STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
21151 |
000.00.04.G18-230613-0001 |
230000296/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét ngiệm định lượng T3 |
Còn hiệu lực
|
|
21152 |
000.00.19.H29-230609-0002 |
230001351/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
21153 |
000.00.19.H29-230609-0026 |
230000798/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Màng bọc bảo vệ dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
21154 |
000.00.19.H29-230608-0023 |
230000797/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Giấy thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
21155 |
000.00.19.H29-230608-0021 |
230001350/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
21156 |
000.00.19.H26-230621-0024 |
230001135/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ALTACO |
Gạc răng miệng tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
21157 |
000.00.19.H29-230613-0013 |
230000796/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Máy ly tâm mẫu hệ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
21158 |
000.00.19.H26-230621-0009 |
230001407/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH |
Bộ truyền dịch giảm đau dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
21159 |
000.00.19.H26-230621-0022 |
230001406/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH |
Bơm truyền dịch cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
21160 |
000.00.19.H29-230613-0006 |
230000795/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Túi chứa phân |
Còn hiệu lực
|
|
21161 |
000.00.19.H26-230621-0013 |
230001405/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CÔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TRÚC TÂM |
Kim châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
21162 |
000.00.19.H26-230616-0002 |
230000271/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TDT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
21163 |
000.00.19.H26-230621-0014 |
230001134/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH |
Bộ truyền dịch dùng cho máy truyền giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
21164 |
000.00.19.H26-230616-0005 |
230001404/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Bộ IVD vật liệu kiểm soát và chất hiệu chuẩn dùng trong xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
21165 |
000.00.19.H26-230621-0008 |
230001403/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Họ IVD thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatine kinase MB |
Còn hiệu lực
|
|
21166 |
000.00.19.H26-230620-0023 |
230000270/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI PHAMAY |
|
Còn hiệu lực
|
|
21167 |
000.00.19.H26-230621-0010 |
230001402/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH V.C.I HÀ NỘI |
Que thử thai HCG |
Còn hiệu lực
|
|
21168 |
000.00.19.H26-230613-0008 |
230001401/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
Dây dẫn laser |
Còn hiệu lực
|
|
21169 |
000.00.19.H26-230617-0003 |
230000015/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ATC |
Dung dịch sát khuẩn tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
21170 |
000.00.19.H29-230619-0031 |
230001349/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng phim dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
21171 |
000.00.19.H29-230619-0029 |
230001348/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
21172 |
000.00.19.H29-230619-0032 |
230000794/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng keo cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
21173 |
000.00.19.H29-230619-0027 |
230001347/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng gạc y tế vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
21174 |
000.00.19.H26-230615-0007 |
230001400/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng 17α-OH-progesterone (17-OHP) |
Còn hiệu lực
|
|
21175 |
000.00.19.H26-230619-0005 |
230001133/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Bàn trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
21176 |
000.00.19.H26-230619-0017 |
230001132/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Bàn tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
21177 |
000.00.19.H26-230619-0020 |
230001131/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Bàn tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
21178 |
000.00.19.H26-230619-0022 |
230001130/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Bàn tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
21179 |
000.00.19.H26-230620-0021 |
230001129/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
21180 |
000.00.19.H26-230616-0008 |
230001399/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Kìm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
21181 |
000.00.19.H26-230620-0020 |
230001128/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
21182 |
000.00.19.H26-230620-0005 |
230001398/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
21183 |
000.00.19.H26-230620-0012 |
230001127/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Chất rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
21184 |
000.00.19.H26-230620-0002 |
230001126/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Dung dịch rửa dùng cho phân tích đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
21185 |
000.00.19.H26-230619-0003 |
230001397/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
21186 |
000.00.19.H26-230619-0002 |
230001396/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Bộ đo huyết áp xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
21187 |
000.00.19.H26-230620-0003 |
230001395/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch nhuận tràng Clisma Soda |
Còn hiệu lực
|
|
21188 |
000.00.19.H29-230619-0033 |
230000793/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Túi hậu môn nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
