STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
20101 |
000.00.19.H29-230523-0007 |
230001055/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM LONG |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20102 |
000.00.19.H26-230504-0002 |
230000912/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD rửa vệ sinh máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20103 |
000.00.19.H29-230518-0033 |
230000620/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Ngáng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
20104 |
000.00.19.H29-230518-0031 |
230001054/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Vòng cắt polyp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
20105 |
000.00.19.H29-230518-0030 |
230001053/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Chổi quét tế bào dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
20106 |
000.00.19.H29-230518-0027 |
230001052/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Rọ kéo sỏi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
20107 |
000.00.19.H29-230518-0025 |
230001051/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Kìm lấy dị vật dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
20108 |
000.00.19.H29-230518-0024 |
230001050/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Vợt thu hồi dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
20109 |
000.00.19.H29-230518-0023 |
230001049/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Kẹp cầm máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
20110 |
000.00.19.H29-230518-0021 |
230001048/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Kim nội soi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
20111 |
000.00.19.H29-230518-0020 |
230001047/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Kìm sinh thiết dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
20112 |
000.00.19.H26-230524-0008 |
230001135/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Chỉ phẫu thuật nâng mô không tan |
Còn hiệu lực
|
|
20113 |
000.00.19.H29-230519-0007 |
230001046/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD Nhiễm khuẩn - Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
20114 |
000.00.19.H29-230522-0015 |
230001045/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
20115 |
000.00.19.H29-230518-0052 |
230001044/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm (khử trùng bằng sóng siêu âm) |
Còn hiệu lực
|
|
20116 |
000.00.19.H29-230523-0011 |
230000199/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA KỸ THUẬT CAO DENTPRO |
|
Còn hiệu lực
|
|
20117 |
000.00.19.H29-230522-0003 |
230001043/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Bộ hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
20118 |
000.00.04.G18-230526-0003 |
230000273/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
20119 |
000.00.16.H23-230524-0005 |
230000043/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MIVURO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
20120 |
000.00.16.H23-230524-0004 |
230000042/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VŨ HIẾU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
20121 |
000.00.16.H23-230524-0003 |
230000041/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH DƯỠNG MẮT DR.BAYOR EYES |
Còn hiệu lực
|
|
20122 |
000.00.16.H23-230524-0002 |
230000040/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH DƯỠNG MẮT DR.TH DROPS EYES |
Còn hiệu lực
|
|
20123 |
000.00.16.H23-230524-0001 |
230000039/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
20124 |
000.00.07.H27-230524-0001 |
230000001/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY CP DƯỢC TÂN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
20125 |
000.00.20.H63-230510-0003 |
230000003/PCBMB-YB |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THANH PHƯƠNG NGHĨA LỘ |
|
Còn hiệu lực
|
|
20126 |
000.00.20.H63-230510-0001 |
230000002/PCBMB-YB |
|
NHÀ THUỐC THANH PHƯƠNG HỒNG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
20127 |
000.00.20.H63-230510-0002 |
230000001/PCBMB-YB |
|
QUẦY THUỐC THANH PHƯƠNG VĂN YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
20128 |
000.00.16.H40-230524-0001 |
230000016/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Áo; Quần; Áo liền mũ, liền quần |
Còn hiệu lực
|
|
20129 |
000.00.16.H40-230524-0003 |
230000001/PCBB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Gạc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
20130 |
000.00.16.H40-230523-0001 |
230000004/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ |
Dung dịch, gel, kem, bột, cốm dùng cho tai, mũi, họng, răng và miệng |
Còn hiệu lực
|
|
20131 |
000.00.16.H23-230518-0001 |
230000005/PCBB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ NGHỀ ĐÔNG Y 365 NHẤT TÂM |
Máy điện xung trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
20132 |
000.00.17.H58-230506-0001 |
230000001/PCBSX-TG |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ SẢN XUẤT ĐÔNG NAM DƯỢC NGỌC LIÊN |
CỒN 90% |
Còn hiệu lực
|
|
20133 |
000.00.04.G18-230525-0022 |
230000272/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac, CO-Oximetry |
Còn hiệu lực
|
|
20134 |
000.00.19.H26-230518-0080 |
230000898/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
Bộ thử thị lực ( Bộ thử kính) |
Còn hiệu lực
|
|
20135 |
000.00.09.H61-230525-0002 |
230000003/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1305 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20136 |
000.00.09.H61-230525-0001 |
230000002/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1290 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20137 |
000.00.19.H29-230518-0037 |
230000606/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
