STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
20326 |
000.00.17.H13-230511-0001 |
230000010/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN HOÀN MỸ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20327 |
000.00.19.H29-230518-0036 |
230000591/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
20328 |
000.00.17.H08-230419-0001 |
230000009/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Cổng tiêm an toàn không kim trong tiêm, truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
20329 |
000.00.16.H02-230518-0001 |
230000008/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO INNOCEF |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
20330 |
000.00.19.H26-230518-0014 |
230000880/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
20331 |
000.00.19.H26-230518-0046 |
230001107/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
HOLTER HUYẾT ÁP (MÁY ĐO HUYẾT ÁP LIÊN TỤC 24 GIỜ) |
Còn hiệu lực
|
|
20332 |
000.00.19.H26-230518-0041 |
230001106/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI JCB QUỐC TẾ |
VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO PODILAC FORTE |
Còn hiệu lực
|
|
20333 |
000.00.19.H26-230518-0008 |
230000879/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT |
Xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
20334 |
000.00.19.H26-230518-0009 |
230000878/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC MEDICALIFE VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
20335 |
000.00.19.H26-230518-0010 |
230000877/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC MEDICALIFE VIỆT NAM |
Xịt ngừa sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
20336 |
000.00.19.H26-230518-0011 |
230000876/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC MEDICALIFE VIỆT NAM |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
20337 |
000.00.19.H26-230518-0018 |
230000874/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ADN |
GEL LÀNH VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
20338 |
000.00.19.H26-230518-0057 |
230000873/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRƯỜNG THÀNH PHÁT |
Xịt Thống xoang |
Còn hiệu lực
|
|
20339 |
000.00.19.H26-230518-0007 |
230000872/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
20340 |
000.00.19.H29-230313-0017 |
230000994/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20341 |
000.00.19.H29-230512-0001 |
230000186/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH KHO THUỐC LONG CHÂU SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20342 |
000.00.19.H29-230511-0004 |
230000185/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH KHO THUỐC LONG CHÂU SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20343 |
000.00.19.H29-230511-0006 |
230000184/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NEW FAR EAST |
|
Còn hiệu lực
|
|
20344 |
000.00.19.H29-230509-0012 |
230000993/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
20345 |
000.00.19.H29-230512-0002 |
230000183/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RIVA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
20346 |
000.00.19.H29-230510-0001 |
230000182/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
20347 |
000.00.19.H29-230508-0026 |
230000992/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Ghế khám điều trị tai mũi họng và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
20348 |
000.00.19.H29-230508-0029 |
230000991/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bàn thăm khám điều trị tai mũi họng và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
20349 |
000.00.19.H29-230510-0008 |
230000590/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HUY PHÁT |
BÀN CHẢI PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
20350 |
000.00.19.H29-230508-0034 |
230000990/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ INTERSCAN GLOBAL |
Thiết bị kích thích thần kinh cơ |
Còn hiệu lực
|
|
20351 |
000.00.19.H29-230509-0017 |
230000989/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL |
Máy điều trị và chăm sóc da bằng sóng RF |
Còn hiệu lực
|
|
20352 |
000.00.19.H29-230510-0018 |
230000589/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Banh và móc phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
20353 |
000.00.19.H29-230510-0017 |
230000588/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Dụng cụ nạo |
Còn hiệu lực
|
|
20354 |
000.00.19.H29-230510-0016 |
230000587/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
20355 |
000.00.19.H29-230510-0014 |
230000586/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Cán dao mổ |
Còn hiệu lực
|
|
20356 |
000.00.19.H29-230508-0025 |
230000988/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TCT SMART |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
20357 |
000.00.19.H29-230508-0027 |
230000987/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TCT SMART |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
20358 |
000.00.19.H29-230420-0007 |
230000585/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hệ thống máy vật tư |
Còn hiệu lực
|
|
20359 |
000.00.19.H29-230420-0005 |
230000584/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
20360 |
000.00.19.H29-230509-0016 |
230000986/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử thai nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
20361 |
000.00.19.H29-230509-0006 |
230000985/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Que/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Bút thử thai nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
20362 |
000.00.04.G18-230510-0004 |
230000259/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng Mycoplasma pneumoniae |
Còn hiệu lực
|
|
20363 |
000.00.04.G18-230516-0001 |
230000258/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Nitơ Urê |
