STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
21226 |
000.00.03.H42-230418-0002 |
230000003/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1210 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21227 |
000.00.16.H23-230417-0001 |
230000003/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH TMDV CÔNG BÌNH |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
21228 |
000.00.19.H29-230419-0022 |
230000482/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Bàn khám tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
21229 |
000.00.19.H29-230418-0019 |
230000860/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein alpha-1 antichymotrypsin |
Còn hiệu lực
|
|
21230 |
000.00.19.H29-230418-0036 |
230000859/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glypican 3 |
Còn hiệu lực
|
|
21231 |
000.00.19.H29-230412-0024 |
230000858/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgE |
Còn hiệu lực
|
|
21232 |
000.00.19.H29-230412-0023 |
230000857/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgE |
Còn hiệu lực
|
|
21233 |
000.00.19.H29-230412-0022 |
230000856/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C-Peptide |
Còn hiệu lực
|
|
21234 |
000.00.19.H29-230412-0021 |
230000855/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C-Peptide |
Còn hiệu lực
|
|
21235 |
000.00.19.H29-230407-0010 |
230000481/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
21236 |
000.00.19.H29-230418-0011 |
230000480/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bàn chải tự lấy mẫu tế bào âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
21237 |
000.00.19.H29-230418-0030 |
230000854/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nội tiết tố Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
21238 |
000.00.19.H29-230418-0032 |
230000853/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính NGFR |
Còn hiệu lực
|
|
21239 |
000.00.19.H29-230418-0033 |
230000852/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính enzyme PGP9.5 (UCH-L1) |
Còn hiệu lực
|
|
21240 |
000.00.19.H29-230420-0006 |
230000479/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que phết tự lấy mẫu âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
21241 |
000.00.19.H29-230418-0035 |
230000851/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein TRAcP |
Còn hiệu lực
|
|
21242 |
000.00.19.H29-230415-0001 |
230000151/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TB MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
21243 |
000.00.19.H26-230419-0002 |
230000006/PCBA-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH NGÂN PHARMA |
Miếng dán giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
21244 |
000.00.48.H41-230411-0001 |
230000014/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SÔNG LAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
21245 |
000.00.19.H21-230313-0001 |
230000004/PCBMB-GL |
|
CÔNG TY TNHH MTV KHANG HIỆP PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
21246 |
000.00.10.H55-230418-0001 |
230000004/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC VŨ HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
21247 |
000.00.19.H26-230419-0024 |
230000736/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC TRIỆU NGỌC HÒA |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
21248 |
000.00.19.H26-230419-0023 |
230000160/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THỰC PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE TOÀN DIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
21249 |
000.00.19.H26-230419-0022 |
230000930/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THU HIỀN |
kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
21250 |
000.00.19.H26-230418-0018 |
230000159/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
21251 |
000.00.19.H26-230417-0002 |
230000929/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Bộ kit phân lập hỗn dịch tế bào (mô đệm/mô mạch nền) từ mô mỡ MiniTC/Mini-Stem System |
Còn hiệu lực
|
|
21252 |
000.00.19.H26-230419-0009 |
230000928/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VITATECH |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
21253 |
000.00.19.H26-230419-0001 |
230000158/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
21254 |
000.00.19.H26-221128-0007 |
230000927/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
21255 |
000.00.19.H26-230418-0004 |
230000006/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
Dung dịch dùng cho tai, mũi, miệng, mắt |
Còn hiệu lực
|
|
21256 |
000.00.19.H26-230418-0016 |
230000157/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
21257 |
000.00.19.H26-230418-0020 |
230000156/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KYOTO MEDICAL SCIENCE |
|
Còn hiệu lực
|
|
21258 |
000.00.19.H26-230417-0001 |
230000926/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Mặt nạ SuperNO2VA™ Et |
Còn hiệu lực
|
|
21259 |
000.00.19.H26-230418-0014 |
230000925/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
VlÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA CLIMAFORT LACTO |
Còn hiệu lực
|
|
21260 |
000.00.19.H26-230418-0015 |
230000924/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA CLIMAFORT NEO 83 |
Còn hiệu lực
|
|
21261 |
000.00.19.H26-230418-0006 |
230000155/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRÍ QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
21262 |
000.00.19.H26-230417-0013 |
230000735/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VITATECH |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
21263 |
000.00.19.H26-230418-0010 |
230000154/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUBIT |
|
Còn hiệu lực
|
|
