STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2026 |
000.00.19.H26-230118-0018 |
230000163/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ ĐỖ TRẦN |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
2027 |
000.00.19.H26-230127-0002 |
230000129/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NIHACHI 28 NHẬT- HÀN |
XỊT MŨI HỌNG NIHACHI 28+ NANO |
Còn hiệu lực
|
|
2028 |
000.00.19.H26-230127-0001 |
230000128/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NIHACHI 28 NHẬT- HÀN |
XỊT MŨI THẢO DƯỢC NIHACHI 28+ NANO |
Còn hiệu lực
|
|
2029 |
000.00.19.H26-230119-0003 |
230000162/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định tính hòa hợp |
Còn hiệu lực
|
|
2030 |
000.00.19.H26-230119-0001 |
230000161/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD Enzymes: α‑amylase, Lactate Dehydrogenase (LDH), Gamma Glutamyl Transferase (GGT), Acid Phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
2031 |
000.00.19.H26-230119-0002 |
230000023/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
2032 |
000.00.19.H26-230118-0025 |
230000160/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANODYNA VIỆT NAM |
Dung dịch khử trùng vết thương và vết nấm trên da |
Còn hiệu lực
|
|
2033 |
000.00.19.H26-230118-0011 |
230000127/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
IVD đệm pha loãng dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2034 |
000.00.19.H26-230118-0005 |
230000126/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
IVD hiệu chuẩn quang phổ và kiểm soát giải trình tự trên máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
2035 |
000.00.19.H26-230118-0026 |
230000125/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANODYNA VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
2036 |
000.00.04.G18-230201-0002 |
230000104/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử dibucaine đo hoạt tính Cholinesterase |
Còn hiệu lực
|
|
2037 |
000.00.19.H26-230118-0009 |
230000159/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2038 |
000.00.19.H26-230118-0012 |
230000158/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2039 |
000.00.19.H26-230118-0006 |
230000157/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2040 |
000.00.19.H26-230118-0004 |
230000156/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUỒN SẢN PHẨM |
Thiết bị ánh sáng trị liệu Healio |
Còn hiệu lực
|
|
2041 |
000.00.19.H26-230117-0016 |
230000155/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
2042 |
000.00.19.H26-230117-0017 |
230000154/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO GROUP IN NORTH AMERICA |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
2043 |
000.00.19.H26-230117-0015 |
230000153/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Cụm IVD xét nghiệm định lượng sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2044 |
000.00.19.H26-230118-0002 |
230000124/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX |
Pipette lấy mẫu xét nghiệm và phụ kiện (chi tiết theo phụ lục) |
Còn hiệu lực
|
|
2045 |
000.00.19.H26-230118-0001 |
230000123/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG GINKID |
Còn hiệu lực
|
|
2046 |
000.00.19.H26-230116-0012 |
230000122/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Dung dịch đệm cực dương dùng cho máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
2047 |
000.00.19.H26-230116-0013 |
230000121/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Dung dịch đệm cực âm dùng cho máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
2048 |
000.00.19.H26-230116-0017 |
230000120/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Dung dịch điều hòa bơm dùng cho máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
2049 |
000.00.19.H26-230116-0020 |
230000119/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
IVD hòa tan mẫu trong xét nghiệm phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
2050 |
000.00.19.H26-230118-0015 |
230000118/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VT-MEDICAL |
BỘ ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN CÓ CAMERA |
Còn hiệu lực
|
|
2051 |
000.00.19.H26-230117-0018 |
230000117/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANFORDPHARMA USA |
XỊT MŨI NƯỚC BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
2052 |
000.00.04.G18-230131-0007 |
230000103/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử chỉ thị Indole |
Còn hiệu lực
|
|
2053 |
000.00.19.H26-221220-0021 |
230000152/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch an toàn với hệ thống kết nối không kim |
Còn hiệu lực
|
|
2054 |
000.00.19.H26-221219-0011 |
230000151/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Máy lấy cao răng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
2055 |
000.00.19.H26-221223-0005 |
230000022/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ RAYMOND T&C |
|
Còn hiệu lực
|
|
2056 |
000.00.19.H26-221220-0007 |
230000150/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Hệ thống giải trình tự gen NGS công suất trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
2057 |
000.00.04.G18-220429-0006 |
2300039ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm phát hiện / định tính / định lượng RNA HIV-1, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV, DNA cytomegalovirus |
Còn hiệu lực
|
|
2058 |
000.00.04.G18-211117-0013 |
2300038ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg |
Còn hiệu lực
|
|
2059 |
000.00.04.G18-211117-0015 |
2300037ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg |
Còn hiệu lực
|
|
2060 |
000.00.04.G18-211117-0014 |
