STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
20776 |
000.00.19.H26-230504-0019 |
230001049/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ |
Còn hiệu lực
|
|
20777 |
000.00.19.H26-230504-0032 |
230001048/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM |
Kim cấy chỉ tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
20778 |
000.00.16.H40-230505-0001 |
230000012/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Nước cất |
Còn hiệu lực
|
|
20779 |
000.00.19.H29-230505-0001 |
230000164/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1244 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20780 |
000.00.19.H29-230428-0006 |
230000547/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dao vi phẫu trong thăm khám, điều trị và phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
Còn hiệu lực
|
|
20781 |
000.00.19.H29-230428-0007 |
230000923/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Bay bóc tách có kênh hút trong phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
Còn hiệu lực
|
|
20782 |
000.00.19.H29-230504-0008 |
230000922/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Nòng nội soi mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
20783 |
000.00.19.H29-230428-0015 |
230000921/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
Cụm IVD Enzymes: Lipase, Lactate dehydrogenase (LDH), Gamma-Glutamyl Transferase (GGT), ASAT/GOT, Amylase, ALAT/GPT, ALP |
Còn hiệu lực
|
|
20784 |
000.00.19.H29-220712-0041 |
230000920/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Bộ kim gây tê ngoài màng cứng |
Còn hiệu lực
|
|
20785 |
000.00.19.H29-230428-0009 |
230000546/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Ống nghiệm lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
20786 |
000.00.19.H29-230428-0008 |
230000545/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
20787 |
000.00.19.H29-230428-0012 |
230000919/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Thòng lọng cắt polyp dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
20788 |
000.00.19.H29-230428-0011 |
230000918/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Kềm sinh thiết dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
20789 |
000.00.19.H29-230406-0010 |
230000544/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Giải pháp chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
20790 |
000.00.19.H29-230426-0020 |
230000543/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG TRÍ NỘI THẤT MỘC THÀNH VĂN |
Bồn rửa tay phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
20791 |
000.00.19.H29-230201-0007 |
230000917/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ mổ gian đốt cột sống ngực lưng |
Còn hiệu lực
|
|
20792 |
000.00.19.H29-230404-0018 |
230000163/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
20793 |
000.00.19.H29-230419-0020 |
230000916/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
20794 |
000.00.19.H29-230411-0013 |
230000542/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Canh trường dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus |
Còn hiệu lực
|
|
20795 |
000.00.19.H29-230411-0010 |
230000541/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Canh trường dùng để chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn và vi nấm |
Còn hiệu lực
|
|
20796 |
000.00.19.H26-230508-0005 |
230000826/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIMIKO |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
20797 |
000.00.19.H26-230508-0004 |
230001047/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRUTRUCO |
Bút phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20798 |
000.00.19.H29-230427-0004 |
230000540/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
20799 |
000.00.19.H29-230427-0016 |
230000539/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HI-MEC VIỆT NAM |
Bàn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
20800 |
000.00.17.H39-230504-0001 |
230000003/PCBMB-LA |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA PHƯƠNG ĐÔNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20801 |
000.00.17.H54-230508-0001 |
230000008/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Medical Cooling Gel Sheet (Miếng dán hạ sốt) |
Còn hiệu lực
|
|
20802 |
000.00.19.H17-230425-0002 |
230000022/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Composite trám bít nha khoa dạng lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
20803 |
000.00.19.H17-230426-0001 |
230000016/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Silicone lấy dấu răng dạng lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
20804 |
000.00.19.H17-230426-0002 |
230000015/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Silicone lấy dấu răng dạng trộn |
Còn hiệu lực
|
|
20805 |
000.00.19.H17-230421-0001 |
230000014/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Dụng cụ lấy dấu răng và trợ giúp phục hình răng nhân tạo (ETC) |
Còn hiệu lực
|
|
20806 |
000.00.19.H29-220915-0016 |
230000538/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
LỌ LẤY MẪU ĐÀM, DỊCH, NHỚT |
Còn hiệu lực
|
|
20807 |
000.00.19.H29-230426-0006 |
230000162/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BẢO TÂM AN - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
20808 |
000.00.19.H29-230422-0004 |
230000537/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VICTORY |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
20809 |
000.00.19.H29-230426-0010 |
230000536/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 168 |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
20810 |
000.00.19.H29-230427-0003 |
230000914/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc phẫu thuật nội soi có cản quang X-A Osaki, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
20811 |
000.00.19.H29-230427-0005 |
230000913/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc phẫu thuật có cản quang X-A Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
20812 |
000.00.19.H29-230427-0001 |
230000535/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gòn viên Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