Xe đẩy bệnh nhân ngồi (xe lăn) |
Còn hiệu lực
|
|
20138 |
000.00.04.G18-230522-0016 |
230000271/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng insulin |
Còn hiệu lực
|
|
20139 |
000.00.04.G18-230522-0015 |
230000270/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng c-peptide |
Còn hiệu lực
|
|
20140 |
000.00.04.G18-221206-0015 |
230000269/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
20141 |
000.00.04.G18-221206-0013 |
230000268/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
20142 |
000.00.24.H49-230201-0001 |
230000006/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Xịt ống tai ngoài AuriSilver |
Còn hiệu lực
|
|
20143 |
000.00.24.H49-230425-0001 |
230000005/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Gel bôi da Anla Dali |
Còn hiệu lực
|
|
20144 |
000.00.19.H26-230525-0005 |
230000911/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN THẢO MỘC |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
20145 |
000.00.19.H26-230519-0001 |
230000910/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TCOPHAR |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
20146 |
000.00.19.H29-230522-0011 |
230001042/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20147 |
000.00.19.H29-230522-0024 |
230001041/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Khay / Test thử hỗ trợ xét nghiệm định lượng, định tính |
Còn hiệu lực
|
|
20148 |
000.00.19.H29-230522-0020 |
230001040/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Khay/ test thử hỗ trợ định tính, định lượng |
Còn hiệu lực
|
|
20149 |
000.00.19.H29-230427-0013 |
230001036/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Họ IVD xét nghiệm định tính máu trong phân (FOB) |
Còn hiệu lực
|
|
20150 |
000.00.19.H29-230522-0006 |
230001035/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
kính soi cổ tử cung và phụ kiện theo kèm |
Còn hiệu lực
|
|
20151 |
000.00.19.H29-230518-0018 |
230001018/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH META CORE |
Hard contact lens, extended wear (Kính áp tròng cứng, đeo ban đêm) |
Còn hiệu lực
|
|
20152 |
000.00.19.H29-230520-0003 |
230001034/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
20153 |
000.00.19.H29-230520-0004 |
230001033/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
20154 |
000.00.19.H29-230518-0022 |
230001032/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHÔI HOÀNG |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20155 |
000.00.19.H29-230523-0001 |
230000619/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
Bàn mổ điện thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
20156 |
000.00.19.H29-230522-0005 |
230000618/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
20157 |
000.00.19.H29-230519-0013 |
230001031/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
20158 |
000.00.19.H17-230517-0002 |
230000016/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ BẢO VỆ SECOM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
20159 |
000.00.22.H44-230518-0001 |
230000015/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1266 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20160 |
000.00.22.H44-230509-0001 |
230000014/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1185 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20161 |
000.00.17.H39-230518-0003 |
230000052/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MTV M.D.JAPAN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
20162 |
000.00.17.H39-230518-0002 |
230000051/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
XỊT VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
20163 |
000.00.17.H39-230518-0001 |
230000050/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
GEL BÔI VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
20164 |
000.00.19.H26-230521-0006 |
230000909/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHÌA KHÓA GIẢI PHÁP |
Dung dịch vệ sinh tai |
Còn hiệu lực
|
|
20165 |
000.00.19.H26-230521-0002 |
230000908/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SANTEPHAR |
Xịt răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
20166 |
000.00.19.H26-230521-0001 |
230000010/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
Bột pha dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng, răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
20167 |
000.00.19.H26-230519-0002 |
230001134/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Máy siêu âm màu kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
20168 |
000.00.19.H26-230519-0052 |
230000907/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỸ PHẨM THIÊN PHÚ HD |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
20169 |
000.00.19.H26-230519-0008 |
230000906/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống kính hiển vi phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20170 |
000.00.19.H26-230519-0005 |
230000905/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống kính hiển vi phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20171 |
000.00.19.H26-230519-0018 |
230001132/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Hoá chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch chấm lượng tử |
Còn hiệu lực
|
|
20172 |
000.00.19.H26-230519-0039 |
230000904/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Giấy in các loại dùng cho máy y tế |
Còn hiệu lực
|
|
20173 |
000.00.19.H26-230518-0055 |
230001131/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy trợ thính xử lý âm thanh điện cực ốc tai |
Còn hiệu lực
|
|
20174 |
000.00.19.H26-230519-0007 |
230001130/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
20175 |
000.00.19.H26-230519-0004 |
230001129/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|