STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
21151 |
000.00.19.H26-230424-0023 |
230000965/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
Máy xóa xăm và trị nám |
Còn hiệu lực
|
|
21152 |
000.00.19.H26-230420-0011 |
230000754/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO HÀ NỘI HTC |
Dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
21153 |
000.00.19.H26-230420-0010 |
230000753/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO HÀ NỘI HTC |
Dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
21154 |
000.00.19.H26-230417-0016 |
230000163/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHAN KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
21155 |
000.00.19.H26-230421-0002 |
230000964/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
1. Dây truyền dịch 2 buồng có cổng bơm thuốc; 2. Dây truyền dịch, hóa chất không chứa PVC |
Còn hiệu lực
|
|
21156 |
000.00.19.H26-230421-0003 |
230000963/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
21157 |
000.00.19.H26-230419-0005 |
230000752/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HTC MEGA |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
21158 |
000.00.19.H26-230421-0001 |
230000162/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MINH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
21159 |
000.00.19.H26-230420-0006 |
230000962/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Máy hút dịch kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
21160 |
000.00.19.H26-230420-0019 |
230000751/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
21161 |
000.00.19.H26-230420-0014 |
230000961/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Bộ xét nghiệm định lượng BCR-ABL1 p190 |
Còn hiệu lực
|
|
21162 |
000.00.19.H26-230420-0005 |
230000750/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH MẮT SIMBA |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
21163 |
000.00.19.H26-230419-0025 |
230000959/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ VINH |
Hóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
21164 |
000.00.19.H26-230419-0003 |
230000958/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nâng xoang đơn giản |
Còn hiệu lực
|
|
21165 |
000.00.19.H26-230131-0016 |
230000749/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI STERVY BABY |
Còn hiệu lực
|
|
21166 |
000.00.19.H26-230419-0008 |
230000748/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA |
DUNG DỊCH NHỎ TAI OFELIM |
Còn hiệu lực
|
|
21167 |
000.00.24.H49-230414-0002 |
230000005/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 990 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21168 |
000.00.24.H49-230414-0001 |
230000004/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1157 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21169 |
000.00.24.H49-230417-0001 |
230000003/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 71 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
21170 |
000.00.24.H49-230419-0001 |
230000001/PCBSX-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y BẢO MINH ĐƯỜNG |
Dung dịch xoa bóp ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
21171 |
000.00.07.H27-230419-0001 |
230000001/PCBA-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Dung dịch |
Còn hiệu lực
|
|
21172 |
000.00.16.H02-230424-0002 |
230000003/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP LAN CHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
21173 |
000.00.16.H02-230424-0001 |
230000002/PCBMB-BG |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ TÙNG DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
21174 |
000.00.19.H26-230328-0029 |
230000957/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
21175 |
000.00.19.H26-221215-0014 |
230000956/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng Natri, Kali, Liti |
Còn hiệu lực
|
|
21176 |
000.00.19.H26-221215-0017 |
230000955/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Li |
Còn hiệu lực
|
|
21177 |
000.00.19.H26-230420-0004 |
230000954/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Máy phân tích sinh hóa bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
21178 |
000.00.19.H26-230419-0012 |
230000953/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
21179 |
000.00.19.H26-230419-0014 |
230000952/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
21180 |
000.00.19.H26-230328-0014 |
230000951/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điều trị vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
21181 |
000.00.19.H26-230322-0007 |
230000950/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Holter huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
21182 |
000.00.19.H26-230420-0016 |
230000747/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
21183 |
000.00.16.H46-230424-0001 |
230000002/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC QB |
|
Còn hiệu lực
|
|
21184 |
000.00.19.H26-230306-0008 |
230000746/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm sử dụng cho máy AutoDG ddPCR |
Còn hiệu lực
|
|
21185 |
000.00.19.H26-230418-0007 |
230000745/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Thiết bị luyện tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
21186 |
000.00.19.H26-230419-0017 |
230000949/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Bộ đèn đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
21187 |
000.00.19.H26-230419-0021 |
230000948/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Máy đo nhãn áp goldmann |
Còn hiệu lực
|
|
21188 |
000.00.19.H26-230420-0009 |
230000947/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay/Thẻ thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Methamphetamine, Marijuana, và Morphine (AMP/MET/THC/MOP) |
