STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1951 |
000.00.19.H26-231027-0007 |
230002133/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Que chọc (thử) ối dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
1952 |
000.00.19.H26-231018-0017 |
230002845/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIDS PLAZA |
MÁY HÚT MŨI ELECTRIC NASAL ASPIRATOR |
Còn hiệu lực
|
|
1953 |
000.00.19.H26-231027-0024 |
230002844/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ SALUMED |
Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
1954 |
000.00.19.H26-231027-0010 |
230002843/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
Bộ IVD dùng cho máy xét nghiệm huyết học dòng Ariquant-SYS |
Còn hiệu lực
|
|
1955 |
000.00.19.H26-231027-0019 |
230002132/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
Dung dịch nước rửa Probe Cleaner dòng Ariquant-SYS |
Còn hiệu lực
|
|
1956 |
000.00.19.H26-231027-0017 |
230002842/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMED |
Hệ thống chẩn đoán siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
1957 |
000.00.19.H26-231027-0016 |
230002131/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC VIỆT |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
1958 |
000.00.19.H26-231025-0034 |
230002841/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV và kháng thể IgG, IgM, IgA kháng virus HIV-1/2 |
Còn hiệu lực
|
|
1959 |
000.00.19.H26-231025-0035 |
230002840/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
1960 |
000.00.19.H26-231025-0033 |
230002839/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể vi-rút viêm gan C |
Còn hiệu lực
|
|
1961 |
000.00.19.H26-231027-0015 |
230002130/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MAMA LOVE |
BỘT DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
1962 |
000.00.19.H26-231027-0012 |
230002129/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
CÁNG THƯƠNG GẤP/ CÁNG TAY |
Còn hiệu lực
|
|
1963 |
000.00.19.H26-231026-0006 |
230002128/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NAM Y ĐƯỜNG |
Bột dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
1964 |
000.00.19.H26-231023-0019 |
230000507/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ B2K |
|
Còn hiệu lực
|
|
1965 |
000.00.19.H26-231027-0005 |
230002838/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN KIM HƯNG |
Khay thử/Que thử xét nghiệm định tính thuốc lắc (MDMA) trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1966 |
000.00.19.H26-231026-0007 |
230002837/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng thể kháng vi rút HIV-1 và HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
1967 |
000.00.19.H26-231026-0017 |
230002836/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút hợp bào RSV |
Còn hiệu lực
|
|
1968 |
000.00.19.H26-231026-0014 |
230002835/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng thể IgM và IgG kháng vi rút dengue |
Còn hiệu lực
|
|
1969 |
000.00.19.H26-231027-0002 |
230002127/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HYPOPHARM VIỆT NAM |
MUỐI RỬA MŨI XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
1970 |
000.00.19.H26-231026-0016 |
230002126/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Bộ điều chỉnh lưu lượng (lưu lượng kế) |
Còn hiệu lực
|
|
1971 |
000.00.19.H26-231013-0015 |
230000506/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1972 |
000.00.19.H26-231024-0003 |
230002834/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Hệ thống IVD xét nghiệm định tính và định lượng cặn nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1973 |
000.00.18.H24-231014-0001 |
230000019/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
1974 |
000.00.17.H08-230929-0001 |
230000001/PCBSX-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH DV TM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BĂNG AN PRO |
Sản xuất nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
1975 |
000.00.19.H26-230919-0013 |
230002125/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Banh phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1976 |
000.00.19.H26-230815-0026 |
230002124/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh loại xả có tích hợp khóa cuộn |
Còn hiệu lực
|
|
1977 |
000.00.31.H36-231026-0001 |
230000012/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH DTS BẢO LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
1978 |
000.00.19.H29-231003-0003 |
230002384/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc lau mắt TP1 |
Còn hiệu lực
|
|
1979 |
000.00.19.H29-231002-0019 |
230001567/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Vớ phẫu thuật cao cổ - Ope Kyutto W |
Còn hiệu lực
|
|
1980 |
000.00.19.H29-231002-0020 |
230001566/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Quần vớ phẫu thuật - Ope Kyutto W-ST |
Còn hiệu lực
|
|
1981 |
000.00.19.H29-231002-0018 |
230001565/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Vớ y khoa loại dài- Hot Kyutto ST |
Còn hiệu lực
|
|
1982 |
000.00.19.H29-231003-0002 |
230002383/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông tẩm CHG 0.2% Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
1983 |
000.00.19.H29-231002-0016 |
230001564/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Nẹp kim loại Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
1984 |
000.00.19.H29-231003-0006 |
230001563/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Nẹp y tế cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
1985 |
000.00.19.H29-231003-0004 |
230001562/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc lau dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
1986 |
000.00.19.H29-230928-0014 |
230001561/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Kẹp nhựa Osaki, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
1987 |
000.00.19.H29-231023-0026 |
230001560/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Tăm bông y tế Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
1988 |
000.00.19.H29-231023-0027 |
230001559/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bộ chăm sóc rốn cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
1989 |
000.00.19.H29-231023-0028 |
