STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2026 |
19010952/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400720ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tạo nhịp tim ba buồng và trị liệu tái đồng bộ tim |
Còn hiệu lực
|
|
2027 |
17001297/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400719ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tạo nhịp tim hai buồng |
Còn hiệu lực
|
|
2028 |
17001275/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400718ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tạo nhịp tim một buồng |
Còn hiệu lực
|
|
2029 |
17000896/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400717ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tạo nhịp tim một buồng |
Còn hiệu lực
|
|
2030 |
000.00.19.H26-240618-0013 |
240001464/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LE MED VIỆT NAM |
Dụng cụ cố định mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
2031 |
000.00.04.G18-210604-0017 |
2400716ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn có chức năng phá rung và tái đồng bộ tim, tương thích MRI |
Còn hiệu lực
|
|
2032 |
17001606/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400715ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tạo nhịp, phá rung tim ba buồng và trị liệu tái đồng bộ tim |
Còn hiệu lực
|
|
2033 |
170000006/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2400714ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Máy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
2034 |
000.00.04.G18-220621-0011 |
2400713ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
2035 |
000.00.04.G18-220517-0024 |
2400712ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Máy theo dõi khí mê |
Còn hiệu lực
|
|
2036 |
000.00.04.G18-220530-0004 |
2400711ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2037 |
17001520/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400710ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
2038 |
17005273/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400709ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Máy thở di động |
Còn hiệu lực
|
|
2039 |
000.00.04.G18-220905-0008 |
2400708ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Máy truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2040 |
000.00.04.G18-221009-0002 |
2400707ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Máy X-quang di động kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
2041 |
000.00.04.G18-200915-0012 |
2400706ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Miếng vá màng ngoài tim |
Còn hiệu lực
|
|
2042 |
17000297/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400705ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp khóa bản hẹp dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2043 |
000.00.19.H26-240618-0021 |
240001213/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Tăm bông chấm keo nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2044 |
000.00.19.H26-240618-0007 |
240001463/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Giấy thấm nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2045 |
19008531/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400704ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp khóa bản rộng dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2046 |
19008532/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400703ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp khóa hành xương |
Còn hiệu lực
|
|
2047 |
17004974/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400702ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
2048 |
000.00.04.G18-221125-0013 |
2400701ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
Ống thông chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
2049 |
000.00.04.G18-230828-0018 |
2400700ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
2050 |
000.00.04.G18-221017-0010 |
2400699ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
2051 |
000.00.04.G18-220223-0023 |
2400698ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Trụ lành thương |
Còn hiệu lực
|
|
2052 |
000.00.19.H26-240618-0022 |
240001212/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Ống hút phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2053 |
000.00.04.G18-220604-0003 |
2400697ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Trụ phục hình |
Còn hiệu lực
|
|
2054 |
17001083/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400696ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Túi nâng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
2055 |
000.00.04.G18-220504-0005 |
2400695ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Xương nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
2056 |
000.00.04.G18-220921-0028 |
2400694ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Bộ tiêm truyền thể tích đàn hồi điều chỉnh giọt tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2057 |
000.00.04.G18-230825-0026 |
2400693ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter điện sinh lý tim cho điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
2058 |
000.00.04.G18-230407-0005 |
2400692ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ BRIAN IR |
Chất làm đầy, bôi trơn khớp |
Còn hiệu lực
|
|
2059 |
000.00.04.G18-231014-0005 |
2400691ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
2060 |
000.00.04.G18-210707-0012 |
2400690ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Cuộn nút tắc mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
2061 |
000.00.04.G18-210927-0009 |
2400689ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Dây dẫn can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
2062 |
000.00.04.G18-220809-0020 |
2400688ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
2063 |
000.00.04.G18-230316-0013 |
