STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
21301 |
000.00.19.H29-230419-0002 |
230000843/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
21302 |
000.00.19.H29-230420-0004 |
230000842/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
21303 |
000.00.19.H29-230420-0003 |
230000841/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
21304 |
000.00.19.H29-230420-0001 |
230000840/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
21305 |
000.00.19.H26-230420-0018 |
230000917/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH JINHA VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
21306 |
000.00.19.H26-230420-0013 |
230000732/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SANTEPHAR |
NHỎ HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
21307 |
000.00.19.H29-230416-0001 |
230000472/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HÀ ĐÔ |
Bút đánh dấu phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
21308 |
000.00.19.H29-230418-0016 |
230000010/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XDENT |
Răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
21309 |
000.00.19.H29-230417-0005 |
230000838/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH |
Mũi khoan, lưỡi cưa phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
21310 |
000.00.19.H29-230417-0004 |
230000837/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH |
Máy khoan, cưa xương phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
21311 |
000.00.19.H29-230414-0011 |
230000471/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Khay chỉnh nha trong suốt cá nhân hóa |
Còn hiệu lực
|
|
21312 |
000.00.19.H29-230418-0012 |
230000836/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HUY PHÁT |
MÁY ĐO XƠ VỮA ĐỘNG MẠCH KHÔNG XÂM LẤN |
Còn hiệu lực
|
|
21313 |
000.00.19.H29-230418-0013 |
230000835/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HUY PHÁT |
MÁY ĐIỆN TIM |
Còn hiệu lực
|
|
21314 |
000.00.18.H24-230419-0001 |
230000006/PCBMB-HP |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ HẰNG – CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
21315 |
000.00.19.H29-230403-0019 |
230000834/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T3 toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
21316 |
000.00.19.H26-230417-0014 |
230000916/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ lạnh bảo quản máu |
Còn hiệu lực
|
|
21317 |
000.00.19.H26-230417-0015 |
230000915/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vắc xin |
Còn hiệu lực
|
|
21318 |
000.00.19.H26-230415-0018 |
230000914/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Hệ thống xử lý và đồng bộ hình ảnh |
Còn hiệu lực
|
|
21319 |
000.00.19.H26-230415-0019 |
230000913/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Đầu dò siêu âm trong lòng mạch |
Còn hiệu lực
|
|
21320 |
000.00.19.H26-230417-0010 |
230000912/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH TAKARA |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
21321 |
000.00.19.H26-230417-0007 |
230000911/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ GIẢI PHÁP THÍNH HỌC NEW-LIFE |
Máy trợ thính các loại |
Còn hiệu lực
|
|
21322 |
000.00.19.H26-230412-0039 |
230000910/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THE MAN CENTURY |
Dung dịch hỗ trợ nam khoa |
Còn hiệu lực
|
|
21323 |
000.00.19.H26-230417-0004 |
230000731/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Sinh hiển vi (đèn khe) khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
21324 |
000.00.19.H26-230406-0013 |
230000150/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y KHOA KNL |
|
Còn hiệu lực
|
|
21325 |
000.00.19.H26-230325-0012 |
230000909/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy xét nghiệm huyết học và hóa chất tiêu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
21326 |
000.00.19.H26-230414-0006 |
230000908/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Gel phòng và điều trị loạn sắc tố da, viêm da, lão hóa, sẹo, phục hồi tổn thương |
Còn hiệu lực
|
|
21327 |
000.00.19.H29-230418-0005 |
230000833/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Bộ hút dịch lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
21328 |
000.00.16.H40-230419-0001 |
230000006/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
21329 |
000.00.04.G18-230419-0004 |
230000240/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
21330 |
000.00.19.H32-230418-0001 |
230000003/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1200 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21331 |
000.00.17.H09-220317-0001 |
230000006/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KIM PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
21332 |
000.00.17.H09-230324-0001 |
230000013/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
21333 |
000.00.19.H26-230418-0002 |
230000730/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NHẤT ANH |
Gạc Răng Miệng |
Còn hiệu lực
|
|
21334 |
000.00.19.H29-230415-0006 |
230000832/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Hệ thống chẩn đoán mạch máu không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
21335 |
000.00.19.H29-230415-0005 |
230000831/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Hệ thống siêu âm cắt lọc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
21336 |
000.00.19.H29-230415-0004 |
230000469/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu bảo vệ nướu răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
21337 |
000.00.19.H29-230418-0008 |
230000147/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1281 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21338 |
000.00.19.H29-230404-0017 |
230000146/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN LÊ VĂN THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
