STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
20701 |
000.00.19.H26-230506-0012 |
230000837/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CSRD VIỆT NAM |
NƯỚC BỌT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
20702 |
000.00.19.H26-230506-0008 |
230000836/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ALTACO |
Khăn vệ sinh vùng kín |
Còn hiệu lực
|
|
20703 |
000.00.19.H26-230505-0007 |
230000185/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITECH-VN |
|
Còn hiệu lực
|
|
20704 |
000.00.16.H40-230508-0001 |
230000014/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Cồn 70 độ; 90 độ; 96 độ. |
Còn hiệu lực
|
|
20705 |
000.00.16.H40-230506-0001 |
230000013/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
20706 |
000.00.19.H26-230509-0008 |
230000835/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANDPHARMCO |
Nước Súc Miệng |
Còn hiệu lực
|
|
20707 |
000.00.19.H26-230509-0007 |
230000834/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ADN |
KEM EM BÉ |
Còn hiệu lực
|
|
20708 |
000.00.19.H26-230509-0009 |
230000832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ đựng bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
20709 |
000.00.16.H02-230504-0001 |
230000004/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂN TRƯỜNG SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
20710 |
000.00.19.H29-230428-0013 |
230000563/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÚC GIANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
20711 |
000.00.19.H29-230504-0007 |
230000168/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA THÀNH THÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
20712 |
000.00.19.H29-221207-0020 |
230000562/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - THUN BĂNG Y TẾ MINH QUANG |
Dây garo |
Còn hiệu lực
|
|
20713 |
000.00.19.H29-221207-0021 |
230000561/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - THUN BĂNG Y TẾ MINH QUANG |
Nẹp cổ mềm |
Còn hiệu lực
|
|
20714 |
000.00.19.H29-221207-0019 |
230000560/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - THUN BĂNG Y TẾ MINH QUANG |
Đai xương đòn |
Còn hiệu lực
|
|
20715 |
000.00.19.H29-230505-0010 |
230000167/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TÂN VƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
20716 |
000.00.19.H29-230505-0009 |
230000941/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN VIỆT |
DUNG DỊCH LÀM ẨM NHÃN KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
20717 |
000.00.19.H29-230426-0004 |
230000940/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Bộ hút dịch gắn tường và linh phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
20718 |
000.00.19.H29-230504-0006 |
230000939/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống đặt nội khí quản có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
20719 |
000.00.19.H29-230421-0020 |
230000559/PCBA-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
20720 |
000.00.19.H29-230421-0028 |
230000558/PCBA-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Môi trường tăng sinh tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
20721 |
000.00.19.H29-230421-0014 |
230000557/PCBA-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
20722 |
000.00.19.H29-230421-0012 |
230000556/PCBA-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
20723 |
000.00.19.H29-230421-0013 |
230000555/PCBA-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
20724 |
000.00.19.H29-230421-0010 |
230000554/PCBA-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
20725 |
000.00.19.H29-230421-0016 |
230000553/PCBA-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
20726 |
000.00.19.H29-230426-0018 |
230000938/PCBB-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Môi trường bảo quản tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
20727 |
000.00.19.H29-230421-0058 |
230000937/PCBB-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Môi trường bảo quản tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
20728 |
000.00.19.H29-230505-0002 |
230000936/PCBB-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Kit thu nhận chế phẩm từ máu |
Còn hiệu lực
|
|
20729 |
000.00.19.H29-230504-0010 |
230000935/PCBB-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Kit thu nhận chế phẩm từ máu |
Còn hiệu lực
|
|
20730 |
000.00.19.H29-230425-0005 |
230000934/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20731 |
000.00.19.H29-230428-0004 |
230000012/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HATAPHACO |
Dung dịch, bột, viên hòa tan dùng: Xịt rửa tai, mũi họng, răng, miệng, mắt. |
Còn hiệu lực
|
|
20732 |
000.00.19.H29-230428-0016 |
230000552/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH STAR LAB |
Hệ thống tạo màng phim dùng trong kiểm soát tình trạng khô và kích ứng niêm mạc hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
20733 |
000.00.19.H29-230504-0005 |
230000933/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
20734 |
000.00.19.H29-230503-0004 |
230000932/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Hợp kim dùng làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
20735 |
000.00.19.H29-230503-0005 |
230000931/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu làm nướu giả |
Còn hiệu lực
|
|
20736 |
000.00.19.H29-230504-0004 |
230000551/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu làm máng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20737 |
000.00.19.H29-230503-0002 |
230000930/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
20738 |
000.00.19.H29-230503-0003 |
230000550/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu thử màu |
Còn hiệu lực
|
|
20739 |
000.00.19.H29-230418-0018 |
230000929/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vecni dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20740 |
000.00.19.H29-220630-0016 |