20813 |
000.00.19.H29-230427-0002 |
230000161/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MỸ MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
20814 |
000.00.19.H29-230425-0015 |
230000912/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN CẦU |
Máy nghe nhịp tim thai cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
20815 |
000.00.19.H29-230404-0021 |
230000911/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Dây máu cho thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
20816 |
000.00.19.H29-230427-0007 |
230000534/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20817 |
000.00.19.H29-230425-0014 |
230000910/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV AN KHANG PHÁT |
Dung dịch nhỏ mắt khi đeo kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
20818 |
000.00.18.H43-230420-0001 |
230000003/PCBMB-NT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1189 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20819 |
000.00.18.H43-230421-0001 |
230000002/PCBMB-NT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1188 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20820 |
000.00.19.H29-230427-0008 |
230000533/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
BĂNG CỐ ĐỊNH VẾT GÃY TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH |
Còn hiệu lực
|
|
20821 |
000.00.19.H29-230426-0021 |
230000909/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
20822 |
000.00.19.H29-230426-0023 |
230000532/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HUY BẢO PHARM |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
20823 |
000.00.19.H29-230313-0012 |
230000531/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ SOUTHPRO PHARMA |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
20824 |
000.00.19.H29-230426-0022 |
230000530/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC HEEB |
Dung dich hỗ trợ vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
20825 |
000.00.19.H29-230426-0019 |
230000160/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KOVINA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
20826 |
000.00.17.H13-230419-0001 |
230000009/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 152 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
20827 |
000.00.17.H13-230412-0001 |
230000008/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 145- CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
20828 |
000.00.19.H26-230408-0003 |
230000825/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BLACKWELL |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
20829 |
000.00.19.H26-230408-0002 |
230000824/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BLACKWELL |
XỊT MŨI TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
20830 |
000.00.19.H26-230504-0027 |
230000823/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KIM LONG |
Ống hít hai đầu |
Còn hiệu lực
|
|
20831 |
000.00.19.H26-230504-0024 |
230000822/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
20832 |
000.00.19.H26-230505-0001 |
230000821/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH OBIPHAR VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ họng |
Còn hiệu lực
|
|
20833 |
000.00.19.H26-230505-0006 |
230000820/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM ENTER |
XỊT MŨI ƯU TRƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
20834 |
000.00.17.H54-230505-0001 |
230000004/PCBMB-TB |
|
NHÀ THUỐC VÂN TRƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
20835 |
000.00.19.H26-230427-0011 |
230000005/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1269 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20836 |
000.00.19.H26-230426-0007 |
230000819/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Thiết bị luyện tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
20837 |
000.00.19.H26-230505-0009 |
230000818/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HAAN GROUP |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20838 |
000.00.19.H26-230505-0004 |
230000817/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NAM DƯỢC THIÊN PHÚC |
Viên đặt Phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20839 |
000.00.19.H26-230419-0006 |
230000816/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GT PHARMA VIỆT NAM |
Dung dịch kháng khuẩn ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
20840 |
000.00.19.H26-230427-0002 |
230000815/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
Hộp đựng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
20841 |
000.00.19.H26-230427-0004 |
230000814/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
Bộ lọc mô |
Còn hiệu lực
|
|
20842 |
000.00.19.H26-230428-0020 |
230001046/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Dụng cụ dùng trong cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20843 |
000.00.19.H26-230428-0016 |
230000813/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Dụng cụ hỗ trợ cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20844 |
000.00.19.H26-230503-0007 |
230001045/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UNIFIVE |
Dung dịch nhỏ mắt EYE COOL |
Còn hiệu lực
|
|
20845 |
000.00.19.H26-230503-0006 |
230000181/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UNIFIVE |
|
Còn hiệu lực
|
|
20846 |
000.00.19.H26-230504-0005 |
230000180/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TIẾN KIÊN MEDIPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
20847 |
000.00.19.H26-230504-0001 |
230001044/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN |
Máy chụp phân tích da, tóc |
Còn hiệu lực
|
|
20848 |
000.00.19.H26-230417-0006 |
230001043/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG BÁCH KHOA |
Cảm biến nhiệt độ |
Còn hiệu lực
|
|
20849 |
000.00.19.H26-230427-0019 |
230001042/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ NHA KHOA QUỐC TẾ HTC |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20850 |
000.00.19.H26-230504-0008 |
230000812/PCBA-HN |
|
KHO THUỐC SỐ 1 - CÔNG TY CỔ PHẦNTHƯƠNG MẠI FAMED |
Dung dịch xịt dưới lưỡi SLEEFAST |
Còn hiệu lực
|
|