STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
20551 |
000.00.04.G18-211130-0028 |
2300449ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD79a |
Còn hiệu lực
|
|
20552 |
000.00.04.G18-220412-0044 |
2300448ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD57 |
Còn hiệu lực
|
|
20553 |
000.00.04.G18-220329-0012 |
2300447ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
20554 |
000.00.04.G18-211213-0022 |
2300446ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
Còn hiệu lực
|
|
20555 |
000.00.04.G18-211213-0026 |
2300445ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 |
Còn hiệu lực
|
|
20556 |
000.00.04.G18-220412-0052 |
2300444ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD22 |
Còn hiệu lực
|
|
20557 |
000.00.04.G18-211201-0007 |
2300443ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD22 |
Còn hiệu lực
|
|
20558 |
000.00.04.G18-211201-0012 |
2300442ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 |
Còn hiệu lực
|
|
20559 |
19008591/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300441ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng UFH, LMWH, Rivaroxaban, Apixaban |
Còn hiệu lực
|
|
20560 |
000.00.04.G18-210121-0006 |
2300440ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
20561 |
000.00.04.G18-210331-0010 |
2300439ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng RNA của HCV |
Còn hiệu lực
|
|
20562 |
000.00.04.G18-201021-0014 |
2300438ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu K, k |
Còn hiệu lực
|
|
20563 |
17003762/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300437ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định tính hồng cầu mẫn cảm, kháng thể bất thường, hòa hợp truyền máu và kháng nguyên hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
20564 |
000.00.04.G18-211130-0017 |
2300436ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit, Lactat |
Còn hiệu lực
|
|
20565 |
000.00.04.G18-211130-0016 |
2300435ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
Còn hiệu lực
|
|
20566 |
000.00.04.G18-211123-0015 |
2300434ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
Còn hiệu lực
|
|
20567 |
000.00.04.G18-211123-0014 |
2300433ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
Còn hiệu lực
|
|
20568 |
000.00.04.G18-210726-0021 |
2300432ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria |
Còn hiệu lực
|
|
20569 |
000.00.04.G18-210802-0002 |
2300431ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
20570 |
000.00.04.G18-210219-0008 |
2300430ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
20571 |
000.00.04.G18-211021-0023 |
2300429ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động tích hợp khối điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
20572 |
20011224/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300428ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20573 |
19010076/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300427ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh có ISE |
Còn hiệu lực
|
|
20574 |
19009963/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300426ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20575 |
19010980/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300425ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm định danh vi khuẩn, nấm |
Còn hiệu lực
|
|
20576 |
000.00.04.G18-220321-0015 |
2300424ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
20577 |
19010379/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300423ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Máy đọc huỳnh quang sàng lọc trước sinh và sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
20578 |
000.00.04.G18-220503-0003 |
2300422ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kháng huyết thanh định tính kháng nguyên Salmonella O và Vi |
Còn hiệu lực
|
|
20579 |
000.00.04.G18-211213-0016 |
2300421ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG2a-FITC |
Còn hiệu lực
|
|
20580 |
000.00.04.G18-211213-0019 |
2300420ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG2a-APC |
Còn hiệu lực
|
|
20581 |
000.00.04.G18-211213-0035 |
2300419ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG1-PC5 |
Còn hiệu lực
|
|
20582 |
000.00.04.G18-211130-0027 |
2300418ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG1-APC |
Còn hiệu lực
|
|
20583 |
000.00.04.G18-210514-0013 |
2300417ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cyclosporine |
Còn hiệu lực
|
|
20584 |
000.00.04.G18-220330-0016 |
2300416ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Bộ xét nghiệm định type vi rút HIV |
Còn hiệu lực
|
|
20585 |
000.00.04.G18-200518-0015 |
2300415ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng PAPP-A và hCGβ tự do |
Còn hiệu lực
|
|
20586 |
18006060/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300414ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng hCG |
Còn hiệu lực
|
|
20587 |
000.00.04.G18-221103-0008 |
2300413ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20588 |
000.00.04.G18-210730-0021 |
2300412ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Plasmodium Falciparum và các loài Plasmodium khác |
Còn hiệu lực
|
|
20589 |
000.00.04.G18-201026-0010 |
2300411ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính và định lượng alen JAK2 V617F/G1849T |
