STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
20926 |
000.00.19.H26-230421-0011 |
230001039/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Máy phân tích huyết học và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
20927 |
000.00.19.H26-230424-0009 |
230000804/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDISON VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
20928 |
000.00.19.H26-230424-0008 |
230000803/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDISON VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
20929 |
000.00.19.H26-230426-0022 |
230000802/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Máy chiếu kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
20930 |
000.00.19.H26-230428-0004 |
230001038/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Dụng cụ tập cơ bàn, ngón tay |
Còn hiệu lực
|
|
20931 |
000.00.19.H26-220802-0038 |
230000801/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống hỗ trợ kính hiển vi phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
20932 |
000.00.19.H26-230427-0016 |
230001036/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Máy phân tích đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20933 |
000.00.19.H26-230428-0021 |
230000177/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM TÂN HỒNG PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
20934 |
000.00.19.H26-230424-0016 |
230001034/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Máy nhân gen kỹ thuật số thời gian thực |
Còn hiệu lực
|
|
20935 |
000.00.19.H26-230426-0012 |
230000800/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MAI |
IVD nước rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20936 |
000.00.19.H26-230426-0015 |
230001033/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MAI |
IVD pha loãng, ly giải trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20937 |
000.00.19.H26-230427-0001 |
230001032/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NAM THÁI BÌNH DƯƠNG |
Bơm tiêm thuốc cản quang và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
20938 |
000.00.19.H26-230427-0006 |
230001030/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Máy xét nghiệm định tính acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
20939 |
000.00.19.H26-230427-0007 |
230001029/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định tính acid nucleic Human Papillomavirus type 6, 11 |
Còn hiệu lực
|
|
20940 |
000.00.19.H26-230426-0018 |
230001028/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Họ kim luồn tĩnh mạch an toàn dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
20941 |
000.00.19.H26-230426-0013 |
230001027/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Kim luồn tĩnh mạch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
20942 |
000.00.19.H26-230418-0021 |
230000176/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐĂNG HIẾU |
|
Còn hiệu lực
|
|
20943 |
000.00.19.H26-230427-0014 |
230000799/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN HỒNG VIỆT NAM |
Giường điện |
Còn hiệu lực
|
|
20944 |
000.00.19.H26-230427-0017 |
230000798/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ lạnh bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
20945 |
000.00.19.H26-230427-0018 |
230000797/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOTAL PHARMA |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
20946 |
000.00.19.H26-230424-0022 |
230001026/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Bộ điều chỉnh lưu lượng chính xác dùng cho dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
20947 |
000.00.19.H26-230427-0020 |
230001025/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA THIÊN MINH |
Máy cạo vôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
20948 |
000.00.19.H26-230427-0013 |
230001024/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy điện châm |
Còn hiệu lực
|
|
20949 |
000.00.19.H26-230427-0015 |
230001023/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy trị liệu tần phổ |
Còn hiệu lực
|
|
20950 |
000.00.19.H26-230425-0023 |
230000796/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TOPCONS |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
20951 |
000.00.19.H26-230424-0005 |
230000795/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD là giếng pha loãng dùng cho các thiết bị Phadia |
Còn hiệu lực
|
|
20952 |
000.00.19.H26-230425-0012 |
230000794/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM – XNK NOVA PHARMA – C.T.K |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
20953 |
000.00.19.H26-230425-0033 |
230000793/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
20954 |
000.00.19.H26-230425-0010 |
230000792/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
20955 |
000.00.19.H26-230425-0029 |
230000791/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Bàn khám bệnh hoặc bàn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
20956 |
000.00.19.H26-230426-0001 |
230000175/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM RDPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
20957 |
000.00.19.H26-230426-0016 |
230000174/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH KVF GLOBAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
20958 |
000.00.19.H26-230425-0009 |
230000790/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VITATECH |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20959 |
000.00.19.H26-230425-0024 |
230001022/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VITATECH |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20960 |
000.00.19.H26-230425-0004 |
230001021/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VITATECH |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20961 |
000.00.19.H26-230425-0011 |
230001020/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VITATECH |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
20962 |
000.00.19.H26-230424-0013 |
230001019/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMED |
