STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
20476 |
000.00.19.H17-230505-0005 |
230000026/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Vật liệu trám tạm răng |
Còn hiệu lực
|
|
20477 |
000.00.19.H17-230505-0004 |
230000025/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Vật liệu che tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
20478 |
000.00.19.H26-230511-0002 |
230000189/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC HƯNG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
20479 |
000.00.18.H24-230509-0001 |
230000002/PCBSX-HP |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
Nồi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
20480 |
000.00.17.H62-230506-0001 |
230000006/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1226 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20481 |
000.00.17.H62-230509-0001 |
230000005/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1064 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20482 |
000.00.04.G18-230511-0003 |
230000256/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
Còn hiệu lực
|
|
20483 |
000.00.19.H26-230424-0004 |
230001093/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dụng cụ đo lỗ thông |
Còn hiệu lực
|
|
20484 |
000.00.19.H26-230424-0007 |
230001092/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ Pin hướng dẫn đơn giản dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20485 |
000.00.19.H26-230426-0008 |
230000188/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HÙNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
20486 |
000.00.19.H26-230426-0028 |
230001091/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Máy trợ thở Bipap |
Còn hiệu lực
|
|
20487 |
000.00.19.H26-230426-0029 |
230001090/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Máy trợ thở Cpap |
Còn hiệu lực
|
|
20488 |
000.00.19.H26-230428-0018 |
230001089/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA DETEC |
Máy scan trong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
20489 |
000.00.19.H26-230424-0025 |
230001088/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận thị & viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
20490 |
000.00.19.H26-230424-0026 |
230001087/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận thị & viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
20491 |
000.00.19.H26-230507-0001 |
230001086/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Máy cưa xương |
Còn hiệu lực
|
|
20492 |
000.00.19.H26-230506-0002 |
230001085/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
Bơm tiêm cản quang dùng cho máy bơm tiêm điện; Dây nối áp lực cao dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
20493 |
000.00.19.H26-230505-0015 |
230001084/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm |
Còn hiệu lực
|
|
20494 |
000.00.19.H26-230420-0015 |
230000853/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Kính hiển vi thẳng đứng kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
20495 |
000.00.19.H26-230420-0017 |
230000852/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Kính hiển vi thẳng đứng kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
20496 |
000.00.19.H26-230427-0021 |
230000850/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA BBROW |
Đèn mổ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
20497 |
000.00.19.H26-230504-0009 |
230001083/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
20498 |
000.00.19.H26-230504-0010 |
230001082/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
20499 |
000.00.19.H26-230504-0011 |
230001081/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
20500 |
000.00.19.H26-230504-0015 |
230001080/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
20501 |
000.00.19.H26-230504-0016 |
230001079/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
20502 |
000.00.19.H26-230504-0021 |
230001078/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
20503 |
000.00.19.H26-230504-0023 |
230001077/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
20504 |
000.00.19.H26-230504-0025 |
230001076/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
20505 |
000.00.19.H26-230504-0026 |
230001075/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
20506 |
000.00.19.H26-230504-0028 |
230001074/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
20507 |
000.00.19.H26-230428-0019 |
230001073/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy từ trường kích thích |
Còn hiệu lực
|
|
20508 |
000.00.19.H26-230428-0003 |
230000187/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH TRẦN THỊ THU HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
20509 |
000.00.19.H26-230425-0013 |
230001072/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
20510 |
000.00.19.H26-230425-0017 |
230000849/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Dụng cụ sàng lọc tinh trùng thể tích 3ml |
Còn hiệu lực
|
|
20511 |
000.00.19.H26-230428-0007 |
230000848/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Xe cáng đẩy bệnh nhân và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
20512 |
000.00.19.H26-230428-0010 |
230000847/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Bàn di động cho phòng bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
20513 |
000.00.19.H26-230428-0011 |
230000846/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
20514 |
000.00.19.H26-230428-0008 |
230000845/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Bàn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