230001558/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Tấm lót sản dịch sau sinh Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
1990 |
000.00.19.H29-231023-0029 |
230001557/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc vệ sinh răng miệng cho em bé, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
1991 |
000.00.19.H29-231023-0030 |
230001556/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Tăm bông vệ sinh miệng Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
1992 |
000.00.19.H29-231023-0031 |
230001555/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Tăm bông vệ sinh miệng Osaki, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
1993 |
000.00.19.H29-231023-0032 |
230001554/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gel siêu âm vô trùng Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
1994 |
000.00.19.H29-231023-0034 |
230001553/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Dây đai cố định xương chậu trước và sau sinh |
Còn hiệu lực
|
|
1995 |
000.00.19.H29-231023-0036 |
230001552/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bao bọc đầu dò máy siêu âm Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
1996 |
000.00.19.H29-231023-0037 |
230002382/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gòn que tẩm Povidone 10% Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
1997 |
000.00.19.H29-231017-0001 |
230001551/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bao phủ nẹp y tế cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
1998 |
000.00.19.H29-230928-0010 |
230001550/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gòn Viên Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
1999 |
000.00.19.H29-230928-0003 |
230002381/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc phẫu thuật có cản quang X-A Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
2000 |
000.00.19.H29-230928-0004 |
230002380/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc chèn nội tạng patespon X, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
2001 |
000.00.19.H29-230928-0005 |
230001549/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông gạc y tế Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
2002 |
000.00.19.H29-230928-0006 |
230001548/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông gạc y tế Osaki, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
2003 |
000.00.19.H29-230928-0008 |
230001547/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông gạc đắp vết thương F |
Còn hiệu lực
|
|
2004 |
000.00.19.H29-230928-0009 |
230001546/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông gạc đắp vết thương F, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
2005 |
000.00.19.H29-230928-0012 |
230001545/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông cầm máu Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
2006 |
000.00.19.H29-230928-0013 |
230001544/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông cầm máu Osaki, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
2007 |
000.00.19.H29-231023-0019 |
230001543/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Miếng lót sản phụ Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
2008 |
000.00.19.H29-231023-0020 |
230001542/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc không dệt Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
2009 |
000.00.19.H29-231023-0021 |
230001541/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Găng tay Nitrile Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
2010 |
000.00.19.H29-231023-0023 |
230001540/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Găng tay Plastic Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
2011 |
000.00.19.H29-231023-0024 |
230001539/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gòn Viên Osaki, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
2012 |
000.00.19.H29-231023-0025 |
230001538/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Miếng lót y tế Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
2013 |
000.00.19.H29-231023-0018 |
230001537/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Áo choàng bảo vệ Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
2014 |
000.00.19.H29-231023-0017 |
230001536/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Khẩu trang y tế Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
2015 |
000.00.19.H29-231004-0024 |
230001534/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống tách chiết, tinh sạch DNA/RNA và Protein tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2016 |
000.00.19.H26-231030-0028 |
230002833/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BANACO VIỆT NAM |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2017 |
000.00.19.H26-231026-0020 |
230002123/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANDPHARMCO |
Nước Súc Miệng |
Còn hiệu lực
|
|
2018 |
000.00.19.H26-231027-0013 |
230002122/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BANACO VIỆT NAM |
Xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
2019 |
000.00.19.H26-231027-0018 |
230002121/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BIGFAM |
Xịt keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
2020 |
000.00.16.H05-231025-0001 |
230000051/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Máy tách thành phần máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2021 |
000.00.19.H29-231024-0024 |
230001533/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAI WO ( VIỆT NAM) |
Thiết bị xét nghiệm nhanh tại chỗ (POC) |
Còn hiệu lực
|
|
2022 |
000.00.17.H62-231023-0002 |
230000015/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1416 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2023 |
000.00.17.H62-231023-0001 |
230000014/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1513 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2024 |
000.00.19.H29-231028-0005 |
230001532/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN AN GROUP |
Bộ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2025 |
000.00.19.H29-231028-0007 |
230002379/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN AN GROUP |
Khớp nối chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|