Hệ thống chẩn đoán siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
20963 |
000.00.19.H26-230328-0013 |
230001018/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MDS |
Ống, dây lấy mẫu khí thở dùng cho máy theo dõi chức năng trao dổi khí |
Còn hiệu lực
|
|
20964 |
000.00.19.H26-230422-0004 |
230001017/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ PHƯƠNG |
Que thử rụng trứng |
Còn hiệu lực
|
|
20965 |
000.00.19.H26-230424-0031 |
230000173/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
20966 |
000.00.19.H26-230424-0006 |
230001016/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
20967 |
000.00.19.H26-230425-0007 |
230000789/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Bàn mổ thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
20968 |
000.00.19.H26-230425-0006 |
230000788/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
20969 |
000.00.19.H26-230425-0008 |
230000172/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THU VỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
20970 |
000.00.19.H26-230413-0002 |
230000171/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
|
Còn hiệu lực
|
|
20971 |
000.00.19.H26-230424-0020 |
230000786/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GKMED |
Gel trị liệu lạnh giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
20972 |
000.00.19.H26-230418-0022 |
230000785/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GKMED |
Gel trị liệu nóng - lạnh giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
20973 |
000.00.19.H26-230425-0014 |
230001015/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NAM THÁI BÌNH DƯƠNG |
Hệ thống máy chụp cộng hưởng từ và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
20974 |
000.00.19.H26-230411-0019 |
230001014/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Phần mềm chẩn đoán hình ảnh AI Lunit INSIGHT |
Còn hiệu lực
|
|
20975 |
000.00.19.H26-230331-0022 |
230000784/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LÊ ANH |
Bộ trang thiết bị y tế dùng trong xét nghiệm chuẩn đoán giải phẫu bệnh - mô bệnh học - tế bào học |
Còn hiệu lực
|
|
20976 |
000.00.19.H26-230412-0027 |
230001013/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Catheter động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
20977 |
000.00.19.H26-230411-0029 |
230001012/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ SINYMED |
Miếng dán vết thương dẫn lưu |
Còn hiệu lực
|
|
20978 |
000.00.19.H26-230406-0023 |
230001011/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn kín |
Còn hiệu lực
|
|
20979 |
000.00.19.H26-230425-0015 |
230001010/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NOVATECH HÀ NỘI |
CỒN TIỆT TRÙNG DỤNG CỤ Y TẾ 90 ĐỘ |
Còn hiệu lực
|
|
20980 |
000.00.19.H26-230421-0014 |
230001009/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ CORTIS |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
20981 |
000.00.19.H26-230425-0022 |
230000783/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y TẾ HIẾU DŨNG |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
20982 |
000.00.19.H26-230420-0007 |
230001008/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Dụng cụ hỗ trợ điều chỉnh dây thanh quản gồm:dây thanh quản;dây thanh âm;Ống duy trì lỗ mở khí quản;Ống mở khí quản dài;Van nói và Bóng cầm máu mũi |
Còn hiệu lực
|
|
20983 |
000.00.19.H26-230425-0025 |
230000782/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Theo phụ lục |
Còn hiệu lực
|
|
20984 |
000.00.19.H26-230425-0026 |
230000170/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LE HAN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
20985 |
000.00.19.H26-230425-0031 |
230001007/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIKOMES |
Máy đọc phim X-Quang lao phổi tự động |
Còn hiệu lực
|
|
20986 |
000.00.19.H26-230419-0013 |
230000169/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
20987 |
000.00.19.H26-230424-0021 |
230000781/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NELLY |
DUNG DỊCH SÚC HỌNG & MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
20988 |
000.00.19.H26-230424-0019 |
230000780/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CARL ZEISS PTE LTD TẠI HÀ NỘI |
Tròng kính thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
20989 |
000.00.19.H26-230424-0017 |
230001005/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Theo phụ lục |
Còn hiệu lực
|
|
20990 |
000.00.19.H26-230418-0009 |
230001004/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VITATECH |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
20991 |
000.00.19.H26-230420-0020 |
230000168/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SIÊU THỊ Y TẾ YTH |
|
Còn hiệu lực
|
|
20992 |
000.00.19.H26-230423-0002 |
230000167/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN Y TẾ TAMEDIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
20993 |
000.00.19.H26-230421-0007 |
230001003/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Methadone |
Còn hiệu lực
|
|
20994 |
000.00.19.H26-230421-0006 |
230001002/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Ketamine |
Còn hiệu lực
|
|
20995 |
000.00.19.H26-230421-0008 |
230001001/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Opiate |
Còn hiệu lực
|
|
20996 |
000.00.19.H26-230421-0009 |
230001000/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Marijuana |
Còn hiệu lực
|
|
20997 |
000.00.19.H26-230421-0010 |
230000999/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Ecstasy |
Còn hiệu lực
|
|
20998 |
000.00.19.H26-230424-0001 |
230000998/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Tay cầm Yankauer kèm ống nối |
Còn hiệu lực
|
|
20999 |
000.00.19.H26-230422-0005 |
230000997/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Tay dao siêu âm mổ mở với tay cầm dạng kéo các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
21000 |
000.00.19.H26-230422-0001 |
230000996/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Dây dẫn siêu âm dùng cho tay dao mổ siêu âm loại HP Blue |
Còn hiệu lực
|
|