STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
20851 |
000.00.19.H26-230426-0027 |
230000811/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Tủ thuốc đông y |
Còn hiệu lực
|
|
20852 |
000.00.19.H26-230426-0026 |
230000810/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Tủ đựng thuốc và dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
20853 |
000.00.19.H26-230426-0025 |
230000809/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Bàn đẻ và làm thủ thuật |
Còn hiệu lực
|
|
20854 |
000.00.19.H26-230426-0024 |
230000808/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Bàn khám phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20855 |
000.00.19.H26-230425-0035 |
230000807/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Giường châm cứu xoa bóp và bấm huyệt |
Còn hiệu lực
|
|
20856 |
000.00.19.H26-230503-0003 |
230000806/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Đệm giường bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
20857 |
000.00.19.H26-230427-0012 |
230000179/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ DIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
20858 |
000.00.19.H29-230422-0008 |
230000529/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu lấy dấu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20859 |
000.00.19.H29-230422-0009 |
230000528/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Giấy cắn để kiểm tra khớp cắn răng |
Còn hiệu lực
|
|
20860 |
000.00.19.H29-230422-0010 |
230000908/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu làm hàm giả tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
20861 |
000.00.19.H29-230422-0011 |
230000527/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Sáp giảm đau dùng trong chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
20862 |
000.00.19.H29-230422-0012 |
230000526/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Sáp gia công cầu mão dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20863 |
000.00.19.H29-230422-0013 |
230000525/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dầu bôi trơn tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20864 |
000.00.19.H29-230422-0005 |
230000907/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu sửa soạn xoang răng trước khi trám |
Còn hiệu lực
|
|
20865 |
000.00.19.H29-230422-0007 |
230000906/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
20866 |
000.00.19.H29-230426-0002 |
230000159/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH AN DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
20867 |
000.00.19.H29-230425-0011 |
230000524/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Dụng cụ hỗ trợ thu nhận tinh trùng sau khi phân lập bằng gradient |
Còn hiệu lực
|
|
20868 |
000.00.19.H29-230425-0006 |
230000905/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Môi trường pha loãng dùng cho PURESPERM 100 |
Còn hiệu lực
|
|
20869 |
000.00.19.H29-230425-0003 |
230000904/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Dung dịch muối đẳng trương dùng rửa tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
20870 |
000.00.19.H29-230425-0001 |
230000903/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Môi trường lọc tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
20871 |
000.00.19.H29-230425-0012 |
230000902/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Dung dịch đông lạnh tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
20872 |
000.00.19.H26-230504-0012 |
230000805/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ SĨ |
Xịt giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
20873 |
000.00.19.H26-230428-0015 |
230000007/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN GREEN NATURE |
Dung dịch xịt, nhỏ hỗ trợ tai, mũi, họng, miệng; |
Còn hiệu lực
|
|
20874 |
000.00.19.H26-230504-0004 |
230000178/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
20875 |
000.00.04.G18-230504-0007 |
230000252/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
20876 |
000.00.04.G18-230504-0002 |
230000251/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25-hydroxyvitamin D và các dạng chuyển hóa hydroxyl khác của vitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
20877 |
000.00.17.H09-230424-0001 |
230000007/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1221 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20878 |
000.00.17.H09-230426-0001 |
230000014/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ SỨC KHỎE VIỆT |
Khẩu trang y tế 4D |
Còn hiệu lực
|
|
20879 |
000.00.17.H09-230421-0004 |
230000022/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20880 |
000.00.17.H09-230421-0003 |
230000021/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20881 |
000.00.17.H09-230421-0002 |
230000020/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20882 |
000.00.17.H09-230421-0001 |
230000019/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20883 |
000.00.16.H22-230326-0001 |
230000005/PCBMB-HG |
|
QUẦY THUỐC QUANG BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
20884 |
000.00.19.H29-230426-0012 |
230000901/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XDENT |
Răng sứ |
Còn hiệu lực
|
|
20885 |
000.00.19.H29-230426-0009 |
230000900/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AN KHOA KHÁNH |
BỘ DỤNG CỤ NẸP VÍT DÙNG TRONG PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
20886 |
000.00.19.H29-230425-0013 |
230000899/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
20887 |
000.00.19.H29-230426-0007 |
230000158/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HOÀNG ĐỖ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
20888 |
000.00.19.H29-230424-0018 |
230000523/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ DU LỊCH TRUNG SƠN TSSE |
Dụng cụ lấy mẫu máu |
Còn hiệu lực
|
|
20889 |
000.00.19.H29-230424-0013 |
