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Kem mỡ trực tràng AnaMel |
Còn hiệu lực
|
|
20004 |
000.00.19.H26-230524-0003 |
230000933/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
20005 |
000.00.19.H26-230524-0017 |
230001176/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ NHẬT MINH |
Hệ thống xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
20006 |
000.00.19.H26-230522-0008 |
230000216/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HTC MEGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
20007 |
000.00.19.H26-230525-0015 |
230000932/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền thuốc, hóa chất điều trị ung thư |
Còn hiệu lực
|
|
20008 |
000.00.19.H26-230526-0013 |
230000931/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Bàn khám sản phụ khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
20009 |
000.00.19.H26-230525-0017 |
230000930/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Đèn mổ treo trần 2 nhánh ánh sáng LED |
Còn hiệu lực
|
|
20010 |
000.00.19.H26-230519-0003 |
230000929/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIFA |
Nước muối sinh lý Việt Úc |
Còn hiệu lực
|
|
20011 |
000.00.19.H26-230525-0019 |
230001175/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
20012 |
000.00.19.H26-230525-0018 |
230001174/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20013 |
000.00.19.H26-230525-0012 |
230000215/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CP |
|
Còn hiệu lực
|
|
20014 |
000.00.19.H26-230525-0014 |
230001173/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CP |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
20015 |
000.00.19.H26-230525-0011 |
230000928/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Bàn sản khoa ( Bàn đẻ, Bàn khám sản phụ khoa) |
Còn hiệu lực
|
|
20016 |
000.00.19.H26-230525-0009 |
230000214/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT NAM - CU BA |
|
Còn hiệu lực
|
|
20017 |
000.00.19.H26-230525-0007 |
230000011/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT QUANG |
Máy X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
20018 |
000.00.19.H26-230523-0020 |
230001172/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMED |
HỆ THỐNG CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ |
Còn hiệu lực
|
|
20019 |
000.00.19.H26-230525-0006 |
230001171/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
Kim chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
20020 |
000.00.19.H26-230525-0001 |
230000213/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM RUBYSTAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
20021 |
000.00.19.H26-230525-0003 |
230000212/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM SANOVA |
|
Còn hiệu lực
|
|
20022 |
000.00.19.H26-230525-0002 |
230001170/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM RUBYSTAR |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
20023 |
000.00.19.H26-230525-0004 |
230000927/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch xịt |
Còn hiệu lực
|
|
20024 |
000.00.19.H26-230522-0005 |
230001169/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Bộ dây máy thở hai bẫy nước |
Còn hiệu lực
|
|
20025 |
000.00.19.H26-230524-0012 |
230001168/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|