STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
20176 |
000.00.19.H26-230519-0035 |
230001128/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Dụng cụ bơm tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
20177 |
000.00.19.H26-230519-0013 |
230000903/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
ĐAI HỖ TRỢ THẮT LƯNG |
Còn hiệu lực
|
|
20178 |
000.00.19.H26-230519-0014 |
230000902/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
ĐAI HỖ TRỢ CỐ ĐỊNH ĐẦU GỐI |
Còn hiệu lực
|
|
20179 |
000.00.19.H26-230519-0010 |
230000901/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
ĐAI CỐ ĐỊNH TƯ THẾ |
Còn hiệu lực
|
|
20180 |
000.00.19.H26-230518-0059 |
230001127/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Vitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
20181 |
000.00.19.H26-230518-0058 |
230001126/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SAA |
Còn hiệu lực
|
|
20182 |
000.00.19.H26-230518-0064 |
230000899/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Ống bảo quản DNA tự do có chứa chất chống đông EDTA.K2 |
Còn hiệu lực
|
|
20183 |
000.00.19.H26-230519-0009 |
230001125/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
20184 |
000.00.19.H26-230518-0053 |
230001124/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
20185 |
000.00.19.H26-230518-0047 |
230001123/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
20186 |
000.00.19.H26-230510-0012 |
230001122/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
20187 |
000.00.19.H26-230519-0006 |
230001121/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện MOP trong mẫu nước tiểu. |
Còn hiệu lực
|
|
20188 |
000.00.19.H26-230518-0004 |
230001120/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KYH BIO TECH VIỆT NAM |
Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
20189 |
000.00.19.H26-230518-0003 |
230001119/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KYH BIO TECH VIỆT NAM |
Máy đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
20190 |
000.00.19.H26-230518-0034 |
230000897/PCBA-HN |
|
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN QUYẾT CHIẾN |
NƯỚC SÚC HỌNG TRUNG HOA |
Còn hiệu lực
|
|
20191 |
000.00.19.H26-230518-0061 |
230000208/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
20192 |
000.00.19.H26-230504-0013 |
230001118/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K |
Viên đặt hậu môn trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
20193 |
000.00.19.H26-230518-0032 |
230000207/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA DONGBANG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
20194 |
000.00.19.H26-230518-0052 |
230001117/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy xét nghiệm miễn dịch chấm lượng tử |
Còn hiệu lực
|
|
20195 |
000.00.19.H21-230510-0001 |
230000005/PCBA-GL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOUSES GROUP |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
20196 |
000.00.19.H26-230518-0002 |
230000895/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Chất thử tách chiết Axit Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
20197 |
000.00.19.H26-230518-0027 |
230001116/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDENT AN PHÚ |
Véc-ni chống sâu răng và ê buốt |
Còn hiệu lực
|
|
20198 |
000.00.19.H26-230519-0040 |
230000894/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Máy chuẩn bị mẫu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20199 |
000.00.19.H29-230523-0018 |
230000198/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VICTORY |
|
Còn hiệu lực
|
|
20200 |
000.00.19.H29-230523-0021 |
230000197/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SWISS VITA |
|
Còn hiệu lực
|
|
20201 |
000.00.10.H55-230424-0001 |
230000002/PCBSX-TNg |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN RB VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
20202 |
000.00.19.H26-230519-0037 |
230001115/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Ống thông tiểu các số |
Còn hiệu lực
|
|
20203 |
000.00.19.H29-230519-0027 |
230000617/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD tiền xử lý mẫu mô |
Còn hiệu lực
|
|
20204 |
000.00.19.H29-230519-0024 |
230000616/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD rửa tiêu bản và cung cấp môi trường ổn định |
Còn hiệu lực
|
|
20205 |
000.00.19.H29-230519-0023 |
230000615/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phủ tiêu bản, chống bay hơi, cung cấp môi trường ổn định |
Còn hiệu lực
|
|
20206 |
000.00.19.H29-230519-0022 |
230000614/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phủ tiêu bản, chống bay hơi, cung cấp môi trường ổn định |
Còn hiệu lực
|
|
20207 |
000.00.19.H29-230519-0015 |
230001030/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố tạo hoàng thể |
Còn hiệu lực
|
|
20208 |
000.00.19.H29-230519-0010 |
230001029/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triiodothyronine toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
20209 |
000.00.19.H29-230519-0009 |
230001028/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
20210 |
000.00.19.H29-230518-0016 |
230001027/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
20211 |
000.00.19.H29-230519-0028 |
230000612/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD tiền xử lý mẫu mô |
Còn hiệu lực
|
|
20212 |
000.00.19.H29-230523-0005 |
230000611/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ hiện màu đoạn dò đã đánh dấu DNP trong lai tại chỗ |
Còn hiệu lực
|
|
20213 |
000.00.19.H29-230523-0009 |
230000610/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phân cắt protein trong lát cắt mô |
