STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
20401 |
000.00.19.H29-230510-0002 |
230000181/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
20402 |
000.00.19.H29-230510-0003 |
230000973/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU |
Máy xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter pylori qua hơi thở |
Còn hiệu lực
|
|
20403 |
000.00.19.H29-230509-0014 |
230000972/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi phế quản có cảm biến |
Còn hiệu lực
|
|
20404 |
000.00.19.H29-230509-0020 |
230000579/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi phế quản có cảm biến |
Còn hiệu lực
|
|
20405 |
000.00.19.H29-230106-0004 |
230000578/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi cắt đoạn |
Còn hiệu lực
|
|
20406 |
000.00.19.H29-230106-0005 |
230000971/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi cắt đoạn |
Còn hiệu lực
|
|
20407 |
000.00.19.H29-230508-0004 |
230000180/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
20408 |
000.00.19.H29-230508-0030 |
230000577/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
20409 |
000.00.19.H29-230508-0033 |
230000576/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Bộ lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
20410 |
000.00.48.H41-230505-0001 |
230000017/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1215 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20411 |
000.00.48.H41-230510-0001 |
230000007/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAVIGLOBAL |
Bơm tiêm áp lực cao và dây nối áp lực sử dụng cho máy tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
20412 |
000.00.19.H26-230512-0003 |
230000201/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
20413 |
000.00.19.H26-230515-0002 |
230000200/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HÀ THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
20414 |
000.00.19.H26-230515-0001 |
230000008/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIKA PHARMA |
Dung dịch xịt hoặc dung dịch vệ sinh tai, mũi họng, miệng. |
Còn hiệu lực
|
|
20415 |
000.00.17.H53-230422-0001 |
230000019/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1282 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20416 |
000.00.18.H56-230505-0001 |
230000010/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1253 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20417 |
000.00.19.H29-211029-0049 |
230000179/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
20418 |
000.00.17.H08-230419-0002 |
230000008/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Cổng tiêm an toàn không kim có dây nối dài trong tiêm, truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
20419 |
000.00.19.H29-230508-0006 |
230000575/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
Bàn mổ đa năng điện thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
20420 |
000.00.19.H29-230509-0019 |
230000574/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN PHÚ BẢO |
Khẩu Trang Y Tế Perfetta Pinnakle |
Còn hiệu lực
|
|
20421 |
000.00.16.H02-230510-0001 |
230000007/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ DKH |
Dung dịch súc miệng, súc họng |
Còn hiệu lực
|
|
20422 |
000.00.16.H02-230509-0002 |
230000007/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1237 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20423 |
000.00.18.H24-230210-0001 |
230000007/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1019 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20424 |
000.00.19.H26-230510-0015 |
230000869/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI EUECO |
DUNG DỊCH XỊT MŨI - HỌNG FAST NANO PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
20425 |
000.00.19.H26-230512-0002 |
230000199/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ PHÁT THÀNH NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
20426 |
000.00.19.H26-230505-0008 |
230000868/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
ĐAI BẢO VỆ NGÓN TAY CÁI VANTELIN |
Còn hiệu lực
|
|
20427 |
000.00.19.H26-230504-0022 |
230000867/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Khoanh giấy kháng sinh. |
Còn hiệu lực
|
|
20428 |
000.00.19.H26-230510-0020 |
230000866/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống kính hiển vi phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20429 |
000.00.19.H26-230512-0001 |
230000198/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP AT |
|
Còn hiệu lực
|
|
20430 |
000.00.19.H26-230510-0017 |
230001099/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHẤT LINH SƠN |
BÁCH BÌNH VIÊM |
Còn hiệu lực
|
|
20431 |
000.00.19.H26-230509-0012 |
230000197/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1030 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20432 |
000.00.19.H26-230509-0005 |
230000196/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1069 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20433 |
000.00.19.H26-230509-0022 |
230000865/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Dung dịch bôi trơn, bảo quản dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
20434 |
000.00.19.H26-230508-0008 |
230000864/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Xe đẩy dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
20435 |
000.00.19.H26-230508-0011 |
230000863/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Tủ âm tường |
Còn hiệu lực
|
|
20436 |
000.00.19.H26-230509-0016 |
230000862/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TCOPHAR |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
20437 |
000.00.16.H02-230509-0001 |