Còn hiệu lực
|
|
20364 |
000.00.19.H26-230309-0005 |
230001105/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
20365 |
000.00.19.H26-230510-0016 |
230001104/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
20366 |
000.00.19.H26-230406-0008 |
230001103/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
20367 |
000.00.19.H26-230222-0080 |
230001102/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng công thức máu tổng thể |
Còn hiệu lực
|
|
20368 |
000.00.19.H26-230428-0017 |
230000205/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TOBO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
20369 |
000.00.19.H26-230508-0009 |
230001101/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHYMED |
Thiết bị tập đứng và giữ thăng bằng |
Còn hiệu lực
|
|
20370 |
000.00.19.H26-230428-0013 |
230000871/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Xe đẩy thuốc và dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
20371 |
000.00.19.H26-230505-0012 |
230001100/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
20372 |
000.00.19.H26-230516-0002 |
230000204/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DIOSSOFT |
|
Còn hiệu lực
|
|
20373 |
000.00.19.H26-230516-0005 |
230000009/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Bộ điều chỉnh lưu lượng oxy kèm bình làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
20374 |
000.00.19.H26-230516-0001 |
230000203/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MAYA PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
20375 |
000.00.19.H26-230514-0001 |
230000202/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MẮT XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
20376 |
000.00.19.H26-230518-0001 |
230000870/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống hộp hấp và bảo quản dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
20377 |
000.00.19.H29-230510-0010 |
230000583/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
20378 |
000.00.19.H29-230510-0007 |
230000984/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Vòng thun thắt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
20379 |
000.00.19.H29-230510-0020 |
230000582/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Chén, khay Inox |
Còn hiệu lực
|
|
20380 |
000.00.19.H29-230510-0009 |
230000983/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH DUY |
Bóng đèn hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
20381 |
000.00.19.H29-230509-0010 |
230000982/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH DUY |
Mặt nạ thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
20382 |
000.00.19.H29-230510-0006 |
230000981/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH DUY |
Mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
20383 |
000.00.19.H29-230511-0001 |
230000980/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP IMPLANT NHA KHOA CHÍNH XÁC |
Vật liệu sử dụng để đúc khung sườn, mão, cầu răng và răng giả trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20384 |
000.00.19.H29-230510-0019 |
230000581/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy nhuộm hóa mô miễn dịch tự động kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
20385 |
000.00.19.H29-230510-0015 |
230000580/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Vật tư tiêu hao dùng cho máy nhuộm hóa mô miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20386 |
000.00.19.H17-230515-0001 |
230000015/PCBMB-ĐNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH PHƯỚC THIỆN 11 – CÔNG TY NHHH PHƯỚC THIỆN 3T |
|
Còn hiệu lực
|
|
20387 |
000.00.19.H17-230510-0001 |
230000014/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY NHHH PHƯỚC THIỆN 3T – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH PHƯỚC THIỆN 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20388 |
000.00.04.G18-230222-0009 |
23007CNKĐ/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AQA |
|
Còn hiệu lực
|
|
20389 |
000.00.04.G18-221021-0014 |
23006CNKĐ/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TESTMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
20390 |
000.00.04.G18-221010-0011 |
23005CNKĐ/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
|
Còn hiệu lực
|
|
20391 |
000.00.16.H25-230506-0002 |
230000020/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bàn khám phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20392 |
000.00.16.H25-230506-0001 |
230000019/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Máy sắc thuốc đông y |
Còn hiệu lực
|
|
20393 |
000.00.16.H25-230510-0002 |
230000018/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Xịt mũi họng Thái Dương |
Còn hiệu lực
|
|
20394 |
000.00.16.H25-230510-0001 |
230000017/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Vệ sinh họng Vinaho |
Còn hiệu lực
|
|
20395 |
000.00.19.H29-230428-0001 |
230000979/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Chất thử miễn dịch dùng cho máy phân tích sắc ký miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
20396 |
000.00.19.H29-230406-0012 |
230000978/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Bộ kit tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
20397 |
000.00.19.H29-230405-0007 |
230000977/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Bộ kit tách chiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
20398 |
000.00.19.H29-230406-0015 |
230000976/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Bộ kit tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
20399 |
000.00.19.H29-230406-0014 |
230000975/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Bộ kit tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
20400 |
000.00.19.H29-230406-0013 |
230000974/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Bộ kit tách chiết huyết thanh thrombin |
Còn hiệu lực
|
|