Còn hiệu lực
|
|
20214 |
000.00.19.H29-230405-0008 |
230001026/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20215 |
000.00.19.H29-230523-0012 |
230001025/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát giám sát phép đo thể tích, độ dẫn điện và độ tán xạ ánh sáng trên máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20216 |
000.00.19.H29-230523-0013 |
230001024/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20217 |
000.00.19.H29-230405-0004 |
230001023/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20218 |
000.00.19.H29-230519-0033 |
230001022/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) |
Còn hiệu lực
|
|
20219 |
000.00.19.H29-230504-0009 |
230000609/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Que thăm dò trong thăm khám, điều trị và phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
Còn hiệu lực
|
|
20220 |
000.00.19.H29-230519-0018 |
230001021/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi quang học cỡ nhỏ cho nội soi tuyến nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
20221 |
000.00.19.H29-230519-0011 |
230000196/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT AN NHIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
20222 |
000.00.19.H29-230519-0019 |
230001020/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BPHARM |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|
20223 |
000.00.19.H29-230519-0016 |
230001019/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BPHARM |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|
20224 |
000.00.19.H29-230519-0012 |
230000018/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LABO LA VI NA |
Răng sứ kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
20225 |
000.00.19.H29-230519-0014 |
230000017/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NEXT LAB |
Răng sứ kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
20226 |
000.00.04.G18-230524-0004 |
230000267/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein phosphatase và tương đồng tensin (PTEN) |
Còn hiệu lực
|
|
20227 |
000.00.19.H26-230523-0023 |
230000893/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DR.MAYA |
DUNG DỊCH XỊT RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
20228 |
000.00.17.H62-230522-0001 |
230000008/PCBA-VP |
|
PHÒNG KHÁM NỘI ĐÔNG Y VIỆT Y ĐƯỜNG |
CAO DÁN HOA ĐÀ |
Còn hiệu lực
|
|
20229 |
000.00.04.G18-230517-0002 |
230000266/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD giám sát phép đo thể tích, độ dẫn điện và độ tán xạ ánh sáng trên máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20230 |
000.00.04.G18-230515-0001 |
230000265/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20231 |
000.00.18.H20-230518-0001 |
230000005/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1328 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20232 |
000.00.18.H56-230523-0001 |
230000011/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ BẢO KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
20233 |
000.00.04.G18-230522-0004 |
230000264/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Họ hệ thống khoan cưa xương chạy Pin và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
20234 |
000.00.19.H29-230519-0001 |
230000608/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
ĐÈN ĐỌC FILM X QUANG |
Còn hiệu lực
|
|
20235 |
000.00.19.H26-230521-0007 |
230000892/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
20236 |
000.00.19.H26-230520-0003 |
230000891/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
DUNG DỊCH BÔI NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
20237 |
000.00.19.H26-230522-0023 |
230001114/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
20238 |
000.00.19.H29-221229-0006 |
230000016/PCBSX-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Bộ nội kiểm nhuộm Gram |
Còn hiệu lực
|
|
20239 |
000.00.16.H25-230522-0003 |
230000025/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
CAO XOA VIETPHARM |
Còn hiệu lực
|
|
20240 |
000.00.16.H25-230522-0002 |
230000024/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Sao Thái Dương |
Còn hiệu lực
|
|
20241 |
000.00.16.H25-230522-0001 |
230000023/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Dr Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
20242 |
000.00.19.H26-230518-0037 |
230001113/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ ANH ĐỨC |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
20243 |
000.00.19.H26-230518-0025 |
230000890/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
20244 |
000.00.19.H26-230518-0029 |
230001112/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
SẢN PHẨM HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
20245 |
000.00.19.H26-230518-0030 |
230000889/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HENA PHARMA |
ĐỊNH ÁP TÂM AN PH |
Còn hiệu lực
|
|
20246 |
000.00.19.H26-230518-0023 |
230001111/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
GEL BÔI TƯA LƯỠI |
Còn hiệu lực
|
|
20247 |
000.00.19.H26-230518-0022 |
230000888/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
TỦ ĐỰNG THUỐC CỔ TRUYỀN |
Còn hiệu lực
|
|
20248 |
000.00.19.H26-230518-0006 |
230001110/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM - XNK THÁI DƯƠNG |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
20249 |
000.00.16.H22-230513-0001 |
230000006/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1181 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20250 |
000.00.19.H26-230517-0002 |
230000206/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ DONGKUK |
|
Còn hiệu lực
|
|