2400687ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Hệ thống lập bản đồ điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
2064 |
19008365/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400686ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống X-quang nhũ ảnh kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
2065 |
17002078/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400685ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Khung giá đỡ nhánh chia động mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
2066 |
17001277/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400684ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tạo nhịp tim ba buồng có chức năng tái đồng bộ tim |
Còn hiệu lực
|
|
2067 |
000.00.04.G18-230828-0003 |
2400683ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
2068 |
17000694/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400682ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Ống thông chẩn đoán, can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
2069 |
17005045/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400681ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Quả siêu lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
2070 |
000.00.19.H26-240614-0013 |
240001211/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giường bệnh nhân 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
2071 |
000.00.19.H26-240611-0008 |
240001462/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ vỏ dẫn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2072 |
000.00.19.H26-240611-0028 |
240001461/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT |
Que thử xét nghiệm định tính phát hiện 5 chất gây nghiện |
Còn hiệu lực
|
|
2073 |
000.00.19.H26-240611-0027 |
240001460/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT |
Que thử xét nghiệm định tính phát hiện 4 chất gây nghiện |
Còn hiệu lực
|
|
2074 |
000.00.19.H29-240614-0021 |
240000960/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERSHOP |
FRESH ON LAVENDER |
Còn hiệu lực
|
|
2075 |
000.00.19.H29-240614-0022 |
240000959/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERSHOP |
FRESH ON ORIGINAL |
Còn hiệu lực
|
|
2076 |
000.00.19.H29-240310-0001 |
240001263/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán ung thư biểu mô dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
2077 |
000.00.19.H29-240514-0006 |
240001262/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2078 |
000.00.19.H29-240310-0002 |
240001261/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan |
Còn hiệu lực
|
|
2079 |
000.00.19.H29-240310-0003 |
240001260/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán ung thư vòm họng |
Còn hiệu lực
|
|
2080 |
000.00.19.H29-240612-0010 |
240001259/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
2081 |
000.00.19.H29-240612-0035 |
240000958/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SATAKA |
Dung dịch kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
2082 |
000.00.19.H29-240613-0020 |
240001258/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dung dịch phá hủy hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
2083 |
000.00.19.H29-240410-0022 |
240001257/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Kim chọc hút tuỷ xương |
Còn hiệu lực
|
|
2084 |
000.00.19.H29-240613-0022 |
240001256/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Dây dẫn chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
2085 |
000.00.19.H29-240416-0026 |
240000957/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Bình dẫn lưu ngực |
Còn hiệu lực
|
|
2086 |
000.00.19.H29-240613-0008 |
240000956/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS |
Họ cân y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2087 |
000.00.19.H26-240610-0028 |
240000195/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOODIE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
2088 |
000.00.19.H26-240529-0003 |
240000194/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TH MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
2089 |
000.00.19.H26-240618-0004 |
240001459/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM V&S VIỆT NAM |
Hỗn dịch uống giảm trào ngược dạ dày-thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
2090 |
000.00.17.H62-240620-0001 |
240000013/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH MEDICAMENT ÁNH DƯƠNG |
Xoang Ngũ Sắc |
Còn hiệu lực
|
|
2091 |
000.00.19.H26-240620-0004 |
240001458/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG (TỦ SẤY DỤNG CỤ) |
Còn hiệu lực
|
|
2092 |
000.00.19.H32-240613-0001 |
240000008/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY TNHH PHƯƠNG ANH NHA TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
2093 |
000.00.18.H24-240613-0001 |
240000010/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2094 |
000.00.17.H09-240618-0002 |
240000019/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PITA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2095 |
000.00.19.H26-240618-0014 |
240001457/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
Bộ dụng cụ ghim khâu da |
Còn hiệu lực
|
|
2096 |
000.00.19.H26-240618-0019 |
240001210/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GOOD LIFE PHARMA VIỆT NAM |
SẢN PHẨM HỖ TRỢ TRỊ NẤM |
Còn hiệu lực
|
|
2097 |
000.00.19.H26-240618-0009 |
240001209/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Máy cố định và khử canxi mô xương |
Còn hiệu lực
|
|
2098 |
000.00.19.H26-240618-0011 |
240001208/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PARIS - PHÁP |
NHIỆT MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
2099 |
000.00.19.H26-240618-0010 |
240001207/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PARIS - PHÁP |
LIỀN SẸO |
Còn hiệu lực
|
|
2100 |
000.00.19.H26-240617-0014 |
240001206/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Kính hiển vi soi thẳng |
Còn hiệu lực
|
|