Còn hiệu lực
|
|
20590 |
000.00.18.H20-230505-0001 |
230000002/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1288 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20591 |
000.00.19.H29-230508-0002 |
230000569/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Băng dán cố định kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
20592 |
000.00.19.H29-230331-0006 |
230000958/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM KHÁNH VÂN |
Đầu Đốt Đĩa Đệm Cột Sống |
Còn hiệu lực
|
|
20593 |
000.00.19.H29-230403-0007 |
230000957/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM KHÁNH VÂN |
Ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
20594 |
000.00.19.H29-230508-0021 |
230000175/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ FD |
|
Còn hiệu lực
|
|
20595 |
000.00.19.H29-230506-0005 |
230000174/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EYEIYAGI |
|
Còn hiệu lực
|
|
20596 |
000.00.19.H29-230508-0013 |
230000173/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT DƯỢC |
|
Còn hiệu lực
|
|
20597 |
000.00.19.H29-230508-0010 |
230000568/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Máy quét hình ảnh răng dùng trong nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
20598 |
000.00.19.H29-230506-0002 |
230000172/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINTHACARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
20599 |
000.00.19.H29-230508-0003 |
230000956/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bình hút dịch phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
20600 |
000.00.19.H29-230209-0016 |
230000955/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống thông động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
20601 |
000.00.19.H29-230505-0005 |
230000954/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
Bộ vật liệu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
20602 |
000.00.19.H26-230509-0017 |
230000839/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
20603 |
000.00.19.H26-230509-0011 |
230000838/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SAM PHARMA VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
20604 |
000.00.19.H29-230412-0028 |
230000953/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
20605 |
000.00.19.H29-230412-0027 |
230000952/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
20606 |
000.00.19.H29-230412-0026 |
230000951/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
20607 |
000.00.19.H29-230412-0025 |
230000950/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
20608 |
000.00.19.H29-230506-0004 |
230000171/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1231 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20609 |
000.00.19.H29-230506-0003 |
230000170/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1317 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20610 |
000.00.19.H29-230506-0001 |
230000169/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1316 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20611 |
000.00.19.H29-230426-0013 |
230000949/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
BỘ KIM HUBER AN TOÀN KẾT NỐI VỚI BUỒNG TIÊM DƯỚI DA |
Còn hiệu lực
|
|
20612 |
000.00.19.H29-230505-0014 |
230000948/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Máy hút áp lực âm CNP P3 |
Còn hiệu lực
|
|
20613 |
000.00.19.H29-230505-0011 |
230000947/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Vật tư sử dụng trong hệ thống điều trị áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
20614 |
000.00.19.H29-230505-0008 |
230000567/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Vật tư sử dụng trong hệ thống điều trị áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
20615 |
000.00.19.H29-230505-0013 |
230000946/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH META CORE |
Hard contact lens, extended wear (Kính áp tròng cứng, đeo ban đêm) |
Còn hiệu lực
|
|
20616 |
000.00.19.H29-230505-0004 |
230000944/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH DƯƠNG |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật Implant |
Còn hiệu lực
|
|
20617 |
000.00.19.H29-230505-0018 |
230000566/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
20618 |
000.00.19.H29-230417-0013 |
230000565/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20619 |
000.00.19.H29-230418-0037 |
230000943/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20620 |
000.00.19.H29-230505-0017 |
230000564/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ SAKURA |
Xịt họng húng chanh |
Còn hiệu lực
|
|
20621 |
000.00.19.H29-230421-0002 |
230000942/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
20622 |
000.00.04.G18-230510-0003 |
230000254/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a và Ki-67 |
Còn hiệu lực
|
|
20623 |
17000942/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300410ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN GOLD LITE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
20624 |
17001571/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300409ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
20625 |
000.00.04.G18-220414-0005 |
2300408ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Gel làm mềm vết thương và loại bỏ biofilm |
Còn hiệu lực
|
|