230000522/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
Túi tiệt trùng Tyvek |
Còn hiệu lực
|
|
20890 |
000.00.19.H29-230426-0003 |
230000521/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Gạc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
20891 |
000.00.19.H29-230424-0012 |
230000898/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ dây chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
20892 |
000.00.19.H29-220519-0041 |
230000157/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH DỤNG CỤ Y KHOA VÀ THẨM MỸ TRẦN HƯNG ĐẠO |
|
Còn hiệu lực
|
|
20893 |
000.00.17.H08-230414-0001 |
230000006/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1173 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20894 |
000.00.17.H08-230406-0001 |
230000007/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Dung dịch nhỏ mắt Eyetamin |
Còn hiệu lực
|
|
20895 |
000.00.17.H08-230406-0002 |
230000006/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Dung dịch rửa mắt Pretty-Eye |
Còn hiệu lực
|
|
20896 |
000.00.19.H29-230425-0002 |
230000520/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
20897 |
000.00.19.H29-230420-0009 |
230000519/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Dụng cụ phục hình cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
20898 |
000.00.19.H29-230420-0008 |
230000897/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Cáp nối dụng cụ phẫu thuật đơn cực, lưỡng cực chuyên dụng và tay dao phẫu thuật kèm cáp nối chuyên dụng, dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
20899 |
000.00.19.H26-230429-0001 |
230001041/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
deconex® POWER ZYME P |
Còn hiệu lực
|
|
20900 |
000.00.19.H29-230422-0003 |
230000011/PCBSX-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Kit phân lập tế bào - Cell Extraction Kit |
Còn hiệu lực
|
|
20901 |
000.00.19.H29-230424-0019 |
230000518/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT DƯỢC |
Khăn lau hạ sốt giảm nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
20902 |
000.00.19.H29-230421-0061 |
230000156/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI H&A SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
20903 |
000.00.19.H29-230417-0006 |
230000517/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20904 |
000.00.19.H29-230424-0014 |
230000896/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Máy phân tích sắc ký miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
20905 |
000.00.19.H29-230418-0004 |
230000895/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20906 |
000.00.19.H29-230418-0034 |
230000515/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DECATHLON VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ sơ cứu |
Còn hiệu lực
|
|
20907 |
000.00.19.H29-230418-0020 |
230000514/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DECATHLON VIỆT NAM |
Băng quấn đàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
20908 |
000.00.19.H29-230418-0031 |
230000513/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DECATHLON VIỆT NAM |
Băng quấn hỗ trợ khớp, cơ |
Còn hiệu lực
|
|
20909 |
000.00.19.H29-230427-0014 |
230000512/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhựa (Optical lens) |
Còn hiệu lực
|
|
20910 |
000.00.19.H29-230427-0015 |
230000511/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhựa (Optical lens) |
Còn hiệu lực
|
|
20911 |
000.00.19.H29-230424-0007 |
230000510/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhựa (Spectacle Lenses Plastic) |
Còn hiệu lực
|
|
20912 |
000.00.10.H31-230426-0003 |
230000017/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH |
Khăn hạ sốt Ích Nhi 3+ |
Còn hiệu lực
|
|
20913 |
000.00.10.H31-230426-0002 |
230000016/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH |
Khăn hạ sốt Ích Nhi 0+ |
Còn hiệu lực
|
|
20914 |
000.00.10.H31-230426-0001 |
230000015/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH |
Ích Nhi Gạc rơ lưỡi thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
20915 |
000.00.19.H26-230425-0005 |
230000004/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1268 |
|
Còn hiệu lực
|
|
20916 |
000.00.19.H26-230426-0005 |
230000007/PCBA-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH NGÂN PHARMA |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
20917 |
000.00.19.H29-210705-0006 |
230000509/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ mổ cột sống cổ sau |
Còn hiệu lực
|
|
20918 |
18007367/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300344ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Bóng nong mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
20919 |
17001420/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300343ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bóng nong mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
20920 |
17002215/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300342ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bóng nong mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
20921 |
000.00.04.G18-221216-0014 |
2300341ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Bóng nong ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
20922 |
000.00.04.G18-221207-0006 |
2300340ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Bóng nong động mạch vành phủ thuốc paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
20923 |
17004979/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300339ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
20924 |
17000251/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300338ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Bóng nong mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
20925 |
000.00.19.H26-230424-0012 |
230001040/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM |
Kim cấy chỉ Khánh Phong tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|