21339 |
000.00.17.H39-230415-0001 |
230000045/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
XỊT GIÃN TĨNH MẠCH |
Còn hiệu lực
|
|
21340 |
000.00.19.H29-230417-0012 |
230000830/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Vật tư y tế sử dụng trong các phẫu thuật dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
21341 |
000.00.19.H29-230411-0016 |
230000468/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC AN |
Giấy Biểu đồ và Gel Siêu Âm |
Còn hiệu lực
|
|
21342 |
000.00.19.H29-230416-0003 |
230000145/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
21343 |
000.00.19.H29-230414-0010 |
230000829/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Trâm máy nong rộng ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
21344 |
000.00.48.H41-230329-0001 |
230000006/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Tay khoan nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
21345 |
000.00.48.H41-230414-0001 |
230000012/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1214 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21346 |
000.00.04.G18-230417-0014 |
230000002/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN THẾ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
21347 |
000.00.19.H17-230405-0001 |
230000011/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HD DENTAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
21348 |
000.00.04.G18-220111-0045 |
230000239/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm định tính, định lượng DNA/RNA 12 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
21349 |
000.00.19.H29-230417-0003 |
230000144/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GAIA VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
21350 |
000.00.19.H29-230413-0014 |
230000467/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ phẫu thuật Tai Mũi Họng |
Còn hiệu lực
|
|
21351 |
000.00.19.H29-230413-0022 |
230000466/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NGUYỄN MINH QUÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
21352 |
000.00.19.H29-230407-0003 |
230000465/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
21353 |
000.00.19.H29-230407-0009 |
230000464/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Đèn mổ và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
21354 |
000.00.19.H29-230415-0003 |
230000828/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
Máy trẻ hóa da công nghệ Erbium Yag Laser |
Còn hiệu lực
|
|
21355 |
000.00.19.H29-230410-0007 |
230000463/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Túi bọc đầu dò sử dụng nhiều lần dùng cho Hệ thống định vị |
Còn hiệu lực
|
|
21356 |
000.00.19.H29-230416-0002 |
230000824/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NGÔI SAO XANH |
Trocar nội soi thân có ren xoắn hoặc trơn, lưỡi dao kim loại, đường kính 5mm, 10mm, 12mm |
Còn hiệu lực
|
|
21357 |
000.00.19.H29-230413-0020 |
230000462/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Đèn khám và đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
21358 |
000.00.19.H29-230418-0010 |
230000823/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi mềm bàng quang-niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
21359 |
000.00.19.H29-230411-0029 |
230000822/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi niệu |
Còn hiệu lực
|
|
21360 |
000.00.19.H29-230417-0008 |
230000821/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống gồm máy bơm tưới/hút kết hợp với bàn đạp điều khiển |
Còn hiệu lực
|
|
21361 |
000.00.19.H29-230414-0013 |
230000820/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống gồm máy điều khiển mô-tơ khoan bào kết hợp với bàn đạp điều khiển |
Còn hiệu lực
|
|
21362 |
000.00.19.H29-230412-0008 |
230000461/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi niệu |
Còn hiệu lực
|
|
21363 |
000.00.19.H29-230418-0015 |
230000819/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi mềm niệu quản-bể thận |
Còn hiệu lực
|
|
21364 |
000.00.31.H36-230417-0001 |
230000005/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1250 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21365 |
000.00.19.H29-230413-0006 |
230000818/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
MÁY ĐIỀU TRỊ NỘI NHA |
Còn hiệu lực
|
|
21366 |
000.00.19.H29-230413-0002 |
230000817/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
MÁY LẤY CAO RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
21367 |
000.00.19.H29-230413-0013 |
230000816/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
MÁY BƠM VÀ LÈN GUTTA |
Còn hiệu lực
|
|
21368 |
000.00.19.H29-230413-0011 |
230000815/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
MÁY BƠM VÀ LÈN GUTTA |
Còn hiệu lực
|
|
21369 |
000.00.19.H29-230413-0009 |
230000814/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Máy cắm chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
21370 |
000.00.19.H29-230413-0008 |
230000813/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Mũi lấy cao răng |
Còn hiệu lực
|
|
21371 |
000.00.19.H29-230330-0008 |
230000460/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Găng tay cao su y tế có bột/ Latex exam Texture powder gloves |
Còn hiệu lực
|
|
21372 |
000.00.19.H29-230417-0010 |
230000812/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chuyển đổi số hoá X-Quang |
Còn hiệu lực
|
|
21373 |
000.00.19.H29-230414-0014 |
230000811/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
21374 |
000.00.19.H29-230414-0012 |
230000810/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
21375 |
000.00.19.H29-230413-0003 |
230000809/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH U&C INTERNATIONAL |
Trụ kim loại dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|