STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
20026 |
000.00.19.H26-230524-0005 |
230001167/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Kim châm cứu vô trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
20027 |
000.00.19.H26-230524-0010 |
230001166/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Phôi sứ zirconia |
Còn hiệu lực
|
|
20028 |
000.00.19.H26-230524-0013 |
230001165/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Nước nhuộm màu zirconia |
Còn hiệu lực
|
|
20029 |
000.00.19.H26-230523-0024 |
230001164/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐỨC THẮNG |
Máy tạo ( tách ) oxy trong không khí |
Còn hiệu lực
|
|
20030 |
000.00.19.H26-230524-0006 |
230001163/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
20031 |
000.00.19.H26-230518-0044 |
230001162/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Dung dịch ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20032 |
000.00.19.H26-230518-0035 |
230000926/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20033 |
000.00.19.H26-230523-0018 |
230000925/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20034 |
000.00.19.H26-230519-0047 |
230001161/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm bán định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
20035 |
000.00.19.H26-230524-0002 |
230000924/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIWIN |
Phim y tế |
Còn hiệu lực
|
|
20036 |
000.00.19.H26-230520-0005 |
230001160/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC QUỐC TẾ ĐÔNG NAM |
Opéra II |
Còn hiệu lực
|
|
20037 |
000.00.19.H26-230520-0007 |
230001159/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC QUỐC TẾ ĐÔNG NAM |
Opéra IV |
Còn hiệu lực
|
|
20038 |
000.00.19.H26-230520-0008 |
230001158/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC QUỐC TẾ ĐÔNG NAM |
Opéra V |
Còn hiệu lực
|
|
20039 |
000.00.19.H26-230520-0009 |
230001157/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC QUỐC TẾ ĐÔNG NAM |
Opéra Rev |
Còn hiệu lực
|
|
20040 |
000.00.19.H26-230520-0006 |
230001156/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC QUỐC TẾ ĐÔNG NAM |
Opéra III |
Còn hiệu lực
|
|
20041 |
000.00.19.H26-230520-0004 |
230001155/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC QUỐC TẾ ĐÔNG NAM |
Opéra I |
Còn hiệu lực
|
|
20042 |
000.00.19.H26-230518-0069 |
230000923/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINDRAY |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
20043 |
000.00.19.H26-230519-0051 |
230001154/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Tủ lạnh bảo quản máu |
Còn hiệu lực
|
|
20044 |
000.00.19.H26-230519-0050 |
230001153/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Tủ lạnh âm sâu bảo quản huyết tương (Đông lạnh nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
20045 |
000.00.19.H26-230519-0049 |
230001152/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Tủ lạnh bảo quản huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
20046 |
000.00.19.H26-230519-0048 |
230001151/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
20047 |
000.00.19.H26-230523-0019 |
230000922/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIỆT LÀO |
SỦI TIỂU ĐƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
20048 |
000.00.19.H26-230523-0016 |
230001150/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHẤT LINH SƠN |
BÁCH BÌNH VIÊM+ |
Còn hiệu lực
|
|
20049 |
000.00.19.H26-230510-0003 |
230001149/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy laser CO2 phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
20050 |
000.00.19.H26-230520-0001 |
230001148/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20051 |
000.00.19.H26-230522-0020 |
230001147/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Phôi sứ zirconia |
Còn hiệu lực
|
|
20052 |
000.00.19.H26-230523-0010 |
230000921/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NCK NATURE |
DUNG DỊCH XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
20053 |
000.00.19.H26-230523-0007 |
230000920/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOTAL PHARMA |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
20054 |
000.00.19.H26-230519-0042 |
230000919/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOOD MEDIC |
KEM BÔI TRĨ |
Còn hiệu lực
|
|
20055 |
000.00.19.H26-230523-0002 |
230000918/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIVIN'GREEN VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
20056 |
000.00.19.H26-230522-0014 |
230000917/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Máy tách chiết axit nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20057 |
000.00.19.H26-230522-0007 |
230001145/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Máy đo tốc độ máu lắng tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20058 |
000.00.19.H26-230518-0063 |
230001144/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
MÁY XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
Còn hiệu lực
|
|
20059 |
000.00.19.H26-230518-0031 |
230001143/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20060 |
000.00.19.H26-230523-0001 |
230000211/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
20061 |
000.00.19.H26-230521-0003 |
230000916/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
20062 |
000.00.19.H26-230521-0004 |
230000915/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
20063 |
000.00.19.H26-230521-0005 |
230000914/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
20064 |
000.00.19.H26-230404-0019 |
230001142/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ THÔNG MINH SMED |
Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
20065 |
000.00.19.H26-230522-0015 |
