STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
21076 |
000.00.19.H29-230424-0016 |
230000154/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1295 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21077 |
000.00.17.H39-230425-0001 |
230000007/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH MIGUNLIFE KOREA VINA |
Máy sóng siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
21078 |
000.00.19.H29-230425-0004 |
230000153/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
21079 |
000.00.19.H29-230419-0016 |
230000499/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất dùng cho máy nhuộm lam |
Còn hiệu lực
|
|
21080 |
000.00.19.H29-230419-0006 |
230000498/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
21081 |
000.00.19.H29-230424-0003 |
230000152/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN QUẬN BÌNH TÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
21082 |
000.00.19.H29-230419-0013 |
230000497/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
IVD-Thuốc thử pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
21083 |
000.00.19.H29-230419-0018 |
230000878/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
21084 |
000.00.19.H29-230420-0010 |
230000877/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
21085 |
000.00.19.H29-230413-0017 |
230000496/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Ðèn trám quang trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
21086 |
000.00.19.H29-230421-0011 |
230000876/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Cụm IVD xét nghiệm định tính kháng thể/ kháng nguyên kháng Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|
21087 |
000.00.19.H29-230421-0050 |
230000875/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Lưu lượng đỉnh kế |
Còn hiệu lực
|
|
21088 |
000.00.19.H29-230420-0012 |
230000874/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD Định danh môi trường sinh hóa (ID) |
Còn hiệu lực
|
|
21089 |
000.00.19.H29-230420-0020 |
230000495/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH |
Bộ trợ cụ vít rỗng nén ép không đầu đường kính 2.5mm |
Còn hiệu lực
|
|
21090 |
000.00.19.H29-230420-0019 |
230000494/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH |
Bộ trợ cụ đinh PFNA |
Còn hiệu lực
|
|
21091 |
000.00.19.H29-230421-0004 |
230000493/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Đầu col các loại |
Còn hiệu lực
|
|
21092 |
000.00.19.H29-230421-0005 |
230000492/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Ngáng Miệng |
Còn hiệu lực
|
|
21093 |
000.00.19.H29-230421-0001 |
230000491/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHARMAXISGROUP VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI - HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
21094 |
000.00.19.H29-230421-0006 |
230000873/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN |
Chất thử miễn dịch dùng cho máy phân tích sắc ký miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
21095 |
000.00.19.H29-230424-0017 |
230000872/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
21096 |
000.00.19.H29-230421-0008 |
230000871/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
21097 |
000.00.19.H29-230421-0007 |
230000870/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
21098 |
000.00.19.H29-230316-0018 |
230000869/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
21099 |
000.00.19.H29-230411-0012 |
230000490/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 168 |
Miếng dán giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
21100 |
000.00.19.H29-230418-0009 |
230000868/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Hệ thống nội soi chẩn đoán và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
21101 |
000.00.19.H29-230418-0017 |
230000867/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Hệ thống nội soi chẩn đoán và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
21102 |
000.00.19.H29-230418-0014 |
230000866/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Hệ thống nội soi chẩn đoán và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
21103 |
000.00.19.H29-230417-0024 |
230000865/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Hệ thống nội soi chẩn đoán và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
21104 |
000.00.04.G18-230426-0018 |
230000246/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng AMH |
Còn hiệu lực
|
|
21105 |
000.00.19.H32-230413-0001 |
230000007/PCBB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Dây dẫn nước dùng trong phẫu thuật nội soi chạy máy |
Còn hiệu lực
|
|
21106 |
000.00.48.H41-230426-0001 |
230000015/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ TRIỆU ĐÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
21107 |
000.00.19.H26-230425-0030 |
230000977/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Ống đồng và các phụ kiện cho ống đồng |
Còn hiệu lực
|
|
21108 |
000.00.19.H26-230425-0027 |
230000976/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Bộ báo động trung tâm kèm bộ chuyển đổi |
Còn hiệu lực
|
|
21109 |
000.00.19.H26-230425-0020 |
230000975/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Bộ điều phối khí (Manifold) |
Còn hiệu lực
|
|
21110 |
000.00.19.H26-230425-0018 |
230000974/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Hộp van khu vực |
Còn hiệu lực
|
|
21111 |
000.00.19.H26-230424-0027 |
230000771/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
BÓNG ĐÈN DIỆT KHUẨN UVC |
Còn hiệu lực
|
|
21112 |
000.00.19.H29-230419-0008 |
230000864/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Card định nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
21113 |
000.00.19.H29-230420-0021 |
