STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
20626 |
17001953/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300407ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gạc dây chứa Alginate |
Còn hiệu lực
|
|
20627 |
17004533/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300406ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
20628 |
17003909/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300405ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
20629 |
000.00.04.G18-220325-0016 |
2300404ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Dù đóng lỗ còn ống động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
20630 |
19008722/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300403ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA19-9 |
Còn hiệu lực
|
|
20631 |
000.00.04.G18-211209-0002 |
2300402ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Xi măng sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
20632 |
000.00.04.G18-220105-0036 |
2300401ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
20633 |
19009324/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300400ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Vi ống thông can thiệp mạch máu thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
20634 |
000.00.04.G18-210316-0016 |
2300399ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
20635 |
000.00.04.G18-220113-0007 |
2300398ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tấm điện cực trung tính |
Còn hiệu lực
|
|
20636 |
19009348/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300397ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
20637 |
18006625/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300396ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
20638 |
17002536/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300395ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
20639 |
000.00.04.G18-200617-0005 |
2300394ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Miếng vá màng tim sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
20640 |
000.00.04.G18-220104-0015 |
2300393ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
20641 |
000.00.04.G18-220113-0022 |
2300392ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Máy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
20642 |
000.00.04.G18-211019-0014 |
2300391ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Máy X-quang di động kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
20643 |
000.00.04.G18-220907-0018 |
2300390ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy X-quang di động |
Còn hiệu lực
|
|
20644 |
000.00.04.G18-220712-0009 |
2300389ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy X-quang chụp vú |
Còn hiệu lực
|
|
20645 |
000.00.04.G18-221220-0014 |
2300388ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Máy trợ thở CPAP cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
20646 |
000.00.04.G18-220818-0015 |
2300387ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
20647 |
000.00.04.G18-220704-0004 |
2300386ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
20648 |
000.00.04.G18-220704-0005 |
2300385ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
20649 |
17001464/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300384ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA của CMV |
Còn hiệu lực
|
|
20650 |
17001111/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300383ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên HE4 |
Còn hiệu lực
|
|
20651 |
17001196/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300382ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên CA 125 II |
Còn hiệu lực
|
|
20652 |
000.00.04.G18-220529-0004 |
2300381ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
20653 |
19008711/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300380ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư phôi (CEA) |
Còn hiệu lực
|
|
20654 |
000.00.04.G18-220519-0023 |
2300379ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
20655 |
19010502/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300378ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Myoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
20656 |
000.00.04.G18-210526-0022 |
2300377ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ca-nuyn gốc động mạch chủ |
Còn hiệu lực
|
|
20657 |
19008752/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300376ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin I |
Còn hiệu lực
|
|
20658 |
000.00.04.G18-210708-0022 |
2300375ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ truyền insulin dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
20659 |
17000488/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300374ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bộ hút huyết khối |
Còn hiệu lực
|
|
20660 |
000.00.04.G18-210705-0008 |
2300373ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dây phổi nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
20661 |
000.00.04.G18-200908-0011 |
2300372ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH MEDEVICE 3S |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
20662 |
17001147/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300371ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum (TP) |
Còn hiệu lực
|
|
20663 |
000.00.04.G18-220328-0014 |
2300370ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
20664 |
000.00.04.G18-210616-0013 |
2300369ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Máy rửa và khử khuẩn ống nội soi mềm tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20665 |
000.00.04.G18-220225-0014 |
2300368ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy phá rung tim |
Còn hiệu lực
|
|
20666 |
000.00.04.G18-210811-0029 |
2300367ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Máy laser nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20667 |
17003223/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300366ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Máy kiểm soát nhiệt độ máu |
Còn hiệu lực
|
|
20668 |
19010034/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300365ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
20669 |
000.00.04.G18-220429-0001 |
2300364ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy ép tim |
Còn hiệu lực
|
|
20670 |
17002586/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300363ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Khung giá đỡ mạch máu tự bung |
Còn hiệu lực
|
|
20671 |
000.00.04.G18-210518-0009 |
2300362ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Khung giá đỡ động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
20672 |
17000381/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300361ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Khung giá đỡ động mạch chủ ngực |
Còn hiệu lực
|
|
20673 |
17001266/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300360ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Khăn lau khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
20674 |
19010600/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300359ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Kẹp mạch máu vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
20675 |
000.00.04.G18-211020-0001 |
2300358ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Hệ thống X Quang chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
20676 |
000.00.04.G18-220328-0013 |
2300357ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Hệ thống thăm dò điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
20677 |
000.00.04.G18-221124-0008 |
2300356ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống cắt đốt bằng sóng radio |
Còn hiệu lực
|
|
20678 |
000.00.04.G18-221216-0016 |
2300355ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Giá đỡ mạch máu ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
20679 |
000.00.04.G18-221216-0015 |
2300354ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Giá đỡ mạch máu ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
20680 |
000.00.04.G18-220622-0017 |
2300353ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường với điện cực tham chiếu |
Còn hiệu lực
|
|
20681 |
000.00.04.G18-210324-0006 |
2300352ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất làm đầy da chứa lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
20682 |
000.00.04.G18-221101-0006 |
2300351ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y KHOA QUỐC TẾ KOREA |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
20683 |
000.00.04.G18-220215-0033 |
2300350ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Catheter thăm dò điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
20684 |
000.00.04.G18-220308-0017 |
2300349ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Catheter thăm dò điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
20685 |
000.00.04.G18-221214-0026 |
2300348ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
MÁY TÁN SỎI LASER |
Còn hiệu lực
|
|
20686 |
000.00.04.G18-220811-0012 |
2300347ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng tia X |
Còn hiệu lực
|
|
20687 |
000.00.04.G18-221222-0011 |
2300346ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Máy chụp CT nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20688 |
17001381/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300345ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống X-quang tăng sáng truyền hình |
Còn hiệu lực
|
|
20689 |
000.00.16.H23-230503-0001 |
230000004/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÁI BÌNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
20690 |
000.00.16.H23-230420-0001 |
230000037/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH NHỎ DƯỠNG MẮT OSTAR DROPS EYES |
Còn hiệu lực
|
|
20691 |
000.00.16.H23-230427-0001 |
230000036/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI EUPHARMA |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
20692 |
000.00.16.H23-230426-0001 |
230000004/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ OZOVN |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
20693 |
000.00.19.H26-230509-0001 |
230000833/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm (kẹp phẫu thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
20694 |
000.00.19.H26-230428-0022 |
230001067/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUANG HỌC QINGMOU |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
20695 |
000.00.19.H26-230508-0010 |
230000186/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
20696 |
000.00.19.H26-230508-0006 |
230001065/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
20697 |
000.00.19.H26-230505-0013 |
230001064/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
20698 |
000.00.19.H26-230505-0011 |
230001063/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
Solidra eye drops |
Còn hiệu lực
|
|
20699 |
000.00.19.H26-230504-0033 |
230001062/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20700 |
000.00.19.H26-230505-0003 |
230001061/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp: T3, T4, TSH |
Còn hiệu lực
|
|