230001141/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ THÔNG MINH SMED |
Đèn chiếu vàng da trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
20066 |
000.00.19.H26-230522-0016 |
230001140/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ THÔNG MINH SMED |
Máy theo dõi tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
20067 |
000.00.19.H26-230522-0018 |
230001139/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ THÔNG MINH SMED |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
20068 |
000.00.19.H26-230522-0019 |
230001138/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ THÔNG MINH SMED |
Máy siêu âm xách tay |
Còn hiệu lực
|
|
20069 |
000.00.19.H26-230522-0017 |
230000210/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT |
|
Còn hiệu lực
|
|
20070 |
000.00.19.H26-230518-0071 |
230001137/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Máy xông mũi họng khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
20071 |
000.00.19.H26-230518-0072 |
230000209/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VSENS |
|
Còn hiệu lực
|
|
20072 |
000.00.16.H40-230526-0002 |
230000018/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Săng mổ; Ga trải gường; Khăn phẫu thuật; Tấm trải; Tạp dề y tế |
Còn hiệu lực
|
|
20073 |
000.00.16.H40-230526-0001 |
230000017/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
20074 |
000.00.48.H41-230525-0001 |
230000005/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH GOLDEN LEAVES |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
20075 |
000.00.04.G18-230525-0004 |
230000274/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ TTBYT IVD Điện cực điện giải:Natri, Kali, Clorit |
Còn hiệu lực
|
|
20076 |
000.00.19.H29-230524-0006 |
230001075/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
20077 |
000.00.19.H29-230519-0004 |
230001074/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN |
Vật liệu, khí cụ chỉnh nha dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20078 |
000.00.19.H29-230519-0031 |
230000626/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Bộ dụng cụ trộn, đổ xi măng và bộ súng bơm xi măng vào thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
20079 |
000.00.19.H29-230518-0050 |
230000625/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Dụng cụ phẫu thuật sử dụng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
20080 |
000.00.19.H26-230525-0021 |
230000913/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH SARAYA GREENTEK TẠI HÀ NỘI |
Dung dịch làm sạch vết loang do nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
20081 |
000.00.19.H29-230523-0034 |
230001073/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
20082 |
000.00.19.H29-230523-0031 |
230001072/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Kim giữ trứng |
Còn hiệu lực
|
|
20083 |
000.00.19.H29-230523-0029 |
230001071/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Pipet ICSI |
Còn hiệu lực
|
|
20084 |
000.00.19.H29-230523-0027 |
230001070/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Kim chọc hút trứng |
Còn hiệu lực
|
|
20085 |
000.00.19.H29-230523-0026 |
230001069/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Dụng cụ bơm tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
20086 |
000.00.19.H29-230523-0024 |
230001068/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Kim chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
20087 |
000.00.19.H29-230523-0020 |
230001067/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Kim tách trứng |
Còn hiệu lực
|
|
20088 |
000.00.19.H29-230523-0017 |
230001066/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Ống nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
20089 |
000.00.19.H29-230523-0035 |
230001065/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Cọng trữ phôi |
Còn hiệu lực
|
|
20090 |
000.00.19.H29-230523-0039 |
230001064/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Đĩa nuôi cấy |
Còn hiệu lực
|
|
20091 |
000.00.19.H29-230523-0023 |
230001063/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
Máy đo nồng độ bão hoà oxy (SPO2) trong máu cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
20092 |
000.00.19.H29-230522-0022 |
230001062/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Đầu dò siêu âm doppler thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
20093 |
000.00.19.H29-230522-0023 |
230001061/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Máy siêu âm mạch máu, đo lưu lượng máu nội mạch trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
20094 |
000.00.19.H29-230522-0010 |
230000624/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Hóa chất dùng cho máy nhuộm lam |
Còn hiệu lực
|
|
20095 |
000.00.19.H29-230523-0015 |
230000623/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy nhuộm thường quy tự động Model : AutoStainer XL - ST5010 |
Còn hiệu lực
|
|
20096 |
000.00.19.H29-230523-0038 |
230001060/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Máy đo và phân tích thành phần cơ thể và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
20097 |
000.00.19.H29-230522-0008 |
230001059/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|
20098 |
000.00.19.H29-230522-0012 |
230000622/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Khay căn chỉnh răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20099 |
000.00.19.H29-230519-0002 |
230001058/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Bột kim loại dùng để làm khung sườn răng giả nha khoa. |
Còn hiệu lực
|
|
20100 |
000.00.19.H29-230522-0002 |
230000621/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
CÂN SỨC KHOẺ ĐIỆN TỬ CÓ THƯỚC ĐO CHIỀU CAO |
Còn hiệu lực
|
|