230000928/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Xi măng tái tạo cùi răng |
Còn hiệu lực
|
|
20741 |
000.00.19.H29-230428-0005 |
230000927/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Kẹp cầm máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
20742 |
000.00.19.H29-230428-0003 |
230000926/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Kìm sinh thiết dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
20743 |
000.00.19.H29-230428-0002 |
230000166/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI VẬT TƯ Y TẾ MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
20744 |
000.00.19.H29-230503-0006 |
230000925/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Chất thử miễn dịch dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20745 |
000.00.19.H29-230427-0006 |
230000549/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM LAN |
KHĂN MỔ (TÊN GỌI KHÁC LÀ SĂNG MỔ); NÓN CON SÂU Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
20746 |
000.00.19.H29-230503-0001 |
230000165/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT |
|
Còn hiệu lực
|
|
20747 |
000.00.19.H29-230508-0001 |
230000924/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Thiết bị điều trị, giảm đau và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
20748 |
000.00.19.H26-230505-0014 |
230000831/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LETUS MANUFACTURING |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
20749 |
000.00.19.H29-230430-0001 |
230000548/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
THIẾT BỊ PHCN CÂN BẰNG 3D |
Còn hiệu lực
|
|
20750 |
000.00.19.H26-230428-0006 |
230000184/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
|
Còn hiệu lực
|
|
20751 |
000.00.19.H26-230505-0010 |
230000183/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ HÀNG HÓA JM |
|
Còn hiệu lực
|
|
20752 |
000.00.19.H26-230504-0017 |
230001060/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
CỒN Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
20753 |
000.00.19.H26-230504-0018 |
230001059/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
CỒN Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
20754 |
000.00.19.H26-230504-0029 |
230001058/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ M - B VIỆT NAM |
Bộ dây hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
20755 |
000.00.19.H26-230504-0031 |
230001057/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ M - B VIỆT NAM |
Máy bơm hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
20756 |
000.00.17.H39-230504-0002 |
230000048/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Dây hút dịch phẫu thuật (tiệt trùng khí EO) |
Còn hiệu lực
|
|
20757 |
000.00.17.H39-230428-0001 |
230000008/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Ống hút dịch dùng trong y tế, phẫu thuật. |
Còn hiệu lực
|
|
20758 |
000.00.19.H26-230504-0007 |
230001056/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HALICO |
Khoá ba chạc có dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
20759 |
000.00.17.H39-230506-0001 |
230000009/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Bút thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
20760 |
000.00.17.H39-230427-0001 |
230000047/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
GEL BÔI VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
20761 |
000.00.19.H26-230504-0014 |
230001055/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HALICO |
Kim cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
20762 |
000.00.19.H26-230504-0030 |
230001054/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
20763 |
000.00.04.G18-230508-0011 |
230000253/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Aspartate Aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
20764 |
000.00.19.H26-230506-0006 |
230000829/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHẢI MINH PHARMA |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ƯU TRƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
20765 |
000.00.19.H26-230506-0005 |
230000828/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHẢI MINH PHARMA |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
20766 |
000.00.19.H26-230506-0004 |
230000827/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHẢI MINH PHARMA |
DUNG DỊCH VỆ SINH HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
20767 |
000.00.04.G18-220519-0019 |
2300114GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN TIM TÂM ĐỨC |
Trang thiết bị y tế: Khay thử xét nghiệm định tính HCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
20768 |
000.00.04.G18-210326-0022 |
2300113GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN TIM TÂM ĐỨC |
Hệ thống phân tích điện tâm đồ |
Còn hiệu lực
|
|
20769 |
000.00.04.G18-210326-0025 |
2300112GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN TIM TÂM ĐỨC |
Que thử xét nghiệm định tính 11 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
20770 |
000.00.16.H60-230505-0001 |
230000004/PCBMB-TQ |
|
NHÀ THUỐC LÊ VĂN THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
20771 |
000.00.12.H19-230427-0001 |
230000006/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DTMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
20772 |
000.00.19.H26-230505-0005 |
230001052/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ XUẤT NHẬP KHẨU T.FAST |
Bơm tiêm cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
20773 |
000.00.19.H26-230426-0003 |
230001051/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Bộ Kit sử dụng trong hệ thống phân tách tế bào Sepax |
Còn hiệu lực
|
|
20774 |
000.00.19.H26-230504-0006 |
230000182/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN G8+ |
|
Còn hiệu lực
|
|
20775 |
000.00.19.H26-230504-0020 |
230001050/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH NƯỚC MUỐI ĐẲNG TRƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|