21189 |
000.00.19.H29-230619-0030 |
230001346/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Màng phẫu thuật y tế |
Còn hiệu lực
|
|
21190 |
000.00.19.H29-230614-0019 |
230001345/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Thiết bị điều trị các bệnh lý về da và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
21191 |
000.00.10.H31-230611-0001 |
230000002/PCBB-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
Ống thông khí tai |
Còn hiệu lực
|
|
21192 |
000.00.10.H31-230612-0002 |
230000027/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch vệ sinh mũi - Trẻ 6 - 12 tuổi |
Còn hiệu lực
|
|
21193 |
000.00.10.H31-230612-0001 |
230000026/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch vệ sinh mũi - Người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
21194 |
000.00.10.H31-230613-0001 |
230000006/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KK VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
21195 |
000.00.19.H29-230615-0007 |
230001344/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dây nối áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
21196 |
000.00.19.H29-230619-0024 |
230001343/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bộ đo áp lực ổ bụng, gắn đo trực tiếp vào ống thông tiểu, thời gian đo nhanh <10 giây |
Còn hiệu lực
|
|
21197 |
000.00.10.H31-230608-0001 |
230000005/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
21198 |
000.00.19.H26-230619-0023 |
230001394/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
Máy điện châm đa năng ( Máy châm cứu đa năng) |
Còn hiệu lực
|
|
21199 |
000.00.19.H26-230619-0009 |
230001393/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Dây dẫn đường dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
21200 |
000.00.19.H26-230619-0019 |
230001124/PCBA-HN |
|
VIỆN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP VIỆT |
GEL DOHI |
Còn hiệu lực
|
|
21201 |
000.00.19.H26-230609-0005 |
230001392/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Kim luồn tĩnh mạch, kim chạy thận, nút chặn kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
21202 |
000.00.19.H26-230609-0027 |
230001391/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Khóa 3 chạc không dây, Khóa 3 chạc có dây, Dây cho ăn trẻ em, Mask oxy kèm dây, Ống đặt nội khí quản không bóng, Ống đặt nội khí quản có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
21203 |
000.00.19.H26-230619-0016 |
230001390/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Hệ thống khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
21204 |
000.00.19.H26-230620-0009 |
230001123/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chi trên |
Còn hiệu lực
|
|
21205 |
000.00.19.H26-230620-0011 |
230001122/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chi dưới |
Còn hiệu lực
|
|
21206 |
000.00.19.H26-230617-0002 |
230001389/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
21207 |
000.00.19.H26-230619-0006 |
230001121/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THANH KHÔI |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
21208 |
000.00.19.H26-230616-0004 |
230001388/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ NỮ GIỚI |
Gel bơm phụ khoa Gelin |
Còn hiệu lực
|
|
21209 |
000.00.19.H26-230616-0007 |
230001387/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ NỮ GIỚI |
Gel bơm phụ khoa Gelin |
Còn hiệu lực
|
|
21210 |
000.00.19.H26-230616-0006 |
230001386/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ NỮ GIỚI |
Gel bơm phụ khoa Gelin |
Còn hiệu lực
|
|
21211 |
000.00.19.H26-230613-0013 |
230000269/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STERIS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
21212 |
000.00.19.H15-230620-0001 |
230000004/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HƯNG VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
21213 |
000.00.04.G18-200804-0007 |
230000005/PTVKT-BYT |
|
PHẠM CHÍ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
21214 |
000.00.16.H25-230620-0001 |
230000003/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NAM |
Dung dịch thụt trực tràng RECTAL-ENEMA + |
Còn hiệu lực
|
|
21215 |
000.00.19.H29-230615-0020 |
230001342/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ĐỒNG HỮU |
Dung dịch khử trùng máy chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
21216 |
000.00.19.H29-230607-0016 |
230001341/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi bàng quang - Niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
21217 |
000.00.19.H29-230607-0018 |
230000792/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Kềm và kéo quang học |
Còn hiệu lực
|
|
21218 |
000.00.19.H29-230607-0020 |
230000791/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Hệ thống kềm kẹp gắp dạng mô-đun nhỏ HySafe |
Còn hiệu lực
|
|
21219 |
000.00.19.H29-230606-0019 |
230000790/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bơm hút Piranha |
Còn hiệu lực
|
|
21220 |
000.00.19.H29-230607-0019 |
230001340/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi mũi, hầu, thanh quản bằng sợi quang |
Còn hiệu lực
|
|
21221 |
000.00.19.H29-230523-0028 |
230000789/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi thận |
Còn hiệu lực
|
|
21222 |
000.00.19.H29-230614-0016 |
230000788/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Tuốc nơ vít, máy cắt ren và dây dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
21223 |
000.00.19.H29-230614-0017 |
230001339/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ chuyển đổi xịt-hút |
Còn hiệu lực
|
|
21224 |
000.00.19.H29-230614-0022 |
230000787/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống tiêm bàng quang |
Còn hiệu lực
|
|
21225 |
000.00.19.H29-230614-0023 |
230000786/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ giá đỡ dùng với ong soi thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|