STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1951 |
000.00.19.H29-230201-0024 |
230000223/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Thiết bị đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
1952 |
000.00.19.H29-230201-0023 |
230000222/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Monitor theo dõi dấu hiệu sinh tồn Total Vitals |
Còn hiệu lực
|
|
1953 |
000.00.19.H29-230201-0022 |
230000221/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
THIẾT BỊ ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP |
Còn hiệu lực
|
|
1954 |
000.00.19.H29-230201-0013 |
230000220/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Thiết bị siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
1955 |
000.00.19.H29-230130-0003 |
230000117/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Trạm y tế từ xa |
Còn hiệu lực
|
|
1956 |
000.00.19.H29-230131-0002 |
230000116/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Camera khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
1957 |
000.00.19.H29-230131-0003 |
230000115/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
ống nghe điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
1958 |
000.00.19.H26-230106-0003 |
230000142/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
BỒN ĐUN PARAFFIN TRỊ LIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
1959 |
000.00.19.H26-230131-0014 |
230000196/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Đĩa nuôi cấy trứng, phôi |
Còn hiệu lực
|
|
1960 |
000.00.19.H26-230131-0013 |
230000141/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Lọ đựng mẫu tinh dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1961 |
000.00.19.H26-230131-0012 |
230000140/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Dụng cụ hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
1962 |
000.00.19.H26-230131-0011 |
230000139/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Ống nghiệm đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
1963 |
000.00.19.H17-230201-0001 |
230000003/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Giấy in y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1964 |
000.00.19.H26-230118-0014 |
230000138/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TIN HỌC HÓA CHẤT |
Bộ camera thăm khám ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
1965 |
000.00.19.H26-230118-0013 |
230000137/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TIN HỌC HÓA CHẤT |
Bộ camera thăm khám ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
1966 |
000.00.04.G18-221223-0011 |
230000115/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây nối có van một chiều |
Còn hiệu lực
|
|
1967 |
000.00.04.G18-230202-0001 |
230000114/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
1968 |
000.00.04.G18-230202-0004 |
230000113/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1969 |
000.00.19.H29-230131-0022 |
230000219/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MC |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1970 |
000.00.19.H29-230131-0021 |
230000114/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MC |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1971 |
000.00.19.H29-230131-0005 |
230000028/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BẢO TÂM AN - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1972 |
000.00.19.H29-230201-0021 |
230000218/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1973 |
000.00.19.H29-230201-0011 |
230000217/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1974 |
000.00.19.H29-230131-0017 |
230000027/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1110 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1975 |
000.00.19.H29-230131-0009 |
230000216/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Gel bôi trơn ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
1976 |
000.00.19.H29-230131-0008 |
230000026/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WELLICA MEDICAL GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
1977 |
000.00.19.H29-230131-0010 |
230000215/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM 150 COPHAVINA |
Bộ dây truyền dịch có kim |
Còn hiệu lực
|
|
1978 |
000.00.19.H29-230201-0001 |
230000214/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1979 |
000.00.19.H29-230131-0024 |
230000213/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1980 |
000.00.19.H29-230116-0008 |
230000113/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Túi đựng dịch xả 3L |
Còn hiệu lực
|
|
1981 |
000.00.19.H29-230131-0015 |
230000112/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Giường bệnh nhân; Băng ca bệnh nhân; Xe đẩy tiêm thuốc cấp cứu; Băng ca cứu thương; Tủ đầu giường bệnh; Bàn ăn di động; Ghế thân nhân; Cây treo truyền dịch; Ghế truyền dịch; Xe đẩy tiêm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
1982 |
000.00.19.H29-230131-0013 |
230000212/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH |
Tấm nhận ảnh X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
1983 |
000.00.19.H29-230131-0006 |
230000211/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
1984 |
000.00.19.H29-230131-0001 |
230000111/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
Máy Ly Tâm |
Còn hiệu lực
|
|
1985 |
000.00.10.H31-230131-0001 |
230000003/PCBA-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
1986 |
000.00.10.H31-230119-0001 |
230000001/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDYPHARM |
Dung dịch, gel, bột, viên pha dung dịch hỗ trợ tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
1987 |
000.00.10.H31-230113-0001 |