Còn hiệu lực
|
|
21189 |
000.00.19.H26-230420-0012 |
230000946/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Máy xét nghiệm HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
21190 |
000.00.19.H26-230419-0020 |
230000161/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN NÔNG NGHIỆP CƠ SỞ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21191 |
000.00.19.H26-230407-0008 |
230000945/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
21192 |
000.00.19.H26-230407-0007 |
230000944/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
21193 |
000.00.19.H26-230419-0007 |
230000943/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH MIỀN BẮC - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÚ NGUYÊN |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
21194 |
000.00.19.H26-230419-0015 |
230000942/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Bộ khăn dùng cho tán sỏi qua da |
Còn hiệu lực
|
|
21195 |
000.00.19.H26-230418-0012 |
230000941/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Ống soi thận và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
21196 |
000.00.19.H26-230418-0013 |
230000940/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Bộ vỏ tiền liệt tuyến |
Còn hiệu lực
|
|
21197 |
000.00.19.H26-230414-0015 |
230000939/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ SOLOPHARM VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
21198 |
000.00.19.H26-230414-0014 |
230000938/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ SOLOPHARM VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
21199 |
000.00.19.H26-230411-0039 |
230000744/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Nội thất bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
21200 |
000.00.19.H26-230414-0005 |
230000937/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Đĩa 16 giếng |
Còn hiệu lực
|
|
21201 |
000.00.19.H26-230414-0004 |
230000936/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Đĩa 4 + 8 giếng |
Còn hiệu lực
|
|
21202 |
000.00.19.H26-230414-0008 |
230000935/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Đĩa nuôi cấy 35 mm |
Còn hiệu lực
|
|
21203 |
000.00.19.H26-230414-0003 |
230000934/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH MIỀN BẮC - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÚ NGUYÊN |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
21204 |
000.00.04.G18-230424-0005 |
230000243/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống SPECT |
Còn hiệu lực
|
|
21205 |
000.00.19.H26-230414-0013 |
230000742/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Cáng thương đẩy trên xe cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
21206 |
000.00.19.H26-230414-0011 |
230000741/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Giá kê chân |
Còn hiệu lực
|
|
21207 |
000.00.17.H54-230421-0001 |
230000001/PCBB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THÁI BÌNH |
DUNG DỊCH NƯỚC MUỐI ĐẲNG TRƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
21208 |
000.00.19.H26-230411-0016 |
230000740/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD tách chiết DNA từ mẫu mô FFPE |
Còn hiệu lực
|
|
21209 |
000.00.17.H54-230420-0001 |
230000006/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Miếng dán giảm đau xương khớp thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
21210 |
000.00.17.H54-230418-0001 |
230000003/PCBMB-TB |
|
NHÀ THUỐC ANH NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
21211 |
000.00.19.H26-230411-0004 |
230000933/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Bộ thắt tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
21212 |
000.00.19.H26-230410-0030 |
230000739/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
21213 |
000.00.19.H26-230410-0004 |
230000738/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Giường bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
21214 |
000.00.19.H26-230403-0019 |
230000737/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN GREENLIFE |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
21215 |
000.00.17.H53-230418-0001 |
230000018/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1078 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21216 |
000.00.17.H53-230414-0001 |
230000017/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1249 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21217 |
000.00.04.G18-230424-0010 |
230000242/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein bcl-2 của u lympho tế bào B |
Còn hiệu lực
|
|
21218 |
000.00.19.H29-230419-0015 |
230000486/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bóng đèn Xenon |
Còn hiệu lực
|
|
21219 |
000.00.19.H29-230419-0007 |
230000485/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ đặt nội khí quản có camera |
Còn hiệu lực
|
|
21220 |
000.00.19.H29-230419-0009 |
230000484/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Lưỡi đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
21221 |
000.00.19.H29-230419-0012 |
230000862/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ cắt bao quy đầu |
Còn hiệu lực
|
|
21222 |
000.00.19.H29-230419-0010 |
230000861/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống huấn luyện y học trị liệu phục hồi sức bền |
Còn hiệu lực
|
|
21223 |
000.00.19.H29-230420-0002 |
230000483/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bàn chải phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
21224 |
000.00.12.H19-230412-0001 |
230000004/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1130 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21225 |
000.00.03.H42-230418-0001 |
230000004/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1209 |
|
Còn hiệu lực
|
|