20515 |
000.00.19.H26-230428-0005 |
230000844/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Giường bệnh nhân và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
20516 |
000.00.19.H26-230428-0012 |
230000843/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Giường gấp cho phòng bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
20517 |
000.00.19.H26-230427-0003 |
230001071/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
TK Test One Step Pergnacy Test Strip |
Còn hiệu lực
|
|
20518 |
000.00.19.H26-230422-0010 |
230001070/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Vật liệu kiểm soát mẫu nước tiểu đông khô |
Còn hiệu lực
|
|
20519 |
000.00.19.H26-230425-0016 |
230001069/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng ADA |
Còn hiệu lực
|
|
20520 |
000.00.19.H26-230427-0008 |
230001068/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20521 |
000.00.19.H17-230421-0002 |
230000017/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Dụng cụ lấy dấu răng và trợ giúp phục hình răng nhân tạo bằng nhựa (ETC plastic) |
Còn hiệu lực
|
|
20522 |
000.00.19.H26-230427-0010 |
230000842/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA BBROW |
Bàn mổ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
20523 |
000.00.19.H26-230424-0010 |
230000841/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD là dung dịch bảo trì và làm sạch máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20524 |
000.00.19.H26-230424-0011 |
230000840/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD là hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20525 |
000.00.04.G18-230511-0001 |
230000255/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT AD |
Máy điều trị laser mật độ cao (HPD) Laserneedle Touch |
Còn hiệu lực
|
|
20526 |
000.00.19.H29-230509-0018 |
230000968/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI TÊN LỬA |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
20527 |
000.00.19.H29-230509-0003 |
230000178/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HÌNH ẢNH VÀ THÔNG TIN Y TẾ SOMEKO |
|
Còn hiệu lực
|
|
20528 |
000.00.19.H29-230424-0002 |
230000967/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
Máy điều trị mụn |
Còn hiệu lực
|
|
20529 |
000.00.19.H29-230505-0007 |
230000966/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Hệ thống camera nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
20530 |
000.00.19.H29-230509-0008 |
230000965/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL |
Máy tiêm áp lực chân không |
Còn hiệu lực
|
|
20531 |
000.00.19.H29-230508-0009 |
230000964/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ bơm bóng |
Còn hiệu lực
|
|
20532 |
000.00.19.H29-230508-0007 |
230000963/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ kết nối chữ Y |
Còn hiệu lực
|
|
20533 |
000.00.19.H29-230508-0005 |
230000962/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
20534 |
000.00.19.H29-230509-0005 |
230000177/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NTBC |
|
Còn hiệu lực
|
|
20535 |
000.00.19.H29-230508-0017 |
230000570/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KOCOS |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
20536 |
000.00.48.H41-230418-0001 |
230000016/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
20537 |
000.00.19.H29-230508-0023 |
230000961/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh và cổng bơm thuốc (Safety IV cannula with wings and injection port), size : 14G, 16G, 18G, 20G, 22G, 24G, 26G |
Còn hiệu lực
|
|
20538 |
000.00.24.H49-230508-0001 |
230000004/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y BẢO MINH ĐƯỜNG |
Dung dịch xoa bóp ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
20539 |
000.00.19.H29-230209-0023 |
230000960/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật hiếu khí |
Còn hiệu lực
|
|
20540 |
000.00.19.H29-230509-0004 |
230000959/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VINH ĐỨC |
Dây hút dịch phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
20541 |
000.00.19.H29-230508-0036 |
230000176/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THANH LAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
20542 |
000.00.16.H23-230511-0001 |
230000038/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỄN DƯƠNG |
Gel bôi kháng khuẩn Kaly Smooth |
Còn hiệu lực
|
|
20543 |
000.00.19.H17-230504-0001 |
230000023/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Hóa chất cụm xét nghiệm IVD sinh hóa - điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
20544 |
19009863/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300456ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
20545 |
000.00.04.G18-220412-0057 |
2300455ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
Còn hiệu lực
|
|
20546 |
000.00.04.G18-220503-0024 |
2300454ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 |
Còn hiệu lực
|
|
20547 |
000.00.04.G18-220329-0039 |
2300453ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
Còn hiệu lực
|
|
20548 |
17005699/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300452ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT) |
Còn hiệu lực
|
|
20549 |
000.00.04.G18-210726-0025 |
2300451ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của Mycobacterium tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
20550 |
000.00.04.G18-211213-0014 |
2300450ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên Myeloperoxydase |
Còn hiệu lực
|
|