230000006/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1233 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20438 |
000.00.16.H02-230509-0003 |
230000005/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1254 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20439 |
000.00.16.H05-230509-0001 |
230000006/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1238 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20440 |
000.00.04.G18-230513-0005 |
230000024/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
|
Còn hiệu lực
|
|
20441 |
000.00.04.G18-230513-0004 |
230000023/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
|
Còn hiệu lực
|
|
20442 |
000.00.04.G18-230513-0003 |
230000022/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
|
Còn hiệu lực
|
|
20443 |
000.00.04.G18-230513-0002 |
230000021/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
|
Còn hiệu lực
|
|
20444 |
000.00.04.G18-230513-0001 |
230000020/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
|
Còn hiệu lực
|
|
20445 |
000.00.18.H20-230510-0001 |
230000004/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1304 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20446 |
000.00.18.H20-230412-0001 |
230000003/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY TNHH TD PHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
20447 |
000.00.19.H29-230504-0002 |
230000970/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH |
Chất thử, hóa chất chuẩn đoán, dung dịch rửa dùng trong các máy phân tích miễn dịch, hệ thống máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
20448 |
000.00.19.H26-230509-0018 |
230000861/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
20449 |
000.00.17.H39-230510-0001 |
230000009/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH MTV M.D.JAPAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
20450 |
000.00.17.H39-230510-0002 |
230000049/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Máy tách chiết Acid Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
20451 |
000.00.19.H29-230511-0005 |
230000014/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ARCHMEDIZ |
Kim laser nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
20452 |
000.00.04.G18-230512-0001 |
230000257/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng protein phản ứng C (CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
20453 |
000.00.19.H26-230510-0004 |
230000860/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM INTER GOLD POWER |
Xịt xoang Sinus Fixer |
Còn hiệu lực
|
|
20454 |
000.00.19.H26-230510-0019 |
230001098/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
20455 |
000.00.19.H26-230510-0018 |
230001097/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Mặt nạ (Mask) thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
20456 |
000.00.19.H26-230510-0002 |
230000195/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
20457 |
000.00.19.H26-230510-0011 |
230001096/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
20458 |
000.00.19.H26-230510-0021 |
230000194/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THU HIỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
20459 |
000.00.19.H26-230506-0007 |
230000193/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TÍN THẮNG GDP TẠI HÀ NỘI NHÀ THUỐC TÍN THẮNG GPP SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20460 |
000.00.19.H26-230510-0009 |
230000859/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
Pain Relief Patch-Cool |
Còn hiệu lực
|
|
20461 |
000.00.19.H26-230510-0010 |
230000858/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
Pain Relief Patch-Warm |
Còn hiệu lực
|
|
20462 |
000.00.19.H26-230510-0008 |
230000857/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
Capsicum Plaster |
Còn hiệu lực
|
|
20463 |
000.00.19.H26-230510-0006 |
230000856/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
DOLPHIN PATCH COOLING GEL |
Còn hiệu lực
|
|
20464 |
000.00.19.H26-230510-0005 |
230000855/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
DOLPHIN PATCH FEVER INDICATOR |
Còn hiệu lực
|
|
20465 |
000.00.19.H26-230509-0019 |
230000192/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LÂM DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
20466 |
000.00.19.H26-230509-0020 |
230001095/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy thở không xâm nhập BiPAP và CPAP |
Còn hiệu lực
|
|
20467 |
000.00.19.H26-230506-0003 |
230000854/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
20468 |
000.00.19.H26-230509-0013 |
230001094/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Vật liệu bôi trơn ống tuỷ - T EDTA CREAM |
Còn hiệu lực
|
|
20469 |
000.00.19.H26-230509-0003 |
230000191/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
20470 |
000.00.19.H26-230509-0010 |
230000190/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TBYT MEDEX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
20471 |
000.00.15.H01-230511-0001 |
230000006/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1336 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20472 |
000.00.15.H01-230412-0001 |
230000005/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1245 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20473 |
000.00.15.H01-230403-0001 |
230000004/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1230 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20474 |
000.00.19.H17-230505-0003 |
230000028/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Vật liệu che tủy quang trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
20475 |
000.00.19.H17-230505-0002 |
230000027/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Vật liệu làm mềm chất hàn cũ |
Còn hiệu lực
|
|