2300036ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg |
Còn hiệu lực
|
|
2061 |
000.00.04.G18-201104-0011 |
2300035ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 |
Còn hiệu lực
|
|
2062 |
19009219/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300034ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
Còn hiệu lực
|
|
2063 |
19010186/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300033ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên D (RH1) |
Còn hiệu lực
|
|
2064 |
000.00.04.G18-210717-0021 |
2300032ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Tacrolimus |
Còn hiệu lực
|
|
2065 |
17001150/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300031ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng myoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
2066 |
000.00.04.G18-201104-0013 |
2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 |
Còn hiệu lực
|
|
2067 |
19010026/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300029ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thẻ xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis |
Còn hiệu lực
|
|
2068 |
19010320/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300028ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2069 |
17004014/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300027ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh có ISE |
Còn hiệu lực
|
|
2070 |
19009964/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300026ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2071 |
19010887/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300025ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2072 |
000.00.04.G18-211130-0006 |
2300024ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
2073 |
000.00.04.G18-211130-0007 |
2300023ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
2074 |
000.00.04.G18-211130-0008 |
2300022ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
2075 |
000.00.04.G18-211103-0037 |
2300021ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2076 |
000.00.04.G18-221114-0016 |
2300020ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2077 |
000.00.04.G18-220504-0001 |
2300019ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên ký sinh trùng sốt rét Plasmodium falciparum và các Plasmodium khác |
Còn hiệu lực
|
|
2078 |
000.00.04.G18-210208-0009 |
2300018ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV và kháng thể kháng vi khuẩn Treponema Palidum |
Còn hiệu lực
|
|
2079 |
000.00.04.G18-210708-0015 |
2300017ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
2080 |
000.00.04.G18-220404-0029 |
2300016ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
2081 |
000.00.04.G18-210730-0019 |
2300015ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax |
Còn hiệu lực
|
|
2082 |
000.00.04.G18-210208-0007 |
2300014ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue, kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
2083 |
000.00.04.G18-220629-0028 |
2300013ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Gelcard xét nghiệm định tính nhóm máu ABO, D, CDE |
Còn hiệu lực
|
|
2084 |
000.00.04.G18-210717-0020 |
2300012ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng SIROLIMUS |
Còn hiệu lực
|
|
2085 |
000.00.04.G18-220504-0040 |
2300011ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định tính/bán định lượng kháng thể IgG kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
2086 |
000.00.04.G18-220314-0022 |
2300010ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ xét nghiệm định tính và định lượng RNA virus viêm gan C |
Còn hiệu lực
|
|
2087 |
000.00.04.G18-220422-0019 |
2300009ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) |
Còn hiệu lực
|
|
2088 |
000.00.04.G18-220422-0021 |
2300008ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) |
Còn hiệu lực
|
|
2089 |
17001364/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300007ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng kháng nguyên e của virus viêm gan B (HBeAg) |
Còn hiệu lực
|
|
2090 |
17003910/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300006ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
2091 |
17004063/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300005ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBcAg |
Còn hiệu lực
|
|
2092 |
18007576/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300004ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
2093 |
18007015/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300003ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
2094 |
18007481/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300002ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
2095 |
17001374/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300001ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
2096 |
000.00.04.G18-230130-0003 |
230000102/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD điện cực chất nền: Lac, Hb |
Còn hiệu lực
|
|
2097 |
000.00.16.H22-230105-0001 |
230000001/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 988 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2098 |
000.00.18.H24-221118-0001 |
230000002/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2099 |
000.00.18.H24-230130-0001 |
230000001/PCBSX-HP |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH THẢO DƯỢC |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
2100 |
000.00.18.H24-221012-0002 |
230000002/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH VISIONARY MEDICAL |
bộ lens injector + bơm đặt sử dụng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|