230000002/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP ĐẠI DƯƠNG |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
1988 |
000.00.10.H31-230112-0001 |
230000001/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP ĐẠI DƯƠNG |
Miếng dán y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1989 |
000.00.04.G18-230201-0009 |
230000112/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1990 |
000.00.19.H26-230126-0001 |
230000194/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Ống thông khí quản có ống bên trong |
Còn hiệu lực
|
|
1991 |
000.00.19.H26-230126-0002 |
230000193/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Ống mở thông khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
1992 |
000.00.19.H26-230131-0017 |
230000192/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHÁNH NGỌC AN |
Kim quang dẫn laser nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1993 |
000.00.19.H26-221008-0001 |
230000191/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA HÂN |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1994 |
000.00.19.H26-230107-0002 |
230000026/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRUNG TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1995 |
000.00.19.H26-230110-0014 |
230000190/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
1996 |
000.00.19.H26-230112-0013 |
230000189/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
1997 |
000.00.19.H26-230130-0009 |
230000188/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Bình dẫn lưu vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
1998 |
000.00.19.H26-230130-0013 |
230000187/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Mặt nạ xông khí dung sử dụng một lần; Mặt nạ thở oxy sử dụng một lần; Dây thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
1999 |
000.00.19.H26-230127-0004 |
230000186/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
2000 |
000.00.19.H26-230131-0004 |
230000185/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
2001 |
000.00.19.H26-230131-0007 |
230000184/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDH |
Còn hiệu lực
|
|
2002 |
000.00.19.H26-230131-0023 |
230000025/PCBMB-HN |
|
TRUNG TÂM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
2003 |
000.00.19.H26-230131-0020 |
230000136/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y HOA MỘC |
DẠ DÀY ĐÔNG Y HOA MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
2004 |
000.00.19.H26-230131-0021 |
230000135/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y HOA MỘC |
TRÀ HOA MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
2005 |
000.00.19.H26-230130-0006 |
230000183/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Enzymes: GGT, GOT |
Còn hiệu lực
|
|
2006 |
000.00.19.H26-230113-0010 |
230000182/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
2007 |
000.00.19.H26-230130-0010 |
230000024/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2008 |
000.00.19.H26-230130-0008 |
230000181/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Cụm IVD dấu ấn ung thư: CA19-9; CA 50; CA72-4; CA15-3 |
Còn hiệu lực
|
|
2009 |
000.00.19.H26-230117-0021 |
230000180/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
Máy triệt lông công nghệ OPT |
Còn hiệu lực
|
|
2010 |
000.00.19.H26-230130-0011 |
230000134/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
GEL BÔI ĐẶT PHỤ KHOA TINH CHẤT THẢO DƯỢC SENCI VAGINA G |
Còn hiệu lực
|
|
2011 |
000.00.19.H26-230130-0012 |
230000133/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
XỊT MŨI THẢO DƯỢC SENCI SINUS SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
2012 |
000.00.19.H26-221223-0017 |
230000132/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VNS |
Giường vận chuyển trẻ Sơ Sinh |
Còn hiệu lực
|
|
2013 |
000.00.19.H26-220119-0008 |
230000179/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2014 |
000.00.18.H24-230201-0001 |
230000003/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2015 |
000.00.17.H13-230117-0001 |
230000005/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 01 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2016 |
000.00.19.H29-230131-0004 |
230000210/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẢI KHOA |
Dụng cụ chẩn đoán, phẫu thuật nội soi các loại và các cỡ, kèm linh phụ kiện đồng bộ. |
Còn hiệu lực
|
|
2017 |
000.00.19.H26-230131-0001 |
230000002/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VICTORY |
Dung dịch, bột, viên pha dung dịch hỗ trợ tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
2018 |
000.00.19.H26-230113-0007 |
230000178/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Kim tiêm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2019 |
000.00.03.H42-230109-0002 |
230000001/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bơm tiếp thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
2020 |
000.00.19.H26-230131-0010 |
230000131/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẠCH MAI |
DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG BẠCH MAI |
Còn hiệu lực
|
|
2021 |
000.00.04.G18-230131-0006 |
230000111/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
2022 |
000.00.04.G18-230131-0005 |
230000110/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
2023 |
000.00.04.G18-230131-0004 |
230000109/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan (sTfR) |
Còn hiệu lực
|
|
2024 |
000.00.04.G18-221105-0004 |
230000108/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
IVD dấu ấn bệnh viêm khớp: ASO, CRP, RF, HsCRP |
Còn hiệu lực
|
|
2025 |
000.00.04.G18-230131-0003 |
230000107/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glutamate dehydrogenase (GLDH) |
Còn hiệu lực
|
|