21264 |
000.00.19.H26-230418-0008 |
230000153/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
21265 |
000.00.19.H26-230417-0012 |
230000923/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VITATECH |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
21266 |
000.00.19.H26-230321-0009 |
230000922/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VITATECH |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
21267 |
000.00.19.H26-230417-0003 |
230000921/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
21268 |
000.00.19.H26-230417-0008 |
230000920/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
21269 |
000.00.19.H26-230417-0011 |
230000152/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BLUE PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
21270 |
000.00.04.G18-230421-0004 |
230000241/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alanine Aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
21271 |
000.00.19.H21-230417-0001 |
230000004/PCBA-GL |
|
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
Mặt nạ xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
21272 |
000.00.19.H21-230418-0001 |
230000006/PCBB-GL |
|
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
Miếng cầm máu mũi |
Còn hiệu lực
|
|
21273 |
000.00.19.H21-230417-0002 |
230000005/PCBB-GL |
|
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
Mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
21274 |
000.00.19.H21-230418-0002 |
230000003/PCBA-GL |
|
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
21275 |
000.00.19.H21-230418-0003 |
230000004/PCBB-GL |
|
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
Kềm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
21276 |
000.00.19.H21-230418-0004 |
230000003/PCBB-GL |
|
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
Kẹp cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
21277 |
000.00.19.H21-230418-0005 |
230000002/PCBB-GL |
|
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
21278 |
000.00.19.H26-230419-0011 |
230000734/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NAM DƯỢC THIÊN PHÚC |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
21279 |
000.00.19.H26-230419-0010 |
230000733/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HAAN GROUP |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
21280 |
000.00.19.H26-230418-0001 |
230000919/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ lạnh âm sâu bảo quản sinh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
21281 |
000.00.19.H26-230418-0011 |
230000151/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DTL THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
21282 |
000.00.19.H29-230419-0014 |
230000150/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1279 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21283 |
000.00.19.H29-230419-0001 |
230000149/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1263 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21284 |
000.00.22.H44-230421-0001 |
230000013/PCBMB-PT |
|
CỬA HÀNG VẬT TƯ Y TẾ NAM TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
21285 |
000.00.19.H29-230419-0024 |
230000478/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HI-MEC VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
21286 |
000.00.19.H29-230323-0001 |
230000850/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Máy rung rửa siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
21287 |
000.00.19.H29-230323-0028 |
230000849/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Máy điều trị nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
21288 |
000.00.19.H17-230417-0001 |
230000020/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DAMEDCO |
GẠC PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
21289 |
000.00.19.H29-230419-0004 |
230000848/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG |
Găng tay phẫu thuật tiệt khuẩn không bột các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
21290 |
000.00.19.H29-230419-0021 |
230000847/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Thòng lọng cắt polyp lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
21291 |
000.00.19.H29-230419-0019 |
230000477/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Bình chứa polyp |
Còn hiệu lực
|
|
21292 |
000.00.19.H29-230408-0001 |
230000476/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
DỤNG CỤ CHỨA ĐỰNG, DỤNG CỤ PHẪU THUẬT VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
21293 |
000.00.19.H29-230413-0025 |
230000475/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ nha khoa: Dụng cụ trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
21294 |
000.00.19.H29-230413-0023 |
230000846/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Kim bơm rửa nội nha (Kim bơm rửa ống tủy) |
Còn hiệu lực
|
|
21295 |
000.00.19.H29-230419-0011 |
230000845/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Dụng cụ hỗ trợ điều trị răng răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
21296 |
000.00.19.H29-230414-0015 |
230000148/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
21297 |
000.00.19.H29-230418-0029 |
230000844/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN |
Kim tiêm nha khoa dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
21298 |
000.00.19.H29-230418-0023 |
230000474/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
21299 |
000.00.19.H29-230419-0005 |
230000473/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT JASMINE |
TINH DẦU DIỆP LỤC THẤT SƠN |
Còn hiệu lực
|
|
21300 |
000.00.19.H26-230417-0005 |
230000918/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy điều trị sóng ngắn |
Còn hiệu lực
|
|