230000489/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUANG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
21114 |
000.00.19.H29-230420-0018 |
230000488/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Phim X-quang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
21115 |
000.00.04.G18-230426-0008 |
230000245/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein ROS1 |
Còn hiệu lực
|
|
21116 |
000.00.19.H15-230419-0001 |
230000004/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Họ kim dây định vị u vú |
Còn hiệu lực
|
|
21117 |
000.00.16.H25-230420-0002 |
230000002/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
21118 |
000.00.16.H25-230420-0001 |
230000016/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bàn khám bệnh ( Giường khám bệnh) |
Còn hiệu lực
|
|
21119 |
000.00.16.H25-230418-0001 |
230000015/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bàn mổ (Bàn mổ thủy lực) |
Còn hiệu lực
|
|
21120 |
000.00.19.H17-230424-0001 |
230000012/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
21121 |
000.00.04.G18-230424-0012 |
230000244/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
21122 |
000.00.16.H40-230424-0001 |
230000003/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Mũ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
21123 |
000.00.19.H26-230425-0028 |
230000770/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC THẢO XANH HA PHARMA |
GẠC RĂNG MIỆNG THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
21124 |
000.00.19.H26-230412-0036 |
230000769/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GERMAN OEKOTEC VIỆT NAM |
Dung dịch phụ khoa nam & nữ |
Còn hiệu lực
|
|
21125 |
000.00.19.H26-230418-0005 |
230000768/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM APOLLO VIỆT NAM |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
21126 |
000.00.19.H26-230418-0003 |
230000767/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
21127 |
000.00.19.H26-230415-0003 |
230000766/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ADN |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
21128 |
000.00.19.H26-230415-0002 |
230000765/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ADN |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
21129 |
000.00.19.H26-230411-0030 |
230000973/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC-MỸ PHẨM THIÊN PHÚC |
Dung dịch nhỏ mắt thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
21130 |
000.00.19.H26-230420-0001 |
230000764/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOPONEPHARMAR VIỆT NAM |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
21131 |
000.00.19.H26-230422-0002 |
230000003/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1261 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21132 |
000.00.19.H29-230412-0001 |
230000863/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Bộ chuyển tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
21133 |
000.00.10.H31-230422-0001 |
230000013/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO TRAPHACO |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
21134 |
000.00.16.H23-230425-0001 |
230000035/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỄN DƯƠNG |
Xịt xoang Ventilation |
Còn hiệu lực
|
|
21135 |
000.00.19.H26-230424-0030 |
230000763/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BEAUTY INSIGHT |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
21136 |
000.00.19.H26-230424-0029 |
230000762/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BEAUTY INSIGHT |
Sản phẩm hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
21137 |
000.00.19.H26-230424-0028 |
230000761/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BEAUTY INSIGHT |
Sản phẩm hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
21138 |
000.00.19.H26-230424-0024 |
230000760/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
21139 |
000.00.19.H26-230415-0004 |
230000759/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ÁNH DƯƠNG |
Xịt giảm đau xương khớp |
Còn hiệu lực
|
|
21140 |
000.00.19.H26-230420-0003 |
230000971/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
21141 |
000.00.19.H26-230419-0019 |
230000970/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng các chất điện giải: K+ , Na+, Cl-, Ca2+, pH |
Còn hiệu lực
|
|
21142 |
000.00.19.H26-230421-0015 |
230000758/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÁP |
Xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
21143 |
000.00.19.H26-230422-0012 |
230000969/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay test nhanh phát hiện kháng thể H. pylori |
Còn hiệu lực
|
|
21144 |
000.00.19.H26-230422-0011 |
230000968/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay test nhanh phát hiện máu trong phân. |
Còn hiệu lực
|
|
21145 |
000.00.19.H26-230421-0016 |
230000967/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay test nhanh phát hiện kháng nguyên Rota virus. |
Còn hiệu lực
|
|
21146 |
000.00.19.H26-230422-0008 |
230000757/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Dụng cụ chứa/ Vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
21147 |
000.00.19.H26-230422-0009 |
230000756/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Dụng cụ hút/lấy/xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
21148 |
000.00.19.H26-230421-0004 |
230000966/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
21149 |
000.00.19.H26-230412-0041 |
230000755/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP THÁI AN |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
21150 |
000.00.19.H26-230330-0030 |
230000164/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|